1 Cài đặt Power (Nguồn) / 電源 / เปิด/ปิด
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể từng bước để cài đặt nguồn trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút nguồn trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Nút này thường được ghi nhãn là “Power” hoặc có biểu tượng là một hình tròn kèm dòng kẻ ngang.
- Nhấn nút nguồn để bật điều hòa. Nếu máy đã bật, nhấn nút nguồn sẽ tắt nó.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút nguồn trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Nút này thường được ghi nhãn là “電源” hoặc có biểu tượng là một hình tròn kèm dòng kẻ ngang.
- Nhấn nút nguồn để bật điều hòa. Nếu máy đã bật, nhấn nút nguồn sẽ tắt nó.
Mã Lỗi Lò Vi Sóng Sharp
Tiếng Thái:
- Tìm nút nguồn trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Nút này thường được ghi nhãn là “เปิด/ปิด” hoặc có biểu tượng là một hình tròn kèm dòng kẻ ngang.
- Nhấn nút nguồn để bật điều hòa.
- Nếu máy đã bật, nhấn nút nguồn sẽ tắt nó.
2 Cài đặt Mode (Chế độ) / モード / โหมด
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chế độ (mode) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút chế độ trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này có thể được ghi nhãn như “Mode” hoặc có biểu tượng cho từng chế độ như “Cool” (mát), “Heat” (ấm), “Fan” (quạt), “Dry” (khô) và “Auto” (tự động).
- Nhấn nút “Mode” để chuyển qua các chế độ khác nhau.
- Mỗi lần nhấn, chế độ sẽ thay đổi theo thứ tự: Cool, Heat, Fan, Dry và Auto.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút chế độ trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này có thể được ghi nhãn như “モード” (Mode) hoặc có biểu tượng cho từng chế độ như “冷房” (Lạnh), “暖房” (Ấm), “風” (Quạt), “除湿” (Khô) và “自動” (Tự động).
- Nhấn nút “モード” (Mode) để chuyển qua các chế độ khác nhau.
Sử Dụng Tủ Lạnh Sharp
Mỗi lần nhấn, chế độ sẽ thay đổi theo thứ tự: 冷房 (Lạnh), 暖房 (Ấm), 風 (Quạt), 除湿 (Khô) và 自動 (Tự động).
Tiếng Thái:
- Tìm các nút chế độ trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này có thể được ghi nhãn như “โหมด” (Mode) hoặc có biểu tượng cho từng chế độ như “เย็น” (เย็น), “ร้อน” (อุ่น), “พัดลม” (พัดลม), “แห้ง” (แห้ง) และ “อัตโนมัติ” (อัตโนมัติ).
- Nhấn nút “โหมด” (Mode) để chuyển qua các chế độ khác nhau.
- Mỗi lần nhấn, chế độ sẽ thay đổi theo thứ tự: เย็น (เย็น), ร้อน (อุ่่น), พัดลม (พัดลม), แห้ง (แห้ง) และ อัตโนมัติ (อัตโนมัติ).
3 Cài đặt Temperature (Nhiệt độ) / 温度 / อุณหภูมิ
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể từng bước để cài đặt nhiệt độ trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều chỉnh nhiệt độ trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này thường có biểu tượng “+”, “-“, hoặc được ghi nhãn là “Temperature” hoặc “Temp”.
- Sử dụng nút “+” để tăng nhiệt độ và nút “-” để giảm nhiệt độ.
- Thông thường, nhiệt độ sẽ được hiển thị trên màn hình hoặc trên đèn LED của tay điều khiển.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều chỉnh nhiệt độ trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này thường có biểu tượng “+”, “-” hoặc được ghi nhãn là “温度” (Ondo).
- Sử dụng nút “+” để tăng nhiệt độ và nút “-” để giảm nhiệt độ.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Sharp
Thông thường, nhiệt độ sẽ được hiển thị trên màn hình hoặc trên đèn LED của tay điều khiển.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều chỉnh nhiệt độ trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này thường có biểu tượng “+”, “-“, hoặc được ghi nhãn là “อุณหภูมิ” (Ung-ha-phu-mi).
- Sử dụng nút “+” để tăng nhiệt độ và nút “-” để giảm nhiệt độ.
- Thông thường, nhiệt độ sẽ được hiển thị trên màn hình hoặc trên đèn LED của tay điều khiển.
4 Cài đặt Fan Speed (Tốc độ quạt) / ファンスピード / ความเร็วพัดลม
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể từng bước để cài đặt tốc độ quạt trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều chỉnh tốc độ quạt trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này thường có biểu tượng “Fan” hoặc được ghi nhãn là “Fan Speed” hoặc “Speed”.
- Sử dụng các nút “+” hoặc “-” để tăng hoặc giảm tốc độ quạt.
- Thông thường, tốc độ quạt sẽ có một số cấp độ khác nhau, từ thấp đến cao.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều chỉnh tốc độ quạt trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này thường có biểu tượng “ファン” (Fan) hoặc được ghi nhãn là “ファンスピード” (Fan Speed) hoặc “スピード” (Speed).
- Sử dụng các nút “+” hoặc “-” để tăng hoặc giảm tốc độ quạt.
Mã Lỗi Điều Hòa Sharp
Thông thường, tốc độ quạt sẽ có một số cấp độ khác nhau, từ thấp đến cao.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều chỉnh tốc độ quạt trên tay điều khiển điều hòa của Sharp.
- Các nút này thường có biểu tượng “พัดลม” (Fan) hoặc được ghi nhãn là “ความเร็วพัดลม” (Fan Speed) hoặc “สปีด” (Speed).
- Sử dụng các nút “+” hoặc “-” để tăng hoặc giảm tốc độ quạt.
- Thông thường, tốc độ quạt sẽ có một số cấp độ khác nhau, từ thấp đến cao.
5 Cài đặt Timer (Hẹn giờ) / タイマー / ตั้งเวลา
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chức năng hẹn giờ (timer) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều khiển hẹn giờ trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “Timer” hoặc có biểu tượng đại diện cho chức năng hẹn giờ.
- Nhấn nút “Timer” để kích hoạt chế độ hẹn giờ.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.
- Khi đã thiết lập xong, nhấn nút “Timer” một lần nữa để kích hoạt hẹn giờ.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều khiển hẹn giờ trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “タイマー” (Timer) hoặc có biểu tượng đại diện cho chức năng hẹn giờ.
- Nhấn nút “タイマー” (Timer) để kích hoạt chế độ hẹn giờ.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.
