Trang chủ / Hitachi / Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi
20/10/2024 - 19 Lượt xem

Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi

Mục Lục

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Máy giặt Hitachi Inverter và các dòng máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V được biết đến với chất lượng cao và công nghệ tiên tiến.

Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi những lúc gặp phải các lỗi kỹ thuật.

Để giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý các sự cố này, App Ong Thợ, với đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong ngành, đã tổng hợp và cung cấp bảng mã lỗi máy giặt Hitachi chi tiết.

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Bài viết này sẽ giới thiệu các mã lỗi máy giặt Hitachi và cách khắc phục hiệu quả, đảm bảo máy của bạn luôn hoạt động ổn định và bền bỉ.

Định nghĩa mã lỗi máy giặt Hitachi

Mã lỗi máy giặt Hitachi là những ký tự hoặc chuỗi ký tự xuất hiện trên màn hình hiển thị hoặc đèn báo lỗi của máy giặt Hitachi khi gặp sự cố.

Mỗi mã lỗi máy giặt Hitachi tương ứng với một vấn đề cụ thể, giúp người dùng xác định nguyên nhân và cách khắc phục.

Bảng mã lỗi máy rửa bát Hitachi

Máy giặt Hitachi có hai dòng chính là máy giặt Hitachi Inverter và máy giặt Hitachi nội địa Nhật sử dụng điện 110V, mỗi dòng có hệ thống mã lỗi máy giặt Hitachi riêng biệt:

1. Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter:

Bắt đầu bằng chữ “F”:

  • Liên quan đến các vấn đề về nguồn điện, động cơ, cảm biến, van nước, v.v.

Bắt đầu bằng chữ “C”:

  • Liên quan đến các vấn đề về hệ thống cấp nước, thoát nước, cửa máy giặt Hitachi, v.v.

Bắt đầu bằng chữ “E”:

  • Thường là lỗi liên quan đến bo mạch chủ.

2. Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Nội Địa Nhật Sử Dụng Điện 110V:

Chỉ hiển thị bằng chữ số:

  • Thường gặp ở các dòng máy giặt Hitachi đời cũ, cần tra cứu bảng mã lỗi máy giặt Hitachi để xác định nguyên nhân.

Kết hợp chữ và số:

  • Tương tự như mã lỗi máy giặt Hitachi Inverter nhưng có thể có thêm một số mã lỗi riêng.

Mã lỗi lò vi sóng Hitachi

Khi máy giặt Hitachi báo lỗi, người dùng nên ghi nhớ mã lỗi máy giặt Hitachi chính xác để tra cứu thông tin và khắc phục.

Một số lỗi đơn giản có thể tự khắc phục, tuy nhiên đối với mã lỗi máy giặt Hitachi phức tạp, người dùng nên liên hệ trung tâm bảo hành uy tín để được hỗ trợ.

Việc sử dụng máy giặt Hitachi Inverter và các loại máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất vượt trội.

Hiểu được điều này, App Ong Thợ – ứng dụng hàng đầu về dịch vụ sửa chữa và bảo trì – đã biên soạn bảng mã lỗi máy giặt Hitachi chi tiết, với sự tư vấn từ các chuyên gia kỹ thuật có nhiều năm kinh nghiệm.

Định nghĩa mã lỗi máy giặt Hitachi

Định nghĩa mã lỗi máy giặt Hitachi

Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi

Dưới đây là bảng mã lỗi máy giặt Hitachi Inverter, và các Model Hitachi nội địa nhật 110V:

