Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ “until” và cụm từ “until now” được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn bản học thuật, và các bài viết chuyên nghiệp.
Dù vậy, việc hiểu và sử dụng chúng đúng cách không hề đơn giản. Đặc biệt, “until now” là một cụm từ gây nhầm lẫn cho rất nhiều người học tiếng Anh.
Nó thường được dùng để biểu đạt khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại, hoặc để nhấn mạnh một sự thay đổi sau thời điểm hiện tại.
Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, người học rất dễ rơi vào những lỗi sai cơ bản nhưng nghiêm trọng về mặt ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp.
Bảng Thì Until Now Trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp 40 thì trong tiếng Anh từ hiện tại đến quá khứ (Until Now), bao gồm các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
STT | Thì | Công thức | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hiện tại đơn | S + V(s/es) | I live | I do not live | Do I live? |
2 | Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | I am living | I am not living | Am I living? |
3 | Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V-ed/p.p | I have lived | I have not lived | Have I lived? |
4 | Hiện tại tiếp diễn hoàn thành | S + have/has been + V-ing | I have been living | I have not been living | Have I been living? |
5 | Quá khứ đơn | S + V-ed | I lived | I did not live | Did I live? |
6 | Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | I was living | I was not living | Was I living? |
7 | Quá khứ hoàn thành | S + had + V-ed/p.p | I had lived | I had not lived | Had I lived? |
8 | Quá khứ tiếp diễn hoàn thành | S + had been + V-ing | I had been living | I had not been living | Had I been living? |
9 | Tương lai đơn | S + will + V | I will live | I will not live | Will I live? |
10 | Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing | I will be living | I will not be living | Will I be living? |
11 | Tương lai hoàn thành | S + will have + V-ed/p.p | I will have lived | I will not have lived | Will I have lived? |
12 | Tương lai tiếp diễn hoàn thành | S + will have been + V-ing | I will have been living | I will not have been living | Will I have been living? |
13 | Quá khứ đơn đến hiện tại | S + had + V-ed/p.p | I had lived for 5 years | I had not lived for 5 years | Had I lived for 5 years? |
14 | Quá khứ tiếp diễn đến hiện tại | S + had been + V-ing | I had been living for 2 hours | I had not been living for 2 hours | Had I been living for 2 hours? |
15 | Hiện tại đơn đến hiện tại | S + have/has + V-ed/p.p | I have lived here for 10 years | I have not lived here for 10 years | Have I lived here for 10 years? |
16 | Hiện tại tiếp diễn đến hiện tại | S + have/has been + V-ing | I have been living here since 8 AM | I have not been living here since 8 AM | Have I been living here since 8 AM? |
Với các thì này, bạn có thể mô tả sự việc hoặc hành động từ quá khứ đến hiện tại, hoặc trong khoảng thời gian đang diễn ra cho đến hiện tại.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về nghĩa, cách sử dụng “until now là gì”, và chỉ ra 15 lỗi thường gặp khi sử dụng “until”.
Đồng thời, bài viết cũng cung cấp các ví dụ thực tế và mẹo sử dụng nhằm giúp bạn tránh được những lỗi này.
I. “Until Now” Thì Là Gì?
“Until now” là cụm từ chỉ mốc thời gian kéo dài từ quá khứ cho đến thời điểm hiện tại. Trong tiếng Việt, nó được dịch là “cho đến bây giờ” hoặc “tính đến thời điểm này”.
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt rằng một sự kiện, trạng thái, hoặc tình huống đã xảy ra liên tục, không gián đoạn từ trước cho đến hiện tại.
2. Vai trò trong câu
“Until now” thường xuất hiện trong hai vai trò chính:
- Làm trạng từ chỉ thời gian:
“Until now” được dùng để bổ nghĩa cho câu, nhằm chỉ thời gian kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
I have lived in this city until now.
