Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Giặt Panasonic Chuẩn 3 Ngôn Ngữ Phím Bấm
Cài đặt các chức năng máy giặt Panasonic bằng tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Nhật? Hướng dẫn sử dụng máy giặt Panasonic chi tiết các tính năng.
Trong bài viết này “App Ong Thợ” sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và cài đặt máy giặt Panasonic.
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Giặt Panasonic Chuẩn 3 Ngôn Ngữ Phím Bấm
Bài viết sẽ bao gồm hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic cho các ký tự tiếng Anh và bảng điều khiển máy Panasonic nội địa Nhật 110V, giúp bạn tận hưởng những tiện ích của máy giặt Panasonic một cách dễ dàng và hiệu quả.
9 Bước giặt chuẩn trên máy giặt Panasonic
Quy trình giặt chuẩn trên máy giặt Panasonic có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình cụ thể của máy giặt. Tuy nhiên, dưới đây là một quy trình giặt chuẩn mà bạn có thể áp dụng trên máy giặt Panasonic:
Bước 1: Chuẩn bị quần áo cần giặt:
Tách quần áo theo màu sắc và loại, đảm bảo không có vật cản như tiền, chìa khóa trong túi quần áo.
Bước 2: Mở nắp hoặc cửa máy giặt:
Tùy thuộc vào mô hình máy giặt, mở nắp trên máy giặt hoặc mở cửa trước để chuẩn bị cho việc đưa quần áo vào.
Bước 3: Đặt quần áo vào máy giặt:
Đặt quần áo vào trong máy giặt một cách cân đối
Không quá chật chội để đảm bảo hiệu suất giặt tốt nhất.
Tránh đặt quá nhiều quần áo vào máy vì nó có thể gây căng cứng và không đạt hiệu suất tốt.
Bước 4: Thêm chất tẩy và chất làm mềm:
Thêm chất tẩy và chất làm mềm vào ngăn tương ứng trên máy giặt.
Số lượng và loại chất tẩy cũng như chất làm mềm sẽ phụ thuộc vào lượng quần áo và sự lựa chọn cá nhân.
Bước 5: Chọn chế độ giặt:
Trên màn hình LED hoặc các nút điều khiển
Chọn chế độ giặt phù hợp với loại quần áo và mức độ bẩn.
Có thể lựa chọn giữa các chế độ như “Normal” (bình thường), “Delicate” (mỏng nhẹ), “Quick” (nhanh) hoặc “Heavy” (nặng).
Bước 6: Chọn nhiệt độ:
Chọn mức nhiệt độ phù hợp với loại vải và độ bẩn của quần áo.
Có thể chọn giữa các tùy chọn như “Cold” (lạnh), “Warm” (ấm), và “Hot” (nóng).
Bước 7: Khởi động quá trình giặt:
Sau khi chọn chế độ và nhiệt độ, nhấn nút bắt đầu hoặc tương tự trên máy giặt để khởi động quá trình giặt.
Bước 8: Đợi quá trình giặt hoàn thành:
Trong quá trình giặt, máy giặt sẽ tự động thực hiện các giai đoạn giặt, xả nước và vắt.
Đợi cho đến khi quá trình giặt hoàn thành.
Bước 9: Lấy quần áo ra khỏi máy giặt:
Khi quá trình giặt hoàn thành, mở nắp hoặc cửa máy giặt và lấy ra quần áo đã được giặt sạch.
9 Bước lắp đặt máy giặt Panasonic
Để lắp đặt máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Chọn vị trí:
Chọn một vị trí phù hợp trong nhà cho máy giặt, đảm bảo có đủ không gian và thông gió tốt.
Tránh đặt máy gần nguồn nước và các nguồn nhiệt khác như bếp, lò nướng.
Kiểm tra đường nước:
Đảm bảo rằng bạn có một nguồn nước sạch gần máy giặt.
Kiểm tra kết nối ống nước và đảm bảo không có rò rỉ.
Kiểm tra ống thoát nước:
Đảm bảo rằng bạn có một ống thoát nước gần máy giặt.
Đảm bảo ống thoát nước được đặt ở mức độ cao hơn so với mặt sàn để đảm bảo nước chảy ra một cách hiệu quả.
Kết nối ống nước:
Kết nối ống nước vào máy giặt.
Có thể sử dụng các dụng cụ như ống nối hoặc dây nối để kết nối ống nước với đầu vào nước trên máy giặt.
Kết nối ống thoát nước:
Kết nối ống thoát nước từ máy giặt vào ống thoát đã chuẩn bị sẵn.
Đảm bảo rằng ống thoát nước được cố định chắc chắn và không có rò rỉ.
Kiểm tra điện:
Kiểm tra nguồn điện và ổ cắm gần máy giặt.
Đảm bảo nguồn điện ổn định và ổ cắm được cung cấp đủ điện.
Lắp đặt đế chống rung (nếu có):
Một số máy giặt Panasonic đi kèm với đế chống rung để giảm tiếng ồn và rung động.
Nếu máy giặt của bạn có đế chống rung, làm theo hướng dẫn để lắp đặt nó.
Đặt máy giặt vào vị trí:
Đặt máy giặt vào vị trí đã chọn và đảm bảo nó ổn định và không rung động.
Cân nhắc sử dụng thêm các bộ chân đế để điều chỉnh và ổn định máy giặt.
Kiểm tra và sử dụng thử:
Sau khi hoàn thành lắp đặt, kiểm tra lại tất cả các kết nối và đảm bảo máy giặt hoạt động bình thường.
Sử dụng thử để đảm bảo máy giặt hoạt động ổn định và không có vấn đề gì.