STT Mã lỗi Nguyên nhân lỗi
1 C01 Lỗi cấp nước bất thường
2 C02 Lỗi thoát nước bất thường
3 C03 Lỗi nắp máy giặt Hitachi
4 C04 Lỗi cân bằng
5 C05 Lỗi tạm dừng hoạt động
6 C06 Lỗi bộ lọc sấy
7 C07/C97/C98 Lỗi giao tiếp
8 C08 Lỗi khóa cửa
9 C09 Lỗi mở nắp
10 C10 Lỗi bơm nước phụ
11 C11 Lỗi van xả phụ
12 C12 Lỗi rò rỉ nước
13 C13 Lỗi van nước chính
14 C14 Lỗi cảm biến rung động
15 C15 Lỗi quạt gió
16 C16 Lỗi bộ lọc xơ vải
17 C17 Lỗi lưới lọc
18 C18 Lỗi bơm tuần hoàn
19 C20 Lỗi van nước phụ
20 CC Lỗi bơm xà phòng
21 CP Lỗi bơm nước phụ không tải
22 CR Lỗi van nước nóng
23 CS Lỗi van nước lạnh
24 E01 Lỗi bộ nhớ
25 E02 Lỗi EEPROM
26 E03 Lỗi chương trình
27 E04 Lỗi điều khiển động cơ
28 E05 Lỗi điều khiển van nước
29 E06 Lỗi điều khiển bơm
30 E07 Lỗi điều khiển quạt sấy
31 E08 Lỗi bộ phận làm nóng
32 E09 Lỗi cảm biến nhiệt độ
33 EA Lỗi cảm biến mực nước
34 EB Lỗi cảm biến áp suất nước
35 EC Lỗi  cảm biến cân bằng
36 ED Lỗi điều khiển van xả
37 EE Lỗi van cấp nước chính
38 EF Lỗi nguồn
39 F0 Lỗi cảm biến mực nước
40 F1 Lỗi Triac động cơ
41 F2 Lỗi nhiệt điện trở nóng
42 F3 Lỗi thermistor quạt
43 F4 Lỗi nhiệt điện trở bo mạch
44 F5 Lỗi động cơ thoát nước
45 F6 Lỗi rơ le bộ phận làm nóng
46 F7 Lỗi ly hợp
47 F8 Lỗi quạt gió
48 F9 Lỗi bơm nước phụ
49 F10 Lỗi rơ le hàn
50 F11 Lỗi cảm biến rung động sau
51 F12 Lỗi cảm biến rung động trước
52 F13 Lỗi cảm biến bọt khí
53 F14 Lỗi bơm tuần hoàn
54 F15 Lỗi quạt làm mát
55 F16 Lỗi IPM
56 F17 Lỗi khóa động cơ chính
57 F18 Lỗi IPM quá nhiệt
58 F19 Lỗi bộ nhớ
59 F20 Lỗi EEPROM
60 F21 Lỗi điều khiển
61 F22 Lỗi chương trình
62 F23 Lỗi điều khiển động cơ
63 F24 Lỗi điều khiển van nước
64 F25 Lỗi điều khiển bơm
65 F26 Lỗi điều khiển quạt sấy
66 F27 Lỗi bộ phận làm nóng
67 F28 Lỗi cảm biến nhiệt độ
68 F29 Lỗi cảm biến mực nước
69 F30 Lỗi cảm biến áp suất nước
70 F31 Lỗi cảm biến cân bằng
71 F32 Lỗi điều khiển van xả
72 F33 Lỗi van cấp nước chính
73 F34 Lỗi nguồn
74 F50 Lỗi quạt gió
75 F51 Lỗi IPM
76 F52 Lỗi khóa động cơ chính
77 F53 Lỗi IPM quá nhiệt
78 F54 Lỗi bộ nhớ
79 F55 Lỗi EEPROM
80 F56 Lỗi chương trình
81 F57 Lỗi điều khiển động cơ
82 F58 Lỗi điều khiển van nước
83 F59 Lỗi điều khiển bơm
84 F60 Lỗi điều khiển quạt sấy
85 F61 Lỗi làm nóng
86 F62 Lỗi nhiệt độ
87 F63 Lỗi mực nước
88 F64 Lỗi áp suất nước
89 F65 Lỗi cân bằng
90 F66 Lỗi điều khiển van xả
91 F67 Lỗi van cấp nước chính
92 F68 Lỗi nguồn
93 F80 Lỗi van nước nóng
94 F81 Lỗi van nước lạnh
95 F82 Lỗi bơm tuần hoàn
96 F83 Lỗi van xả phụ
97 F84 Lỗi van nước chính
98 F85 Lỗi bơm nước phụ
99 F86 Lỗi bơm xà phòng
100 F87 Lỗi rò rỉ nước
101 F88 Lỗi cảm biến rung động
102 F89 Lỗi bộ lọc xơ vải
103 F90 Lỗi lưới lọc
104 F91 Lỗi quạt gió
105 F92 Lỗi IPM
106 F93 Lỗi khóa động cơ chính
107 F94 Lỗi IPM quá nhiệt
108 F95  Lỗi bộ nhớ
109 F96 Lỗi EEPROM
110 F97 Lỗi chương trình
111 F98  Lỗi điều khiển động cơ
112 F99 Lỗi điều khiển van nước

Bảng lỗi biểu tượng trên máy giặt Hitachi

Dưới đây là bảng lỗi biểu tượng trên máy giặt Hitachi Inverter và Hitachi nhật nội địa sử dụng điện 110V:

STT Hình Nháy Đỏ Nguyên nhân lỗi
1 Bông hoa Lỗi nguồn
2 Tròn với # chéo Lỗi khởi động
3 Quả bóng len Lỗi không vắt được
4 Chiếc váy lụa Lỗi không xả nước
5 Đồng hồ Lỗi hiển thị thời gian sai
6 Tia chớp Lỗi giặt mạnh
7 Bàn tay Lỗi nhận lệnh
8 Vòng tròn quay Lỗi vắt không hoạt động
9 Vòi nước Lỗi không vào nước
10 Chậu nước nhỏ Lỗi xả nước
11 Ly đựng nước Lỗi tràn nước
12 Giếng nước Lỗi nước vào
13 Đầm nước Lỗi xả nước
14 Ngôi sao Lỗi giặt nhanh
15 Đôi giày Lỗi giặt thường
16 Tủ lạnh Lỗi giặt lạnh
17 Phương tiện Lỗi loại vải
18 Tàu thủy Lỗi giặt lâu
19 Xe hơi Lỗi giặt nhanh
20 Người đi xe đạp Lỗi giặt mạnh
21 Đường dẫn đi bộ Lỗi giặt nhẹ
22 Sân vườn Lỗi giặt tay
23 Khay ăn Lỗi giặt thường
24 Tủ quần áo Lỗi giặt thường
25 Bát đũa Lỗi giặt mạnh
26 Giỏ xách Lỗi giặt lâu
27 Đồng hồ đo tay Lỗi thời gian
28 Lỗi độ ẩm thấp
29 Quạt điện Lỗi giặt lâu
30 Ô Lỗi độ ẩm cao

Mỗi mẫu hình nháy đỏ này trên màn hình LED của máy giặt Hitachi có thể biểu thị một vấn đề cụ thể hoặc lỗi trong quá trình sử dụng.

Sử Dụng Máy Giặt Hitachi

Việc hiểu rõ và nắm vững các mã lỗi máy giặt Hitachi Inverter và máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V không chỉ giúp người dùng tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa không cần thiết.

Với bảng mã lỗi máy giặt Hitachi chi tiết và hướng dẫn từ các chuyên gia của App Ong Thợ, bạn có thể dễ dàng xử lý các sự cố kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hãy luôn giữ bảng mã lỗi máy giặt Hitachi này trong tầm tay để đảm bảo máy giặt Hitachi của bạn luôn hoạt động trơn tru và bền bỉ.

Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi

Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi

Cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi

Hướng dẫn chi tiết từng bước để người dùng có thể tự khắc phục các mã lỗi máy giặt Hitachi.

Dưới đây là cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi một cách hiệu quả và dễ dàng thông qua các bước hướng dẫn cụ thể từ App Ong Thợ.

Tháo lắp kiểm tra mã lỗi máy giặt Hitachi

1. Dụng cụ chuẩn bị:

  • Dụng cụ cơ bản như bộ tua vít (có các loại đầu khác nhau), băng dính điện, đèn pin (nếu cần), và tay cầm tua vít.

2. Rút điện:

  • Đảm bảo máy giặt Hitachi không còn kết nối điện.
  • Tắt nguồn bằng cách rút phích cắm ra khỏi ổ cắm điện.

3. Khóa nước:

  • Đóng vòi nước đầu vào hoặc tắt van nước (tuỳ theo cấu trúc của vòi nước và máy giặt Hitachi).

4. Tháo vỏ:

  • Dùng bộ tua vít phù hợp để tháo các vít giữ vỏ máy giặt Hitachi.
  • Các vị trí thường nằm ở phía sau hoặc ở các cạnh bên máy.
  • Khi tháo vỏ, hãy nhớ vị trí và số lượng các vít đã tháo để sau này lắp lại đúng cách.

5. Ghi nhớ vị trí:

  • Khi mở vỏ, lưu ý các chi tiết nội bộ của máy giặt Hitachi như vị trí các cảm biến, van điều khiển và các module điện tử.
  • Để lắp lại sau khi kiểm tra, hãy đảm bảo đặt các linh kiện vào vị trí ban đầu và lắp vỏ máy giặt Hitachi chính xác.