- Khi đã thiết lập xong, nhấn nút “タイマー” (Timer) một lần nữa để kích hoạt hẹn giờ.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều khiển hẹn giờ trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “ตั้งเวลา” (Timer) hoặc có biểu tượng đại diện cho chức năng hẹn giờ.
- Nhấn nút “ตั้งเวลา” (Timer) để kích hoạt chế độ hẹn giờ.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.
Nồi cơm điện sharp có tốt không?
Khi đã thiết lập xong, nhấn nút “ตั้งเวลา” (Timer) một lần nữa để kích hoạt hẹn giờ.
6 Cài đặt Swing (Thay đổi hướng) / スイング / การสวิง
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ swing (thay đổi hướng) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều khiển chế độ swing trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “Swing” hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ swing.
- Nhấn nút “Swing” để kích hoạt chế độ swing.
- Sử dụng các nút điều khiển khác, như các nút hướng lên, hướng xuống, hướng trái và hướng phải, để điều chỉnh hướng swing mong muốn.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “Swing” một lần nữa để lưu cài đặt và hoạt động chế độ swing.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều khiển chế độ swing trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “スイング” (Swing) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ swing.
- Nhấn nút “スイング” (Swing) để kích hoạt chế độ swing.
- Sử dụng các nút điều khiển khác, như các nút hướng lên, hướng xuống, hướng trái và hướng phải, để điều chỉnh hướng swing mong muốn.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “スイング” (Swing) một lần nữa để lưu cài đặt và hoạt động chế độ swing.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều khiển chế độ swing trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “การสวิง” (Swing) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ swing.
- Nhấn nút “การสวิง” (Swing) để kích hoạt chế độ swing.
- Sử dụng các nút điều khiển khác, như các nút hướng lên, hướng xuống, hướng trái và hướng phải, để điều chỉnh hướng swing mong muốn.
Bảng Mã Lỗi Tủ Lạnh Sharp Side By Side
Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “การสวิง” (Swing) một lần nữa để lưu cài đặt và hoạt động chế độ swing.
7 Cài đặt Sleep (Chế độ ngủ) / スリープ / โหมดหลับ
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ sleep (chế độ ngủ) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều khiển chế độ sleep trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “Sleep” hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ sleep.
- Nhấn nút “Sleep” để kích hoạt chế độ sleep.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để thiết lập thời gian chế độ sleep mong muốn.
Bảo Hành Sharp Tại Hà Nội
Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “Sleep” một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ sleep.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều khiển chế độ sleep trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “スリープ” (Sleep) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ sleep.
- Nhấn nút “スリープ” (Sleep) để kích hoạt chế độ sleep.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để thiết lập thời gian chế độ sleep mong muốn.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “スリープ” (Sleep) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ sleep.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều khiển chế độ sleep trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “โหมดหลับ” (Sleep) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ sleep.
- Nhấn nút “โหมดหลับ” (Sleep) để kích hoạt chế độ sleep.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để thiết lập thời gian chế độ sleep mong muốn.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “โหมดหลับ” (Sleep) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ sleep.
8 Cài đặt Quiet (Chế độ yên tĩnh) / クワイエット / โหมดเงียบ
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ quiet (chế độ yên tĩnh) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều khiển chế độ quiet trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “Quiet” hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ quiet.
- Nhấn nút “Quiet” để kích hoạt chế độ quiet.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để điều chỉnh cấp độ yên tĩnh mong muốn.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “Quiet” một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ quiet.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều khiển chế độ quiet trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “クワイエット” (Quiet) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ quiet.
- Nhấn nút “クワイエット” (Quiet) để kích hoạt chế độ quiet.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để điều chỉnh cấp độ yên tĩnh mong muốn.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “クワイエット” (Quiet) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ quiet.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều khiển chế độ quiet trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “โหมดเงียบ” (Quiet) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ quiet.
- Nhấn nút “โหมดเงียบ” (Quiet) để kích hoạt chế độ quiet.
- Sử dụng các nút “+” và “-” hoặc các nút khác tương tự để điều chỉnh cấp độ yên tĩnh mong muốn.
Hướng Dẫn Sử Dụng Điều Hòa Hitachi 4 Ngôn Ngữ Khác Nhau
Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “โหมดเงียบ” (Quiet) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ quiet.
9 Cài đặt Filter (Lọc không khí) / フィルター / ฟิลเตอร์
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ lọc không khí (filter) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều khiển chế độ lọc không khí trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “Filter” hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ lọc.
- Nhấn nút “Filter” để truy cập vào chế độ lọc không khí.
- Sử dụng các nút điều khiển khác để chọn các tùy chọn lọc khác nhau, như “Auto” (tự động), “Clean” (làm sạch), “Ionizer” (ion hóa) hoặc các tùy chọn tương tự.
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Điều Hòa LG Electronics Full Cài Đặt
Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “Filter” một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ lọc không khí.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều khiển chế độ lọc không khí trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “フィルター” (Filter) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ lọc.
- Nhấn nút “フィルター” (Filter) để truy cập vào chế độ lọc không khí.
- Sử dụng các nút điều khiển khác để chọn các tùy chọn lọc khác nhau, như “自動” (Auto – tự động), “クリーン” (Clean – làm sạch), “イオン” (Ion – ion hóa) hoặc các tùy chọn tương tự.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “フィルター” (Filter) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ lọc không khí.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều khiển chế độ lọc không khí trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “ฟิลเตอร์” (Filter) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ lọc.
- Tìm các nút điều khiển chế độ lọc không khí trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “ฟิลเตอร์” (Filter) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ lọc.
- Nhấn nút “ฟิลเตอร์” (Filter) để truy cập vào chế độ lọc không khí.
- Sử dụng các nút điều khiển khác để chọn các tùy chọn lọc khác nhau, như “อัตโนมัติ” (Auto – tự động), “ทำความสะอาด” (Clean – làm sạch), “ไอออน” (Ion – ion hóa) hoặc các tùy chọn tương tự.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “ฟิลเตอร์” (Filter) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ lọc không khí.
10 Cài đặt Energy Saving (Tiết kiệm năng lượng) / 省エネルギー / ประหยัดพลังงาน
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng (Energy Saving) trên tay điều khiển điều hòa Sharp
Tiếng Anh:
- Tìm các nút điều khiển chế độ tiết kiệm năng lượng trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “Energy Saving” hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Nhấn nút “Energy Saving” để truy cập vào chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Sử dụng các nút điều khiển khác để chọn các tùy chọn tiết kiệm năng lượng khác nhau
- Như “Auto” (tự động), “Eco” (tiết kiệm), “Power Save” (tiết kiệm năng lượng) hoặc các tùy chọn tương tự.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “Energy Saving” một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.