9 Bước giặt chuẩn trên máy giặt Panasonic
30 nút, phím bấm trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic
Dưới đây là bảng 30 nút và phím bấm trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic, và ,mám giặt panasonic có điện áp 110V (máy giặt nội địa Nhật):
STT
Phím/ Tiếng Anh
Nút/ Tiếng Việt
Nút/ Tiếng Nhật (110V)
1
Power/On-Off button
Bật/Tắt
電源ボタン
2
Start/Pause button
Bắt đầu/Tạm dừng
開始/一時停止ボタン
3
Stop
Dừng
停止ボタン
4
Mode selection
Chọn chế độ giặt
モード選択ボタン
5
Program selection
Chương trình giặt
プログラム選択ボタン
6
Temperature adjustment
Tăng/Giảm nhiệt độ
温度調整ボタン
7
Spin speed adjustment
Tăng/Giảm tốc độ vắt
スピンスピード調整ボタン
8
Time selection
Thời gian giặt
時間選択ボタン
9
Rinse mode
Chế độ rửa
リンスモードボタン
10
Drain mode
Chế độ xả
ドレンモードボタン
11
Soak mode
Chế độ ngâm
浸漬モードボタン
12
Dry mode
Chế độ sấy
ドライモードボタン
13
Dry program selection
Chương trình sấy
ドライプログラム選択ボタン
14
Energy-saving
Chế độ tiết kiệm điện
省エネモードボタン
15
Auto
Chế độ tự động
オートモードボタン
16
Dust removal
Chế độ hút bụi
ダストリムーバルモードボタン
17
Fabric cleaning
Chế độ làm sạch vải
ファブリッククリーニングモードボタン
18
Water softening
Chế độ làm mềm nước
ウォーターソフトニングモードボタン
19
Tub cleaning
Chế độ làm sạch lồng giặt
タブクリーニングモードボタン
20
Filter cleaning
Chế độ làm sạch bộ lọc
フィルタークリーニングモードボタン
21
Quick wash
Chế độ rửa nhanh
クイックウォッシュモードボタン
22
Delicate wash
Chế độ giặt nhẹ
デリケートウォッシュモードボタン
23
Uniform wash
Chế độ giặt đồng phục
ユニフォームウォッシュモードボタン
24
Cotton wash
Chế độ giặt bông
コットンウォッシュモードボタン
25
Silk wash
Chế độ giặt lụa
シルクウォッシュモードボタン
26
Quick wash
Chế độ giặt nhanh
クイックウォッシュモードボタン
27
Hand wash
Chế độ giặt tay
ハンドウォッシュモードボタン
28
Hand and foot wash
Chế độ giặt tay chân
手足ウォッシュモードボタン
29
Rinse wash
Chế độ giặt rửa
すすぎ洗いモードボタン
30
Deep clean
Chế độ giặt sạch
ディープクリーンモードボタン
30 nút, phím bấm trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic
Cài đặt 39 chức năng máy giặt Panasonic
Dưới đây là danh sách 40 chức năng và chế độ trên máy giặt Panasonic dành cho người Việt Nam, bao gồm cả máy nội địa Nhật (110V)
1 Cài đặt Power/On-Off: Bật/Tắt, 電源ボタン máy giặt Panasonic
tôi sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước sử dụng và cài đặt nút Power/On-Off trên máy giặt Panasonic cho cả bảng điều khiển có ký tự tiếng Anh và tiếng Nhật.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Power/On-Off:
Hãy tìm biểu tượng nguồn điện (như dấu “I” hoặc “O”) hoặc chữ “Power” hoặc “On/Off” trên bảng điều khiển.
Bật máy giặt: Nhấn nút Power/On-Off để bật máy giặt.
Máy giặt sẽ khởi động và sẵn sàng hoạt động.
Tắt máy giặt:
Để tắt máy giặt, nhấn nút Power/On-Off một lần nữa.
Máy giặt sẽ dừng hoạt động và tắt nguồn điện.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (電源ボタン):
Tìm nút Power/On-Off (電源ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “電源” hoặc “ボタン” để tìm nút Power/On-Off.
Bật máy giặt:
Nhấn nút “電源” hoặc “ボタン” để bật máy giặt.
Máy giặt sẽ khởi động và sẵn sàng hoạt động.
Tắt máy giặt:
Để tắt máy giặt, nhấn nút “電源” hoặc “ボタン” một lần nữa.
Máy giặt sẽ dừng hoạt động và tắt nguồn điện.
2 Cài đặt Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng, 開始/一時停止ボタン máy giặt Panasonic
Tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để sử dụng và cài đặt nút Start/Pause (Bắt đầu/Tạm dừng) trên máy giặt Panasonic, bao gồm bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh và tiếng Nhật.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Start/Pause:
Tìm biểu tượng “Start” hoặc “Pause” hoặc các chữ tương tự trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Bắt đầu chương trình giặt:
Sau khi bạn đã chọn chương trình giặt
Cài đặt các tùy chọn bổ sung (nếu có), nhấn nút Start để bắt đầu chương trình giặt.
Máy giặt sẽ bắt đầu hoạt động theo cài đặt của bạn.
Máy giặt sẽ tạm dừng hoạt động và giữ lại trạng thái hiện tại của chương trình.
Tiếp tục chương trình giặt:
Để tiếp tục chương trình giặt sau khi tạm dừng, nhấn lại nút Pause.
Máy giặt sẽ tiếp tục từ trạng thái mà bạn đã tạm dừng.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (開始/一時停止ボタン) máy giặt Panasonic
Tìm nút Start/Pause (開始/一時停止ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “開始” hoặc “一時停止ボタン” để tìm nút Start/Pause.
Bắt đầu chương trình giặt:
Sau khi bạn đã chọn chương trình giặt và cài đặt các tùy chọn bổ sung (nếu có)
Nhấn nút “開始” hoặc “一時停止ボタン” để bắt đầu chương trình giặt.
Máy giặt sẽ bắt đầu hoạt động theo cài đặt của bạn.
Tạm dừng chương trình giặt:
Nếu bạn muốn tạm dừng chương trình giặt, nhấn nút “開始” hoặc “一時停止ボタン”.
Máy giặt sẽ tạm dừng hoạt động và giữ lại trạng thái hiện tại của chương trình.
Tiếp tục chương trình giặt:
Để tiếp tục chương trình giặt sau khi tạm dừng, nhấn lại nút “開始” hoặc “一時停止ボタン”.
Máy giặt sẽ tiếp tục từ trạng thái mà bạn đã tạm dừng.
3 Cài đặt Stop: Dừng, 停止ボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Stop:
Tìm biểu tượng “Stop” hoặc các chữ tương tự trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Dừng chương trình giặt:
Khi máy giặt đang hoạt động, nhấn nút Stop để dừng chương trình giặt hiện tại.