6. Kiểm tra và thử lỗi:

  • Kiểm tra các phần tử như cảm biến, van điều khiển, dây cáp kết nối.
  • Các linh kiện điện tử để xác định nguyên nhân của mã lỗi máy giặt Hitachi.
  • Sau khi kiểm tra và sửa chữa (nếu có), lắp lại vỏ máy giặt Hitachi.
  • Thử lại hoạt động để đảm bảo rằng vấn đề đã được giải quyết.

Quy trình này sẽ giúp bạn kiểm tra và xử lý các mã lỗi máy giặt Hitachi một cách chính xác và an toàn.

Hướng Dẫn Sử Dụng Điều Hòa Hitachi 4 Ngôn Ngữ Khác Nhau

Sau khi bạn thực hiện các thao tác tháo lắp máy giặt Hitachi, chúng ta có thể bắt đầu kiểm tra, khắc phục từng mã lỗi máy giặt Hitachi sau đây.

1. Lỗi điều khiển van nước (C11, E05, F24)

C11: Lỗi van xả phụ

  1. Vị trí: Tìm và kiểm tra van xả phụ trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra kết nối: Xem xét dây cáp và kết nối có bị lỏng hay hỏng không.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến van không khi máy hoạt động.

E05: Lỗi điều khiển van nước

  1. Vị trí: Tìm và kiểm tra van nước chính.
  2. Kiểm tra dây cáp: Xem xét dây cáp và kết nối có vấn đề gì không.
  3. Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến van khi máy hoạt động để xác định có sự cố điện tử không.

F24: Lỗi điều khiển van nước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E05
  • F24 cũng là lỗi điều khiển van nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

2. Lỗi điều khiển bơm nước (E06, F25, F59)

E06: Lỗi điều khiển bơm

  1. Vị trí: Xác định vị trí của bơm nước phụ.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bơm nước phụ.
  3. Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến bơm khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho bơm.

F25: Lỗi điều khiển bơm nước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E06
  • F25 cũng là lỗi điều khiển bơm nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F59: Lỗi điều khiển bơm

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E06
  • F59 cũng là lỗi điều khiển bơm nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

3. Lỗi điều khiển quạt sấy (E07, F26, F60)

E07: Lỗi điều khiển quạt sấy

  1. Vị trí: Xác định vị trí của quạt sấy.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của quạt sấy.
  3. Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến quạt sấy khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho quạt.

F26: Lỗi điều khiển quạt sấy

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E07
  • F26 cũng là lỗi điều khiển quạt sấy nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F60: Lỗi điều khiển quạt sấy

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E07
  • F60 cũng là lỗi điều khiển quạt sấy nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

4. Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng (E08, F27, F61)

E08: Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng

  1. Vị trí: Xác định vị trí của bộ phận làm nóng (như resistor hoặc đồng hồ nhiệt).
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bộ phận làm nóng.
  3. Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến bộ phận làm nóng khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho bộ phận này.

F27: Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E08
  • F27 cũng là lỗi điều khiển bộ phận làm nóng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F61: Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E08
  • F61 cũng là lỗi điều khiển bộ phận làm nóng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

5. Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ (E09, F28, F62)

E09: Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ

  1. Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến nhiệt độ.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến nhiệt độ.
  3. Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến cảm biến nhiệt độ khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho cảm biến.

Cách sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện nhất

F28: Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E09
  • F28 cũng là lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F62: Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E09
  • F62 cũng là lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

6. Lỗi điều khiển cảm biến mực nước (EA, F29, F63)

EA: Lỗi điều khiển cảm biến mực nước

  1. Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến mực nước trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến mực nước.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến cảm biến không khi máy hoạt động.

F29: Lỗi điều khiển cảm biến mực nước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EA
  • F29 cũng là lỗi điều khiển cảm biến mực nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F63: Lỗi điều khiển cảm biến mực nước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EA
  • F63 cũng là lỗi điều khiển cảm biến mực nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

7. Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước (EB, F30, F64)

EB: Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước

  1. Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến áp suất nước.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến áp suất nước.
  3. Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến cảm biến áp suất nước khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho cảm biến.

F30: Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EB
  • F30 cũng là lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F64: Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EB
  • F64 cũng là lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

8. Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng (EC, F31, F65)

EC: Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng

  1. Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến cân bằng trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến cân bằng.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến cảm biến không khi máy hoạt động.

