Trang chủ / KIẾN THỨC / Tin gia dụng / Bảng mã lỗi bếp từ Panasonic
09/04/2023 - 397 Lượt xem

Bảng mã lỗi bếp từ Panasonic

Bảng 121+ Mã Lỗi Bếp Từ Panasonic Full Nguyên Nhân

Appongtho.vn Đọc Full bảng mã lỗi bếp từ Panasonic các dòng bếp đơn, 2, 3, 4, 5 vùng nấu. Mã lỗi bếp từ Panasonic Nhật nội địa, chỉ cách khắc phục từ A-Z.

Bạn đang cần tìm hiểu các nguyên nhân bếp từ Panasonic báo lỗi? Ong Thợ sẽ chỉ cho bạn danh sách các mã lỗi bếp từ Panasonic đời mới, đời cũ, các mã lỗi nháy đèn, lỗi E, lỗi H, lỗi F, lỗi C, lỗi A… Ngoài ra còn cách phòng tránh mã lỗi bếp từ Panasonic trong trương lai, lợi ích cho người dùng khi có kiến thức về mã lỗi bếp từ Panasonic.

 

Bảng Mã Lỗi Bếp Từ Panasonic Full Nguyên Nhân & Khắc Phục

 

Những lợi ích khi hiểu mã lỗi bếp từ Panasonic

1 Với người sử dụng

Hiểu được mã lỗi bếp từ Panasonic giúp người dùng có thể nhanh chóng phát hiện ra các vấn đề hoặc lỗi của bếp từ Panasonic, từ đó có thể sửa chữa hoặc bảo trì kịp thời để giữ cho bếp từ Panasonic hoạt động tốt và an toàn.

Bên cạnh đó, hiểu được mã lỗi bếp từ Panasonic cũng giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp khi cần thay thế linh kiện hoặc sửa chữa, tránh lãng phí chi phí và thời gian cho các sửa chữa không cần thiết.

Ngoài ra, khi mua bếp từ Panasonic mới, người dùng có thể sử dụng thông tin về mã lỗi để chọn một sản phẩm đáng tin cậy và giảm thiểu rủi ro về các vấn đề kỹ thuật.

2 Với thợ dịch vụ

Đối với các thợ sửa bếp từ, hiểu được mã lỗi bếp từ Panasonic là rất quan trọng để họ có thể nhanh chóng và chính xác đưa ra chẩn đoán và sửa chữa các sự cố.

Thợ sửa chữa có thể xác định nguyên nhân của các mã lỗi bếp từ Panasonic và đưa ra các giải pháp sửa chữa phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.

Bên cạnh đó, hiểu được mã lỗi cũng giúp thợ sửa chữa tăng cường kiến thức về bếp từ Panasonic, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo niềm tin cho khách hàng.

Để kiểm tra mã lỗi bếp từ Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Kiểm tra màn hình hiển thị trên bếp từ Panasonic để xem có hiển thị mã lỗi nào không.

Bước 2: Nếu không có mã lỗi hiển thị trên màn hình, bạn có thể kiểm tra bằng cách sử dụng bộ điều khiển hoặc bàn phím điều khiển trên bếp từ Panasonic.

Bước 3: Hãy bấm các nút điều khiển theo thứ tự như sau: + , – , + , – . Sau đó, mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình.

Bước 4: Nếu bếp từ Panasonic của bạn không có bộ điều khiển hoặc bàn phím điều khiển, bạn có thể kiểm tra bằng cách thực hiện thao tác đặt nồi trên bếp từ Panasonic và đợi khoảng 10 giây.

Bước 5: Nếu bếp từ Panasonic hiển thị lỗi, mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình.

Sau khi xác định được mã lỗi bếp từ Panasonic, bạn có thể tham khảo danh sách mã lỗi bếp từ Panasonic dưới đây để biết nguyên nhân và cách khắc phục.

 

Bảng Mã Lỗi Bếp Từ Panasonic Full Nguyên Nhân & Khắc Phục

 

Bài trước:

Tốp 29 mã lỗi bếp từ Chefs Full nguyên nhân

Danh sách 20+ Mã lỗi bếp từ Lorca chi tiết

Tổng hợp mã lỗi bếp từ Electrolux đầy đủ nhất

Danh sách mã lỗi nháy đèn bếp từ Panasonic theo nhịp


1 Nhấp nháy 1 lần: Lỗi nguồn điện. Kiểm tra đường dây điện và nguồn điện.


2 Nhấp nháy 2 lần: Lỗi cảm biến. Kiểm tra sự kết nối của cảm biến và thay thế nếu cần.


3 Nhấp nháy 3 lần: Lỗi điều khiển. Kiểm tra module điều khiển và thay thế nếu cần.


4 Nhấp nháy 4 lần: Lỗi quá nhiệt. Kiểm tra nhiệt độ và thay thế bộ cảm biến nhiệt nếu cần.


5 Nhấp nháy 5 lần: Lỗi quá dòng. Kiểm tra các phần của bếp từ Panasonic và thay thế linh kiện nếu cần.


6 Nhấp nháy 6 lần: Lỗi bộ chuyển đổi. Kiểm tra bộ chuyển đổi và thay thế nếu cần.


7 Nhấp nháy 7 lần: Lỗi cảm biến ánh sáng. Kiểm tra cảm biến ánh sáng và thay thế nếu cần.


8 Nhấp nháy 8 lần: Lỗi cảm biến nhiệt. Kiểm tra cảm biến nhiệt và thay thế nếu cần.


9 Nhấp nháy 9 lần: Lỗi bộ xử lý. Kiểm tra bộ xử lý và thay thế nếu cần.


10 Nhấp nháy 10 lần: Lỗi khởi động. Kiểm tra nguồn điện và bộ khởi động và thay thế nếu cần.


11 Nhấp nháy 11 lần: Lỗi mạch điều khiển. Kiểm tra mạch điều khiển và thay thế nếu cần.


12 Nhấp nháy 12 lần: Lỗi quá tải. Kiểm tra các phần của bếp từ Panasonic và thay thế linh kiện nếu cần.


Lưu ý rằng, số lần nhấp nháy có thể khác nhau tùy thuộc vào đời bếp từ Panasonic và mã lỗi bếp từ Panasonic cụ thể.

Nếu bạn gặp phải vấn đề với bếp từ Panasonic của mình, hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng để xác định mã lỗi bếp từ Panasonic chính xác và tìm cách khắc phục nó.

Nếu không tự khắc phục được, bạn nên liên hệ App Ong Thợ trung tâm dịch vụ kỹ thuật chính hãng để được hỗ trợ sửa chữa.

Bếp từ Panasonic đời cũ (mã lỗi E):


13 Mã lỗi E0: Mã lỗi chung, có thể xảy ra khi bếp từ Panasonic không được sử dụng trong một thời gian dài hoặc khi các cảm biến không hoạt động đúng cách.


14 Mã lỗi E1: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.


15 Mã lỗi E2: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.


16 Mã lỗi E3: Lỗi cảm biến của vùng nấu giữa.


17 Mã lỗi E4: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.


18 Mã lỗi E5: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.


19 Mã lỗi E6: Lỗi cảm biến chung của bếp từ Panasonic.


20 Mã lỗi E7: Lỗi vi mạch.


21 Mã lỗi E8: Lỗi ngắt mạch của bảng điều khiển.


22 Mã lỗi E9: Lỗi bộ khởi động.


Bếp từ Panasonic đời mới (mã lỗi H):


23 Mã lỗi H11: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.


24 Mã lỗi H12: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.


25 Mã lỗi H13: Lỗi cảm biến của vùng nấu giữa.


26 Mã lỗi H14: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.


27 Mã lỗi H15: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.


28 Mã lỗi H21: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu trái trên.


29 Mã lỗi H22: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu trái dưới.


30 Mã lỗi H23: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu giữa.


31 Mã lỗi H24: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu phải trên.


32 Mã lỗi H25: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu phải dưới.


33 Mã lỗi H31: Lỗi mạch điện tử.


34 Mã lỗi H32: Lỗi nguồn.


35 Mã lỗi H33: Lỗi quạt tản nhiệt.


36 Mã lỗi H34: Lỗi quạt làm mát.


37 Mã lỗi H35: Lỗi nhiệt độ quá cao.


38 Mã lỗi H36: Lỗi quá áp.


39 Mã lỗi H37: Lỗi mạch chuyển đổi.


40 Mã lỗi H38: Lỗi cảm biến áp suất.


41 Mã lỗi H39: Lỗi bảo vệ quá tải.


42 Mã lỗi H40: Lỗi cảm biến của bếp từ Panasonic.


Bếp từ Panasonic đời mới nhất (mã lỗi F)