Máy giặt sẽ ngừng hoạt động và dừng giặt.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (停止ボタン):
Tìm nút Stop (停止ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật, tìm nút có ký tự “停止” để tìm nút Stop.
Dừng chương trình giặt:
Khi máy giặt đang hoạt động, nhấn nút “停止” để dừng chương trình giặt hiện tại.
Máy giặt sẽ ngừng hoạt động và dừng giặt.
4 Cài đặt Mode: Chọn chế độ giặt, モード選択ボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Mode:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Mode” hoặc “Wash Mode” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chế độ giặt:
Nhấn nút Mode để chọn chế độ giặt mong muốn.
Máy giặt Panasonic thường cung cấp các chế độ khác nhau như Normal (Bình thường), Delicate (Nhẹ nhàng), Quick Wash (Giặt nhanh), Heavy Duty (Công việc nặng), và nhiều chế độ khác.
Thay đổi chế độ giặt:
Nếu bạn muốn thay đổi chế độ giặt trong quá trình hoạt động của máy giặt
Nhấn nút Mode để chuyển đổi giữa các chế độ khác nhau.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (モード選択ボタン):
Tìm nút Mode (モード選択ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “モード選択” hoặc tương tự để tìm nút Mode.
Chọn chế độ giặt:
Nhấn nút “モード選択” để chọn chế độ giặt mong muốn.
Máy giặt Panasonic thường cung cấp các chế độ khác nhau như Normal (標準), Delicate (デリケート), Quick Wash (クイックウォッシュ), Heavy Duty (ヘビーデューティー), và nhiều chế độ khác.
Thay đổi chế độ giặt:
Nếu bạn muốn thay đổi chế độ giặt trong quá trình hoạt động của máy giặt
Nhấn nút “モード選択” để chuyển đổi giữa các chế độ khác nhau.
5 Cài đặt Program: Chọn chương trình giặt, プログラム選択ボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Program:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Program” hoặc “Wash Program” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chương trình giặt:
Nhấn nút Program để chọn chương trình giặt mong muốn.
Máy giặt Panasonic thường cung cấp một danh sách các chương trình giặt
Chẳng hạn như Cotton (Bông), Synthetic (Tổng hợp), Delicate (Nhẹ nhàng), Quick Wash (Giặt nhanh), và nhiều chương trình khác.
Thay đổi chương trình giặt:
Nếu bạn muốn thay đổi chương trình giặt trong quá trình hoạt động của máy giặt
Nhấn nút Program để chuyển đổi giữa các chương trình khác nhau.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (プログラム選択ボタン):
Tìm nút Program (プログラム選択ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “プログラム選択” hoặc tương tự để tìm nút Program.
Chọn chương trình giặt:
Nhấn nút “プログラム選択” để chọn chương trình giặt mong muốn.
Máy giặt Panasonic thường cung cấp một danh sách
Các chương trình giặt, chẳng hạn như Cotton (綿), Synthetic (合成繊維), Delicate (デリケート), Quick Wash (クイックウォッシュ), và nhiều chương trình khác.
Thay đổi chương trình giặt:
Nếu bạn muốn thay đổi chương trình giặt trong quá trình hoạt động của máy giặt
Nhấn nút “プログラム選択” để chuyển đổi giữa các chương trình khác nhau.
6 Cài đặt Temperature adjustment: Tăng/Giảm nhiệt độ, 温度調整ボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Temperature adjustment:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Temperature” hoặc “Temp” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Tăng/Giảm nhiệt độ:
Sử dụng các nút tăng/giảm nhiệt độ hoặc các nút với ký tự “+” và “-” để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.
Thường thì máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn nhiệt độ như Cold (Lạnh), Warm (Ấm), Hot (Nóng) và các tùy chọn nhiệt độ khác.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (温度調整ボタン):
Tìm nút Temperature adjustment (温度調整ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “温度調整” hoặc tương tự để tìm nút điều chỉnh nhiệt độ.
Tăng/Giảm nhiệt độ:
Sử dụng các nút tăng/giảm nhiệt độ hoặc các nút với ký tự “+” và “-” để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.
Thường thì máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn nhiệt độ như 冷水 (Lạnh), 温水 (Ấm), 熱湯 (Nóng) và các tùy chọn nhiệt độ khác.
7 Cài đặt Spin speed adjustment: Tăng/Giảm tốc độ vắt, スピンスピード調整ボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Spin speed adjustment:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Spin” hoặc “Spin Speed” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Tăng/Giảm tốc độ vắt:
Sử dụng các nút tăng/giảm tốc độ hoặc các nút với ký tự “+” và “-” để điều chỉnh tốc độ vắt mong muốn.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn tốc độ vắt như Low (Chậm), Medium (Trung bình), High (Nhanh) và các tùy chọn tốc độ khác.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (スピンスピード調整ボタン):
Tìm nút Spin speed adjustment (スピンスピード調整ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật, tìm nút có ký tự “スピンスピード調整”
Hoặc tương tự để tìm nút điều chỉnh tốc độ vắt.
Tăng/Giảm tốc độ vắt:
Sử dụng các nút tăng/giảm tốc độ hoặc các nút với ký tự “+” và “-” để điều chỉnh tốc độ vắt mong muốn.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn tốc độ vắt như 低速 (Chậm), 中速 (Trung bình), 高速 (Nhanh) và các tùy chọn tốc độ khác.
8 Cài đặt Time selection: Chọn thời gian giặt, 時間選択ボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Time selection:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Time” hoặc “Time Selection” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn thời gian giặt:
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc các nút với ký tự “+” và “-” để điều chỉnh thời gian giặt mong muốn.
Thường thì máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn thời gian giặt từ vài phút đến vài giờ.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (時間選択ボタン):
Tìm nút Time selection (時間選択ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “時間選択” hoặc tương tự để tìm nút chọn thời gian giặt.
Chọn thời gian giặt:
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc các nút với ký tự “+” và “-” để điều chỉnh thời gian giặt mong muốn.
Thường thì máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn thời gian giặt từ vài phút đến vài giờ.
9 Cài đặt Rinse: Chế độ rửa, リンスモードボタン
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Rinse:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Rinse” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chế độ rửa: Sử dụng nút Rinse để chọn chế độ rửa.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp nhiều chế độ rửa khác nhau
Bao gồm chế độ rửa nhanh, rửa tiết kiệm nước, rửa sạch, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ rửa cụ thể
Sử dụng nút Rinse để chọn chế độ mong muốn.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (リンスモードボタン):
Tìm nút Rinse (リンスモードボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “リンスモード” hoặc tương tự để tìm nút chế độ rửa.
Chọn chế độ rửa:
Sử dụng nút Rinse (リンスモードボタン) để chọn chế độ rửa.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp nhiều chế độ rửa khác nhau, bao gồm chế độ rửa nhanh, rửa tiết kiệm nước, rửa sạch, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ rửa cụ thể
Sử dụng nút Rinse (リンスモードボタン) để chọn chế độ mong muốn.
10 Cài đặt Drain: Chế độ xả, ドレンモードボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Drain:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Drain” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chế độ xả:
Sử dụng nút Drain để chọn chế độ xả.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp nhiều chế độ xả khác nhau, bao gồm xả nhanh, xả đầy đủ, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ xả cụ thể
Sử dụng nút Drain để chọn chế độ mong muốn.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (ドレンモードボタン):
Tìm nút Drain (ドレンモードボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “ドレンモード” hoặc tương tự để tìm nút chế độ xả.
Chọn chế độ xả:
Sử dụng nút Drain (ドレンモードボタン) để chọn chế độ xả.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp nhiều chế độ xả khác nhau, bao gồm xả nhanh, xả đầy đủ, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ xả cụ thể
Sử dụng nút Drain (ドレンモードボタン) để chọn chế độ mong muốn.
11 Cài đặt Soak: Chế độ ngâm, 浸漬モードボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Soak:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Soak” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chế độ ngâm:
Sử dụng nút Soak để chọn chế độ ngâm.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp chế độ ngâm để ngâm quần áo trong nước trong một khoảng thời gian nhất định trước khi bắt đầu chương trình giặt.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết cách sử dụng nút Soak và thiết lập thời gian ngâm mong muốn.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (浸漬モードボタン):
Tìm nút Soak (浸漬モードボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “浸漬モード” hoặc tương tự để tìm nút chế độ ngâm.
Chọn chế độ ngâm:
Sử dụng nút Soak (浸漬モードボタン) để chọn chế độ ngâm.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp chế độ ngâm để ngâm quần áo trong nước trong một khoảng thời gian nhất định trước khi bắt đầu chương trình giặt.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết cách sử dụng nút Soak (浸漬モードボタン) và thiết lập thời gian ngâm mong muốn.
12 Cài đặt Dry: Chế độ sấy, ドライモードボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Dry:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Dry” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chế độ sấy:
Sử dụng nút Dry để chọn chế độ sấy.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn chế độ sấy, bao gồm sấy nhẹ, sấy mạnh, sấy nhanh, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ sấy cụ thể
Sử dụng nút Dry để chọn chế độ mong muốn.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (ドライモードボタン):
Tìm nút Dry (ドライモードボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “ドライモード” hoặc tương tự để tìm nút chế độ sấy.
Chọn chế độ sấy:
Sử dụng nút Dry (ドライモードボタン) để chọn chế độ sấy.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các tùy chọn chế độ sấy, bao gồm sấy nhẹ, sấy mạnh, sấy nhanh, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ sấy cụ thể
Sử dụng nút Dry (ドライモードボタン) để chọn chế độ mong muốn.
13 Cài đặt Dry program selection: Chọn chương trình sấy, ドライプログラム選択ボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Dry Program Selection:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Dry Program” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chương trình sấy:
Sử dụng nút Dry Program Selection để chọn chương trình sấy.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các chương trình sấy khác nhau
Ví dụ như sấy nhẹ, sấy mạnh, sấy nhanh, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các chương trình sấy cụ thể
Sử dụng nút Dry Program Selection để chọn chương trình mong muốn.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (ドライプログラム選択ボタン):
Tìm nút Dry Program Selection (ドライプログラム選択ボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “ドライプログラム選択” hoặc tương tự để tìm nút chọn chương trình sấy.
Chọn chương trình sấy: Sử dụng nút Dry Program Selection (ドライプログラム選択ボタン) để chọn chương trình sấy.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các chương trình sấy khác nhau
Xí dụ như sấy nhẹ, sấy mạnh, sấy nhanh, v.v.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các chương trình sấy cụ thể
Sử dụng nút Dry Program Selection (ドライプログラム選択ボタン) để chọn chương trình mong muốn.
14 Cài đặt Energy-saving: Chế độ tiết kiệm năng lượng, 省エネモードボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Energy-saving:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Energy-saving” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chế độ tiết kiệm năng lượng:
Sử dụng nút Energy-saving để chọn chế độ tiết kiệm năng lượng.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các chế độ tiết kiệm năng lượng khác nhau
Ví dụ như chế độ giặt nhanh nhưng tiêu thụ ít năng lượng.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ tiết kiệm năng lượng cụ thể
Sử dụng nút Energy-saving để chọn chế độ mong muốn.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (省エネモードボタン):
Tìm nút Energy-saving (省エネモードボタン):
Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhật
Tìm nút có ký tự “省エネモード” hoặc tương tự để tìm nút chế độ tiết kiệm năng lượng.
Chọn chế độ tiết kiệm năng lượng:
Sử dụng nút Energy-saving (省エネモードボタン) để chọn chế độ tiết kiệm năng lượng.
Thông thường, máy giặt Panasonic cung cấp các chế độ tiết kiệm năng lượng khác nhau
Ví dụ như chế độ giặt nhanh nhưng tiêu thụ ít năng lượng.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết các tùy chọn chế độ tiết kiệm năng lượng cụ thể
Sử dụng nút Energy-saving (省エネモードボタン) để chọn chế độ mong muốn.
15 Cài đặt Auto: Chế độ tự động, オートモードボタン máy giặt Panasonic
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Tìm nút Auto: Tìm biểu tượng hoặc chữ tương tự như “Auto” trên bảng điều khiển của máy giặt Panasonic.
Chọn chế độ tự động: Sử dụng nút Auto để chọn chế độ tự động.
Chế độ tự động cho phép máy giặt tự động xác định
Điều chỉnh các tham số như thời gian giặt, nhiệt độ và tốc độ vắt dựa trên loại vải và trọng lượng đồ giặt.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết vị trí chính xác của nút Auto
Sử dụng nó để chọn chế độ tự động.
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (オートモードボタン):
Tìm nút Auto (オートモードボタン): Trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic có ký tự tiếng Nhậ
Tìm nút có ký tự “オートモード” hoặc tương tự để tìm nút chế độ tự động.
Chọn chế độ tự động:
Sử dụng nút Auto (オートモードボタン) để chọn chế độ tự động.
Chế độ tự động cho phép máy giặt tự động xác định
Điều chỉnh các tham số như thời gian giặt, nhiệt độ và tốc độ vắt dựa trên loại vải và trọng lượng đồ giặt.
Hãy xem trên bảng điều khiển để biết vị trí chính xác của nút Auto (オートモードボタン) và sử dụng nó để chọn chế độ tự động.
16 Cài đặt Fabric cleaning: Chế độ làm sạch vải, ファブリッククリーニングモードボタン máy giặt Panasonic
Bắt đầu bằng việc đảm bảo rằng máy giặt đang ở chế độ chờ (hoặc đã được tắt).
Bật máy giặt bằng cách nhấn nút Power/On-Off (電源ボタン) trên bảng điều khiển.
Chờ đến khi máy giặt khởi động hoàn toàn.
Tìm và nhấn vào nút “Mode” (モード選択ボタン) trên bảng điều khiển.
Nếu có các chế độ được hiển thị trên bảng điều khiển
Hãy xem xét tìm chế độ “Fabric cleaning” (ファブリッククリーニングモード).
Khi bạn đã chọn chế độ “Fabric cleaning”
Bạn có thể điều chỉnh các thiết lập bổ sung như nhiệt độ, tốc độ vắt, thời gian giặt và bất kỳ cài đặt khác có sẵn trên bảng điều khiển.
Hãy tuân theo hướng dẫn của máy giặt Panasonic của bạn để thực hiện các điều chỉnh này.
Sau khi bạn đã hoàn tất cài đặt chế độ và các thiết lập bổ sung
Nhấn nút Start/Pause (開始/一時停止ボタン) để bắt đầu quá trình làm sạch vải.
Chờ đến khi máy giặt hoàn thành chế độ “Fabric cleaning”.
Sau đó, bạn có thể tiến hành lấy ra và tiếp tục xử lý vải theo yêu cầu của bạn.
17 Cài đặt Water softening: Chế độ làm mềm nước, ウォーターソフトニングモードボタン máy giặt Panasonic
Bắt đầu bằng việc đảm bảo rằng máy giặt đang ở chế độ chờ (hoặc đã được tắt).
Bật máy giặt bằng cách nhấn nút Power/On-Off (電源ボタン) trên bảng điều khiển.
Chờ đến khi máy giặt khởi động hoàn toàn.
Tìm và nhấn nút “Water softening” (ウォーターソフトニングモードボタン) trên bảng điều khiển.
Nếu máy giặt của bạn hỗ trợ chế độ làm mềm nước, hãy chắc chắn rằng chế độ này đã được chọn.
Sau khi chế độ làm mềm nước đã được chọn
Bạn có thể điều chỉnh các thiết lập bổ sung như chương trình giặt, nhiệt độ, tốc độ vắt, thời gian giặt
Các cài đặt khác có sẵn trên bảng điều khiển.
Theo dõi hướng dẫn của máy giặt Panasonic để thực hiện các điều chỉnh này.
Sau khi bạn đã hoàn tất cài đặt chế độ và các thiết lập bổ sung
Nhấn nút Start/Pause (開始/一時停止ボタン) để bắt đầu quá trình giặt với chế độ làm mềm nước.
Chờ đến khi máy giặt hoàn thành quá trình giặt.
Sau đó, bạn có thể tiến hành lấy ra và tiếp tục xử lý quần áo theo yêu cầu của bạn.
18 Cài đặt Tub cleaning: Chế độ làm sạch lồng giặt, タブクリーニングモードボタン máy giặt Panasonic
Đối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “Tub cleaning” trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng chữ “Tub Clean”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng làm sạch lồng giặt.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ làm sạch lồng giặt và nhấn nút “Start”
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình làm sạch.
Đợi cho đến khi quá trình làm sạch hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “タブクリーニング” (Tabu Kurīningu) trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự Nhật “タブクリーニング”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng làm sạch lồng giặt.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ làm sạch lồng giặt và nhấn nút “スタート” (Sutāto)
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình làm sạch.
Đợi cho đến khi quá trình làm sạch hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
Cài đặt 39 chức năng máy giặt Panasonic
19 Cài đặt Filter cleaning: Chế độ làm sạch bộ lọc, フィルタークリーニングモードボタン máy giặt Panasonic
Đối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “Filter cleaning” trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng chữ “Filter Clean”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng làm sạch bộ lọc.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ làm sạch bộ lọc và nhấn nút “Start”
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình làm sạch.
Đợi cho đến khi quá trình làm sạch hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “フィルタークリーニング” (Firutā Kurīningu) trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự Nhật “フィルタークリーニング”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng làm sạch bộ lọc.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ làm sạch bộ lọc và nhấn nút “スタート” (Sutāto)
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình làm sạch.
Đợi cho đến khi quá trình làm sạch hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
20 Cài đặt Quick wash: Chế độ rửa nhanh, クイックウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Đối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “Quick Wash” trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng chữ “Quick Wash”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng rửa nhanh.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ rửa nhanh và nhấn nút “Start”
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình rửa.
Đợi cho đến khi quá trình rửa hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “クイックウォッシュ” (Kuikku Uosshu) trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự Nhật “クイックウォッシュ”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng rửa nhanh.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ rửa nhanh và nhấn nút “スタート” (Sutāto)
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình rửa.
Đợi cho đến khi quá trình rửa hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
21 Cài đặt Delicate wash: Chế độ giặt nhẹ, デリケートウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Đối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “Delicate Wash” trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng chữ “Delicate Wash” hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng giặt nhẹ.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng,
Hãy chọn chế độ giặt nhẹ và nhấn nút “Start” hoặc tương tự để bắt đầu quá trình giặt.