Tổng Hợp Về Lịch Sử Hình Thành Hãng Hitachi

F31: Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EC
  • F31 cũng là lỗi điều khiển cảm biến cân bằng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F65: Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EC
  • F65 cũng là lỗi điều khiển cảm biến cân bằng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

9. Lỗi điều khiển van xả (ED, F32, F66)

ED: Lỗi điều khiển van xả

  1. Vị trí: Xác định vị trí của van xả trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của van xả.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến van không khi máy hoạt động.

F32: Lỗi điều khiển van xả

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi ED
  • F32 cũng là lỗi điều khiển van xả nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F66: Lỗi điều khiển van xả

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi ED
  • F66 cũng là lỗi điều khiển van xả nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

10. Lỗi điều khiển van cấp nước chính (EE, F33, F67)

EE: Lỗi điều khiển van cấp nước chính

  1. Vị trí: Xác định vị trí của van cấp nước chính.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của van cấp nước chính.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến van không khi máy hoạt động.

F33: Lỗi điều khiển van cấp nước chính

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EE
  • F33 cũng là lỗi điều khiển van cấp nước chính nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F67: Lỗi điều khiển van cấp nước chính

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EE
  • F67 cũng là lỗi điều khiển van cấp nước chính nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

11. Lỗi điều khiển động cơ (E04, F23, F57, F98)

E04: Lỗi điều khiển động cơ

  1. Vị trí: Xác định vị trí của động cơ trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của động cơ.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến động cơ khi máy hoạt động.

F23: Lỗi điều khiển động cơ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E04
  • F23 cũng là lỗi điều khiển động cơ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F57: Lỗi điều khiển động cơ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E04
  • F57 cũng là lỗi điều khiển động cơ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F98: Lỗi điều khiển động cơ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E04
  • F98 cũng là lỗi điều khiển động cơ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

12. Lỗi điều khiển chương trình (E03, F21, F56, F97)

E03: Lỗi điều khiển chương trình

  1. Vị trí: Xác định vị trí của hệ thống điều khiển chương trình.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của hệ thống điều khiển.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến hệ thống điều khiển khi máy hoạt động.

F21: Lỗi điều khiển chương trình

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E03
  • F21 cũng là lỗi điều khiển chương trình nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F56: Lỗi điều khiển chương trình

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E03
  • F56 cũng là lỗi điều khiển chương trình nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F97: Lỗi điều khiển chương trình

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E03
  • F97 cũng là lỗi điều khiển chương trình nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

13. Lỗi điều khiển IPM (Intelligent Power Module) (F16, F51, F92)

F16: Lỗi điều khiển IPM

  1. Vị trí: Xác định vị trí của IPM trên mạch điều khiển.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của IPM.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến IPM khi máy hoạt động.

F51: Lỗi điều khiển IPM

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F16
  • F51 cũng là lỗi điều khiển IPM nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F92: Lỗi điều khiển IPM

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F16
  • F92 cũng là lỗi điều khiển IPM nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

14. Lỗi điều khiển khóa động cơ chính (F17, F53, F93)

F17: Lỗi điều khiển khóa động cơ chính

  1. Vị trí: Xác định vị trí của khóa động cơ chính.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của khóa động cơ.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến khóa động cơ khi máy hoạt động.

F53: Lỗi điều khiển khóa động cơ chính

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F17
  • F53 cũng là lỗi điều khiển khóa động cơ chính nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F93: Lỗi điều khiển khóa động cơ chính

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F17
  • F93 cũng là lỗi điều khiển khóa động cơ chính nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

15. Lỗi điều khiển bơm xà phòng (CC, F86)

CC: Lỗi điều khiển bơm xà phòng

  1. Vị trí: Xác định vị trí của bơm xà phòng.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bơm xà phòng.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bơm xà phòng khi máy hoạt động.

Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Hitachi

F86: Lỗi điều khiển bơm xà phòng

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi CC
  • F86 cũng là lỗi điều khiển bơm xà phòng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

16. Lỗi điều khiển quạt gió (C15, F8, F15, F91)

C15: Lỗi điều khiển quạt gió

  1. Vị trí: Xác định vị trí của quạt gió trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của quạt gió.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến quạt gió khi máy hoạt động.

F8: Lỗi điều khiển quạt gió

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C15
  • F8 cũng là lỗi điều khiển quạt gió nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F15: Lỗi điều khiển quạt gió

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C15
  • F15 cũng là lỗi điều khiển quạt gió nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F91: Lỗi điều khiển quạt gió

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C15
  • F91 cũng là lỗi điều khiển quạt gió nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

17. Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải (C16, F89)

C16: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải

  1. Vị trí: Xác định vị trí của bộ lọc xơ vải trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bộ lọc xơ vải.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bộ lọc xơ vải khi máy hoạt động.

F89: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C16
  • F89 cũng là lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

18. Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải (C16, F89)

C16: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải

  1. Vị trí: Xác định vị trí của bộ lọc xơ vải trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bộ lọc xơ vải.
  3. Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bộ lọc xơ vải khi máy hoạt động.

F89: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C16
  • F89 cũng là lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

19. Lỗi điều khiển lưới lọc (C17, F90)

C17: Lỗi điều khiển lưới lọc

Vị trí:

  • Xác định vị trí của lưới lọc trên máy giặt Hitachi.

Kiểm tra dây cáp:

  • Kiểm tra dây cáp và kết nối của lưới lọc.

Bảng mã lỗi máy giặt Ariston

Đo điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến lưới lọc khi máy hoạt động.

F90: Lỗi điều khiển lưới lọc.

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C17
  • F90 cũng là lỗi điều khiển lưới lọc nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

20. Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn (C18, F14, F82)

C18: Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn

Vị trí:

  • Xác định vị trí của bơm tuần hoàn trên máy giặt Hitachi.

Kiểm tra dây cáp:

  • Kiểm tra dây cáp và kết nối của bơm tuần hoàn.

Đo điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bơm tuần hoàn khi máy hoạt động.

F14: Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C18
  • F14 cũng là lỗi điều khiển bơm tuần hoàn nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F82: Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C18
  • F82 cũng là lỗi điều khiển bơm tuần hoàn nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

21. Lỗi rò rỉ nước (C12, F87)

C12: Lỗi rò rỉ nước

  1. Vị trí: Xác định vị trí rò rỉ nước trên máy giặt Hitachi.
  2. Kiểm tra kết nối: Kiểm tra ống dẫn nước và các kết nối để xác định nơi rò rỉ.
  3. Sửa chữa: Sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện gây ra rò rỉ nước.

F87: Lỗi rò rỉ nước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C12
  • F87 cũng là lỗi rò rỉ nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

22. Lỗi cảm biến rung động (C14, F11, F12, F88)

C14: Lỗi cảm biến rung động

Vị trí:

  • Xác định vị trí của cảm biến rung động trên máy giặt Hitachi.

Mã Lỗi Máy Giặt Bosch

Kiểm tra dây cáp:

  • Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến rung động.

Đo điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến cảm biến rung động khi máy hoạt động.

F11: Lỗi cảm biến rung động sau

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C14
  • F11 cũng là lỗi cảm biến rung động sau nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F12: Lỗi cảm biến rung động trước

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C14
  • F12 cũng là lỗi cảm biến rung động trước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F88: Lỗi cảm biến rung động

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C14
  • F88 cũng là lỗi cảm biến rung động nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

23. Lỗi nguồn (EF, F34, F68)

EF: Lỗi nguồn

Kiểm tra nguồn điện:

  • Đảm bảo rằng máy giặt Hitachi được cấp nguồn điện đầy đủ và ổn định.

Hướng dẫn sử dụng máy giặt Sharp

Kiểm tra mạch điện:

  • Kiểm tra các linh kiện mạch điện như relay, fusible link, bộ nguồn chính để xác định có bị hỏng hay không.

F34: Lỗi nguồn

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EF
  • F34 cũng là lỗi nguồn nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F68: Lỗi nguồn

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EF
  • F68 cũng là lỗi nguồn nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V

24. Lỗi bộ nhớ (E01, F19, F54, F95)

E01: Lỗi bộ nhớ

Kiểm tra mạch điện:

  • Kiểm tra mạch điều khiển bộ nhớ và các kết nối của nó.

Lắp đặt máy giặt

Đo điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bộ nhớ khi máy hoạt động.

F19: Lỗi bộ nhớ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E01
  • F19 cũng là lỗi bộ nhớ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F54: Lỗi bộ nhớ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E01
  • F54 cũng là lỗi bộ nhớ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F95: Lỗi bộ nhớ

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E01
  • F95 cũng là lỗi bộ nhớ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

25. Lỗi EEPROM (E02, F20, F55, F96)

E02: Lỗi EEPROM

Kiểm tra mạch điện:

  • Kiểm tra mạch EEPROM và các kết nối của nó.

Đo điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp.
  • Kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến EEPROM khi máy hoạt động.