43 Mã lỗi F10: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.


44 Mã lỗi F20: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.


45 Mã lỗi F30: Lỗi cảm biến của vùng nấu giữa.


46 Mã lỗi F40: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.


47 Mã lỗi F50: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.


48 Mã lỗi F60: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu trái trên.


49 Mã lỗi F70: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu trái dưới.


50 Mã lỗi F80: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu giữa.


51 Mã lỗi F90: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu phải trên.


52 Mã lỗi F99: Lỗi cảm biến nhiệt của vùng nấu phải dưới.


53 Mã lỗi F1: Lỗi mạch điện tử.


54 Mã lỗi F2: Lỗi nguồn.


55 Mã lỗi F3: Lỗi quạt tản nhiệt.


56 Mã lỗi F4: Lỗi quạt làm mát.


57 Mã lỗi F5: Lỗi nhiệt độ quá cao.


58 Mã lỗi F6: Lỗi quá áp.


59 Mã lỗi F7: Lỗi mạch chuyển đổi.


60 Mã lỗi F8: Lỗi cảm biến áp suất.


61 Mã lỗi F9: Lỗi bảo vệ quá tải.


Lưu ý rằng mã lỗi bếp từ Panasonic có thể khác nhau tùy theo đời sản phẩm và khu vực sử dụng.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ mã lỗi bếp từ Panasonic nào trên, bạn nên tìm hiểu cách sử dụng bếp từ, hoặc liên hệ App ong thợ để được hỗ trợ.

Bảng mã lỗi bếp từ panasonic nội địa Nhật sử dụng điện 110V

Bảng mã lỗi bếp từ Panasonic nội địa Nhật Bản sử dụng điện 110V như sau:

Mã lỗi H:


61 Mã lỗi H00: Không có lỗi.


63 Mã lỗi H11: Lỗi cảm biến nhiệt độ vùng nấu.


64 Mã lỗi H12: Lỗi cảm biến nhiệt độ bề mặt.


65 Mã lỗi H13: Lỗi cảm biến của mạch điều khiển công suất.


66 Mã lỗi H15: Lỗi quá nhiệt.


67 Mã lỗi H16: Lỗi quá áp.


68 Mã lỗi H17: Lỗi quá dòng điện.


69 Mã lỗi H18: Lỗi quá điện áp.


70 Mã lỗi H21: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.


71 Mã lỗi H22: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.


72 Mã lỗi H23: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.


73 Mã lỗi H24: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.


Mã lỗi F:


74 Mã lỗi F00: Không có lỗi.


75 Mã lỗi F11: Lỗi cảm biến nhiệt độ vùng nấu.


76 Mã lỗi F12: Lỗi cảm biến nhiệt độ bề mặt.


77 Mã lỗi F13: Lỗi cảm biến của mạch điều khiển công suất.


78 Mã lỗi F15: Lỗi quá nhiệt.


79 Mã lỗi F16: Lỗi quá áp.


80 Mã lỗi F17: Lỗi quá dòng điện.


81 Mã lỗi F18: Lỗi quá điện áp.


82 Mã lỗi F21: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.


83 Mã lỗi F22: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.


84 Mã lỗi F23: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.


85 Mã lỗi F24: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.


Mã lỗi E:


86 Mã lỗi E00: Không có lỗi.


87 Mã lỗi E11: Lỗi cảm biến nhiệt độ vùng nấu.


88 Mã lỗi E12: Lỗi cảm biến nhiệt độ bề mặt.


89 Mã lỗi E13: Lỗi cảm biến của mạch điều khiển công suất.


90 Mã lỗi E15: Lỗi quá nhiệt.


91 Mã lỗi E16: Lỗi quá áp.


92 Mã lỗi E17: Lỗi quá dòng điện.


93 Mã lỗi E18: Lỗi quá điện áp.


94 Mã lỗi E21: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.


95 Mã lỗi E22: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.


96 Mã lỗi E23: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.


97 Mã lỗi E24: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.


Lưu ý rằng mã lỗi bếp từ Panasonic có thể khác nhau tùy theo mô hình và khu vực sử dụng bếp từ Panasonic.

Mã lỗi C:


98 Mã lỗi C00: Không có lỗi.


99 Mã lỗi C11: Lỗi cảm biến nhiệt độ vùng nấu.


100 Mã lỗi C12: Lỗi cảm biến nhiệt độ bề mặt.


101 Mã lỗi C13: Lỗi cảm biến của mạch điều khiển công suất.


102 Mã lỗi C15: Lỗi quá nhiệt.


103 Mã lỗi C16: Lỗi quá áp.


104 Mã lỗi C17: Lỗi quá dòng điện.


105 Mã lỗi C18: Lỗi quá điện áp.


106 Mã lỗi C21: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.


107 Mã lỗi C22: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.


108 Mã lỗi C23: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.


109 Mã lỗi C24: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.


Mã lỗi A:


110 Mã lỗi A00: Không có lỗi.

111 Mã lỗi A11: Lỗi cảm biến nhiệt độ vùng nấu.

112 Mã lỗi A12: Lỗi cảm biến nhiệt độ bề mặt.

113 Mã lỗi A13: Lỗi cảm biến của mạch điều khiển công suất.

114 Mã lỗi A15: Lỗi quá nhiệt.

115 Mã lỗi A16: Lỗi quá áp.

116 Mã lỗi A17: Lỗi quá dòng điện.

117 Mã lỗi A18: Lỗi quá điện áp.

118 Mã lỗi A21: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái trên.

119 Mã lỗi A22: Lỗi cảm biến của vùng nấu trái dưới.

120 Mã lỗi A23: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải trên.

121 Mã lỗi A24: Lỗi cảm biến của vùng nấu phải dưới.

Lưu ý rằng mã lỗi bếp từ Panasonic có thể khác nhau tùy theo mô hình và khu vực sử dụng.

Vì vậy, nếu bạn gặp phải bất kỳ mã lỗi bếp từ Panasonic, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc liên hệ App Ong Thợ để được hỗ trợ sửa chữa.

Xem thêm >>> Bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic đầy đủ

Danh sách mã lỗi điều hòa Panasonic các đời Model

 

Bảng Mã Lỗi Bếp Từ Panasonic Full Nguyên Nhân & Khắc Phục

 

Cách kiểm tra mã lỗi bếp từ Panasonic

Khi bếp từ Panasonic của bạn báo lỗi, bạn nên thực hiện các bước sau để khắc phục vấn đề:

  1. Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo rằng bếp từ Panasonic đang được cấp nguồn điện đầy đủ và ổn định. Nếu không, bạn nên kiểm tra ổ cắm và dây điện để đảm bảo chúng hoạt động tốt.

  2. Kiểm tra kết nối: Kiểm tra các kết nối giữa bếp từ Panasonic và các linh kiện khác như cảm biến nhiệt, mạch điều khiển và bộ xử lý. Đảm bảo chúng đang hoạt động tốt và được kết nối đúng cách.

  3. Tắt bếp từ Panasonic: Tắt nguồn điện cho bếp từ trong ít nhất 5 phút để đặt lại bộ điều khiển và khởi động lại bếp từ Panasonic.

  4. Kiểm tra mã lỗi: Xem bảng mã lỗi của bếp từ Panasonic để xác định mã lỗi cụ thể và tìm cách khắc phục nó.

  5. Liên hệ trung tâm dịch vụ kỹ thuật: Nếu bạn không tự khắc phục được vấn đề, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ kỹ thuật App Ong Thợ” chính hãng để được hỗ trợ sửa chữa.

Lưu ý rằng, nếu bếp từ Panasonic của bạn đang trong thời gian bảo hành, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được hỗ trợ bảo hành.

Lưu ý Sử Dụng bếp từ Panasonic phòng tránh lỗi

Để tránh gặp phải mã lỗi bếp từ Panasonic trong tương lai, bạn có thể tuân thủ các lưu ý sau:

  1. Sử dụng bếp từ Panasonic đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng bếp từ Panasonic và tuân thủ đúng các quy định về an toàn.

  2. Không để đồ vật lên mặt bếp từ khi không sử dụng: Để tránh các vật dụng rơi xuống mặt bếp từ Panasonic và gây hư hỏng.

  3. Không sử dụng nồi không phù hợp với bếp từ Panasonic: Sử dụng các loại nồi phù hợp với bếp từ Panasonic để tránh gây ra nhiễu từ và gây hư hỏng bếp từ.

  4. Vệ sinh định kỳ: Bạn nên vệ sinh bếp từ Panasonic định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vỡ thức ăn trên bề mặt bếp từ Panasonic. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bếp từ Panasonic gặp lỗi do các tạp chất.

  5. Để bếp từ Panasonic ở nhiệt độ thấp trước khi tắt: Để tránh bếp từ Panasonic bị quá nóng và dẫn đến các lỗi như cháy nổ hoặc quá tải.

Nếu bạn gặp phải các vấn đề với bếp từ Panasonic, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành Panasonic để được hỗ trợ và sửa chữa.

Trên là đầy đủ danh sách mã lỗi bếp từ Panasonic được cung cấp bởi các kỹ thuật viên “App Ong Thợ“. Mong răng các mã lỗi bếp từ Panasonic này sẽ giúp ích được cho mọi người trong quá trình sử dụng, sửa chữa, khắc phục sự cố một cách hiệu quả nhất.