Bảng Danh Sách Mã Lỗi Bếp Từ Panasonic Cách Tự Sửa Từng Lỗi
Mã lỗi trên bếp từ Panasonic là gì? Tra cứu bảng mã lỗi bếp từ Panasonic chi tiết, nguyên nhân, hướng dẫn cách tự khắc phục từng lỗi tại nhà.
Bếp từ Panasonic là dòng sản phẩm được nhiều gia đình yêu thích bởi thiết kế sang trọng, tiện dụng, khả năng nấu nướng chính xác cùng nhiều tiện tích thông minh.
Tuy nhiên, trong thời gian sử dụng, bếp từ Panasonic đôi khi cũng sẽ gặp những trục trặc hoặc báo lỗi mà bạn chưa biết rõ nguyên nhân cũng như cách xử lý.
Hiểu được nhu cầu của khách hàng, App Ong Thợ sẽ tổng hợp đầy đủ bảng mã lỗi bếp từ Panasonic, phân tích chính xác những nguyên nhân cũng như hướng dẫn bạn cách tự khắc phục tại nhà một cách an toàn, tiện dụng.
Cùng theo dõi để luôn sử dụng bếp từ thật bền, thật chuẩn, mà không cần tốn thêm thời gian cũng như chi phí gọi dịch vụ sửa chữa!
Đọc Full bảng mã lỗi bếp từ Panasonic các dòng bếp đơn, 2, 3, 4, 5 vùng nấu. Mã lỗi bếp từ Panasonic Nhật nội địa, chỉ cách khắc phục từ A-Z.
Bạn đang cần tìm hiểu các nguyên nhân bếp từ Panasonic báo lỗi? Ong Thợ sẽ chỉ cho bạn danh sách các mã lỗi bếp từ Panasonic đời mới, đời cũ, các mã lỗi nháy đèn, lỗi E, lỗi H, lỗi F, lỗi C, lỗi A…
Bảng mã lỗi máy lọc không khí Panasonic
Ngoài ra còn cách phòng tránh mã lỗi bếp từ Panasonic trong trương lai, lợi ích cho người dùng khi có kiến thức về mã lỗi bếp từ Panasonic.
Mã lỗi trên bếp từ Panasonic là gì?
Mã lỗi bếp từ Panasonic là những mã số hoặc kí hiệu được bếp hiển thị lên màn hình hoặc đèn báo, nhằm thông báo về các sự cố hoặc trục trặc đang xảy ra trong bếp từ.
Các mã lỗi này giúp bạn, kỹ thuật viên hoặc nhà sản xuất xác định chính xác khu vực hoặc bộ phận đang bị lỗi, từ đó đưa ra hướng xử lý hoặc khắc phục một cách chính xác, kịp thời.
Mã lỗi bếp từ Panasonic mang lại các lợi ích sau:
-
Giúp nhận biết chính xác nguyên nhân của sự cố mà bếp đang gặp phải mà không cần kiểm tra hoặc tháo hoàn toàn bếp.
-
Tiết kiệm thời gian, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
-
Giảm thiểu rủi ro hư hỏng thêm nếu tiếp tục sử dụng bếp mà chưa xử lý được lỗi.
-
Đảm bảo an toàn cho gia đình, tài sản, cũng như chính bếp từ.
-
Giúp khách hàng, kỹ thuật viên, nhà sản xuất nhanh chóng tìm ra hướng khắc phục, thay thế hoặc bảo trì nếu cần.
Mã lỗi Tivi Panasonic
Nhà sản xuất Panasonic lập ra các mã lỗi này với những mục đích chính sau:
✅ Cảnh báo về những sự cố hoặc nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của bếp, giúp người dùng kịp thời xử lý hoặc dừng bếp nếu cần.
✅ Bảo vệ bếp từ cũng như mạng điện, các thiết bị điện trong nhà, tránh những tổn thất hoặc nguy hiểm như chập điện, cháy nổ, hoặc hư hỏng nặng thêm nếu tiếp tục sử dụng bếp mà chưa khắc phục lỗi.
✅ Hỗ trợ khách hàng, kỹ thuật viên tiện dụng trong việc kiểm tra, chẩn đoán chính xác lỗi mà bếp đang gặp mà không cần hoàn toàn tháo bếp, từ đó giúp hoàn thành dịch vụ bảo trì, sửa chữa một cách chính xác, minh bạch, an toàn, và tiện dụng.