(Tôi đã sống ở thành phố này cho đến bây giờ.) - Làm liên từ trong câu phức:
Khi kết nối các mệnh đề, “until now” chỉ ra rằng một hành động, trạng thái nào đó xảy ra trước thời điểm hiện tại và có thể thay đổi sau đó.
Ví dụ:
I didn’t know about this issue until now.
(Tôi đã không biết về vấn đề này cho đến tận bây giờ.)
3. Sự khác biệt giữa “Until Now”, “By Now” và “So Far”
- “Until Now”: Nhấn mạnh trạng thái kéo dài từ trước đến hiện tại và thường ngụ ý có sự thay đổi ngay sau thời điểm này.
Ví dụ:
Until now, I haven’t had any difficulties with my job.
(Cho đến giờ, tôi chưa gặp khó khăn gì trong công việc.) - “By Now”: Chỉ sự hoàn thành hoặc kết thúc của một hành động vào thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
By now, you should have finished your homework.
(Tính đến giờ, bạn lẽ ra phải hoàn thành bài tập về nhà.) - “So Far”: Tập trung vào kết quả đạt được hoặc trải nghiệm cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
So far, we have completed three chapters of the book.
(Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành ba chương của cuốn sách.)
4. Cách sử dụng “Until Now” trong thì hiện tại hoàn thành
“until now là gì” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để mô tả một hành động hoặc trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ:
- Until now, I haven’t understood this concept.
(Cho đến giờ, tôi vẫn chưa hiểu được khái niệm này.) - We haven’t had any problems until now.
(Chúng tôi không gặp bất kỳ vấn đề nào cho đến thời điểm này.)
5. Nhấn mạnh sự thay đổi với “Until Now”
Trong một số trường hợp, “until now” được sử dụng để nhấn mạnh rằng trạng thái trước đó đã thay đổi.
Ví dụ:
- I used to love chocolate, but until now, I hadn’t realized how unhealthy it can be.
(Trước đây tôi rất thích sô cô la, nhưng cho đến bây giờ, tôi mới nhận ra nó có thể không tốt cho sức khỏe.)
II. 15 Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Until”
Dưới đây là danh sách các lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải khi sử dụng “until” hoặc “until now là gì”, kèm theo cách sửa lỗi:
1. Nhầm lẫn giữa “Until” và “By”
- Lỗi:
You need to finish the project until Friday.
(Sai vì “until” không phù hợp để chỉ hạn chót.) - Sửa:
You need to finish the project by Friday.
2. Dùng sai thì động từ sau “Until”
- Lỗi:
I will stay here until she comes yesterday.
(Sai vì “yesterday” không thể kết hợp với thì tương lai.) - Sửa:
I stayed here until she came yesterday.
3. Sử dụng “Until” sai trong câu phủ định
- Lỗi:
I won’t leave until I don’t finish my work.
(Sai vì cấu trúc phủ định kép không cần thiết.) - Sửa:
I won’t leave until I finish my work.
4. Dùng “Until” thay cho “While”
- Lỗi:
Until you are cooking, I will clean the table.
(Sai vì “until” không diễn tả hành động xảy ra đồng thời.) - Sửa:
While you are cooking, I will clean the table.
5. Nhầm lẫn giữa “Until Now” và “So Far”
- Lỗi:
Until now, I have completed two tasks.
(Sai vì “until now” không phù hợp với ý nghĩa liệt kê kết quả.) - Sửa:
So far, I have completed two tasks.
6. Lạm dụng “Until Now” trong các thì không phù hợp
- Lỗi:
Until now, I don’t like spicy food.
(Sai vì không sử dụng thì hiện tại hoàn thành.) - Sửa:
Until now, I haven’t liked spicy food.
7. Dùng “Until” với hành động không kéo dài
- Lỗi:
He stayed until he left.
(Sai vì hai hành động không liên quan về mặt thời gian.) - Sửa:
He stayed until it was time to leave.
8. Nhầm lẫn trong cấu trúc đảo ngữ với “Not Until”
- Lỗi:
Not until now I realize how important it is.
