Cấu tạo điện trở là gì? Bảng trắc nghiệm điện trở, tốp 30 bài tập về trắc nghiệm điện trở có hình vẽ, đáp án, giải thích rõ ràng, dễ hiểu.
Điện trở là một trong những linh kiện điện tử cơ bản và quan trọng nhất trong mạch điện. Chúng có vai trò kiểm soát dòng điện, bảo vệ các linh kiện khác và đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ hệ thống điện.

Trắc Nghiệm Cấu Tạo Điện Trở 30 Bài Tập Câu Hỏi Có Đáp Án
Vậy cấu tạo điện trở là gì? Điện trở được tạo thành từ những vật liệu nào và hoạt động như thế nào trong mạch điện?
Nếu bạn đang tìm hiểu về điện trở hoặc muốn kiểm tra kiến thức của mình thông qua bảng trắc nghiệm điện trở, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách tốp 30 bài tập trắc nghiệm có hình vẽ minh họa, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết.
Mỗi câu hỏi đều được thiết kế theo cách dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức về điện trở, từ khái niệm cơ bản đến các ứng dụng thực tế.
Hãy cùng khám phá trắc nghiệm điện trở ngay để trở thành một chuyên gia về điện trở!

Cấu tạo điện trở là gì?
Điện trở (Resistor) là một linh kiện điện tử thụ động có hai đầu nối, được dùng để cản trở dòng điện trong mạch điện. Mức độ cản trở này được đo bằng đơn vị Ohm (Ω).
Cấu tạo trắc nghiệm điện trở bao gồm hai thành phần chính:
Phần tử cản điện:
Được làm từ các vật liệu có điện trở suất cao như carbon, hợp kim kim loại hoặc oxit kim loại.
Xác định giá trị điện trở của linh kiện.
Hai đầu nối:
Làm từ đồng hoặc bạc để kết nối điện trở với mạch điện.
Giúp dòng điện đi qua điện trở một cách ổn định.
Một số điện trở có thêm lớp bảo vệ bằng gốm hoặc nhựa để tăng độ bền.

3. Nguyên lý hoạt động của điện trở
Điện trở hoạt động dựa trên nguyên lý cản trở dòng điện khi đi qua vật liệu có điện trở suất cao:
Khi dòng điện chạy qua điện trở, các electron va chạm với nguyên tử trong vật liệu, làm giảm tốc độ di chuyển của chúng.
Độ cản trở này được xác định bằng giá trị điện trở (Ω). Điện trở càng lớn thì dòng điện càng bị hạn chế.
Công suất tiêu hao trên điện trở được tính theo công thức:
Hoặc
Trong đó:
Điện trở có nhiều ứng dụng quan trọng trong điện tử và công nghiệp:
Điện trở là một linh kiện quan trọng giúp kiểm soát dòng điện trong mạch. Cấu tạo trắc nghiệm điện trở đơn giản nhưng ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. 🚀

30 Câu hỏi trắc nghiệm điện trở có đáp án
Dưới đây là 30 câu hỏi trắc nghiệm điện trở kèm đáp án và giải thích chi tiết.
Mỗi đại lượng vật lý đều có đơn vị đo riêng, giúp xác định chính xác giá trị của chúng trong các phép tính và ứng dụng thực tế.
A. Vôn (V)
B. Ampe (A)
C. Ôm (Ω)
D. Henry (H)
📝 GĐiện trở được đo bằng đơn vị Ôm (Ω), theo định luật Ohm: R=UIR = \frac{U}{I}.
✅ Đáp án: C. Ôm (Ω)
Vôn đo điện áp
Ampe đo dòng điện
Henry đo độ tự cảm
Ôm đo điện trở
✅ Đơn vị đo của điện trở là Ôm (Ω), giúp xác định mức độ cản trở dòng điện.
Điện trở đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng điện và điện áp trong mạch, đảm bảo hoạt động ổn định.