Những lợi ích khi hiểu mã lỗi bếp từ Panasonic
1 Với người sử dụng
Hiểu được mã lỗi bếp từ Panasonic giúp người dùng có thể nhanh chóng phát hiện ra các vấn đề hoặc lỗi của bếp từ Panasonic, từ đó có thể sửa chữa hoặc bảo trì kịp thời để giữ cho bếp từ Panasonic hoạt động tốt và an toàn.
Bên cạnh đó, hiểu được mã lỗi bếp từ Panasonic cũng giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp khi cần thay thế linh kiện hoặc sửa chữa, tránh lãng phí chi phí và thời gian cho các sửa chữa không cần thiết.
Aptomat Panasonic Đảo Chiều
Ngoài ra, khi mua bếp từ Panasonic mới, người dùng có thể sử dụng thông tin về mã lỗi để chọn một sản phẩm đáng tin cậy và giảm thiểu rủi ro về các vấn đề kỹ thuật.
2 Với thợ dịch vụ
Đối với các thợ sửa bếp từ, hiểu được mã lỗi bếp từ Panasonic là rất quan trọng để họ có thể nhanh chóng và chính xác đưa ra chẩn đoán và sửa chữa các sự cố.
Thợ sửa chữa có thể xác định nguyên nhân của các mã lỗi bếp từ Panasonic và đưa ra các giải pháp sửa chữa phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Bên cạnh đó, hiểu được mã lỗi cũng giúp thợ sửa chữa tăng cường kiến thức về bếp từ Panasonic, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo niềm tin cho khách hàng.
Để kiểm tra mã lỗi bếp từ Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Kiểm tra màn hình hiển thị trên bếp từ Panasonic để xem có hiển thị mã lỗi nào không.
- Bước 2: Nếu không có mã lỗi hiển thị trên màn hình, bạn có thể kiểm tra bằng cách sử dụng bộ điều khiển hoặc bàn phím điều khiển trên bếp từ Panasonic.
- Bước 3: Hãy bấm các nút điều khiển theo thứ tự như sau: + , – , + , – . Sau đó, mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình.
- Bước 4: Nếu bếp từ Panasonic của bạn không có bộ điều khiển hoặc bàn phím điều khiển, bạn có thể kiểm tra bằng cách thực hiện thao tác đặt nồi trên bếp từ Panasonic và đợi khoảng 10 giây.
- Bước 5: Nếu bếp từ Panasonic hiển thị lỗi, mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình.
Bộ Tài Liệu Servo Panasonic Tiếng Việt
Sau khi xác định được mã lỗi bếp từ Panasonic, bạn có thể tham khảo danh sách mã lỗi bếp từ Panasonic dưới đây để biết nguyên nhân và cách khắc phục.

Bài trước:
Tốp 29 mã lỗi bếp từ Chefs Full nguyên nhân
Danh sách 20+ Mã lỗi bếp từ Lorca chi tiết
Tổng hợp mã lỗi bếp từ Electrolux đầy đủ nhất
Danh sách mã lỗi nháy đèn bếp từ Panasonic theo nhịp
Dưới đây là bảng mã lỗi bếp từ Panasonic với lỗi nhấp nháy:
Số nhấp nháy |
Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
1 |
Lỗi nguồn điện |
Kiểm tra đường dây điện, nguồn điện |
2 |
Lỗi cảm biến |
Kiểm tra cảm biến, nếu hỏng thì thay thế |
3 |
Lỗi điều khiển |
Kiểm tra mạch điều khiển, nếu hỏng thì thay thế |
4 |
Lỗi quá nhiệt |
Kiểm tra nhiệt độ, thay thế cảm biến nếu cần |
5 |
Lỗi quá dòng |
Kiểm tra các bộ phận của bếp từ, thay thế nếu cần |
6 |
Lỗi bộ chuyển đổi |
Kiểm tra, thay thế nếu chưa đạt |
7 |
Lỗi cảm biến ánh sáng |
Kiểm tra, thay thế nếu cảm biến ánh sáng hỏng |
8 |
Lỗi cảm biến nhiệt |
Kiểm tra, thay thế nếu cảm biến nhiệt hỏng |
9 |
Lỗi bộ xử lý |
Kiểm tra, thay thế nếu bộ xử lý bị lỗi |
10 |
Lỗi khởi động |
Kiểm tra nguồn điện, mạch khởi động |
11 |
Lỗi mạch điều khiển |
Kiểm tra mạch, thay thế nếu cần |
12 |
Lỗi quá tải |
Kiểm tra các bộ phận của bếp từ, thay thế nếu cần |
Lưu ý rằng, số lần nhấp nháy có thể khác nhau tùy thuộc vào đời bếp từ Panasonic và mã lỗi bếp từ Panasonic cụ thể.
Nếu bạn gặp phải vấn đề với bếp từ Panasonic của mình, hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng để xác định mã lỗi bếp từ Panasonic chính xác và tìm cách khắc phục nó.
Mã lỗi nồi cơm điện Panasonic
Nếu không tự khắc phục được, bạn nên liên hệ “App Ong Thợ” trung tâm dịch vụ kỹ thuật chính hãng để được hỗ trợ sửa chữa.
Bảng mã lỗi bếp từ Panasonic
Dưới đây là bảng mã lỗi bếp từ Panasonic đầy đủ nhất để bạn tra cứu mã lỗi, nguyên nhân từng mã lỗi và cách khắc phục.
STT |
Mã lỗi |
Nguyên nhân lỗi |
Cách khắc phục |
1 |
E0 |
Lỗi chung |
Kiểm tra cảm biến, vệ sinh |
2 |
E1 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Thay/cân chỉnh cảm biến |
3 |
E2 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Thay/cân chỉnh cảm biến |
4 |
E3 |
Lỗi cảm biến giữa |
Kiểm tra cảm biến |
5 |
E4 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
6 |
E5 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
7 |
E6 |
Lỗi cảm biến chung |
Kiểm tra cảm biến |
8 |
E7 |
Lỗi vi mạch |
Sửa hoặc thay vi mạch |
9 |
E8 |
Lỗi bảng điều khiển |
Sửa hoặc thay bảng |
10 |
E9 |
Lỗi bộ khởi động |
Sửa hoặc thay bộ khởi động |
11 |
H11 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
12 |
H12 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
13 |
H13 |
Lỗi cảm biến giữa |
Kiểm tra cảm biến |
14 |
H14 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
15 |
H15 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
16 |
H21 |
Lỗi cảm biến nhiệt trái trên |
Thay/cân chỉnh cảm biến |
17 |
H22 |
Lỗi cảm biến nhiệt trái dưới |
Thay/cân chỉnh cảm biến |
18 |
H23 |
Lỗi cảm biến nhiệt giữa |
Kiểm tra cảm biến |
19 |
H24 |
Lỗi cảm biến nhiệt phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
20 |
H25 |
Lỗi cảm biến nhiệt phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
21 |
H31 |
Lỗi mạch điện tử |
Sửa hoặc thay mạch |
22 |
H32 |
Lỗi nguồn |
Kiểm tra nguồn cấp |
23 |
H33 |
Lỗi quạt tản nhiệt |
Thay quạt hoặc vệ sinh |
24 |
H34 |
Lỗi quạt làm mát |
Thay quạt hoặc vệ sinh |
25 |
H35 |
Nhiệt độ quá cao |
Kiểm tra tản nhiệt |
26 |
H36 |
Lỗi quá áp |
Kiểm tra nguồn điện |
27 |
H37 |
Lỗi mạch chuyển đổi |
Sửa hoặc thay mạch |
28 |
H38 |
Lỗi cảm biến áp suất |
Kiểm tra cảm biến |
29 |
H39 |
Lỗi bảo vệ quá tải |
Kiểm tra tải, thiết bị |
30 |
H40 |
Lỗi cảm biến chung |
Kiểm tra cảm biến |
31 |
F10 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
32 |
F20 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
33 |
F30 |
Lỗi cảm biến giữa |
Kiểm tra cảm biến |
34 |
F40 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
35 |
F50 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
36 |
F60 |
Lỗi cảm biến nhiệt trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
37 |
F70 |
Lỗi cảm biến nhiệt trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
38 |
F80 |
Lỗi cảm biến nhiệt giữa |
Kiểm tra cảm biến |
39 |
F90 |
Lỗi cảm biến nhiệt phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
40 |
F99 |
Lỗi cảm biến nhiệt phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
41 |
F1 |
Lỗi mạch điện tử |
Sửa hoặc thay mạch |
42 |
F2 |
Lỗi nguồn |
Kiểm tra nguồn cấp |
43 |
F3 |
Lỗi quạt tản nhiệt |
Vệ sinh hoặc thay quạt |
44 |
F4 |
Lỗi quạt làm mát |
Vệ sinh hoặc thay quạt |
45 |
F5 |
Nhiệt độ quá cao |
Kiểm tra tản nhiệt |
46 |
F6 |
Lỗi quá áp |
Kiểm tra nguồn điện |
47 |
F7 |
Lỗi mạch chuyển đổi |
Sửa hoặc thay mạch |
48 |
F8 |
Lỗi cảm biến áp suất |
Kiểm tra cảm biến |