Đợi cho đến khi quá trình giặt hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “デリケートウォッシュ” (Derikēto Uosshu) trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự Nhật “デリケートウォッシュ”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng giặt nhẹ.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ giặt nhẹ và nhấn nút “スタート” (Sutāto)
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình giặt.
Đợi cho đến khi quá trình giặt hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
22 Cài đặt Uniform wash: Chế độ giặt đồng phục, ユニフォームウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Đối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “Uniform Wash” trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng chữ “Uniform Wash”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng giặt đồng phục.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ giặt đồng phục và nhấn nút “Start”
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình giặt.
Đợi cho đến khi quá trình giặt hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “ユニフォームウォッシュ” (Yunifōmu Uosshu) trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự Nhật “ユニフォームウォッシュ”
Hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng giặt đồng phục.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ giặt đồng phục và nhấn nút “スタート” (Sutāto)
Hoặc tương tự để bắt đầu quá trình giặt.
Đợi cho đến khi quá trình giặt hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
23 Cài đặt Cotton wash: Chế độ giặt bông, コットンウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Đối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “Cotton Wash” trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng chữ “Cotton Wash” hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng giặt bông.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ giặt bông và nhấn nút “Start” hoặc tương tự để bắt đầu quá trình giặt.
Đợi cho đến khi quá trình giặt hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
Hãy chắc chắn rằng máy giặt đang ở trạng thái chờ hoặc đã tắt.
Tìm và nhấn vào nút “コットンウォッシュ” (Kotton Uosshu) trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự Nhật “コットンウォッシュ” hoặc biểu tượng ảnh biểu thị chức năng giặt bông.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng
Hãy chọn chế độ giặt bông và nhấn nút “スタート” (Sutāto) hoặc tương tự để bắt đầu quá trình giặt.
Đợi cho đến khi quá trình giặt hoàn thành.
Thời gian và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo mô hình máy giặt Panasonic của bạn.
24 Cài đặt Silk wash: Chế độ giặt lụa, シルクウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Chọn chương trình giặt hoặc chế độ giặt lụa.
Có thể bạn cần xem hướng dẫn sử dụng của máy giặt để tìm chính xác vị trí chế độ giặt lụa trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Silk Wash” hoặc “Silk” để chọn chế độ giặt lụa.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu cần).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt lụa.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “シルクウォッシュモード” (Silk Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “シルクウォッシュモード” (Silk Wash Mode) để chọn chế độ giặt lụa.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu cần).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt lụa.
25 Cài đặt Quick wash: Chế độ giặt nhanh, クイックウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt nhanh (Quick wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể tuân theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Chọn chương trình giặt hoặc chế độ giặt nhanh.
Thường, các máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Quick Wash” hoặc “Quick” trên bảng điều khiển.
Tuy nhiên, vị trí của nút này có thể thay đổi theo từng dòng sản phẩm.
Bước 3:
Nhấn nút “Quick Wash” hoặc “Quick” để chọn chế độ giặt nhanh.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt nhanh.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “クイックウォッシュモード” (Quick Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “クイックウォッシュモード” (Quick Wash Mode) để chọn chế độ giặt nhanh.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt nhanh.
26 Cài đặt Hand wash: Chế độ giặt tay, ハンドウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt tay (Hand wash) trên máy giặt Panasonic, hãy làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt tay.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Hand Wash” hoặc “Hand” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Hand Wash” hoặc “Hand” để chọn chế độ giặt tay.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt tay.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “ハンドウォッシュモード” (Hand Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “ハンドウォッシュモード” (Hand Wash Mode) để chọn chế độ giặt tay.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt tay.
27 Cài đặt Hand and foot wash: Chế độ giặt tay, 手足ウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát mà bạn có thể tham khảo:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt tay chân.
Có thể máy giặt Panasonic của bạn sẽ có một nút được chú thích là “Hand and Foot Wash” hoặc “Hand & Foot” trên bảng điều khiển.
Đối với một số máy giặt, bạn cần chọn chế độ giặt tay và chân riêng biệt, trong khi đối với một số máy, chế độ này có sẵn một lần duy nhất.
Bước 3:
Nhấn nút “Hand and Foot Wash” hoặc “Hand & Foot” để chọn chế độ giặt tay chân.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu cần).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt tay chân.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “手足ウォッシュモード” (Hand and Foot Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “手足ウォッシュモード” (Hand and Foot Wash Mode) để chọn chế độ giặt tay chân.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay vòng, và thời gian giặt (nếu cần).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt tay chân.
28 Cài đặt Rinse wash: Chế độ giặt rửa, すすぎ洗いモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt rửa (Rinse Wash) trên máy giặt Panasonic, hãy làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt rửa.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Rinse Wash” hoặc “Rinse” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Rinse Wash” hoặc “Rinse” để chọn chế độ giặt rửa.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian rửa (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt rửa.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “すすぎ洗いモード” (Rinse Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “すすぎ洗いモード” (Rinse Wash Mode) để chọn chế độ giặt rửa.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian rửa (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt rửa.
29 Cài đặt Deep clean: Chế độ giặt sạch, ディープクリーンモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt sạch (Deep Clean) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt sạch.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Deep Clean” hoặc “Intensive” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Deep Clean” hoặc “Intensive” để chọn chế độ giặt sạch.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt sạch.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “ディープクリーンモード” (Deep Clean Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “ディープクリーンモード” (Deep Clean Mode) để chọn chế độ giặt sạch.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt sạch.
30 Cài đặt Blanket wash: Chế độ giặt chăn, 毛布ウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt chăn.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Blanket” hoặc “Bedding” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Blanket” hoặc “Bedding” để chọn chế độ giặt chăn.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt chăn.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “毛布ウォッシュモード” (Blanket Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “毛布ウォッシュモード” (Blanket Wash Mode) để chọn chế độ giặt chăn.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt chăn.
31 Cài đặt Baby wash: Chế độ giặt đồ em bé, ベビーウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt đồ em bé (Baby Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt đồ em bé.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Baby Wash” hoặc “Baby Care” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Baby Wash” hoặc “Baby Care” để chọn chế độ giặt đồ em bé.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt đồ em bé.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “ベビーウォッシュモード” (Baby Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “ベビーウォッシュモード” (Baby Wash Mode) để chọn chế độ giặt đồ em bé.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt đồ em bé.