F20: Lỗi EEPROM

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E02
  • F20 cũng là lỗi EEPROM nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F55: Lỗi EEPROM

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E02
  • F55 cũng là lỗi EEPROM nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

F96: Lỗi EEPROM

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E02
  • F96 cũng là lỗi EEPROM nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

26. Lỗi Triac động cơ (F1)

F1: Lỗi Triac động cơ

Kiểm tra module điều khiển:

  • Kiểm tra module Triac điều khiển động cơ để xác định có hỏng không.

Sử Dụng Máy Giặt Toshiba

Thay thế:

  • Nếu cần thiết, thay thế module Triac bị lỗi.

27. Lỗi nhiệt điện trở nóng (F2, F4)

F2: Lỗi nhiệt điện trở nóng

Kiểm tra nhiệt điện trở:

  • Kiểm tra xem nhiệt điện trở nóng có hoạt động bình thường hay không.

Đo điện trở:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện trở để kiểm tra xem giá trị điện trở có trong giới hạn cho phép hay không.

F4: Lỗi nhiệt điện trở bo mạch

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F2 vì F4 cũng là lỗi nhiệt điện trở nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

28. Lỗi thermistor quạt (F3)

F3: Lỗi thermistor quạt

Kiểm tra thermistor:

  • Kiểm tra thermistor quạt để xác định có hoạt động bình thường hay không.

Đo điện trở:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện trở để kiểm tra xem giá trị điện trở của thermistor có trong giới hạn cho phép hay không.

29. Lỗi động cơ thoát nước (F5)

F5: Lỗi động cơ thoát nước

Kiểm tra động cơ thoát nước:

  • Đảm bảo rằng động cơ thoát nước hoạt động bình thường khi được kích hoạt.

Kiểm tra điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem động cơ có nhận được điện áp đúng chuẩn không.

30. Lỗi rơ le bộ phận làm nóng (F6)

F6: Lỗi rơ le bộ phận làm nóng

Kiểm tra rơ le:

  1. Xác định xem rơ le bộ phận làm nóng có hoạt động bình thường hay không.

Sử Dụng Máy Giặt Ariston

Kiểm tra mạch điện:

  • Kiểm tra kết nối và mạch điện của rơ le để xác định có vấn đề gì không.

31. Lỗi ly hợp (F7)

F7: Lỗi ly hợp

Kiểm tra ly hợp:

  • Đảm bảo rằng ly hợp hoạt động chính xác và không bị mòn hoặc hỏng.

Kiểm tra điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem ly hợp có nhận được điện áp đúng chuẩn không.

32. Lỗi rò rỉ nước (F87)

F87: Lỗi rò rỉ nước

Kiểm tra vị trí rò rỉ:

  • Xác định chính xác vị trí rò rỉ nước.

Kiểm tra phần mềm:

  • Đôi khi lỗi rò rỉ nước có thể do vấn đề phần mềm.

Kiểm tra phần mềm để đảm bảo rằng không có lỗi về phần mềm.

33. Lỗi quạt làm mát (F15, F91)

F15: Lỗi quạt làm mát

Kiểm tra quạt:

  • Xác định xem quạt làm mát có hoạt động bình thường khi được kích hoạt.

Kiểm tra điện áp:

  • Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem quạt có nhận được điện áp đúng chuẩn không.

F91: Lỗi quạt làm mát

  • Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F15
  • F91 cũng là lỗi quạt làm mát nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.

Các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tiếp cận và kiểm tra các mã lỗi máy giặt Hitachi một cách chi tiết và có hệ thống.

Sử Dụng Máy Giặt Panasonic Chuẩn 3 Ngôn Ngữ

Hãy tuân thủ từng bước kiểm tra để đảm bảo chính xác và an toàn khi sử dụng máy giặt Hitachi.

Việc nắm vững cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được chi phí sửa chữa không đáng có.

Thông qua hướng dẫn chi tiết từ App Ong Thợ, bạn có thể dễ dàng thực hiện các bước kiểm tra mã lỗi máy giặt Hitachi cơ bản ngay tại nhà.

Cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi

Cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi

10 Cách phòng tránh mã lỗi máy giặt Hitachi

Để giảm thiểu các vấn đề và mã lỗi máy giặt Hitachi, bạn có thể áp dụng những cách sau đây:

1. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng:

  • Luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ dẫn từ nhà sản xuất.
  • Sử dụng máy đúng cách và tránh tình trạng sai lầm phổ biến.