49 |
F9 |
Lỗi bảo vệ quá tải |
Kiểm tra tải, thiết bị |
50 |
H00 |
Không lỗi |
Không cần xử lý |
51 |
H11 |
Lỗi cảm biến nhiệt vùng nấu |
Kiểm tra cảm biến |
52 |
H12 |
Lỗi cảm biến nhiệt bề mặt |
Kiểm tra cảm biến |
53 |
H13 |
Lỗi mạch điều khiển công suất |
Sửa hoặc thay mạch |
54 |
H15 |
Lỗi quá nhiệt |
Kiểm tra tản nhiệt |
55 |
H16 |
Lỗi quá áp |
Kiểm tra nguồn điện |
56 |
H17 |
Lỗi quá dòng |
Kiểm tra tải |
57 |
H18 |
Lỗi quá điện áp |
Kiểm tra nguồn |
58 |
H21 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
59 |
H22 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
60 |
H23 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
61 |
H24 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
62 |
F00 |
Không lỗi |
Không cần xử lý |
63 |
F11 |
Lỗi cảm biến nhiệt vùng nấu |
Kiểm tra cảm biến |
64 |
F12 |
Lỗi cảm biến nhiệt bề mặt |
Kiểm tra cảm biến |
65 |
F13 |
Lỗi mạch điều khiển công suất |
Sửa hoặc thay mạch |
66 |
F15 |
Lỗi quá nhiệt |
Kiểm tra tản nhiệt |
67 |
F16 |
Lỗi quá áp |
Kiểm tra nguồn điện |
68 |
F17 |
Lỗi quá dòng |
Kiểm tra tải |
69 |
F18 |
Lỗi quá điện áp |
Kiểm tra nguồn |
70 |
F21 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
71 |
F22 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
72 |
F23 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
73 |
F24 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
74 |
E00 |
Không lỗi |
Không cần xử lý |
75 |
E11 |
Lỗi cảm biến nhiệt vùng nấu |
Kiểm tra cảm biến |
76 |
E12 |
Lỗi cảm biến nhiệt bề mặt |
Kiểm tra cảm biến |
77 |
E13 |
Lỗi mạch điều khiển công suất |
Sửa hoặc thay mạch |
78 |
E15 |
Lỗi quá nhiệt |
Kiểm tra tản nhiệt |
79 |
E16 |
Lỗi quá áp |
Kiểm tra nguồn điện |
80 |
E17 |
Lỗi quá dòng |
Kiểm tra tải |
81 |
E18 |
Lỗi quá điện áp |
Kiểm tra nguồn |
82 |
E21 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
83 |
E22 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
84 |
E23 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
85 |
E24 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
86 |
C00 |
Không lỗi |
Không cần xử lý |
87 |
C11 |
Lỗi cảm biến nhiệt vùng nấu |
Kiểm tra cảm biến |
88 |
C12 |
Lỗi cảm biến nhiệt bề mặt |
Kiểm tra cảm biến |
89 |
C13 |
Lỗi mạch điều khiển công suất |
Sửa hoặc thay mạch |
90 |
C15 |
Lỗi quá nhiệt |
Kiểm tra tản nhiệt |
91 |
C16 |
Lỗi quá áp |
Kiểm tra nguồn điện |
92 |
C17 |
Lỗi quá dòng |
Kiểm tra tải |
93 |
C18 |
Lỗi quá điện áp |
Kiểm tra nguồn |
94 |
C21 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
95 |
C22 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
96 |
C23 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
97 |
C24 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
98 |
A00 |
Không lỗi |
Không cần xử lý |
99 |
A11 |
Lỗi cảm biến nhiệt vùng nấu |
Kiểm tra cảm biến |
100 |
A12 |
Lỗi cảm biến nhiệt bề mặt |
Kiểm tra cảm biến |
101 |
A13 |
Lỗi mạch điều khiển công suất |
Sửa hoặc thay mạch |
102 |
A15 |
Lỗi quá nhiệt |
Kiểm tra tản nhiệt |
103 |
A16 |
Lỗi quá áp |
Kiểm tra nguồn điện |
104 |
A17 |
Lỗi quá dòng |
Kiểm tra tải |
105 |
A18 |
Lỗi quá điện áp |
Kiểm tra nguồn |
106 |
A21 |
Lỗi cảm biến trái trên |
Kiểm tra cảm biến |
107 |
A22 |
Lỗi cảm biến trái dưới |
Kiểm tra cảm biến |
108 |
A23 |
Lỗi cảm biến phải trên |
Kiểm tra cảm biến |
109 |
A24 |
Lỗi cảm biến phải dưới |
Kiểm tra cảm biến |
Lưu ý rằng mã lỗi bếp từ Panasonic có thể khác nhau tùy theo mô hình và khu vực sử dụng.