32 Cài đặt Bedding wash: Chế độ giặt đồ ngủ, ベッドウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt đồ ngủ (Bedding Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt đồ ngủ.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Bedding” hoặc “Bed Wash” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Bedding” hoặc “Bed Wash” để chọn chế độ giặt đồ ngủ.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt đồ ngủ.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “ベッドウォッシュモード” (Bedding Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “ベッドウォッシュモード” (Bedding Wash Mode) để chọn chế độ giặt đồ ngủ.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt đồ ngủ.
33 Cài đặt Allergy wash: Chế độ giặt chống dị ứng, アレルギーウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt chống dị ứng (Allergy Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt chống dị ứng.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Allergy” hoặc “Allergy Wash” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Allergy” hoặc “Allergy Wash” để chọn chế độ giặt chống dị ứng.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt chống dị ứng.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “アレルギーウォッシュモード” (Allergy Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “アレルギーウォッシュモード” (Allergy Wash Mode) để chọn chế độ giặt chống dị ứng.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt chống dị ứng.
34 Cài đặt Eco wash: Chế độ giặt tiết kiệm nước, エコウォッシュモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ giặt tiết kiệm nước (Eco Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ giặt tiết kiệm nước.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Eco” hoặc “Eco Wash” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Eco” hoặc “Eco Wash” để chọn chế độ giặt tiết kiệm nước.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “Start” (Bắt đầu) để bắt đầu quá trình giặt tiết kiệm nước.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “エコウォッシュモード” (Eco Wash Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “エコウォッシュモード” (Eco Wash Mode) để chọn chế độ giặt tiết kiệm nước.
Bước 4:
Đặt các tùy chọn khác như thời gian, nhiệt độ, tốc độ quay vòng (nếu có).
Bước 5:
Đặt các thiết lập bổ sung khác nếu có, sau đó nhấn nút “スタート” (Start) để bắt đầu quá trình giặt tiết kiệm nước.
35 Cài đặt Self-clean: Chế độ tự làm sạch, セルフクリーンモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ tự làm sạch (Self-clean) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ tự làm sạch.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Self-clean” hoặc “Self-cleaning mode” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Self-clean” hoặc “Self-cleaning mode” để chọn chế độ tự làm sạch.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình tự làm sạch.
Thời gian và quá trình tự làm sạch cụ thể có thể khác nhau tùy theo máy giặt Panasonic cụ thể mà bạn sử dụng.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “セルフクリーンモード” (Self-clean Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “セルフクリーンモード” (Self-clean Mode) để chọn chế độ tự làm sạch.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình tự làm sạch.
Thời gian và quá trình tự làm sạch cụ thể có thể khác nhau tùy theo máy giặt Panasonic cụ thể mà bạn sử dụng.
36 Cài đặt Tub disinfection: Chế độ khử trùng lồng giặt, タブ消毒モードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ khử trùng lồng giặt (Tub disinfection) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ khử trùng lồng giặt.
Một số máy giặt Panasonic có một nút được chú thích là “Tub disinfection” hoặc “Tub disinfecting mode” trên bảng điều khiển.
Bước 3:
Nhấn nút “Tub disinfection” hoặc “Tub disinfecting mode” để chọn chế độ khử trùng lồng giặt.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình khử trùng.
Thời gian và quá trình khử trùng cụ thể có thể khác nhau tùy theo máy giặt Panasonic cụ thể mà bạn sử dụng.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “タブ消毒モード” (Tub disinfection Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “タブ消毒モード” (Tub disinfection Mode) để chọn chế độ khử trùng lồng giặt.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình khử trùng.
Thời gian và quá trình khử trùng cụ thể có thể khác nhau tùy theo máy giặt Panasonic cụ thể mà bạn sử dụng.
37 Cài đặt Wrinkle removal: Chế độ xử lý nhăn, しわ取りモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ xử lý nhăn (Wrinkle removal) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc chế độ xử lý nhăn trên bảng điều khiển.
Có thể có một nút được chú thích là “Wrinkle removal” hoặc “Wrinkle removal mode”.
Bước 3:
Nhấn nút “Wrinkle removal” hoặc “Wrinkle removal mode” để chọn chế độ xử lý nhăn.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình xử lý nhăn.
Thời gian và quá trình xử lý nhăn cụ thể có thể khác nhau tùy theo máy giặt Panasonic cụ thể mà bạn sử dụng.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “しわ取りモード” (Wrinkle removal Mode) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “しわ取りモード” (Wrinkle removal Mode) để chọn chế độ xử lý nhăn.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình xử lý nhăn.
Thời gian và quá trình xử lý nhăn cụ thể có thể khác nhau tùy theo máy giặt Panasonic cụ thể mà bạn sử dụng.
38 Cài đặt Quiet: Chế độ hoạt động êm, クワイエットモードボタン máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ hoạt động êm (Quiet mode) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm chương trình giặt hoặc cài đặt chế độ trên bảng điều khiển.
Có thể có một nút được chú thích là “Quiet” hoặc “Quiet mode”.
Bước 3:
Nhấn nút “Quiet” hoặc “Quiet mode” để chọn chế độ hoạt động êm.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình giặt trong chế độ hoạt động êm.
Trong chế độ này, máy giặt sẽ cố gắng giảm tiếng ồn và rung lắc.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “クワイエット” (Quiet) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “クワイエット” (Quiet) để chọn chế độ hoạt động êm.
Bước 4:
Đợi máy giặt hoàn thành quá trình giặt trong chế độ hoạt động êm.
Trong chế độ này, máy giặt sẽ cố gắng giảm tiếng ồn và rung lắc.
39 Cài đặt Child lock: Khóa trẻ em, チャイルドロック máy giặt Panasonic
Để sử dụng và cài đặt chế độ khóa trẻ em (Child lock) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
Với bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “Child Lock” hoặc biểu tượng tương tự trên bảng điều khiển.
Có thể nút này được gắn kết với nút khác hoặc nằm trong phần cài đặt.
Bước 3:
Nhấn và giữ nút “Child Lock” trong khoảng 3-5 giây để kích hoạt hoặc tắt chế độ khóa trẻ em.
Màn hình hiển thị hoặc đèn LED sẽ hiển thị thông báo về trạng thái chế độ khóa trẻ em.