Tiếng Nhật:
- Tìm các nút điều khiển chế độ tiết kiệm năng lượng trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “省エネルギー” (Shou enerugī) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Nhấn nút “省エネルギー” (Shou enerugī) để truy cập vào chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Sử dụng các nút điều khiển khác để chọn các tùy chọn tiết kiệm năng lượng khác nhau
- Như “自動” (Jidou – tự động), “エコ” (Eko – tiết kiệm), “省エネ” (Shou enerugī – tiết kiệm năng lượng) hoặc các tùy chọn tương tự.
Cách vẽ CAD điều hòa âm trần
Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “省エネルギー” (Shou enerugī) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.
Tiếng Thái:
- Tìm các nút điều khiển chế độ tiết kiệm năng lượng trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Các nút này thường được ghi nhãn là “โหมดประหยัด” (โหมด tiết kiệm) hoặc có biểu tượng đại diện cho chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Nhấn nút “โหมดประหยัด” (โหมด tiết kiệm) để truy cập vào chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Sử dụng các nút điều khiển khác để chọn các tùy chọn tiết kiệm năng lượng khác nhau
- Như “อัตโนมัติ” (โหมดอัตโนมัติ), “ประหยัด” (โหมดประหยัด), “ประหยัดพลังงาน” (โหมดประหยัดพลังงาน) hoặc các tùy chọn tương tự.
- Sau khi đã thiết lập xong, nhấn nút “โหมดประหยัด” (โหมด tiết kiệm) một lần nữa để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.
11 Cài đặt Set (Cài đặt) / 設定 / ตั้งค่า
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt (Set) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Set” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Set” hoặc có biểu tượng đại diện.
- Nhấn nút “Set” để truy cập vào chế độ cài đặt.
- Sử dụng các nút điều khiển khác trên tay điều khiển để điều chỉnh các cài đặt khác nhau theo nhu cầu của bạn.
- Các tùy chọn cài đặt có thể bao gồm nhiệt độ, chế độ làm lạnh, chế độ làm ấm, tốc độ quạt, hướng gió và các cài đặt khác.
- Sau khi đã hoàn tất việc cài đặt, nhấn nút “Set” một lần nữa để lưu các cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “設定” (Settei) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Nó thường được ghi nhãn là “設定” hoặc có biểu tượng đại diện tương tự.
- Nhấn nút “設定” (Settei) để truy cập vào chế độ cài đặt.
- Sử dụng các nút điều khiển khác trên tay điều khiển để điều chỉnh các cài đặt khác nhau theo nhu cầu của bạn.
- Các tùy chọn cài đặt có thể bao gồm 温度 (nhiệt độ), モード (chế độ), ファンスピード (tốc độ quạt), スイング (thay đổi hướng), タイマー (hẹn giờ) và các cài đặt khác.
- Sau khi đã hoàn tất việc cài đặt, nhấn nút “設定” (Settei) một lần nữa để lưu các cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “ตั้งค่า” (Tangka) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “ตั้งค่า” hoặc có biểu tượng đại diện tương tự.
- Nhấn nút “ตั้งค่า” (Tangka) để truy cập vào chế độ cài đặt.
- Sử dụng các nút điều khiển khác trên tay điều khiển để điều chỉnh các cài đặt khác nhau theo nhu cầu của bạn.
- Các tùy chọn cài đặt có thể bao gồm อุณหภูมิ (nhiệt độ), โหมด (chế độ), ความเร็วพัดลม (tốc độ quạt), การสวิง (thay đổi hướng), ตั้งเวลา (hẹn giờ) และตั้งค่าอื่น ๆ ตามที่คุณต้องการ.
Hướng Dẫn Sử Dụng Điều Hòa Haier Full Cài Đặt 30 Tính Năng
Sau khi đã hoàn tất việc cài đặt, nhấn nút “ตั้งค่า” (Tangka) một lần nữa để lưu các cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt.
12 Cài đặt On/Off (Bật/Tắt) / オン/オフ / เปิด/ปิด
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chức năng Bật/Tắt (On/Off) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Power” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Power” hoặc có biểu tượng đại diện tương tự.
- Nhấn nút “Power” để bật hoặc tắt điều hòa.
- Mỗi lần nhấn, trạng thái sẽ thay đổi giữa Bật và Tắt.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “電源” (Dengen) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “電源” hoặc có biểu tượng đại diện tương tự.
- Nhấn nút “電源” (Dengen) để bật hoặc tắt điều hòa.
- Mỗi lần nhấn, trạng thái sẽ thay đổi giữa Bật và Tắt.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “เปิด/ปิด” (Pèrt/Pìt) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “เปิด/ปิด” hoặc có biểu tượng đại diện tương tự.
- Nhấn nút “เปิด/ปิด” (Pèrt/Pìt) để bật hoặc tắt điều hòa.
Cài Đặt Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Electrolux Full Hướng Dẫn
Mỗi lần nhấn, trạng thái sẽ thay đổi giữa Bật và Tắt.
13 Cài đặt Up (Tăng) / 上 / เพิ่ม
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chức năng Tăng (Up) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Up” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Up” hoặc có mũi tên chỉ lên.
- Nhấn nút “Up” để tăng giá trị hoặc thay đổi cài đặt cụ thể.
- Ví dụ: Tăng nhiệt độ hoặc tăng tốc độ quạt.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “上” (Ue) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “上” hoặc có mũi tên chỉ lên.
- Nhấn nút “上” (Ue) để tăng giá trị hoặc thay đổi cài đặt cụ thể.
Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Toshiba inverter Chuẩn 100% Từ A-Z
Ví dụ: Tăng nhiệt độ hoặc tăng tốc độ quạt.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “เพิ่ม” (Pêrm) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “เพิ่ม” hoặc có mũi tên chỉ lên.
- Nhấn nút “เพิ่ม” (Pêrm) để tăng giá trị hoặc thay đổi cài đặt cụ thể.
- Ví dụ: Tăng nhiệt độ hoặc tăng tốc độ quạt.
14 Cài đặt Down (Giảm) / 下 / ลด
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chức năng Giảm (Down) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Down” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Down” hoặc có mũi tên chỉ xuống.
- Nhấn nút “Down” để giảm giá trị hoặc thay đổi cài đặt cụ thể.
- Ví dụ: Giảm nhiệt độ hoặc giảm tốc độ quạt.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “下” (Shita) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “下” hoặc có mũi tên chỉ xuống.
- Nhấn nút “下” (Shita) để giảm giá trị hoặc thay đổi cài đặt cụ thể.
Cách Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Carrier Cài Đặt 30 Tính Năng
Ví dụ: Giảm nhiệt độ hoặc giảm tốc độ quạt.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “ลด” (Lot) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “ลด” hoặc có mũi tên chỉ xuống.