A. Tăng cường dòng điện
B. Ổn định điện áp và giới hạn dòng điện
C. Lưu trữ điện năng
D. Tạo ra điện năng
📝 GĐiện trở làm giảm dòng điện theo mong muốn, bảo vệ linh kiện khỏi hư hỏng.
✅ Đáp án: B. Ổn định điện áp và giới hạn dòng điện
Hạn chế dòng điện quá mức
Giúp phân áp trong mạch
Bảo vệ linh kiện khỏi hư hỏng
Điều chỉnh tín hiệu điện tử
✅ Điện trở giúp bảo vệ, kiểm soát và điều chỉnh dòng điện trong mạch điện.
Trong vật lý điện học, công thức tính điện trở giúp xác định mối quan hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở của một mạch điện.
A. R=UIR = \frac{U}{I}
B. R=UIR = UI
C. R=IUR = \frac{I}{U}
D. R=U+IR = U + I
📝 Theo định luật Ohm, điện trở được tính bằng tỉ số giữa điện áp và dòng điện: R=UIR = \frac{U}{I}.
✅ Đáp án: A. R=UIR = \frac{U}{I}
Điện áp tăng → dòng điện tăng
Điện trở lớn → dòng điện nhỏ
Công thức cốt lõi của định luật Ohm
Áp dụng trong mọi mạch điện
✅ Công thức R=UIR = \frac{U}{I} là nền tảng của định luật Ohm và ứng dụng rộng rãi trong điện tử.
Vật liệu làm điện trở ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng dẫn điện và mức độ cản trở dòng điện trong mạch.
A. Đồng
B. Nhôm
C. Carbon, kim loại, hợp kim
D. Nhựa
📝 GĐiện trở thường được làm từ carbon, kim loại hoặc hợp kim để đảm bảo độ bền và tính chính xác cao.
✅ Đáp án: C. Carbon, kim loại, hợp kim
Carbon phổ biến trong điện trở than
Kim loại dùng cho điện trở dây quấn
Hợp kim tạo điện trở chính xác
Không dùng vật liệu cách điện
✅ Chất liệu làm điện trở ảnh hưởng lớn đến tính chất và ứng dụng của nó trong thực tế.

5. Các loại điện trở phổ biến là gì?
Có nhiều loại điện trở khác nhau, mỗi loại có công dụng riêng trong các mạch điện tử và điện dân dụng.
A. Điện trở than, điện trở kim loại, điện trở dây quấn
B. Điện trở tụ điện, điện trở cuộn dây
C. Điện trở cảm ứng, điện trở tĩnh điện
D. Điện trở nam châm, điện trở động cơ
📝 Các loại điện trở phổ biến nhất là điện trở than, điện trở kim loại và điện trở dây quấn, mỗi loại có đặc điểm riêng.
✅ Đáp án: A. Điện trở than, điện trở kim loại, điện trở dây quấn
Điện trở than: giá rẻ, ổn định
Điện trở kim loại: độ chính xác cao
Điện trở dây quấn: công suất lớn
Ứng dụng đa dạng
✅ Mỗi loại điện trở có ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong điện tử.
Điện trở than là loại điện trở thông dụng nhất trong các mạch điện, có chi phí thấp và ổn định ở mức tương đối.
A. Điện trở làm từ sợi kim loại
B. Điện trở làm từ hợp chất carbon
C. Điện trở thay đổi theo nhiệt độ
D. Điện trở dùng trong điện cao thế
📝 Điện trở than được làm từ carbon ép thành dạng thanh hoặc phim mỏng, có giá thành rẻ và độ ổn định trung bình.
✅ Đáp án: B. Điện trở làm từ hợp chất carbon
Thường gặp trong mạch dân dụng
Độ ổn định vừa phải
Giá thành rẻ
Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
✅ Điện trở than là loại điện trở phổ biến, phù hợp cho các ứng dụng dân dụng và điện tử cơ bản.
Điện trở kim loại là loại có độ chính xác cao, thường được sử dụng trong các mạch điện đòi hỏi độ ổn định.
A. Điện trở làm từ dây hợp kim cuộn quanh lõi sứ
B. Điện trở có thể thay đổi giá trị
C. Điện trở dùng để phát nhiệt
D. Điện trở chỉ dùng trong điện dân dụng
📝 Điện trở kim loại có cấu tạo từ hợp kim kim loại, có sai số rất nhỏ và độ ổn định cao hơn so với điện trở than.
✅ Đáp án: A. Điện trở làm từ dây hợp kim cuộn quanh lõi sứ
Sai số thấp
Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
Dùng trong thiết bị đo lường chính xác
Bền hơn điện trở than
✅ Điện trở kim loại phù hợp cho các mạch yêu cầu độ chính xác cao và ổn định lâu dài.
Loại điện trở này được thiết kế để chịu công suất lớn, thường dùng trong các ứng dụng cần tản nhiệt.
A. Điện trở làm từ carbon nén
B. Điện trở có thể thay đổi giá trị
C. Điện trở làm từ dây kim loại quấn quanh lõi sứ
D. Điện trở dùng trong thiết bị gia dụng
📝 Điện trở dây quấn sử dụng dây kim loại cuộn quanh lõi sứ, có thể chịu dòng điện cao và công suất lớn.
✅ Đáp án: C. Điện trở làm từ dây kim loại quấn quanh lõi sứ
Chịu tải lớn
Độ bền cao
Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
Dùng trong điện công suất cao
✅ Điện trở dây quấn thích hợp cho các mạch công suất lớn, giúp kiểm soát dòng điện hiệu quả.
Điện trở biến đổi giúp điều chỉnh dòng điện trong mạch bằng cách thay đổi giá trị của nó.
A. Điện trở có giá trị cố định
B. Điện trở có thể điều chỉnh giá trị
C. Điện trở chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao
D. Điện trở chỉ dùng trong mạch điện dân dụng
📝 Điện trở biến đổi, còn gọi là biến trở, có thể điều chỉnh được giá trị bằng cách xoay núm hoặc trượt tiếp điểm.
✅ Đáp án: B. Điện trở có thể điều chỉnh giá trị
Được sử dụng trong điều chỉnh âm lượng
Điều chỉnh độ sáng đèn
Thay đổi điện áp đầu vào
Dùng trong điều khiển động cơ
✅ Điện trở biến đổi giúp linh hoạt điều chỉnh dòng điện và điện áp trong nhiều ứng dụng khác nhau.

10. Cách đọc giá trị điện trở như thế nào?
Điện trở có các giá trị khác nhau được biểu thị qua mã màu hoặc ký hiệu số.
A. Bằng cách đo bằng đồng hồ vạn năng
B. Dựa vào bảng mã màu
C. Dựa vào ký hiệu ghi trên thân điện trở
D. Cả ba phương án trên đều đúng
📝 Giá trị điện trở có thể xác định bằng cách đọc mã màu, ký hiệu hoặc đo thực tế bằng đồng hồ vạn năng.
✅ Đáp án: D. Cả ba phương án trên đều đúng
Mã màu cho điện trở than
Ký hiệu số cho điện trở dán
Đồng hồ đo cho giá trị thực
Phương pháp đọc phụ thuộc vào loại điện trở
✅ Có nhiều cách để đọc giá trị điện trở, tùy theo loại điện trở sử dụng trong mạch.
Điện trở ảnh hưởng đến dòng điện theo định luật Ohm, làm giảm cường độ dòng điện trong mạch.
A. Càng lớn thì dòng điện càng lớn
B. Càng lớn thì dòng điện càng nhỏ
C. Không ảnh hưởng đến dòng điện
D. Càng nhỏ thì dòng điện càng nhỏ
📝 Theo định luật Ohm: I=URI = \frac{U}{R}, khi điện trở RR tăng thì dòng điện II giảm.
✅ Đáp án: B. Càng lớn thì dòng điện càng nhỏ
✅ Điện trở làm giảm cường độ dòng điện trong mạch điện.
Điện áp trong mạch chia sẻ theo giá trị của điện trở.