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V):
Bước 1:
Bật máy giặt bằng nút nguồn.
Bước 2:
Tìm nút “チャイルドロック” (Child Lock) trên bảng điều khiển.
Thông thường, các nút sẽ được ghi bằng ký tự tiếng Nhật.
Bước 3:
Nhấn nút “チャイルドロック” (Child Lock) để kích hoạt hoặc tắt chế độ khóa trẻ em.
Màn hình hiển thị hoặc đèn LED sẽ hiển thị thông báo về trạng thái chế độ khóa trẻ em.
30 lưu ý sử dụng máy giặt Panasonic
30 lưu ý sử dụng máy giặt Panasonic
Dưới đây là 30 lưu ý sử dụng máy giặt Panasonic cho người Việt Nam:
Đọc hướng dẫn trước khi sử dụng.
Đặt máy giặt ổn định.
Chọn chế độ và chương trình giặt phù hợp.
Đặt lượng nước và nhiệt độ phù hợp.
Đặt tốc độ vắt phù hợp.
Không quá tải máy giặt.
Kiểm tra túi áo và túi tiền trước khi giặt.
Sử dụng lượng chất tẩy rửa phù hợp.
Đặt chế độ giặt nhẹ cho quần áo nhạy cảm.
Sử dụng chế độ giặt mạnh cho quần áo bẩn.
Tránh đồ cứng vào lồng giặt.
Làm sạch lồng giặt sau mỗi lần giặt.
Đặt chế độ giặt chăn và đồ thể thao.
Sử dụng chế độ giặt nhẹ và nhanh cho quần áo ít bẩn.
Không để trẻ em hoặc động vật tiếp xúc trực tiếp.
Kiểm tra túi và ngăn kéo trước khi giặt.
Tránh nước vào đèn điều khiển hoặc bộ điều khiển.
Kiểm tra van nước và ống dẫn trước khi giặt.
Không sử dụng máy giặt cho giày dép hoặc vật liệu không thích hợp.
Đặt chế độ giặt và nhiệt độ phù hợp cho đồ lót và quần áo màu.
Đảm bảo cửa máy giặt đã đóng chặt.
Kiểm tra ống nước và van xả trước khi sử dụng.
Đặt chế độ giặt nhanh cho giặt trong thời gian ngắn.
Đặt chế độ xả trước khi thêm chất tẩy rửa.
Sử dụng chế độ giặt nhẹ cho vải mỏng và nhạy cảm.
Kiểm tra phím và nút bấm trước khi giặt.
Đảm bảo lồng giặt đã được lắp đúng cách.
Tránh vật liệu cháy gần máy giặt.
Bảo dưỡng và làm sạch máy giặt thường xuyên.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng cụ thể từ nhà sản xuất
15 sự cố thường gặp ở máy giặt Panasonic
Dưới đây là 15 sự cố thường gặp ở máy giặt Panasonic, kèm theo một số lưu ý:
1 Không cấp nước vào:
Kiểm tra đường ống nước, van nước và đảm bảo chế độ cấp nước được chọn đúng.
2 Không giặt:
Kiểm tra cấp nguồn điện và chế độ giặt đã được chọn đúng.
3 Nước tràn:
Kiểm tra ống thoát nước, vặn xả nước và đảm bảo không có tắc nghẽn.
4 Chảy nước:
Kiểm tra ống nước và van nước để đảm bảo không có rò rỉ.
5 Không xả nước ra:
Kiểm tra van xả nước và đảm bảo không có tắc nghẽn.
6 Không vắt:
Kiểm tra chế độ vắt đã được chọn đúng và đảm bảo không quá tải máy giặt.
7 Không khô quần áo:
Đảm bảo chế độ và thời gian vắt đủ để loại bỏ nước.
8 Kêu to:
Kiểm tra xem có vật lạ bên trong máy giặt gây tiếng ồn hay không
Kiểm tra các bộ phận có cần bảo dưỡng hay không.
9 Rung lắc:
Đảm bảo máy giặt được đặt trên mặt phẳng và ổn định
Kiểm tra lồng giặt có bị mất cân bằng hay không.
10 Máy giặt không hoạt động khi cửa mở:
Kiểm tra cảm biến cửa và đảm bảo cửa máy giặt đóng chặt.
11 Máy giặt không hoạt động khi nút bấm không được nhấn chính xác:
Kiểm tra và thay thế nút bấm nếu cần thiết.
12 Máy giặt bị mất điện giữa quá trình giặt:
Kiểm tra nguồn điện và ổ cắm, và khởi động lại quá trình giặt.
13 Máy giặt không hiển thị hoặc hiển thị không rõ:
Kiểm tra màn hình hiển thị và đảm bảo kết nối đúng.
14 Máy giặt bị nhiễu sóng điện:
Sử dụng bộ bảo vệ chống nhiễu sóng điện để bảo vệ máy giặt.
15 Máy giặt có mùi hôi:
Làm sạch lồng giặt, bộ lọc và bộ xả để loại bỏ mùi hôi.
Lưu ý rằng nếu gặp sự cố phức tạp hoặc không thể khắc phục, hãy liên hệ với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của Panasonic để được tư vấn và sửa chữa.
15 sự cố thường gặp ở máy giặt Panasonic
Kết luận:
Đây là một hướng dẫn sử dụng và cài đặt máy giặt Panasonic, được biên tập tại website chính thức https://appongtho.vn/
Như vậy Ong Thợ dã chia sẻ đầy đủ các hướng dẫn cài đặt sử dụng máy giặt Panasonic, bao gồm cả bảng điều khiển tiếng Anh và bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V.
Bài viết này Ong Thợ cung cấp những thông tin cần thiết và hướng dẫn chi tiết để người đọc có thể sử dụng và cài đặt máy giặt Panasonic một cách dễ dàng và hiệu quả.
Mọi chi tiết thắc mắc, hoặc cần thợ sửa chữa vui lòng liên hệ hotline: 0948 559 995
Cách Tự Khắc Phục Mã Lỗi E-44 Máy Giặt Electrolux Tại Nhà An Toàn https://appongtho.vn/cach-xoa-may-giat-electrolux-bao-loi-e44-lenh-ic Nguyên nhân gây ra lỗi…