- Nhấn nút “ลด” (Lot) để giảm giá trị hoặc thay đổi cài đặt cụ thể.
- Ví dụ: Giảm nhiệt độ hoặc giảm tốc độ quạt.
15 Cài đặt Auto (Tự động) / オート / โหมดอัตโนมัติ
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ Tự động (Auto) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Auto” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Auto” hoặc có biểu tượng ô tô.
- Nhấn nút “Auto” để chuyển sang chế độ Tự động.
- Chế độ này cho phép điều khiển tự động điều chỉnh nhiệt độ và các cài đặt khác dựa trên điều kiện môi trường hiện tại.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “オート” (Ōto) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “オート” hoặc có biểu tượng ô tô.
- Nhấn nút “オート” (Ōto) để chuyển sang chế độ Tự động.
- Chế độ này cho phép điều khiển tự động điều chỉnh nhiệt độ và các cài đặt khác dựa trên điều kiện môi trường hiện tại.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมดอัตโนมัติ” (Mode Autto) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมดอัตโนมัติ” hoặc có biểu tượng ô tô.
- Nhấn nút “โหมดอัตโนมัติ” (Mode Autto) để chuyển sang chế độ Tự động.
Sửa Điều Hòa
Chế độ này cho phép điều khiển tự động điều chỉnh nhiệt độ và các cài đặt khác dựa trên điều kiện môi trường hiện tại.
16 Cài đặt Cool (Làm lạnh) / 冷房 / โหมดเย็น
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ Làm lạnh (Cool) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Cool” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Cool” hoặc có biểu tượng tuyết.
- Nhấn nút “Cool” để chuyển sang chế độ Làm lạnh.
- Chế độ này sẽ làm mát không gian bằng cách làm giảm nhiệt độ.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “冷房” (Reibō) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “冷房” hoặc có biểu tượng tuyết.
- Nhấn nút “冷房” (Reibō) để chuyển sang chế độ Làm lạnh.
- Chế độ này sẽ làm mát không gian bằng cách làm giảm nhiệt độ.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมดเย็น” (Mode Yen) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมดเย็น” hoặc có biểu tượng tuyết.
- Nhấn nút “โหมดเย็น” (Mode Yen) để chuyển sang chế độ Làm lạnh.
Lắp Điều Hòa
Chế độ này sẽ làm mát không gian bằng cách làm giảm nhiệt độ.
17 Cài đặt Heat (Làm nóng) / 暖房 / โหมดร้อน
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ Chiều Nóng (Heat) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Heat” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Heat” hoặc có biểu tượng lửa.
- Nhấn nút “Heat” để chuyển sang chế độ Chiều Nóng.
- Chế độ này sẽ làm nóng không gian bằng cách tăng nhiệt độ.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “暖房” (Danbō) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “暖房” hoặc có biểu tượng lửa.
- Nhấn nút “暖房” (Danbō) để chuyển sang chế độ Chiều Nóng.
- Chế độ này sẽ làm nóng không gian bằng cách tăng nhiệt độ.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมดร้อน” (Mode Ron) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมดร้อน” hoặc có biểu tượng lửa.
- Nhấn nút “โหมดร้อน” (Mode Ron) để chuyển sang chế độ Chiều Nóng.
Nạp Gas Điều Hòa
Chế độ này sẽ làm nóng không gian bằng cách tăng nhiệt độ.
18 Cài đặt Dry (Làm khô) / 除湿 / โหมดอบแห้ง
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ Hút Ẩm (Dry) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Dry” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Dry” hoặc có biểu tượng ướt.
- Nhấn nút “Dry” để chuyển sang chế độ Hút Ẩm.
- Chế độ này sẽ giúp điều hòa giảm độ ẩm trong không gian.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “除湿” (Joshitsu) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “除湿” hoặc có biểu tượng ướt.
- Nhấn nút “除湿” (Joshitsu) để chuyển sang chế độ Hút Ẩm.
- Chế độ này sẽ giúp điều hòa giảm độ ẩm trong không gian.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมดอบแห้ง” (Mode Op Heng) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมดอบแห้ง” hoặc có biểu tượng ướt.
- Nhấn nút “โหมดอบแห้ง” (Mode Op Heng) để chuyển sang chế độ Hút Ẩm.
Bảo Dưỡng Điều Hòa
Chế độ này sẽ giúp điều hòa giảm độ ẩm trong không gian.
19 Cài đặt Fan (Quạt) / 風量 / พัดลม
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ Quạt (Fan) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Fan” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Fan” hoặc có biểu tượng quạt.
- Nhấn nút “Fan” để chuyển sang chế độ Quạt.
- Chế độ này sẽ chỉ hoạt động quạt mà không làm lạnh không gian.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “風量” (Furyō) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “風量” hoặc có biểu tượng quạt.
- Nhấn nút “風量” (Furyō) để chuyển sang chế độ Quạt.
- Chế độ này sẽ chỉ hoạt động quạt mà không làm lạnh không gian.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมดพัดลม” (Mode Phat Lom) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมดพัดลม” hoặc có biểu tượng quạt.
- Nhấn nút “โหมดพัดลม” (Mode Phat Lom) để chuyển sang chế độ Quạt.
Cách Dùng Điều Hòa Ít Tốn Điện Nhất
Chế độ này sẽ chỉ hoạt động quạt mà không làm lạnh không gian.
20 Cài đặt Turbo (Chế độ turbo) / ターボ / โหมดทัโบ
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ Turbo trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Turbo” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Turbo” hoặc có biểu tượng tăng tốc độ.
- Nhấn nút “Turbo” để kích hoạt chế độ Turbo.
- Chế độ này sẽ làm tăng tốc độ làm lạnh nhanh chóng để đạt được nhiệt độ mong muốn nhanh nhất.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “ターボ” (Tābo) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “ターボ” hoặc có biểu tượng tăng tốc độ.
- Nhấn nút “ターボ” (Tābo) để kích hoạt chế độ Turbo.
Cách Bật Điều Hòa Chiều Nóng
Chế độ này sẽ làm tăng tốc độ làm lạnh nhanh chóng để đạt được nhiệt độ mong muốn nhanh nhất.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมดทัโบ” (Mode Turbo) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมดทัโบ” hoặc có biểu tượng tăng tốc độ.
- Nhấn nút “โหมดทัโบ” (Mode Turbo) để kích hoạt chế độ Turbo.
- Chế độ này sẽ làm tăng tốc độ làm lạnh nhanh chóng để đạt được nhiệt độ mong muốn nhanh nhất.
21 Cài đặt Ionizer (Chế độ ion) / イオン / โหมดไอออน
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt chế độ Ionizer (Chế độ ion) trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Ionizer” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Ionizer” hoặc có biểu tượng ion.
- Nhấn nút “Ionizer” để kích hoạt chế độ Ionizer.
- Chế độ này sẽ tạo ra các ion âm để làm sạch không khí trong phòng.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “イオン” (Ion) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “イオン” hoặc có biểu tượng ion.
- Nhấn nút “イオン” (Ion) để kích hoạt chế độ Ionizer.
- Chế độ này sẽ tạo ra các ion âm để làm sạch không khí trong phòng.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมดไอออน” (Mode Ion) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมดไอออน” hoặc có biểu tượng ion.
- Nhấn nút “โหมดไอออน” (Mode Ion) để kích hoạt chế độ Ionizer.
Điều Hòa Không Nóng Sửa Đơn Giản Nhất
Chế độ này sẽ tạo ra các ion âm để làm sạch không khí trong phòng.
22 Cài đặt Airflow Direction (Hướng gió) / 風向き / ทิศทางลม
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể để cài đặt hướng gió (Airflow Direction) trên tay điều khiển điều hòa Sharp
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Airflow” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Airflow” hoặc có biểu tượng hướng gió.
- Nhấn nút “Airflow” để chọn chế độ hướng gió.
- Sử dụng nút điều hướng “Up” (lên), “Down” (xuống), “Left” (trái), “Right” (phải) hoặc các nút tương tự (nếu có) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
- Sau khi đã chọn hướng gió mong muốn, nhấn nút “OK” hoặc tương tự để xác nhận.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “風向” (Kazamuki) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “風向” hoặc có biểu tượng hướng gió.
- Nhấn nút “風向” (Kazamuki) để chọn chế độ hướng gió.
- Sử dụng các nút điều hướng (nếu có) như “上” (lên), “下” (xuống), “左” (trái), “右” (phải) hoặc các nút tương tự để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
- Sau khi đã chọn hướng gió mong muốn, nhấn nút “確認” (Xác nhận) hoặc tương tự để xác nhận.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “ทิศทางลม” (Thitsat Lom) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “ทิศทางลม” hoặc có biểu tượng hướng gió.
- Nhấn nút “ทิศทางลม” (Thitsat Lom) để chọn chế độ hướng gió.
- Sử dụng các nút điều hướng (nếu có) như “ขึ้น” (lên), “ลง” (xuống), “ซ้าย” (trái), “ขวา” (phải) hoặc các nút tương tự để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
Mã Lỗi Điều Hòa Đaikin
Sau khi đã chọn hướng gió mong muốn, nhấn nút “ยืนยัน” (Xác nhận) hoặc tương tự để xác nhận.
23 Cài đặt ECO Mode (Chế độ ECO) / ECOモード / โหมด
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng các nút thích hợp để cài đặt chế độ ECO trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “ECO Mode” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “ECO Mode” hoặc có biểu tượng ECO.
- Nhấn nút “ECO Mode” để chọn chế độ ECO.
- Sau khi nhấn nút ECO Mode, điều hòa sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “ECOモード” (ECO Mōdo) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “ECOモード” hoặc có biểu tượng ECO.
- Nhấn nút “ECOモード” (ECO Mōdo) để chọn chế độ ECO.
- Sau khi nhấn nút ECOモード, điều hòa sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “โหมด ECO” (โหมด ECO) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “โหมด ECO” hoặc có biểu tượng ECO.
- Nhấn nút “โหมด ECO” (โหมด ECO) để chọn chế độ ECO.
Mã Lỗi Điều Hòa Panasonic
Sau khi nhấn nút โหมด ECO, điều hòa sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng.
24 Cài đặt Display (Hiển thị) / ディスプレイ / หน้าจอแสดงผล
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng các nút thích hợp để cài đặt chế độ hiển thị trên tay điều khiển điều hòa Sharp:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Display” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “Display” hoặc có biểu tượng liên quan đến hiển thị.
- Nhấn nút “Display” để truy cập vào cài đặt hiển thị.
- Sử dụng các nút điều khiển khác trên tay để điều chỉnh các tùy chọn hiển thị, chẳng hạn như độ sáng, đồng hồ, biểu đồ và thông tin khác.
- Sau khi điều chỉnh xong, nhấn nút “Display” hoặc nút khác tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt hiển thị.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “ディスプレイ” (Disupurei) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “ディスプレイ” hoặc có biểu tượng liên quan đến hiển thị.
- Nhấn nút “ディスプレイ” (Disupurei) để truy cập vào cài đặt hiển thị.
- Sử dụng các nút điều khiển khác trên tay để điều chỉnh các tùy chọn hiển thị, chẳng hạn như độ sáng, đồng hồ, biểu đồ và thông tin khác.
- Sau khi điều chỉnh xong, nhấn nút “ディスプレイ” (Disupurei) hoặc nút khác tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt hiển thị.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “หน้าจอ” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nó được ghi nhãn là “หน้าจอ” hoặc có biểu tượng liên quan đến hiển thị.
- Nhấn nút “หน้าจอ” để truy cập vào cài đặt hiển thị.
- Sử dụng các nút điều khiển khác trên tay để điều chỉnh các tùy chọn hiển thị, chẳng hạn nhưความสว่าง, นาฬิกา, กราฟและข้อมูลอื่น ๆ.
Mã Lỗi Điều Hòa LG inverter
Sau khi điều chỉnh xong, nhấn nút “หน้าจอ” hoặc nút khác tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt hiển thị.
25 Cài đặt Confirm/OK (Xác nhận) / 確認/OK / ยืนยัน/ตกลง
Để cài đặt chức năng Xác nhận/OK trên tay điều khiển điều hòa Sharp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Confirm” hoặc “OK” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn xác nhận hoặc chấp nhận một cài đặt, nhấn nút “Confirm” hoặc “OK”.
- Nếu cần xác nhận một lựa chọn cụ thể trên màn hình
- Sử dụng các phím di chuyển để di chuyển đến lựa chọn đó và sau đó nhấn nút “Confirm” hoặc “OK” để xác nhận.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “確認” hoặc “OK” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn xác nhận hoặc chấp nhận một cài đặt, nhấn nút “確認” hoặc “OK”.
- Nếu cần xác nhận một lựa chọn cụ thể trên màn hình
- Sử dụng các phím di chuyển để di chuyển đến lựa chọn đó và sau đó nhấn nút “確認” hoặc “OK” để xác nhận.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “ยืนยัน” hoặc “ตกลง” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn xác nhận hoặc chấp nhận một cài đặt, nhấn nút “ยืนยัน” hoặc “ตกลง”.
- Nếu cần xác nhận một lựa chọn cụ thể trên màn hình
Mã Lỗi Điều Hòa Samsung Inverter
Sử dụng các phím di chuyển để di chuyển đến lựa chọn đó và sau đó nhấn nút “ยืนยัน” hoặc “ตกลง” để xác nhận.
26 Cài đặt Cancel (Hủy bỏ) / キャンセル / ยกเลิก
Để cài đặt chức năng Hủy bỏ trên tay điều khiển điều hòa Sharp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Cancel” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn hủy bỏ một cài đặt hoặc quay lại màn hình trước, nhấn nút “Cancel”.
- Nếu cần xác nhận hủy bỏ một thao tác cụ thể trên màn hình
- Sử dụng các phím di chuyển để di chuyển đến lựa chọn “Cancel” và sau đó nhấn nút “Cancel” để hủy bỏ.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “キャンセル” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn hủy bỏ một cài đặt hoặc quay lại màn hình trước, nhấn nút “キャンセル”.
- Nếu cần xác nhận hủy bỏ một thao tác cụ thể trên màn hình
Mã Lỗi Điều Hòa Electrolux
Sử dụng các phím di chuyển để di chuyển đến lựa chọn “キャンセル” và sau đó nhấn nút “キャンセル” để hủy bỏ.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “ยกเลิก” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn hủy bỏ một cài đặt hoặc quay lại màn hình trước, nhấn nút “ยกเลิก”.
- Nếu cần xác nhận hủy bỏ một thao tác cụ thể trên màn hình
- Sử dụng các phím di chuyển để di chuyển đến lựa chọn “ยกเลิก” và sau đó nhấn nút “ยกเลิก” để hủy bỏ.
27 Cài đặt Back (Quay lại) / 戻る / กลับ
Để cài đặt chức năng “Quay lại” trên tay điều khiển điều hòa Sharp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Back” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn quay lại một màn hình trước đó hoặc thoát khỏi một cài đặt, nhấn nút “Back”.
- Sử dụng nút “Back” theo yêu cầu trên màn hình hoặc để quay lại các màn hình trước đó.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “戻る” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn quay lại một màn hình trước đó hoặc thoát khỏi một cài đặt, nhấn nút “戻る”.
- Sử dụng nút “戻る” theo yêu cầu trên màn hình hoặc để quay lại các màn hình trước đó.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “กลับ” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Khi bạn muốn quay lại một màn hình trước đó hoặc thoát khỏi một cài đặt, nhấn nút “กลับ”.
Mã Lỗi Điều Hòa Casper
Sử dụng nút “กลับ” theo yêu cầu trên màn hình hoặc để quay lại các màn hình trước đó.
28 Cài đặt Favorite (Yêu thích) / お気に入り / รายการโปรด
Để cài đặt chức năng “Yêu thích” trên tay điều khiển điều hòa Sharp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Favorite” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Nhấn nút “Favorite” để truy cập vào chế độ yêu thích.
- Sử dụng các phím điều khiển khác trên tay điều khiển để chọn và điều chỉnh các cài đặt yêu thích của bạn.
- Khi bạn đã hoàn tất các cài đặt yêu thích, nhấn nút “Favorite” một lần nữa để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ yêu thích.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “お気に入り” (O-ki ni iri) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Nhấn nút “お気に入り” để truy cập vào chế độ yêu thích.
- Sử dụng các phím điều khiển khác trên tay điều khiển để chọn và điều chỉnh các cài đặt yêu thích của bạn.
- Khi bạn đã hoàn tất các cài đặt yêu thích, nhấn nút “お気に入り” một lần nữa để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ yêu thích.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “รายการโปรด” (Raikan por) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Nhấn nút “รายการโปรด” để truy cập vào chế độ yêu thích.
- Sử dụng các phím điều khiển khác trên tay điều khiển để chọn và điều chỉnh các cài đặt yêu thích của bạn.
Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Hitachi
Khi bạn đã hoàn tất các cài đặt yêu thích, nhấn nút “รายการโปรด” một lần nữa để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ yêu thích.
29 Cài đặt Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói) / ボイスコントロール / ควบคุมด้วยเสียง
Để cài đặt chức năng “Điều khiển bằng giọng nói” trên tay điều khiển điều hòa Sharp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Voice Control” trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Nhấn nút “Voice Control” để kích hoạt chế độ điều khiển bằng giọng nói.
- Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc từng bước được thông báo, nói lệnh hoặc cài đặt mà bạn muốn thực hiện cho điều hòa.
- Hệ thống sẽ nhận dạng giọng nói của bạn và thực hiện lệnh tương ứng.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “ボイスコントロール” (Boisu Kontorōru) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Nhấn nút “ボイスコントロール” để kích hoạt chế độ điều khiển bằng giọng nói.
- Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc từng bước được thông báo, nói lệnh hoặc cài đặt mà bạn muốn thực hiện cho điều hòa.
- Hệ thống sẽ nhận dạng giọng nói của bạn và thực hiện lệnh tương ứng.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “ควบคุมด้วยเสียง” (Khwapkhum duay siang) trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Thường nút này có chữ hoặc biểu tượng tương ứng.
- Nhấn nút “ควบคุมด้วยเสียง” để kích hoạt chế độ điều khiển bằng giọng nói.
- Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc từng bước được thông báo, nói lệnh hoặc cài đặt mà bạn muốn thực hiện cho điều hòa.
Mã Lỗi Điều Hòa Funiki
Hệ thống sẽ nhận dạng giọng nói của bạn và thực hiện lệnh tương ứng.
30 Cài đặt Smart Home Integration (Tích hợp nhà thông minh) / スマートホーム連携 / การผสมพันธุ์บ้านอัจฉริยะ
Để cài đặt chức năng “Tích hợp nhà thông minh” trên tay điều khiển điều hòa Sharp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Tiếng Anh:
- Tìm nút “Smart Home” hoặc biểu tượng tương tự trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Nhấn nút “Smart Home” để truy cập vào chế độ tích hợp nhà thông minh.
- Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc từng bước được thông báo, kết nối điều hòa với hệ thống nhà thông minh của bạn
- (ví dụ: Google Home, Amazon Alexa, Apple HomeKit, etc.).
- Hoàn thành quy trình cài đặt và kết nối hệ thống nhà thông minh với điều hòa.
Tiếng Nhật:
- Tìm nút “スマートホーム連携” (Sumāto Hōmu Renkei) hoặc biểu tượng tương tự trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Nhấn nút “スマートホーム連携” để truy cập vào chế độ tích hợp nhà thông minh.
- Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc từng bước được thông báo, kết nối điều hòa với hệ thống nhà thông minh của bạn
- (ví dụ: Google Home, Amazon Alexa, Apple HomeKit, etc.).