A. Điện trở càng lớn thì điện áp càng nhỏ
B. Điện trở càng lớn thì điện áp càng lớn
C. Điện trở không ảnh hưởng đến điện áp
D. Điện trở chỉ ảnh hưởng đến dòng điện
📝 Theo định luật Ohm, điện áp trên một điện trở: U=I×RU = I \times R. Khi RR lớn, UU cũng lớn nếu dòng điện không đổi.
✅ Đáp án: B. Điện trở càng lớn thì điện áp càng lớn
✅ Điện trở ảnh hưởng đến phân áp trong mạch điện.
Công suất tiêu thụ phụ thuộc vào điện trở và dòng điện.
A. Công suất không thay đổi khi thay đổi điện trở
B. Điện trở càng lớn thì công suất càng nhỏ
C. Công suất tỉ lệ với bình phương dòng điện nếu điện trở cố định
D. Công suất không phụ thuộc vào điện trở
📝 Công suất tiêu thụ P=I2RP = I^2 R hoặc P=U2RP = \frac{U^2}{R}, cho thấy điện trở ảnh hưởng đến công suất tiêu thụ.
✅ Đáp án: C. Công suất tỉ lệ với bình phương dòng điện nếu điện trở cố định
✅ Điện trở ảnh hưởng đáng kể đến công suất tiêu thụ trong mạch.
Mối quan hệ này được xác định bởi định luật Ohm.
A. U=I+RU = I + R
B. U=I×RU = I \times R
C. I=U×RI = U \times R
D. R=U+IR = U + I
📝 Theo định luật Ohm, hiệu điện thế bằng tích của dòng điện và điện trở: U=I×RU = I \times R.
✅ Đáp án: B. U=I×RU = I \times R
✅ Đây là công thức cơ bản để tính toán trong mạch điện trở.

15. Điện trở suất là gì?
Điện trở suất đặc trưng cho tính chất dẫn điện của vật liệu.
A. Là điện trở của dây dẫn có chiều dài và tiết diện nhất định
B. Là điện trở cố định của mọi vật liệu
C. Là điện trở biến đổi theo nhiệt độ
D. Là điện trở thay đổi theo dòng điện
📝 Điện trở suất ρ\rho được xác định bằng công thức R=ρLAR = \rho \frac{L}{A}.
✅ Đáp án: A. Là điện trở của dây dẫn có chiều dài và tiết diện nhất định
✅ Điện trở suất giúp xác định khả năng dẫn điện của vật liệu.
Điện trở nhiệt thay đổi theo nhiệt độ.
A. Điện trở có thể điều chỉnh bằng tay
B. Điện trở thay đổi theo nhiệt độ
C. Điện trở dùng để đo độ sáng
D. Điện trở chỉ có giá trị cố định
📝 Điện trở nhiệt (NTC/PTC) thay đổi giá trị theo nhiệt độ.
✅ Đáp án: B. Điện trở thay đổi theo nhiệt độ
✅ Điện trở nhiệt ứng dụng trong cảm biến nhiệt độ.
Điện trở quang thay đổi giá trị theo cường độ ánh sáng.
A. Điện trở có thể điều chỉnh bằng núm vặn
B. Điện trở thay đổi theo ánh sáng
C. Điện trở cố định
D. Điện trở dùng trong mạch điện cao áp
📝 Điện trở quang (LDR) có giá trị giảm khi ánh sáng tăng.
✅ Đáp án: B. Điện trở thay đổi theo ánh sáng
✅ Điện trở quang được dùng trong cảm biến ánh sáng.
Điện trở trong xuất hiện bên trong nguồn điện hoặc linh kiện điện tử.
A. Điện trở do linh kiện tạo ra
B. Điện trở không tồn tại trong mạch điện
C. Điện trở có thể thay đổi theo ý muốn
D. Điện trở của dây dẫn
📝 Mọi linh kiện điện tử hoặc nguồn điện đều có điện trở trong, ảnh hưởng đến hoạt động của mạch.
✅ Đáp án: A. Điện trở do linh kiện tạo ra
✅ Điện trở trong ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.
Điện trở tương đương là điện trở thay thế cho một tập hợp điện trở.