(Sai vì thiếu đảo ngữ.) - Sửa:
Not until now do I realize how important it is.
9. Sử dụng “Until” dư thừa
- Lỗi:
We waited until midnight until she arrived.
(Sai vì “until” lặp lại không cần thiết.) - Sửa:
We waited until midnight for her to arrive.
10. Dùng sai từ chỉ thời điểm tương lai
- Lỗi:
I will wait until tomorrow will come.
(Sai vì “will” không được dùng trong mệnh đề thời gian.) - Sửa:
I will wait until tomorrow comes.
III. Một Số Mẹo Giúp Sử Dụng “Until” và “Until Now” Chính Xác
- Chọn đúng thì động từ: Với “until now”, ưu tiên dùng thì hiện tại hoàn thành để chỉ trạng thái kéo dài đến hiện tại.
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Phân biệt các cụm từ chỉ thời gian khác như “by now” hay “so far” để tránh nhầm lẫn.
- Tránh dư thừa: Đảm bảo chỉ dùng “until” một lần trong câu.
- Ghi nhớ cấu trúc đảo ngữ: Khi sử dụng “not until”, hãy chú ý đến quy tắc đảo ngữ.
Cụm từ “until now” và từ “until” là những công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh để diễn đạt thời gian hoặc điều kiện.
Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp và ngữ nghĩa liên quan.
Hãy tránh các lỗi phổ biến được liệt kê trong bài viết này, và luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.
10 Bài tập vận dụng Until Now
Dưới đây là 10 bài tập vận dụng “until now”, đòi hỏi bạn áp dụng kiến thức ngữ pháp, từ vựng, và khả năng suy luận để giải quyết:
Những bài tập trên không chỉ kiểm tra ngữ pháp mà còn phát triển khả năng sử dụng “until now” trong các ngữ cảnh phức tạp hơn.
Bài 1: Điền vào chỗ trống (Nâng cao)
Hoàn thành các câu dưới đây với “until now” hoặc cụm từ phù hợp, sử dụng đúng thì và ngữ cảnh.
- __________, no one in the department had suspected that he was planning to resign.
Đáp án: Until nowGiải thích: “Until now” diễn tả sự thay đổi trong nhận thức; trước đây chưa ai nghi ngờ anh ấy.
- She had never expressed her true feelings __________, which made her sudden confession surprising.
Đáp án: until nowGiải thích: Dùng “until now” để chỉ việc cô ấy chưa từng bộc lộ cảm xúc trước thời điểm hiện tại.
- __________, the team hadn’t faced a setback this significant in their career.
Đáp án: Until nowGiải thích: Sử dụng “until now” để nói về một sự thay đổi lớn gần đây.
- The data wasn’t conclusive __________, but the recent findings changed everything.
Đáp án: until nowGiải thích: “Until now” phù hợp để chỉ sự thiếu rõ ràng trước thời điểm hiện tại.
__________, we had always thought the project would be completed on time.
Đáp án: Until now
Giải thích: “Until now” diễn tả sự thay đổi quan điểm vừa xảy ra.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án chính xác nhất để hoàn thành các câu sau:
- __________, I hadn’t considered the possibility of failure.
a. Until now
b. By now
c. Up until now
Đáp án: a. Until nowGiải thích: “Until now” phù hợp với thì quá khứ hoàn thành và ý nghĩa chưa từng nghĩ đến thất bại trước thời điểm hiện tại.
- He had avoided talking about his past __________, but the recent event forced him to open up.
a. until now
b. by now
c. after now
Đáp án: a. Until nowGiải thích: “Until now” chỉ sự thay đổi trong hành vi gần đây.
- __________, their strategy had been effective, but the sudden market shift posed a new challenge.
a. Until now
b. After now
c. So far
Đáp án: a. Until nowGiải thích: “Until now” diễn tả hiệu quả chiến lược bị thay đổi bởi sự kiện gần đây.