2. Không quá tải:

  • Hạn chế giặt quá nhiều quần áo một lúc.
  • Tải nặng gây ra lỗi cân bằng, lỗi bơm nước phụ, và các vấn đề khác.

3. Kiểm tra và vệ sinh thường xuyên:

  • Định kỳ kiểm tra và làm sạch lưới lọc, bộ lọc xơ vải.
  • Các bộ phận quan trọng khác để ngăn ngừa sự tích tụ bụi bẩn và cặn bẩn.

4. Sử dụng chế độ phù hợp:

  • Lựa chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải.
  • Mức độ bẩn để tránh tình trạng quá tải hoặc giặt quá mạnh.

5. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ:

  • Đảm bảo bảo trì và kiểm tra định kỳ bởi nhà sản xuất .
  • Đơn vị dịch vụ để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và sửa chữa kịp thời.

6. Không sử dụng chất tẩy mạnh:

  • Tránh sử dụng quá nhiều chất tẩy.
  • Chất làm sạch mạnh có thể gây hỏng các bộ phận như van, cảm biến.

7. Giữ sạch và khô thoáng:

  • Đảm bảo máy giặt Hitachi được đặt trong môi trường khô ráo/
  • Thông thoáng để tránh sự tích tụ độ ẩm và mốc.

8. Kiểm tra van và ống dẫn nước:

  • Đảm bảo van nước và các ống dẫn không bị bít kẹt.
  • Bị rò rỉ hoặc bị gẫy khiến nước không cấp hoặc thoát đúng cách.

9. Bảo vệ nguồn điện:

  • Sử dụng ổ cắm chất lượng tốt.
  • Tránh sử dụng nhiều thiết bị điện cùng lúc để tránh quá tải điện và gây lỗi nguồn.

10. Không để vật ngoại vào trong lồng:

  • Đặc biệt là đồ chơi của trẻ em.
  • Tiền xu hay những vật dễ làm hỏng các bộ phận bên trong.

Cách Sử Dụng Máy Giặt Electrolux

Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng máy giặt Hitachi và giảm thiểu nguy cơ phát sinh các mã lỗi máy giặt Hitachi không mong muốn.

10 Cách phòng tránh mã lỗi máy giặt Hitachi

10 Cách phòng tránh mã lỗi máy giặt Hitachi

Dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi

App Ong Thợ tự hào với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu về các dòng máy giặt Hitachi.

Sửa Máy Giặt

Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, giúp khắc phục mọi sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

  1. 2. Kiểm tra và tư vấn miễn phí
  2. 3. Sửa chữa tại nhà
  3. 4 Đảm bảo máy giặt Hitachi hoạt động trở lại bình thường trong thời gian ngắn nhất.
  4. 4. Linh kiện chính hãng
  5. 5. Chế độ bảo hành dài hạn, mang lại sự yên tâm cho khách hàng.

Nếu máy giặt Hitachi của bạn gặp sự cố trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ kiểm tra và sửa chữa miễn phí.

Mỗi mã lỗi máy giặt Hitachi đều có những nguyên nhân và cách khắc phục riêng.

Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ xác định chính xác mã lỗi máy giặt Hitachi  và đưa ra giải pháp hiệu quả nhất.

Nếu máy giặt Hitachi của bạn gặp phải bất kỳ sự cố nào, đừng ngần ngại liên hệ với dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi của App Ong Thợ qua số điện thoại 0941 559 995.

Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn 24/7, đảm bảo mang lại sự hài lòng và yên tâm tuyệt đối.

Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Giặt Samsung Chi Tiết Từ A-Z

Máy giặt Hitachi Inverter và các dòng máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V là những thiết bị hiện đại và đáng tin cậy, nhưng việc hiểu và xử lý đúng cách các mã lỗi máy giặt Hitachi sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của chúng.

Dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi

Dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi

Với sự hỗ trợ từ bảng mã lỗi máy giặt Hitachi do các chuyên gia hàng đầu của App Ong Thợ cung cấp, người dùng có thể tự tin hơn trong việc bảo dưỡng và sửa chữa máy giặt Hitachi của mình.

Mã Lỗi Máy Giặt Electrolux

Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại mã lỗi máy giặt Hitachi những thông tin hữu ích và thiết thực.

Đừng quên sử dụng App Ong Thợ mỗi khi cần tư vấn và dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi chất lượng cao, đảm bảo máy của bạn luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.

Hotline: 0941 559 995