A. Tổng trở của một mạch điện
B. Điện trở cố định
C. Điện trở thay đổi giá trị
D. Điện trở có giá trị ngẫu nhiên
📝 Điện trở tương đương giúp tính toán nhanh hệ thống điện trở.
✅ Đáp án: A. Tổng trở của một mạch điện
✅ Kết luận: Dùng để đơn giản hóa tính toán trong mạch điện.

20. Mạch điện trở mắc nối tiếp là gì?
Mạch điện trở nối tiếp có điện trở tổng bằng tổng các điện trở thành phần.
A. Mạch có điện trở tổng bằng tổng từng điện trở
B. Mạch có điện trở tổng nhỏ hơn từng điện trở thành phần
C. Mạch có dòng điện thay đổi tại từng điểm
D. Mạch có điện áp như nhau tại mọi điểm
📝 Rtổng=R1+R2+…+RnR_{tổng} = R_1 + R_2 + … + R_n.
✅ Đáp án: A. Mạch có điện trở tổng bằng tổng từng điện trở
✅ Mạch nối tiếp có dòng điện không đổi và điện áp chia sẻ.
Trong mạch song song, điện áp trên mỗi nhánh bằng nhau.
A. Mạch có tổng điện trở bằng tổng từng điện trở thành phần
B. Mạch có điện áp bằng nhau trên các nhánh
C. Mạch có dòng điện như nhau qua mỗi điện trở
D. Mạch có điện trở tổng lớn hơn từng điện trở thành phần
📝 Trong mạch song song, điện áp trên mỗi điện trở bằng nhau, còn tổng trở tính theo công thức:
1Rtổng=1R1+1R2+…+1Rn\frac{1}{R_{tổng}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2} + … + \frac{1}{R_n}
✅ Đáp án: B. Mạch có điện áp bằng nhau trên các nhánh
✅ Mạch song song giúp giảm điện trở tổng và chia dòng điện.
Mạch điện trở hỗn hợp là sự kết hợp giữa mắc nối tiếp và song song.
A. Chỉ gồm điện trở nối tiếp
B. Chỉ gồm điện trở song song
C. Kết hợp cả nối tiếp và song song
D. Mạch có tổng điện trở bằng tổng tất cả điện trở thành phần
📝 Mạch hỗn hợp chứa cả điện trở nối tiếp và song song, cần tính từng phần trắc nghiệm điện trở trước khi tìm điện trở tổng.
✅ Đáp án: C. Kết hợp cả nối tiếp và song song
✅ Mạch hỗn hợp thường gặp trong thực tế vì linh hoạt trong thiết kế.
Điện trở có nhiều ứng dụng trong mạch điện tử.
A. Chỉ dùng để giảm dòng điện
B. Chỉ dùng để phân áp
C. Chỉ dùng để tạo xung điện
D. Dùng để giảm dòng, phân áp, bảo vệ linh kiện, tạo dao động
📝 Điện trở được dùng trong nhiều mục đích như chia điện áp, giới hạn dòng, bảo vệ linh kiện.
✅ Đáp án: D. Dùng để giảm dòng, phân áp, bảo vệ linh kiện, tạo dao động
✅ Điện trở là linh kiện cơ bản nhưng có nhiều vai trò quan trọng.
Điện trở giúp điều chỉnh dòng điện trong hệ thống dân dụng.
A. Dùng để giảm áp cho các thiết bị điện
B. Dùng trong bộ điều chỉnh tốc độ quạt, đèn
C. Dùng trong cầu chì, bảo vệ quá tải
D. Tất cả các phương án trên
📝 GĐiện trở được dùng trong nhiều thiết bị như dimmer đèn, quạt, cầu chì bảo vệ.
✅ Đáp án: D. Tất cả các phương án trên
✅ Điện trở là thành phần quan trọng trong điện dân dụng.

25. Ứng dụng của điện trở trong mạch điện công nghiệp là gì?
Điện trở có vai trò quan trọng trong điều khiển công suất và bảo vệ thiết bị.
A. Điều chỉnh công suất động cơ
B. Giảm dòng khởi động trong hệ thống điện
C. Được dùng trong cảm biến nhiệt, cảm biến áp suất
D. Tất cả các phương án trên
📝 Điện trở trong công nghiệp giúp bảo vệ thiết bị, điều chỉnh công suất, và hoạt động trong hệ thống cảm biến.
✅ Đáp án: D. Tất cả các phương án trên
✅ Điện trở công suất cao rất quan trọng trong ngành công nghiệp.
Điện trở có thể hỏng do nhiều nguyên nhân khác nhau.
A. Nhiệt độ quá cao
B. Quá dòng hoặc quá áp
C. Lão hóa vật liệu theo thời gian
D. Tất cả các phương án trên
📝 Điện trở có thể cháy nếu chịu quá công suất, quá dòng, hoặc giảm chất lượng theo thời gian.
✅ Đáp án: D. Tất cả các phương án trên
✅ Cần chọn điện trở đúng công suất và kiểm tra định kỳ để tránh hư hỏng.
Có thể đo điện trở bằng đồng hồ vạn năng ở chế độ đo Ω.
A. Để đồng hồ ở chế độ đo điện áp
B. Để đồng hồ ở chế độ đo dòng điện
C. Để đồng hồ ở chế độ đo điện trở (Ω) và đo giữa hai đầu điện trở
D. Không thể đo điện trở bằng đồng hồ vạn năng
📝 Để đo điện trở, vặn đồng hồ về thang đo Ω, chạm que đo vào hai đầu điện trở.
✅ Đáp án: C. Để đồng hồ ở chế độ đo điện trở (Ω) và đo giữa hai đầu điện trở
✅ Đây là phương pháp phổ biến để kiểm tra điện trở.
Cần dựa vào các thông số kỹ thuật của mạch.
A. Dựa vào giá trị điện trở và công suất chịu đựng
B. Chỉ cần chọn giá trị điện trở đúng, không quan tâm công suất
C. Dùng bất kỳ điện trở nào cũng được
D. Chọn điện trở có giá trị lớn nhất để an toàn
📝 Điện trở phải được chọn dựa trên cả giá trị (Ω) và công suất (W).
✅ Đáp án: A. Dựa vào giá trị điện trở và công suất chịu đựng
✅ Chọn sai điện trở có thể làm hỏng mạch.
Giá trị điện trở được tính dựa vào định luật Ohm.
A. R=U/IR = U / I
B. R=U×IR = U \times I
C. R=I/UR = I / U
D. R=U2/PR = U^2 / P
📝 GCông thức đúng là R=U/IR = U / I, theo định luật Ohm.
✅ Đáp án: A. R=U/IR = U / I
✅ Công thức trắc nghiệm điện trở này giúp tính toán giá trị điện trở dễ dàng.
Có nhiều ký hiệu khác nhau tùy vào chuẩn kỹ thuật.
A. Một đường gấp khúc hoặc hình chữ nhật
B. Một hình tròn có dấu cộng
C. Một tam giác
D. Một hình vuông có dấu chấm
📝 GTheo chuẩn IEC, điện trở được ký hiệu bằng hình chữ nhật, theo chuẩn ANSI thì là đường gấp khúc.
✅ Đáp án: A. Một đường gấp khúc hoặc hình chữ nhật
✅ Ký hiệu điện trở có thể thay đổi theo tiêu chuẩn sử dụng.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cấu tạo điện trở, nguyên lý hoạt động cũng như các dạng mắc nối tiếp, song song trong mạch điện.
Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, bộ 30 bài tập trắc nghiệm điện trở có hình vẽ, đáp án và giải thích chi tiết sẽ giúp bạn kiểm tra và củng cố lại kiến thức một cách dễ dàng.
Đây là tài liệu hữu ích cho học sinh, sinh viên và những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực điện – điện tử.
Hy vọng rằng sau khi hoàn thành bộ câu hỏi này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tính toán điện trở, thiết kế mạch và ứng dụng vào thực tế.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận để cùng thảo luận nhé!