- She hadn’t realized her potential __________ the mentor guided her in the right direction.
a. until now
b. up to now
c. after now
Đáp án: a. Until nowGiải thích: Cô ấy chỉ nhận ra tiềm năng của mình tại thời điểm gần đây.
- The situation seemed stable __________, but unexpected developments caused chaos.
a. until now
b. by now
c. before now
Đáp án: a. Until nowGiải thích: “Until now” phù hợp để chỉ sự ổn định đã thay đổi gần đây.
Bài 3: Dịch câu nâng cao
Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng “until now”:
- Cho đến giờ, tôi không hề nhận ra rằng mình đã mắc sai lầm nghiêm trọng trong quyết định đó.
Đáp án: Until now, I hadn’t realized that I had made a serious mistake in that decision. - Cô ấy chưa từng gặp khó khăn khi giải quyết các vấn đề phức tạp, nhưng mọi chuyện đã thay đổi cho đến lúc này.
Đáp án: Until now, she had never had difficulty solving complex problems, but everything has changed. - Cho đến giờ, chúng tôi vẫn chưa có bất kỳ bằng chứng nào chứng minh giả thuyết của mình.
Đáp án: Until now, we haven’t had any evidence to prove our hypothesis. - Anh ta đã không thừa nhận những lỗi lầm của mình cho đến thời điểm hiện tại.
Đáp án: Until now, he hadn’t admitted his mistakes. - Chúng tôi luôn tin tưởng vào hiệu quả của kế hoạch này cho đến khi mọi thứ bắt đầu sụp đổ gần đây.
Đáp án: Until now, we had always believed in the effectiveness of this plan, until everything started falling apart recently.
Bài 4: Phát hiện lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây:
- Until now, I don’t understand what he meant in the meeting yesterday.
Đáp án sửa: Until now, I hadn’t understood what he meant in the meeting yesterday. - She hadn’t mentioned her struggles until now, but it was clear she needed help.
Đáp án sửa: Đúng, không cần sửa. - They are not realizing the seriousness of the issue until now.
Đáp án sửa: They hadn’t realized the seriousness of the issue until now. - Until now, we never face such a challenging problem in our project.
Đáp án sửa: Until now, we had never faced such a challenging problem in our project. - He had been ignoring my advice until now when he suddenly decided to follow it.
Đáp án sửa: Đúng, không cần sửa.
Bài 5: Viết lại câu
Sử dụng “until now” để viết lại các câu sau:
- I didn’t realize how much I had been wrong before.
Đáp án: Until now, I hadn’t realized how much I had been wrong. - She had always been confident in her abilities, but things changed with the new task.
Đáp án: Until now, she had always been confident in her abilities. - We had been following the same routine, but today something felt different.
Đáp án: Until now, we had been following the same routine. - He never acknowledged his mistakes before this conversation.
Đáp án: Until now, he had never acknowledged his mistakes. - The data had been consistent up to this point, but the latest results raised doubts.
Đáp án: Until now, the data had been consistent.
Bài 6: Hoàn thành đoạn văn
Điền từ phù hợp vào chỗ trống:
“The company had been operating smoothly __________ the unexpected economic downturn. __________, management hadn’t considered revising their strategies, as everything seemed stable. However, __________, they realized that their current approach wasn’t sustainable, and immediate changes were necessary.”
Đáp án:
- until now
- Until now
- until now
Bài 7: Tạo câu ghép với “until now”
- I always believed he was an honest person. I recently discovered he had been lying to me.
Đáp án: Until now, I had always believed he was an honest person, but I recently discovered he had been lying. - She had never participated in any competitions. She decided to join one this year.
Đáp án: Until now, she had never participated in any competitions, but she decided to join one this year. - We thought the problem was minor. The recent report showed it was critical.
Đáp án: Until now, we thought the problem was minor, but the recent report showed it was critical.
Bài 8: Viết đoạn văn với “until now”
Viết một đoạn văn ngắn khoảng 200 từ sử dụng “until now” một cách hiệu quả.