Vì vậy, nếu bạn gặp phải bất kỳ mã lỗi bếp từ Panasonic, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc liên hệ “App Ong Thợ” để được hỗ trợ sửa chữa.
Xem thêm >>> Bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic đầy đủ
Danh sách mã lỗi điều hòa Panasonic các đời Model

Cách kiểm tra mã lỗi bếp từ Panasonic
Khi bếp từ Panasonic của bạn báo lỗi, bạn nên thực hiện các bước sau để khắc phục vấn đề:
Kiểm tra nguồn điện:
- Đảm bảo rằng bếp từ Panasonic đang được cấp nguồn điện đầy đủ và ổn định.
- Nếu không, bạn nên kiểm tra ổ cắm và dây điện để đảm bảo chúng hoạt động tốt.
Kiểm tra kết nối:
- Kiểm tra các kết nối giữa bếp từ Panasonic và các linh kiện khác như cảm biến nhiệt, mạch điều khiển và bộ xử lý.
- Đảm bảo chúng đang hoạt động tốt và được kết nối đúng cách.
Tắt bếp từ Panasonic:
- Tắt nguồn điện cho bếp từ trong ít nhất 5 phút để đặt lại bộ điều khiển và khởi động lại bếp từ Panasonic.
Kiểm tra mã lỗi:
- Xem bảng mã lỗi của bếp từ Panasonic để xác định mã lỗi cụ thể và tìm cách khắc phục nó.
Liên hệ trung tâm dịch vụ kỹ thuật:
- Nếu bạn không tự khắc phục được vấn đề, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ kỹ thuật “App Ong Thợ” chính hãng để được hỗ trợ sửa chữa.
Mã lỗi máy giặt Panasonic
Lưu ý rằng, nếu bếp từ Panasonic của bạn đang trong thời gian bảo hành, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được hỗ trợ bảo hành.
Lưu ý Sử Dụng bếp từ Panasonic phòng tránh lỗi
Để tránh gặp phải mã lỗi bếp từ Panasonic trong tương lai, bạn có thể tuân thủ các lưu ý sau:
Sử dụng bếp từ Panasonic đúng cách:
- Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng bếp từ Panasonic và tuân thủ đúng các quy định về an toàn.
Không để đồ vật lên mặt bếp từ khi không sử dụng:
- Để tránh các vật dụng rơi xuống mặt bếp từ Panasonic và gây hư hỏng.
Không sử dụng nồi không phù hợp với bếp từ Panasonic:
- Sử dụng các loại nồi phù hợp với bếp từ Panasonic để tránh gây ra nhiễu từ và gây hư hỏng bếp từ.
Vệ sinh định kỳ:
- Bạn nên vệ sinh bếp từ Panasonic định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vỡ thức ăn trên bề mặt bếp từ Panasonic.
- Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bếp từ Panasonic gặp lỗi do các tạp chất.
Để bếp từ Panasonic ở nhiệt độ thấp trước khi tắt: Để tránh bếp từ Panasonic bị quá nóng và dẫn đến các lỗi như cháy nổ hoặc quá tải.
Nếu bạn gặp phải các vấn đề với bếp từ Panasonic, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành Panasonic để được hỗ trợ và sửa chữa.
Trên là đầy đủ danh sách mã lỗi bếp từ Panasonic được cung cấp bởi các kỹ thuật viên “App Ong Thợ“. Mong răng các mã lỗi bếp từ Panasonic này sẽ giúp ích được cho mọi người trong quá trình sử dụng, sửa chữa, khắc phục sự cố một cách hiệu quả nhất.
Hotline: 0948 559 995