- Hoàn thành quy trình cài đặt và kết nối hệ thống nhà thông minh với điều hòa.
Tiếng Thái:
- Tìm nút “การผสมพันธุ์บ้านอัจฉริยะ” (Kan Phasomphan Ban Achchiyā) hoặc biểu tượng tương tự trên tay điều khiển điều hòa Sharp.
- Nhấn nút “การผสมพันธุ์บ้านอัจฉริยะ” để truy cập vào chế độ tích hợp nhà thông minh.
- Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc từng bước được thông báo, kết nối điều hòa với hệ thống nhà thông minh của bạn
- (ví dụ: Google Home, Amazon Alexa, Apple HomeKit, etc.).
- Hoàn thành quy trình cài đặt và kết nối hệ thống nhà thông minh với điều hòa.
Mã Lỗi Điều Hòa Sharp
Trên là cách cài đặt 30 chức năng hiện có trên tay khiển điều hòa Sharp, trong đó 1 số tay khiển điều hòa Sharp có ký tự tay khiển là tiếng Nhật, tiếng Thái, Tiếng Anh.

28 Lưu Ý sử dụng điều hòa Sharp
28 Lưu Ý sử dụng điều hòa Sharp
Dưới đây là 30 lưu ý quan trọng để sử dụng điều hòa Sharp một cách hiệu quả:
1 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng
- Đảm bảo bạn đã đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng điều hòa Sharp trước khi tiến hành cài đặt và sử dụng.
2 Kiểm tra nguồn điện
- Đảm bảo điều hòa Sharp được kết nối đúng nguồn điện và đảm bảo nguồn điện ổn định.
3 Kiểm tra lọc không khí
- Định kỳ kiểm tra và làm sạch lọc không khí của điều hòa Sharp để đảm bảo hoạt động tốt nhất.
4 Đặt chế độ nhiệt độ phù hợp
- Đặt nhiệt độ phù hợp với thời tiết và sở thích cá nhân để tiết kiệm năng lượng.
5 Đảm bảo không gian thông thoáng
- Đặt điều hòa Sharp ở một vị trí có không gian thoáng để không gian trong nhà được lưu thông tốt.
6 Đặt chế độ tự động
- Sử dụng chế độ tự động để điều hòa tự điều chỉnh dựa trên nhiệt độ và độ ẩm trong không gian.
7 Điều chỉnh hướng gió
- Đảm bảo hướng gió của điều hòa Sharp không đối mặt trực tiếp với người dùng và không hướng thẳng lên giường ngủ.
8 Điều chỉnh tốc độ quạt
- Điều chỉnh tốc độ quạt sao cho phù hợp với nhu cầu làm mát hoặc sưởi ấm.
9 Đặt hẹn giờ
- Sử dụng chức năng hẹn giờ để tiết kiệm năng lượng và đảm bảo điều hòa hoạt động theo thời gian cần thiết.
10 Sử dụng chế độ tiết kiệm năng lượng
- Kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng khi không cần làm mát hoặc sưởi ấm một cách mạnh mẽ.
11 Bảo dưỡng định kỳ
- Làm sạch và bảo dưỡng điều hòa theo đúng lịch trình quy định để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuổi thọ cao.
12 Kiểm tra dây điện và ổ cắm
- Đảm bảo dây điện và ổ cắm của điều hòa Sharp không bị hỏng, bị nứt, hoặc có dấu hiệu gì khác của sự hỏng hóc.
- Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, hãy thay thế hoặc sửa chữa trước khi sử dụng.
13 Tránh tiếp xúc với nước
- Đảm bảo điều hòa Sharp không tiếp xúc trực tiếp với nước.
- Tránh đặt các vật chứa nước gần điều hòa và không để nước rơi vào bên trong thiết bị.
14 Tránh sử dụng lực
- Không sử dụng lực quá mức khi điều chỉnh các nút và bộ điều khiển của điều hòa Sharp.
- Điều này có thể gây hư hỏng hoặc làm mất cân bằng bên trong thiết bị.
15 Đặt điều hòa Sharp trên bề mặt phẳng và ổn định
- Đảm bảo rằng điều hòa được đặt trên một bề mặt phẳng, ổn định và có khả năng chịu trọng lượng của thiết bị.
16 Không che kín các khe thông gió
- Đảm bảo các khe thông gió trên điều hòa không bị che kín bởi vật liệu hoặc trang trí.
- Điều này sẽ hạn chế luồng không khí và làm giảm hiệu suất làm mát của thiết bị.
17 Sử dụng điều hòa trong không gian đóng kín
- Không sử dụng điều hòa Sharp trong không gian đóng kín mà không có đủ thông gió.
- Điều này có thể dẫn đến tích tụ độc hại và không tốt cho sức khỏe.
18 Tránh sử dụng điều hòa khi có cửa và cửa sổ mở
- Khi sử dụng điều hòa, đảm bảo cửa và cửa sổ được đóng kín để không để hơi lạnh thoát ra và không cho hơi nóng từ ngoại vi vào.
19 Tránh tiếp xúc với vật liệu cháy nổ
- Đặt điều hòa Sharp cách xa các vật liệu dễ cháy, chẳng hạn như xăng, dầu hoặc chất lỏng dễ cháy khác, để tránh nguy cơ cháy nổ.
20 Tránh tiếp xúc với chất ăn mòn
- Đảm bảo điều hòa Sharp không tiếp xúc với các chất ăn mòn như axit, kiềm hoặc các hóa chất khác có thể gây hư hỏng cho thiết bị.
21 Giữ vùng xung quanh sạch sẽ
- Bảo vệ điều hòa Sharp khỏi bụi bẩn, lông vật nuôi và các chất cặn bẩn khác bằng cách vệ sinh và làm sạch vùng xung quanh thiết bị định kỳ.
22 Không đặt vật nặng lên điều hòa
- Tránh đặt vật nặng lên điều hòa Sharp, vì nó có thể gây hư hỏng hoặc làm biến dạng thiết bị.
23 Đảm bảo giấy lọc không khí sạch
- Kiểm tra và thay thế giấy lọc không khí theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng không khí được lọc sạch trước khi vào điều hòa.
24 Đặt chế độ tự động làm sạch
- Kích hoạt chế độ tự động làm sạch nếu điều hòa Sharp có tích hợp chức năng này.
- Điều này sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn và mùi hôi trong máy.
25 Đặt chế độ hẹn giờ tắt
- Sử dụng chế độ hẹn giờ để tự động tắt điều hòa sau một khoảng thời gian nhất định để tiết kiệm năng lượng và tránh làm lạnh quá mức.
26 Kiểm tra và thay pin điều khiển từ xa
- Nếu điều hòa Sharp đi kèm với điều khiển từ xa, hãy đảm bảo kiểm tra và thay pin đầy đủ khi cần thiết để đảm bảo điều khiển hoạt động đúng.
27 Đặt chế độ tiếng ồn thấp
- Nếu điều hòa Sharp có chế độ làm việc êm dịu, hãy chọn chế độ này để giảm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh hơn.
28 Đặt chế độ hướng gió tự động
- Kích hoạt chế độ hướng gió tự động để quạt điều hướng không khí rộng hơn, giúp phân phối nhiệt độ đồng đều trong không gian.
Mã Lỗi Điều Hòa Mitsubishi Electric
Trên là 28 lưu ý sử dụng điều hòa Sharp dành cho bạn.

Cài Đặt Sử Dụng Điều Hòa Sharp Đầy Đủ Tính Năng Trên Tay Khiển
15 sự cố ở điều hòa Sharp thường gặp
Trong số các sự thường hay đi kèm với lỗi, bạn có thể xem bảng mã lỗi điều hòa Sharp để biết nguyên nhân.
Dưới đây là 15 sự cố thường gặp khi sử dụng điều hòa Sharp và các giải pháp khắc phục tương ứng:
1 Sự cố: Điều khiển không hoạt động.
Giải pháp:
- Kiểm tra pin điều khiển từ xa và thay thế nếu cần.
- Kiểm tra kết nối giữa điều khiển và đơn vị trong điều hòa và đảm bảo chúng chắc chắn.
2 Sự cố: Không có điện.
Giải pháp:
- Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo rằng điều hòa được cắm vào nguồn điện đúng cách.
- Kiểm tra ổ cắm và đảm bảo nó hoạt động bình thường.
- Nếu vẫn không có điện, liên hệ với dịch vụ kỹ thuật.
3 Sự cố: Không làm mát.
Giải pháp:
- Kiểm tra các thiết lập nhiệt độ và chế độ làm mát.
- Đảm bảo lưới lọc không khí sạch và không bị tắc.
- Kiểm tra cấp nước làm mát và đảm bảo nó đủ.
4 Sự cố: Không tạo nhiệt.
Giải pháp:
- Kiểm tra thiết lập nhiệt độ và chế độ sưởi ấm.
- Đảm bảo lưới lọc không khí sạch và không bị tắc.
- Kiểm tra nguồn nhiên liệu (nếu có) và đảm bảo nó đủ.
5 Sự cố: Quạt không chạy.
Giải pháp:
- Kiểm tra thiết lập tốc độ quạt và chế độ hoạt động.
- Kiểm tra kết nối quạt và đơn vị trong điều hòa và đảm bảo chúng chắc chắn.
6 Sự cố: Đèn nháy trên điều khiển.
Giải pháp:
- Kiểm tra pin điều khiển từ xa và thay thế nếu cần.
- Kiểm tra kết nối giữa điều khiển và đơn vị trong điều hòa và đảm bảo chúng chắc chắn.
7 Sự cố: Tiếng ồn lớn.
Giải pháp:
- Kiểm tra xem có vật liệu nào gặp va chạm trong điều hòa.
- Kiểm tra các phần trong thiết bị và sửa chữa nếu cần.
8 Sự cố: Chảy nước từ điều hòa.
Giải pháp:
- Kiểm tra xem ống dẫn nước và ống thoát nước có bị tắc hay không.
- Đảm bảo ống thoát nước không bị uốn cong và có đúng vị trí.
- Nếu vẫn tiếp tục chảy nước, liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và sửa chữa.
9 Sự cố: Máy không khởi động hoặc tắt máy ngay sau khi khởi động.
Giải pháp:
- Kiểm tra xem có sự cố với nguồn điện hoặc mạch điện trong điều hòa.
- Đảm bảo ổ cắm và nguồn điện hoạt động bình thường.
- Nếu vẫn gặp sự cố, liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và sửa chữa.
10 Sự cố: Máy chạy nhưng không làm lạnh hoặc làm nóng đúng nhiệt độ.
Giải pháp:
- Kiểm tra xem máy nén hoạt động đúng cách.
- Nếu máy nén không hoạt động, hãy liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và sửa chữa.
- Kiểm tra lưới lọc không khí và lưới tản nhiệt để đảm bảo chúng không bị tắc.
11 Sự cố: Máy hoạt động không ổn định, tắt và bật ngẫu nhiên.
Giải pháp:
- Kiểm tra xem có vấn đề với nguồn điện hoặc mạch điện trong điều hòa.
- Đảm bảo nguồn điện ổn định và không có sự cố về điện.
- Nếu vẫn gặp sự cố, liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và sửa chữa.
12 Sự cố: Máy phát ra mùi lạ hoặc mùi khó chịu.
Giải pháp:
- Kiểm tra xem có bất thường trong quạt, máy nén hoặc hệ thống lọc không khí.
- Làm sạch hoặc thay thế các bộ phận bị ôi mục.
- Nếu mùi vẫn tiếp tục, liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và xử lý vấn đề.
13 Sự cố: Điều hòa gây ra tiếng kêu lớn hoặc tiếng ồn không bình thường.
Giải pháp:
- Kiểm tra xem có vật liệu nào gặp va chạm hoặc rơi vào bên trong điều hòa.
- Đảm bảo các bộ phận trong điều hòa không bị lỏng hoặc hư hỏng.
- Nếu tiếng ồn vẫn tiếp tục, liên hệ với dịch vụ sửa điều hòa kỹ thuật để kiểm tra.
14 Sự cố: Máy gặp sự cố chập điện khi hoạt động.
Giải pháp:
- Ngắt nguồn điện ngay lập tức và liên hệ với dịch vụ kỹ thuật.
- Đừng cố gắng tự sửa chữa để tránh nguy hiểm.
15 Sự cố: Điều hòa không khí không đáp ứng đúng các chế độ hoạt động.
Giải pháp:
- Kiểm tra lại các thiết lập chế độ hoạt động và chế độ làm mát, sưởi ấm, quạt
- Đảm bảo rằng chúng đã được cấu hình đúng.
- Nếu vẫn gặp vấn đề, liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và xử lý sự cố.
Mã Lỗi Điều Hòa Fujitsu
Trên là 15 sự cố và giải pháp khắc phục thường gặp nhất, trong quá trình sử dụng điều hòa Sharp.
Sử dụng thành thạo các tính năng trên tay khiển điều hòa Sharp không chỉ giúp bạn tận hưởng tối đa tiện ích mà còn tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Nếu có bất kỳ khó khăn nào trong quá trình vận hành, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.