Đoạn mẫu:
- Cho đến nay, công ty chúng tôi vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì sự ổn định trong doanh thu hàng tháng. Chúng tôi đã áp dụng nhiều chiến lược khác nhau, nhưng không có kết quả như mong đợi. Lý do chủ yếu là vì chúng tôi chưa thể thay đổi cách tiếp cận trong tình hình hiện tại. Cho đến gần đây, các nhà quản lý chưa nhận ra rằng cần phải thay đổi cách thức hoạt động của mình. Sau cuộc họp gần đây với đội ngũ lãnh đạo, mọi người đã nhận ra rằng các phương pháp cũ không còn hiệu quả và công ty cần thay đổi nhanh chóng để thích nghi với thị trường mới.
Lời giải: Đoạn văn này mô tả rõ ràng về một vấn đề chưa được giải quyết cho đến khi có sự thay đổi gần đây, sử dụng “until now” để nhấn mạnh sự thay đổi trong nhận thức và hành động.
Bài 9: Viết email
Viết một email dài khoảng 150 từ sử dụng “until now” để giải thích sự thay đổi trong kế hoạch hoặc chiến lược công việc của bạn.
Email mẫu:
Subject: Changes in Our Project Strategy
Dear Team,
- Up until now, we had been following a traditional approach to our project, focusing primarily on individual contributions. However, after reviewing recent performance data, we have decided to pivot our strategy. We believe that by adopting a more collaborative approach, we can significantly improve our efficiency and results. The data clearly shows that our current method is no longer sustainable, and we must adapt to stay ahead of the competition. We will be implementing these changes starting next week. Until now, we had not considered such a shift, but the new insights we’ve gained made it clear that it’s necessary for our project’s success.
Best regards,
[Your Name]
Lời giải: Sử dụng “until now” trong email này để nhấn mạnh sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động sau khi xem xét dữ liệu gần đây, thể hiện rõ ràng lý do cho sự thay đổi trong kế hoạch.
Bài 10: Đo lường sự thay đổi
Điền từ/ cụm từ vào chỗ trống để đo lường sự thay đổi từ trước đến nay trong các tình huống sau:
Việc mua sắm trực tuyến đã thay đổi hoàn toàn __________. (cho đến nay) Đáp án: until now
Giải thích: “Until now” chỉ ra sự thay đổi từ trước đến nay về cách thức mua sắm.
Hệ thống làm việc từ xa đã không được áp dụng trong công ty __________, nhưng gần đây mọi thứ đã khác.
Đáp án: until now
Giải thích: “Until now” để thể hiện sự thay đổi lớn gần đây.
Chúng tôi đã phải đối mặt với rất nhiều thử thách __________, nhưng gần đây, chúng tôi đã tìm thấy giải pháp hiệu quả.
Đáp án: until now
Giải thích: Sử dụng “until now” để mô tả những thử thách đã trải qua cho đến thời điểm hiện tại.
Họ chưa từng có kế hoạch nào cụ thể __________, nhưng mới đây, họ đã đưa ra một chiến lược rõ ràng hơn.
Đáp án: until now
Giải thích: “Until now” để chỉ ra sự thay đổi trong cách lập kế hoạch.
Đội thể thao của chúng tôi chưa từng thua trận nào __________, nhưng gần đây chúng tôi đã gặp phải thất bại liên tiếp.
Đáp án: until now
Giải thích: “Until now” chỉ ra sự thay đổi về kết quả thi đấu.
ới các bài tập trên, bạn có thể tự rèn luyện kỹ năng sử dụng “until now until now là gì” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các bài tập này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ mà còn cải thiện khả năng sử dụng nó một cách linh hoạt trong các bài viết, giao tiếp hằng ngày.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú và đầy thử thách, nhưng với sự hiểu biết và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể làm chủ cách dùng “until” và “until now until now là gì”.
Hãy áp dụng các ví dụ và mẹo trong bài viết này để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn.