Biến Mitsubishi Là Gì? Bộ Tài Liệu Biến Tần Hãng Mitsubishi
Biến Mitsubishi là gì? Trọn bộ tài Liệu biến Mitsubishi Fr-D700, Fr-E700, A700 Fr-F700 Fr-A800, Fr-F800, Fr-A500, Fr-E500… Đầy đủ cài đặt.
Biến tần Mitsubishi là thiết bị điện tử được thiết kế để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng.
Biến Mitsubishi Là Gì? Bộ Tài Liệu Biến Tần Hãng Mitsubishi
Với công nghệ tiên tiến, biến tần Mitsubishi không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp mà còn đảm bảo độ bền và ổn định lâu dài.
Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tự động hóa, sản xuất, điều hòa không khí, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Tại App Ong Thợ, chúng tôi cung cấp bộ tài liệu chi tiết và toàn diện về các dòng biến tần Mitsubishi, giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách chọn lựa, lắp đặt, vận hành và bảo trì sản phẩm một cách hiệu quả.
Bộ biến tần Mitsubishi là gì?
Bộ biến tần Mitsubishi là một thiết bị điều khiển động cơ tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với khả năng chuyển đổi dòng điện xoay chiều có tần số cố định từ lưới điện thành dòng điện xoay chiều có tần số và điện áp điều chỉnh được, biến tần Mitsubishi giúp kiểm soát tốc độ động cơ chính xác và linh hoạt, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
Bộ biến tần Mitsubishi là gì?
Tầm quan trọng biến tần Mitsubishi
Biến tần Mitsubishi đóng vai trò quan trọng trong, đáp ứng đa dạng yêu cầu hoạt động với khả năng điều chỉnh linh hoạt.
Điều chỉnh tốc độ động cơ phù hợp với tải, tránh lãng phí năng lượng, giảm hao mòn động cơ, giảm sự cố và chi phí bảo trì.
Bảng trị số Sensor Cảm Biến
Duy trì sự ổn định và độ chính xác cao trong quá trình vận hành sản xuất, với các ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng rộng dãi trong đời sống như sau:
Ưu điểm biến tần Mitsubishi
- Độ tin cậy cao: Sản xuất từ thương hiệu uy tín Mitsubishi Electric với công nghệ hiện đại.
- Hiệu suất cao: Giảm tổn thất nhiệt và đảm bảo tỷ lệ chuyển đổi năng lượng tốt.
- Tính năng thông minh, dễ sử dụng: Cài đặt và vận hành đơn giản với nhiều tính năng hỗ trợ.
- Khả năng tương thích rộng: Kết hợp tốt với nhiều loại động cơ và thiết bị công nghiệp khác nhau.
- Bảo trì dễ dàng: Có sẵn linh kiện thay thế và dịch vụ bảo hành.
Nhược điểm biến tần Mitsubishi
- Chi phí cao: Giá thành thường cao hơn các biến tần khác, tuy nhiên đi kèm với chất lượng và độ bền.
- Độ phức tạp trong sử dụng: Cấu trúc và nguyên lý hoạt động phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn.
Ứng dụng biến tần Mitsubishi trong đời sống
- Trong công nghiệp: Các hệ thống máy móc tự động hóa, băng tải, máy bơm, quạt, máy nén khí.
- Trong xây dựng: Điều khiển thang máy, cần trục, và máy trộn bê tông.
- Trong nông nghiệp: Điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động, máy xay xát và các thiết bị khác.
Mạch Sặc Pin Điện Thoại
Biến tần Mitsubishi là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa tốc độ động cơ và hiệu suất hệ thống.
Tuy nhiên, cân nhắc công suất và tính năng phù hợp sẽ giúp đạt hiệu quả tối đa khi sử dụng biến tần Mitsubishi.
Phân loại biến tần Mitsubishi
Phân loại biến tần Mitsubishi
Biến tần Mitsubishi nổi bật với khả năng điều khiển tốc độ động cơ linh hoạt và hiệu quả, được chia thành nhiều loại dựa trên cấu hình, công suất, tính năng và ứng dụng.
Mạch Đảo Chiều Động Cơ 3 Pha
Dưới đây là một số phân loại chi tiết:
1. Phân Loại Theo Cấu Hình
Biến tần một pha vào, ba pha ra:
- Sử dụng nguồn điện một pha đầu vào và chuyển đổi thành ba pha đầu ra.
- Thích hợp cho các ứng dụng nhỏ không có sẵn nguồn điện ba pha.
- Phù hợp cho các loại động cơ nhỏ trong dân dụng và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ.
- Tiết kiệm chi phí khi không cần lắp đặt nguồn ba pha chuyên dụng.
- Thường được dùng trong các máy bơm nước, quạt công suất nhỏ.
Biến tần ba pha vào, ba pha ra:
- Sử dụng nguồn ba pha đầu vào, cung cấp năng lượng ổn định cho động cơ ba pha.
- Đáp ứng tốt cho các ứng dụng công nghiệp cần nguồn điện ổn định.
- Có khả năng hoạt động với hiệu suất cao, giảm thiểu tổn thất điện năng.
- Dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về tải nặng và biến thiên tải nhanh.
- Thích hợp cho các băng tải, hệ thống máy nén khí, và các thiết bị sản xuất công nghiệp.
2. Phân Loại Theo Công Suất
Biến tần công suất nhỏ:
- Dành cho các ứng dụng yêu cầu công suất thấp như quạt, bơm nhỏ.
- Tiết kiệm năng lượng cho các ứng dụng liên tục chạy ở công suất thấp.
- Dễ dàng lắp đặt trong không gian nhỏ và môi trường dân dụng.
- Thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu momen xoắn lớn.
- Sử dụng phổ biến trong các hệ thống điều hòa, thiết bị văn phòng.
Biến tần công suất trung bình:
- Phù hợp cho các máy công cụ và hệ thống băng tải có công suất trung bình.
- Có khả năng đáp ứng các yêu cầu tải thay đổi nhanh chóng.
- Thường được dùng trong các ngành sản xuất linh kiện điện tử, chế tạo máy.
- Cung cấp momen ổn định và hiệu suất chuyển đổi cao.
- Độ tin cậy cao, ít bảo trì, giảm thiểu gián đoạn sản xuất.
Biến tần công suất lớn:
- Được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp nặng, tải lớn.
- Có thể cung cấp momen khởi động mạnh mẽ, phù hợp cho tải nặng.
- Thường dùng trong hệ thống cần trục, máy nâng, hệ thống bơm lớn.
- Đảm bảo độ bền, hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.
- Giảm thiểu hao mòn và hư hại cho động cơ công suất lớn.
3. Phân Loại Theo Tính Năng
Biến tần vector điều khiển:
- Điều chỉnh mô-men xoắn động cơ chính xác, ổn định.
- Khả năng phản ứng nhanh với các biến đổi tải.
- Phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao.
- Dùng trong các hệ thống nâng hạ, băng tải chính xác.
- Giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu cao.
Biến tần vô cảm biến:
- Không cần lắp đặt encoder, giảm thiểu chi phí đầu tư.
- Cung cấp khả năng điều khiển tốt cho các ứng dụng đơn giản.
- Dễ lắp đặt, ít bảo trì, hiệu quả kinh tế cao.
- Thích hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối.
- Phù hợp cho các hệ thống quạt, bơm thông gió.
Biến tần có cảm biến:
- Được trang bị encoder để tăng độ chính xác khi điều khiển.
- Thích hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác và ổn định cao.
- Dùng nhiều trong các máy công cụ CNC, hệ thống sản xuất tự động.
- Khả năng kiểm soát tốc độ và vị trí động cơ vượt trội.
- Đảm bảo hiệu quả trong các hệ thống sản xuất công nghệ cao.
4. Phân Loại Theo Dòng Sản Phẩm
Dòng FR-A:
- Dòng cao cấp của Mitsubishi, hiệu suất hoạt động cao.
- Cung cấp độ ổn định và độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp nặng.
- Thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu nghiêm ngặt về tốc độ và momen xoắn.
- Được trang bị nhiều tính năng bảo vệ và điều khiển tiên tiến.
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy lớn, hệ thống tự động hóa cao.
Dòng FR-E:
- Dòng phổ thông, cân bằng giữa giá cả và tính năng.
- Đáp ứng các yêu cầu công nghiệp và dân dụng đa dạng.
- Tối ưu cho các ứng dụng bơm, quạt, hệ thống HVAC.
- Dễ dàng lắp đặt, cấu hình, bảo trì đơn giản.
- Lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Dòng FR-F:
- Chuyên cho các ứng dụng yêu cầu momen khởi động cao.
- Phù hợp cho các thiết bị công nghiệp nặng như máy ép, máy nén.
- Khả năng khởi động mạnh, độ tin cậy cao, hoạt động bền bỉ.
- Được trang bị các tính năng bảo vệ quá tải, chống quá áp.
- Sử dụng trong các hệ thống sản xuất liên tục với yêu cầu cao.
Dòng FR-D:
- Dòng biến tần nhỏ gọn, dễ lắp đặt và vận hành.
- Tối ưu cho các ứng dụng có không gian hạn chế.
- Đáp ứng yêu cầu công suất nhỏ, dễ sử dụng.
- Phù hợp cho các thiết bị dân dụng, các hệ thống nhỏ.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư cho các ứng dụng đơn giản.
5. Phân Loại Theo Ứng Dụng
Biến tần cho máy bơm:
- Điều chỉnh lưu lượng và áp suất để tối ưu hiệu suất máy bơm.
- Tiết kiệm năng lượng bằng cách điều chỉnh công suất phù hợp.
- Ứng dụng trong hệ thống cấp nước, tưới tiêu, xử lý nước thải.
- Đảm bảo sự ổn định áp suất và độ bền cho máy bơm.
- Được sử dụng nhiều trong công nghiệp xử lý nước, nông nghiệp.
Biến tần cho quạt:
- Điều khiển tốc độ và lưu lượng gió của quạt.
- Giảm thiểu tiếng ồn khi quạt chạy ở tốc độ thấp.
- Tiết kiệm năng lượng trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Ứng dụng trong hệ thống HVAC, công nghiệp, dân dụng.
- Dễ cài đặt, hoạt động ổn định, bảo trì đơn giản.
Biến tần cho băng tải:
- Kiểm soát tốc độ và độ chính xác trong quá trình chuyển động của băng tải.
- Dùng nhiều trong các ngành chế tạo, đóng gói, sản xuất linh kiện.
- Đảm bảo sự ổn định và liên tục trong vận hành.
- Điều chỉnh dễ dàng để phù hợp với tốc độ của hệ thống sản xuất.
- Giúp giảm thiểu hư hỏng, bảo trì dễ dàng.
Biến tần cho máy công cụ:
- Điều khiển tốc độ trục chính và các trục phụ chính xác.
- Được ứng dụng nhiều trong các máy công cụ CNC.
- Cung cấp độ chính xác cao trong các quy trình gia công.
- Tối ưu hóa tốc độ và momen xoắn, giảm tiêu hao năng lượng.
- Thích hợp cho các nhà máy chế tạo cơ khí, sản xuất công nghiệp.
Biến tần cho máy nâng:
- Kiểm soát tốc độ và lực nâng của các thiết bị nâng hạ.
- Đảm bảo an toàn trong vận hành các hệ thống như thang máy, cần trục.
- Điều chỉnh momen xoắn và tốc độ theo yêu cầu tải.
- Ứng dụng trong các hệ thống bốc dỡ hàng hóa, xây dựng.
- Độ tin cậy và bền bỉ cao, dễ vận hành và bảo trì.
Mạch Chỉnh Lưu Cầu
Với sự đa dạng về dòng sản phẩm và tính năng, biến tần Mitsubishi là giải pháp linh hoạt và đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo chung biến tần Mitsubishi
Cấu tạo chung biến tần Mitsubishi
Biến tần Mitsubishi, tương tự các dòng biến tần công nghiệp khác, được cấu tạo từ nhiều thành phần điện tử và cơ khí, phối hợp để thực hiện biến đổi và điều khiển điện năng linh hoạt.
Năng Lượng Nghỉ Là Gì? Khối Năng Lượng Nghỉ Và Toàn Phần
Dưới đây là các thành phần chính cấu tạo nên một biến tần Mitsubishi:
1. Mạch Chỉnh Lưu
- Chuyển đổi AC thành DC.
- Sử dụng các diode hoặc IGBT.
- Tạo nguồn DC ổn định cho nghịch lưu.
- Đảm bảo nguồn đầu vào ổn định.
2. Tụ Điện Lọc
- Lọc nhiễu và ổn định DC.
- Chứa các tụ điện công suất cao.
- Giảm biến động điện áp đầu ra.
- Bảo vệ mạch khỏi dao động.
3. Mạch Nghịch Lưu
- Chuyển DC thành AC ba pha.
- Dùng IGBT để điều chỉnh tần số.
- Cung cấp điện xoay chiều cho động cơ.
- Điều chỉnh tốc độ và mô-men động cơ.
4. Mạch Điều Khiển
- Điều chỉnh tần số và điện áp.
- Bảo vệ quá tải và quá nhiệt.
- Chứa vi điều khiển và IC tín hiệu.
- Nhận lệnh từ bảng điều khiển.
5. Bộ Vi Điều Khiển
- Xử lý tín hiệu và điều khiển.
- Đảm bảo hoạt động chính xác.
- Nhận dữ liệu từ cảm biến.
- Điều chỉnh thông số điện.
6. Mạch Cảm Biến
- Đo dòng và điện áp đầu ra.
- Gửi dữ liệu về vi điều khiển.
- Giám sát quá nhiệt và quá tải.
- Bảo vệ biến tần khỏi lỗi.
7. IGBT (Bóng bán dẫn cách điện)
- Chuyển đổi nhanh trong mạch nghịch lưu.
- Điều khiển tần số đầu ra.
- Tiêu thụ ít điện năng.
- Có độ bền cao trong môi trường công nghiệp.
8. Diode Công Suất
- Chuyển đổi và bảo vệ mạch chỉnh lưu.
- Đảm bảo nguồn điện ổn định.
- Chịu tải dòng cao.
- Giúp tối ưu hiệu suất biến tần.
9. Tản Nhiệt
- Hạ nhiệt cho IGBT và các linh kiện.
- Kéo dài tuổi thọ biến tần.
- Giữ nhiệt độ ổn định trong vận hành.
- Giảm nguy cơ quá nhiệt.
10. Mạch PWM (Điều chế độ rộng xung)
- Điều chỉnh tần số và điện áp đầu ra.
- Tối ưu hóa tín hiệu AC cho động cơ.
- Tạo xung điều khiển cho IGBT.
- Đảm bảo độ chính xác cao.
11. Bảng Điều Khiển
- Giao diện người dùng với các nút bấm.
- Hiển thị thông số và trạng thái biến tần.
- Cung cấp chế độ cài đặt thủ công.
- Cho phép giám sát và điều chỉnh trực tiếp.
12. Mạch Bảo Vệ Quá Tải
- Tự động ngắt khi quá tải.
- Bảo vệ mạch và động cơ.
- Phòng tránh hỏng hóc linh kiện.
- Tăng độ an toàn cho hệ thống.
13. Mạch Bảo Vệ Quá Nhiệt
- Kiểm soát nhiệt độ linh kiện.
- Ngăn ngừa cháy nổ do quá nhiệt.
- Ngắt nguồn khi nhiệt độ quá cao.
- Bảo vệ toàn bộ hệ thống.
14. Vỏ Bảo Vệ
- Chống bụi và độ ẩm từ môi trường.
- Giảm va đập từ tác nhân bên ngoài.
- Bảo vệ linh kiện điện tử bên trong.
- Giữ ổn định cho hoạt động của biến tần.
15. Cổng Kết Nối Đầu Vào
- Nhận nguồn điện từ lưới điện.
- Kết nối đơn giản và an toàn.
- Đảm bảo điện áp vào ổn định.
- Chống rò rỉ điện.
16. Cổng Kết Nối Đầu Ra
- Cung cấp điện cho động cơ.
- Bảo vệ khi có sự cố đầu ra.
- Hỗ trợ đấu nối linh hoạt.
- Giữ an toàn cho người sử dụng.
17. Đèn LED Báo Trạng Thái
- Hiển thị trạng thái hoạt động.
- Báo lỗi và cảnh báo quá tải.
- Giúp giám sát biến tần dễ dàng.
- Nâng cao an toàn vận hành.
18. Quạt Làm Mát
- Làm mát các linh kiện bên trong.
- Duy trì hiệu suất ổn định.
- Ngăn ngừa quá nhiệt và hư hỏng.
- Kéo dài tuổi thọ biến tần.
Sơ Đồ Khối Hệ Thống Thông Tin Viễn Thông
Nhờ vào sự phối hợp giữa các thành phần trên, biến tần Mitsubishi có khả năng biến đổi và điều khiển nguồn điện một cách linh hoạt và hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng khác nhau.
Nguyên lý hoạt động biến tần Mitsubishi
Nguyên lý hoạt động biến tần Mitsubishi
Biến tần Mitsubishi hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi điện năng xoay chiều có tần số cố định thành điện năng xoay chiều có tần số và điện áp thay đổi linh hoạt, từ đó giúp điều khiển chính xác tốc độ của động cơ điện.
Biến Áp Là Gì? Tính Hệ Số Biến Áp
Quá trình hoạt động của biến tần Mitsubishi được chia làm ba giai đoạn chính:
1. Giai Đoạn Chỉnh Lưu
Nguồn Điện Đầu Vào:
- Biến tần nhận nguồn điện xoay chiều một pha hoặc ba pha từ lưới điện.
- Tùy thuộc vào cấu hình, nguồn điện vào có thể là 220V hoặc 380V.
Chuyển Đổi Sang Dòng Một Chiều:
- Bộ chỉnh lưu, thường là cầu diode, chuyển đổi điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC).
- Dòng điện một chiều giúp tạo nền tảng ổn định cho các giai đoạn xử lý tiếp theo.
Ổn Định Điện Áp:
- Dòng DC vừa được tạo ra sẽ đi qua tụ điện để loại bỏ các nhiễu và tạo ra một điện áp một chiều ổn định.
Mạch Nguồn 12V
Điện áp DC ổn định này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện áp đầu ra chính xác và ổn định trong các giai đoạn sau.
2. Giai Đoạn Nghịch Lưu
Biến Đổi Sang Điện Xoay Chiều Ba Pha:
- Dòng điện DC được biến đổi ngược lại thành dòng xoay chiều ba pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh.
- Quá trình này diễn ra nhờ các thiết bị bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor).
Điều Chỉnh Tần Số Và Biên Độ Bằng PWM:
- IGBT hoạt động dựa trên nguyên lý điều chế độ rộng xung (PWM), điều chỉnh tần số và điện áp đầu ra theo yêu cầu.
- Bằng cách thay đổi tần số và độ rộng của các xung PWM.
- Biến tần có thể kiểm soát điện áp và tần số của dòng điện.
Thay Đổi Tốc Độ Quay Quạt Điện
Giúp điều chỉnh tốc độ động cơ một cách chính xác.
Ứng Dụng Điều Khiển Linh Hoạt:
- Tần số và điện áp đầu ra được điều chỉnh giúp biến tần đáp ứng linh hoạt cho nhiều loại động cơ và các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
3. Giai Đoạn Điều Khiển
Bộ Vi Điều Khiển:
- Quá trình biến đổi được điều khiển bởi một bộ vi điều khiển tích hợp trong biến tần.
- Bộ vi điều khiển nhận các tín hiệu điều khiển từ bảng điều khiển.
- Từ các thiết bị ngoại vi (như cảm biến) và quyết định các thông số tần số và điện áp mong muốn.
Điều Khiển PWM Cho Các Thiết Bị Bán Dẫn:
- Vi điều khiển tạo ra các tín hiệu điều khiển gửi tới các thiết bị bán dẫn công suất.
- Điều khiển chính xác các quá trình nghịch lưu và chuyển đổi.
Điều Chỉnh Liên Tục Theo Tải Động Cơ:
- Hệ thống điều khiển giám sát liên tục điều kiện tải của động cơ.
- Tự động điều chỉnh điện áp và tần số để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Bảo vệ động cơ và tăng tuổi thọ thiết bị.
Ứng Dụng Trực Quan Và Hiệu Quả:
- Hệ thống điều khiển linh hoạt giúp người dùng dễ dàng quản lý tốc độ, áp suất và lưu lượng trong nhiều ứng dụng như quạt, bơm, băng tải và máy nén.
Điện nước nhà phố là gì? Bản Vẽ Điện Nước Nhà Dân
Nhờ quá trình ba giai đoạn trên, biến tần Mitsubishi có thể điều khiển tốc độ động cơ một cách linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống công nghiệp và dân dụng.
Cách tính biến tần Mitsubishi
Cách tính biến tần Mitsubishi
Để tính toán và lựa chọn thông số biến tần Mitsubishi cho ứng dụng chuyển đổi, bạn cần tính toán một số thông số kỹ thuật quan trọng như công suất, dòng điện, và dải tần số yêu cầu.
Cách tính này giúp bạn chọn được biến tần Mitsubishi phù hợp với ứng dụng cụ thể của mình, đặc biệt khi cần chuyển đổi từ điện áp một chiều (DC) sang điện áp xoay chiều (AC) hoặc khi thay đổi tốc độ động cơ.
Tụ Điện Là Gì? Cấu tạo & Công Thức Tính Điện Áp Hiệu Dụng
Dưới đây là các bước chi tiết để tính thông số biến tần Mitsubishi cho chuyển đổi:
1. Công suất yêu cầu của động cơ
Công suất động cơ là yếu tố quan trọng khi chọn biến tần. Cần xác định công suất động cơ cần điều khiển và chọn biến tần có công suất phù hợp hoặc cao hơn.
Công suất được tính theo công thức:
Tính công suất động cơ (kW)
Nếu công suất động cơ được ghi trên nhãn động cơ, bạn có thể sử dụng công suất đó trực tiếp.
Nếu không có sẵn, bạn có thể tính theo công thức sau: P = 1000V × I × cosϕ
- P: Công suất (kW)
- V: Điện áp động cơ (V)
- I: Dòng điện động cơ (A)
- cosϕ: Hệ số công suất (thường lấy giá trị 0.8 hoặc 0.85 cho động cơ công nghiệp)
2. Dòng điện động cơ và dòng điện biến tần
Công suất của động cơ có liên quan mật thiết đến dòng điện yêu cầu để điều khiển động cơ.
Dòng điện của động cơ có thể tính bằng cách sử dụng công thức sau:
Tính dòng điện động cơ (I)
Trong đó:
- P: Công suất (kW)
- U: Điện áp (V)
- cosϕ: Hệ số công suất
- √3: Hệ số chuyển đổi trong mạch ba pha (cho động cơ ba pha)
Ví dụ: Động cơ có công suất 7.5 kW, điện áp 380V, hệ số công suất 0.85:
- I = 7.53 × 380 × 0.85 ≈ 14.4A
Dòng điện này sẽ được sử dụng để chọn biến tần Mitsubishi có dòng điện phù hợp.
Bạn cần chọn biến tần có dòng điện ít nhất bằng hoặc lớn hơn giá trị tính được.
3. Điện áp và tần số
- Điện áp đầu vào: Biến tần phải tương thích với điện áp nguồn (220V, 380V, 400V).
- Điện áp đầu ra: Biến tần phải cung cấp điện áp đầu ra tương ứng với yêu cầu của động cơ.
- Tần số: Biến tần cần có khả năng thay đổi tần số đầu ra để điều khiển tốc độ động cơ.
Thông thường, biến tần Mitsubishi có thể điều khiển từ 0 đến 400 Hz.
4. Chọn loại biến tần Mitsubishi
Dựa trên các thông số trên, bạn cần chọn loại biến tần phù hợp từ các dòng biến tần Mitsubishi.
Dưới đây là một số dòng phổ biến:
4.1. Dòng Mitsubishi FREQROL FR-A800
- Đây là dòng biến tần cao cấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và khả năng điều khiển mô-men xoắn chính xác.
- Được trang bị tính năng điều khiển tốc độ và mô-men xoắn linh hoạt.
4.2. Dòng Mitsubishi FREQROL FR-E700
- Dòng này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển tốc độ cơ bản.
- Giá cả hợp lý và dễ dàng lắp đặt.
4.3. Dòng Mitsubishi FR-S520
- Biến tần này phù hợp cho các ứng dụng điều khiển động cơ có công suất nhỏ và trung bình.
5. Chọn các tính năng của biến tần
Các tính năng chính mà bạn cần kiểm tra khi lựa chọn biến tần Mitsubishi:
Chế độ điều khiển tốc độ (Speed Control):
- Biến tần cần có khả năng điều khiển tốc độ động cơ từ 0 đến 100 Hz hoặc cao hơn, tùy theo yêu cầu.
Điều khiển mô-men xoắn (Torque Control):
- Nếu ứng dụng yêu cầu điều khiển mô-men xoắn chính xác, bạn cần chọn biến tần có tính năng này.
Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch:
- Biến tần cần có cơ chế bảo vệ khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép hoặc khi xảy ra sự cố ngắn mạch.
6. Ví dụ tính toán
Giả sử bạn có một động cơ với các thông số sau:
- Công suất động cơ: 15 kW
- Điện áp: 380V
- Dòng điện: 30A
- Hệ số công suất (cosϕ): 0.85
Bước 1: Tính dòng điện của động cơ
- I = 153 × 380 × 0.85 ≈ 28.8A
Bước 2: Chọn biến tần
- Biến tần cần có dòng điện ít nhất 28.8A.
- Bạn có thể chọn biến tần Mitsubishi FR-A800-15K với công suất 15 kW và dòng điện phù hợp.
Bước 3: Kiểm tra tính năng của biến tần
- Kiểm tra các tính năng như điều khiển mô-men xoắn, điều khiển tốc độ.
- Bảo vệ quá tải để đảm bảo biến tần hoạt động tốt với ứng dụng của bạn.
7. Cài đặt và lắp đặt biến tần
- Sau khi chọn được biến tần phù hợp, bạn sẽ cài đặt các tham số cơ bản như tần số, tốc độ, chế độ điều khiển tốc độ hoặc mô-men xoắn, và bảo vệ quá tải.
Cách tính toán và lựa chọn biến tần Mitsubishi chuyển đổi bao gồm việc xác định các thông số cơ bản như công suất động cơ, dòng điện, điện áp, và tần số.
Sau đó, chọn loại biến tần Mitsubishi có công suất, dòng điện và các tính năng phù hợp với ứng dụng của bạn.
Các dòng biến tần phổ biến của Mitsubishi như FR-A800, FR-E700, và FR-S520 có thể đáp ứng nhiều yêu cầu trong các ứng dụng công nghiệp.
Bảng danh sách các Mode biến tần Mitsubishi
Bảng danh sách các Mode biến tần Mitsubishi
Dưới đây là bảng danh sách 20 loại biến tần Mitsubishi phổ biến, chủ yếu sử dụng trong công nghiệp, tự động hóa và các ứng dụng điều khiển động cơ:
STT |
Mode |
Giá bán (VNĐ) |
1 |
FR-A800 |
25,000,000 – 35,000,000 |
2 |
FR-F800 |
20,000,000 – 30,000,000 |
3 |
FR-D700 |
5,000,000 – 8,000,000 |
4 |
FR-E700 |
7,000,000 – 12,000,000 |
5 |
FR-A700 |
15,000,000 – 20,000,000 |
6 |
FR-S500 |
3,000,000 – 5,000,000 |
7 |
FR-A540 |
18,000,000 – 22,000,000 |
8 |
FR-F540 |
10,000,000 – 15,000,000 |
9 |
FR-V500 |
20,000,000 – 30,000,000 |
10 |
FR-HC |
18,000,000 – 25,000,000 |
11 |
FR-CS80 |
3,000,000 – 6,000,000 |
12 |
FR-F740 |
12,000,000 – 20,000,000 |
13 |
FR-A024 |
3,500,000 – 5,500,000 |
14 |
FR-CV300 |
5,000,000 – 8,000,000 |
15 |
FR-S700 |
6,000,000 – 10,000,000 |
16 |
FR-D720S |
5,000,000 – 7,000,000 |
17 |
FR-E720S |
8,000,000 – 12,000,000 |
18 |
FR-A846 |
25,000,000 – 40,000,000 |
19 |
FR-A820 |
18,000,000 – 28,000,000 |
20 |
FR-D740 |
10,000,000 – 15,000,000 |
Motor là gì? Cách Kiểm Tra Motor
Lưu ý: Giá bán trên có thể thay đổi tùy vào các yếu tố như nhà phân phối, khuyến mãi, điều kiện thị trường và đặc biệt là loại biến tần (mới hoặc đã qua sử dụng).
Bảng thông số chính cài đặt biến tần Mitsubishi
ưới đây là bảng thông số chính thường gặp khi cài đặt các biến tần Mitsubishi.
Các thông số này có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất và phù hợp với ứng dụng cụ thể.
STT |
Parameter |
Ý Nghĩa |
Giá trị ban đầu |
Đơn Vị / Phạm vi |
1 |
Pr.0 |
Bù momen |
6%/4%/3%/2% |
0 – 30% |
2 |
Pr.1 |
Tần số lớn nhất |
120 Hz |
0 – 120 Hz |
3 |
Pr.2 |
Tần số nhỏ nhất |
0 Hz |
0 – 120 Hz |
4 |
Pr.3 |
Tần số cơ bản |
60 Hz |
0 – 400 Hz |
5 |
Pr.4 |
Tốc độ cao |
60 Hz |
0 – 400 Hz |
6 |
Pr.5 |
Tốc độ trung bình |
30 Hz |
0 – 400 Hz |
7 |
Pr.6 |
Tốc độ thấp |
10 Hz |
0 – 400 Hz |
8 |
Pr.7 |
Thời gian tăng tốc |
5s |
0 – 3600 s |
9 |
Pr.8 |
Thời gian giảm tốc |
5s |
0 – 3600 s |
10 |
Pr.9 |
Rơ le nhiệt |
Đánh giá dòng điện |
0 – 500 A |
11 |
Pr.10 |
Dòng điện tối đa |
0 A |
0 – 500 A |
12 |
Pr.11 |
Cài đặt thời gian khởi động |
0 s |
0 – 3600 s |
13 |
Pr.12 |
Cài đặt thời gian dừng |
0 s |
0 – 3600 s |
14 |
Pr.13 |
Đặt chế độ hoạt động |
0 |
0, 1, 2, 3 |
15 |
Pr.14 |
Chế độ điều khiển |
0 |
0, 1, 2 |
16 |
Pr.15 |
Cài đặt hạn chế tần số |
0 Hz |
0 – 400 Hz |
17 |
Pr.16 |
Đặt tham số chạy ở tốc độ thấp |
0 |
0, 1 |
18 |
Pr.17 |
Đặt tham số chạy ở tốc độ cao |
0 |
0, 1 |
19 |
Pr.18 |
Kiểm tra kết nối |
0 |
0, 1 |
20 |
Pr.19 |
Đặt tham số bảo vệ |
0 |
0, 1 |
21 |
Pr.20 |
Đặt bảo vệ quá tải |
0 A |
0 – 500 A |
22 |
Pr.21 |
Cài đặt chế độ làm mát |
0 |
0, 1 |
23 |
Pr.22 |
Cài đặt bảo vệ quá dòng |
0 A |
0 – 500 A |
24 |
Pr.23 |
Tối ưu hóa hiệu suất |
0 |
0, 1 |
25 |
Pr.24 |
Kiểm tra độ bền động cơ |
0 |
0, 1 |
26 |
Pr.25 |
Cài đặt thời gian làm mát |
0 s |
0 – 3600 s |
27 |
Pr.26 |
Chế độ bảo vệ quá nhiệt |
0°C |
0 – 100°C |
28 |
Pr.27 |
Đặt các thông số khởi động |
0 |
0, 1 |
29 |
Pr.28 |
Cài đặt vòng quay động cơ |
0 RPM |
0 – 3600 RPM |
30 |
Pr.29 |
Đặt chế độ hoạt động theo thời gian |
0 s |
0 – 3600 s |
31 |
Pr.30 |
Cài đặt kiểm tra động cơ |
0 |
0, 1 |
32 |
Pr.31 |
Cài đặt kết nối ngoại vi |
0 |
0, 1 |
33 |
Pr.32 |
Đặt thời gian làm việc |
0 s |
0 – 3600 s |
34 |
Pr.33 |
Đặt chế độ bảo vệ quá dòng |
0 A |
0 – 500 A |
35 |
Pr.34 |
Chế độ hoạt động tự động |
0 |
0, 1 |
36 |
Pr.35 |
Kiểm tra trạng thái kết nối |
0 |
0, 1 |
37 |
Pr.36 |
Cài đặt chế độ khởi động từ xa |
0 |
0, 1 |
38 |
Pr.37 |
Tần số tiêu chuẩn |
60 Hz |
0 – 400 Hz |
39 |
Pr.38 |
Cài đặt kiểm tra tần số |
0 Hz |
0 – 400 Hz |
40 |
Pr.39 |
Kiểm tra lỗi hệ thống |
0 |
0, 1 |
Ký hiệu linh kiện điện tử
Bảng trên cung cấp các thông số cài đặt biến tần Mitsubishi với các giá trị và phạm vi chi tiết, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và tùy chỉnh.
Bảng mã lỗi biến tần Mitsubishi tần số
Dưới đây là bảng mã lỗi biến tần Mitsubishi với các mô tả liên quan đến tần số, bảo vệ và các lỗi khác:
STT |
Mã Lỗi |
Nguyên Nhân |
Khắc Phục |
1 |
E.OC1 |
Quá dòng khi tăng tốc |
Kiểm tra điện, động cơ. |
2 |
E.OC2 |
Quá dòng khi không đổi tốc độ |
Kiểm tra kết nối. |
3 |
E.OC3 |
Quá dòng khi dừng |
Kiểm tra mạch điện. |
4 |
E.OV1 |
Quá điện áp tái tạo khi tăng tốc |
Kiểm tra bộ chuyển đổi. |
5 |
E.OV2 |
Quá điện áp tái tạo khi không đổi tốc độ |
Điều chỉnh điện áp. |
6 |
E.OV3 |
Quá dòng tái tạo khi giảm tốc |
Kiểm tra hãm. |
7 |
E.THT |
Quá tải biến tần |
Kiểm tra tải. |
8 |
E.THM |
Quá tải môtơ |
Kiểm tra môtơ. |
9 |
E.UVT |
Điện áp thấp |
Kiểm tra nguồn. |
10 |
E.PE |
Lỗi bộ nhớ |
Kiểm tra bộ nhớ. |
11 |
E.CdO |
Dòng điện bất thường |
Kiểm tra tín hiệu. |
12 |
E.ILF |
Mất pha đầu vào |
Kiểm tra pha đầu vào. |
13 |
E.LF |
Mất pha đầu ra |
Kiểm tra pha đầu ra. |
14 |
E.GF |
Chạm đất |
Kiểm tra nối đất. |
15 |
HOLD |
Khóa panen |
Kiểm tra cài đặt. |
16 |
LOCD |
Khóa mật khẩu |
Mở khóa mật khẩu. |
17 |
Er1 |
Lỗi ghi thông số |
Kiểm tra tín hiệu. |
18 |
Er2 |
Lỗi ghi thông số |
Kiểm tra kết nối. |
19 |
Er3 |
Lỗi ghi thông số |
Kiểm tra mạch điện. |
20 |
Er4 |
Lỗi ghi thông số |
Điều chỉnh thông số. |
21 |
rE1 |
Lỗi sao chép |
Kiểm tra thiết bị. |
22 |
rE2 |
Lỗi sao chép |
Kiểm tra phần mềm. |
23 |
rE3 |
Lỗi sao chép |
Kiểm tra kết nối. |
24 |
rE4 |
Lỗi sao chép |
Kiểm tra cài đặt. |
25 |
rE5 |
Lỗi sao chép |
Kiểm tra thiết bị. |
26 |
rE6 |
Lỗi sao chép |
Kiểm tra phần mềm. |
27 |
rE7 |
Lỗi sao chép |
Kiểm tra nguồn. |
28 |
rE8 |
Lỗi sao chép |
Xóa bộ nhớ tạm. |
29 |
Err |
Lỗi chung |
Kiểm tra hệ thống. |
30 |
E5 |
Lỗi CPU |
Thay CPU. |
31 |
E6 |
Lỗi CPU |
Kiểm tra mạch. |
32 |
E7 |
Lỗi CPU |
Kiểm tra phần cứng. |
33 |
E8 |
Lỗi CPU |
Kiểm tra board. |
34 |
E.CPU |
Lỗi CPU |
Thay CPU. |
35 |
OL |
Quá dòng |
Kiểm tra dòng điện. |
36 |
oL |
Quá điện áp |
Kiểm tra điện áp. |
37 |
RB |
Hãm tái tạo |
Kiểm tra hãm. |
38 |
TH |
Rơle nhiệt |
Kiểm tra rơle. |
39 |
PS |
Dừng PU |
Kiểm tra tín hiệu. |
40 |
MT |
Tín hiệu bảo trì |
Kiểm tra tín hiệu. |
41 |
CP |
Sao chép thông số |
Kiểm tra sao chép. |
42 |
SL |
Giới hạn tốc độ |
Kiểm tra giới hạn. |
43 |
FN |
Quạt |
Kiểm tra quạt. |
44 |
E.FIN |
Quá nhiệt tản nhiệt |
Kiểm tra tản nhiệt. |
45 |
E.IPF |
Mất điện tức thời |
Kiểm tra nguồn. |
46 |
E.BE |
Điện trở hãm |
Kiểm tra điện trở. |
47 |
E.UVT |
Điện áp thấp |
Kiểm tra bộ điều chỉnh. |
48 |
E.ILF |
Mất pha đầu vào |
Kiểm tra pha đầu vào. |
49 |
E.OLT |
Dừng bảo vệ |
Kiểm tra bảo vệ. |
50 |
E.GF |
Chạm đất |
Kiểm tra nối đất. |
51 |
E.LF |
Mất pha đầu ra |
Kiểm tra pha đầu ra. |
52 |
E.OS |
Quá tốc độ |
Kiểm tra mạch điện. |
53 |
E.OSD |
Vượt độ lệch tốc độ |
Điều chỉnh tốc độ. |
54 |
E.ECT |
Mất tín hiệu |
Kiểm tra kết nối. |
55 |
E.OD |
Vị trí vượt mức |
Điều chỉnh vị trí. |
56 |
E.MB1 |
Lỗi tuần tự hãm |
Kiểm tra hãm. |
57 |
E.MB2 |
Lỗi tuần tự hãm |
Kiểm tra tín hiệu. |
58 |
E.MB3 |
Lỗi tuần tự hãm |
Kiểm tra động cơ. |
59 |
E.MB4 |
Lỗi tuần tự hãm |
Kiểm tra cài đặt. |
60 |
E.MB5 |
Lỗi tuần tự hãm |
Kiểm tra bảo vệ. |
Mạch 2 cấp tốc độ tam giác sao kép
Bảng mã lỗi này sẽ giúp bạn nhận diện các sự cố và khắc phục các lỗi liên quan đến biến tần Mitsubishi.
10 Sự cố ở biến tần Mitsubishi thường gặp
10 Sự cố ở biến tần Mitsubishi thường gặp
Biến tần Mitsubishi, dù là thiết bị điện tử hiện đại và đáng tin cậy, vẫn có thể gặp một số sự cố trong quá trình sử dụng.
Động Cơ Không Đồng Bộ 3 Pha Sơ Đồ Trải
Dưới đây là 10 sự cố thường gặp nhất cùng với các nguyên nhân và cách khắc phục:
1. Biến tần không hoạt động:
Nguyên nhân:
- Mất nguồn cấp
- Hỏng cầu chì hoặc công tắc nhiệt
- Lỗi bo mạch điều khiển
- Động cơ bị hỏng hoặc quá tải
Khắc phục:
- Kiểm tra nguồn điện vào
- Kiểm tra và thay thế cầu chì, công tắc nhiệt nếu cần
- Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa chữa bo mạch
- Kiểm tra động cơ và tải
2. Biến tần báo lỗi:
Nguyên nhân:
- Lỗi cài đặt thông số
- Lỗi kết nối
- Lỗi phần cứng bên trong biến tần
Khắc phục:
- Kiểm tra lại các thông số cài đặt
- Kiểm tra lại các kết nối giữa biến tần và động cơ
- Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa chữa
3. Biến tần quá nhiệt:
Nguyên nhân:
- Tải quá lớn
- Môi trường làm việc quá nóng
- Quạt tản nhiệt bị hỏng
Khắc phục:
- Giảm tải cho động cơ
- Cải thiện thông gió cho biến tần
- Kiểm tra và thay thế quạt tản nhiệt nếu cần
4. Động cơ không chạy:
Nguyên nhân:
- Lỗi kết nối giữa biến tần và động cơ
- Lỗi cài đặt tần số
- Động cơ bị hỏng
Mạch điện tử là gì? Mô phỏng Cấu Tạo Nguyên Lý
Khắc phục:
- Kiểm tra lại các kết nối
- Kiểm tra và điều chỉnh lại tần số
- Kiểm tra động cơ
5. Động cơ chạy không ổn định:
Nguyên nhân:
- Lỗi cài đặt thông số
- Lỗi kết nối
- Rối loạn điện áp
Khắc phục:
- Kiểm tra lại các thông số cài đặt
- Kiểm tra lại các kết nối
- Kiểm tra chất lượng nguồn điện
6. Biến tần phát ra tiếng ồn lớn:
Nguyên nhân:
- Lỗi bạc đạn trong động cơ
- Lỗi trục động cơ
- Lỗi kết nối cơ khí
Khắc phục:
- Kiểm tra và thay thế bạc đạn nếu cần
- Kiểm tra và sửa chữa trục động cơ
- Kiểm tra lại các kết nối cơ khí
7. Biến tần bị rò rỉ điện:
Nguyên nhân:
- Lỗi cách điện
- Hư hỏng linh kiện bên trong
Khắc phục:
- Ngắt nguồn điện ngay lập tức
- Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa chữa
8. Biến tần bị nhảy cầu chì:
Nguyên nhân:
- Quá tải
- Chập mạch
- Lỗi phần cứng bên trong
Máy Tăng Âm Là Gì? Tín Hiệu Vào & Ra Của Máy Tăng Âm
Khắc phục:
- Kiểm tra tải và giảm tải nếu cần
- Kiểm tra các kết nối và loại bỏ chập mạch
- Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa chữa
9. Màn hình hiển thị lỗi:
Nguyên nhân:
- Lỗi phần mềm
- Lỗi phần cứng
Khắc phục:
- Kiểm tra lại các thông số cài đặt
- Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa chữa
10. Biến tần không thể kết nối với PLC:
Nguyên nhân:
- Lỗi kết nối
- Lỗi cài đặt thông số giao tiếp
Khắc phục:
- Kiểm tra lại các kết nối
- Kiểm tra lại các thông số giao tiếp
Điện áp 380V mạch điện 3 pha 4 dây
Lưu ý: Luôn ngắt nguồn điện trước khi tiến hành kiểm tra hoặc sửa chữa biến tần.
20 Địa chỉ sửa biến tần Mitsubishi
20 Địa chỉ sửa biến tần Mitsubishi
Dưới đây là danh sách 20 địa chỉ sửa biến tần Mitsubishi, trong đó có 10 địa chỉ tại Hà Nội và 10 địa chỉ khác ở các thành phố lớn, với thông tin mô tả giới thiệu về các cơ sở này:
10 Địa chỉ sửa biến tần Mitsubishi tại Hà Nội:
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: 168 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 85 87 33 81
Hotline: 0948559995
Đây là cơ sở sửa chữa uy tín chuyên cung cấp các dịch vụ sửa biến tần Mitsubishi cho các thiết bị công nghiệp và dân dụng tại khu vực Ba Đình, Hà Nội.
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: 110 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024 85 87 33 79
Hotline: 0948559995
Cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi chất lượng cao tại khu vực Cầu Giấy, với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.
CƠ SỞ 3
Địa chỉ: 55 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 024 85 87 33 78
Hotline: 0948559995
Sở hữu một đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, cơ sở này chuyên sửa chữa biến tần Mitsubishi cho các nhà máy, xí nghiệp và các công trình xây dựng tại khu vực Đống Đa.
CƠ SỞ 4
Địa chỉ: 21 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 024 85 87 33 80
Hotline: 0948559995
Cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi tại khu vực Hà Đông, với dịch vụ tận nơi nhanh chóng và uy tín, hỗ trợ khách hàng khắc phục sự cố kỹ thuật hiệu quả.
CƠ SỞ 5
Địa chỉ: K10 Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 22 133 626
Hotline: 0948559995
Công Thức Tính Tiền Điện Thiết Bị Gia Đình
Đây là cơ sở sửa chữa biến tần Mitsubishi hàng đầu tại khu vực Hai Bà Trưng, Hà Nội, chuyên cung cấp các dịch vụ bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị công nghiệp.
CƠ SỞ 6
Địa chỉ: 31 Tân Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 22 603 990
Hotline: 0948559995
Cơ sở sửa chữa biến tần Mitsubishi tại Hai Bà Trưng, Hà Nội, chuyên cung cấp các giải pháp sửa chữa nhanh chóng và an toàn cho các thiết bị công nghiệp, đặc biệt là biến tần.
CƠ SỞ 7
Địa chỉ: 11 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại: 024 22 111 838
Hotline: 0948559995
Địa chỉ uy tín tại khu vực Hoàn Kiếm, chuyên sửa chữa các thiết bị biến tần Mitsubishi với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, cam kết đem lại hiệu quả sửa chữa cao.
CƠ SỞ 8
Địa chỉ: 97 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
Điện thoại: 024 66 75 77 58
Hotline: 0948559995
Cung cấp dịch vụ sửa biến tần Mitsubishi nhanh chóng và hiệu quả tại khu vực Long Biên, Hà Nội, giúp các nhà máy và xí nghiệp phục hồi thiết bị nhanh chóng.
CƠ SỞ 9
Địa chỉ: 291 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: 024 66 75 75 33
Hotline: 0948559995
Cơ sở chuyên sửa chữa biến tần Mitsubishi tại Tây Hồ, Hà Nội, với các dịch vụ bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghiệp được thực hiện nhanh chóng, hiệu quả.
CƠ SỞ 10
Địa chỉ: 233 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 024 66 75 76 75
Hotline: 0948559995
Mạch điện 1 cầu chì 2 công tắc 3 cực điều khiển 2 bóng đèn
Cung cấp các dịch vụ sửa chữa và bảo trì biến tần Mitsubishi cho các doanh nghiệp tại khu vực Thanh Xuân, Hà Nội, cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
10 Địa chỉ sửa biến tần Mitsubishi tại các thành phố khác:
11. Công ty TNHH Điện tử Ánh Dương
Địa chỉ: 50 Nguyễn Văn Linh, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3832 9090
Công ty chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi tại TP.HCM, với đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao và dịch vụ hậu mãi tốt.
12. Công ty Cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
Địa chỉ: 24 Lý Thái Tổ, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3945 8345
Cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi với dịch vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng tại TP.HCM, cam kết bảo hành lâu dài.
13. Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh
Địa chỉ: 93 Phan Đình Phùng, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3773 1666
Địa chỉ uy tín cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo trì các thiết bị biến tần Mitsubishi, hỗ trợ nhanh chóng tại TP.HCM.
14. Công ty TNHH Mạnh Dũng
Địa chỉ: 125 Nguyễn Thị Minh Khai, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3923 4567
Công ty chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi tại TP.HCM, với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.
15. Công ty Cổ phần Công nghệ và Dịch vụ Điện Tử Nam Á
Địa chỉ: 79 Trần Hưng Đạo, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3896 1988
Mạch Điện 3 Pha 4 Dây Đối Xứng 6 Bóng Đèn
Cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi chất lượng cao tại TP.HCM, cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
16. Công ty TNHH Điện tử Anh Tuấn
Địa chỉ: 42 Nguyễn Thị Minh Khai, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3939 2345
Chuyên sửa chữa biến tần Mitsubishi tại TP.HCM với dịch vụ nhanh chóng và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
17. Công ty Cổ phần Sửa chữa Thiết bị Điện tử Việt Nam
Địa chỉ: 19 Nguyễn Cảnh Dị, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3633 8765
Cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi uy tín tại TP.HCM, với các dịch vụ bảo trì và sửa chữa tận nơi.
18. Công ty TNHH Hệ thống điện tử Nam Việt
Địa chỉ: 115 Trương Định, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3948 3311
Địa chỉ sửa biến tần Mitsubishi hàng đầu tại TP.HCM, giúp khách hàng khắc phục sự cố hiệu quả và nhanh chóng.
19. Công ty Cổ phần Dịch vụ Điện tử Kỹ Thuật Cao
Địa chỉ: 200 Lý Thái Tổ, TP.HCM
Số điện thoại: 028 3823 2072
Cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi tại TP.HCM, cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi sự cố kỹ thuật.
20. Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Lực Hải Phòng
Địa chỉ: 68 Minh Khai, Hải Phòng
Số điện thoại: 0225 388 5566
Cách vẽ CAD điều hòa âm trần
Cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi tại Hải Phòng, đáp ứng các nhu cầu sửa chữa thiết bị công nghiệp cho các doanh nghiệp và xí nghiệp.
Các địa chỉ trên đều là những cơ sở sửa chữa biến tần Mitsubishi uy tín và chất lượng, giúp khách hàng khắc phục sự cố nhanh chóng, hiệu quả.
30 Câu hỏi thường gặp ở biến tần Mitsubishi ( FAQ )
30 Câu hỏi thường gặp ở biến tần Mitsubishi ( FAQ )
Dưới đây là 30 câu hỏi thường gặp về biến tần Mitsubishi được giải đáp bởi các chuyên gia “App Ong Thợ”:
1. Biến tần Mitsubishi là gì?
- Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ điện.
- Điều chỉnh tần số và điện áp cung cấp cho động cơ.
- Giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ động cơ.
- Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp.
2. Ứng dụng của biến tần Mitsubishi?
- Điều khiển bơm, quạt, máy nén khí.
- Ứng dụng trong thang máy và dây chuyền sản xuất.
- Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Phổ biến trong các hệ thống tự động hóa.
3. Ưu điểm của biến tần Mitsubishi?
- Tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Dễ dàng tích hợp với PLC và các hệ thống điều khiển.
- Độ bền cao, ổn định lâu dài.
- Tính năng bảo vệ động cơ tốt.
4. So sánh biến tần Mitsubishi với các hãng khác?
- Mitsubishi có hiệu suất ổn định, độ bền cao.
- Các tính năng điều khiển và bảo vệ vượt trội.
- Giá thành hợp lý so với các hãng khác như Siemens, Schneider.
- Hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ.
5. Nguyên lý hoạt động của biến tần Mitsubishi?
- Chuyển đổi AC thành DC rồi lại thành AC với tần số thay đổi.
- Điều chỉnh tần số dòng điện cung cấp cho động cơ.
- Kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn động cơ.
- Cải thiện hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng.
6. Các dòng biến tần Mitsubishi phổ biến?
- FR-A: Dòng công nghiệp, tính năng cao.
- FR-E: Dòng nhỏ gọn, chi phí thấp.
- FR-F: Dòng tiết kiệm năng lượng.
- FR-D: Dòng điều khiển đơn giản cho ứng dụng nhỏ.
7. Nên chọn dòng biến tần Mitsubishi nào?
- FR-A cho ứng dụng công nghiệp phức tạp.
- FR-E cho các ứng dụng nhỏ, chi phí tiết kiệm.
- FR-F cho tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- FR-D cho điều khiển đơn giản, tiết kiệm chi phí.
8. Phân biệt biến tần FR-A, FR-E, FR-F?
- FR-A: Đặc tính mạnh mẽ, ứng dụng công nghiệp lớn.
- FR-E: Tính năng cơ bản, phù hợp với ứng dụng nhỏ.
- FR-F: Tiết kiệm năng lượng, điều khiển đơn giản.
- FR-A và FR-E mạnh mẽ hơn trong các hệ thống phức tạp.
9. Biến tần Mitsubishi FR-D có tốt không?
- FR-D dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí.
- Phù hợp với các ứng dụng đơn giản.
- Được đánh giá cao về độ bền.
- Thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả.
10. So sánh biến tần Mitsubishi FR-A và FR-E?
- FR-A có tính năng vượt trội, phù hợp cho công nghiệp lớn.
- FR-E giá rẻ, dễ dàng cài đặt và sử dụng cho ứng dụng nhỏ.
- FR-A hỗ trợ nhiều tùy chọn điều khiển.
- FR-E đơn giản và tiết kiệm năng lượng.
11. Cách cài đặt biến tần Mitsubishi?
- Kết nối dây điện đúng cách theo sơ đồ.
- Cài đặt các thông số động cơ như tốc độ và điện áp.
- Cài đặt thông qua bảng điều khiển hoặc phần mềm.
- Kiểm tra lại các kết nối trước khi vận hành.
12. Cách điều chỉnh tốc độ biến tần?
- Thay đổi tần số đầu vào.
- Điều chỉnh thông qua bảng điều khiển hoặc PLC.
- Kiểm tra lại các tham số động cơ để đảm bảo hiệu suất.
- Tốc độ có thể điều chỉnh trong phạm vi cho phép của động cơ.
13. Cách kết nối biến tần với PLC?
- Sử dụng tín hiệu 4-20mA hoặc 0-10V.
- Kết nối qua cổng Modbus RTU hoặc RS485.
- Cài đặt các thông số giao tiếp trong PLC và biến tần.
- Kiểm tra tín hiệu giao tiếp giữa PLC và biến tần.
14. Cách bảo vệ biến tần?
- Kiểm tra nhiệt độ và dòng điện để ngăn quá tải.
- Cài đặt chế độ bảo vệ quá điện áp và ngắn mạch.
- Đảm bảo quạt tản nhiệt hoạt động tốt.
- Bảo vệ động cơ khỏi các sự cố điện.
15. Các lỗi thường gặp ở biến tần Mitsubishi?
- Lỗi quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch.
- Lỗi điện áp thấp hoặc quá cao.
- Lỗi tín hiệu từ cảm biến hoặc PLC.
- Lỗi phần mềm hoặc cài đặt sai.
16. Sửa biến tần Mitsubishi ở đâu?
- Trung tâm bảo hành Mitsubishi.
- Các công ty chuyên sửa chữa thiết bị tự động hóa.
- Các đại lý hoặc cửa hàng cung cấp biến tần.
- Cơ sở sửa chữa điện tử uy tín.
17. Nguyên nhân biến tần Mitsubishi bị nóng?
- Quá tải hoặc hoạt động quá lâu.
- Môi trường làm việc không thông thoáng.
- Quạt tản nhiệt bị hỏng hoặc không hoạt động.
- Dây điện không đúng chuẩn, dẫn đến sự cố nhiệt.
18. Biến tần Mitsubishi báo lỗi E6 là gì?
- Lỗi liên quan đến tín hiệu từ bên ngoài.
- Thường do kết nối tín hiệu từ PLC không ổn định.
- Kiểm tra lại các dây nối và cảm biến.
- Đảm bảo tín hiệu vào đúng theo yêu cầu.
19. Bảo trì biến tần Mitsubishi như thế nào?
- Kiểm tra quạt tản nhiệt và làm sạch bộ lọc.
- Kiểm tra các kết nối điện và các linh kiện.
- Thay thế các linh kiện hỏng hóc nếu cần.
- Kiểm tra các thông số hoạt động và bảo vệ.
20. Tuổi thọ của biến tần Mitsubishi?
- Thường từ 10 đến 15 năm nếu bảo trì tốt.
- Phụ thuộc vào môi trường và cách sử dụng.
- Tuổi thọ dài nếu được bảo vệ và vận hành đúng cách.
- Các biến tần công nghiệp có thể kéo dài hơn.
21. Biến tần vector là gì?
- Điều khiển động cơ bằng cách kiểm soát từ trường và dòng điện.
- Cung cấp mô-men xoắn chính xác và kiểm soát tốc độ tốt hơn.
- Thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu chính xác cao.
- Tăng hiệu suất động cơ và giảm mất mát năng lượng.
22. Biến tần vô cảm biến là gì?
- Điều khiển động cơ mà không sử dụng cảm biến.
- Dùng thuật toán để ước tính tốc độ và mô-men xoắn.
- Tiết kiệm chi phí và giảm độ phức tạp hệ thống.
- Phù hợp với các ứng dụng đơn giản.
23. PWM trong biến tần là gì?
- Phương pháp điều khiển điện áp bằng cách thay đổi chiều rộng xung.
- Điều chỉnh tần số và điện áp cung cấp cho động cơ.
- Giúp kiểm soát động cơ chính xác và tiết kiệm năng lượng.
- Giảm hao phí điện năng và tăng hiệu suất.
24. IGBT trong biến tần là gì?
- IGBT là một linh kiện bán dẫn, giúp chuyển đổi dòng điện hiệu quả.
- Được sử dụng để điều khiển các tín hiệu điện với tần số cao.
- Giảm thiểu tổn thất điện năng và cải thiện hiệu suất.
- Đảm bảo sự ổn định trong quá trình điều khiển.
25. Tần số làm việc của biến tần?
- Tần số làm việc từ 0 đến 400 Hz, tùy theo yêu cầu.
- Điều chỉnh theo nhu cầu của động cơ và ứng dụng.
- Tần số cao giúp đạt được tốc độ động cơ lớn hơn.
- Tần số thấp giúp tiết kiệm năng lượng và giảm hao mòn.
26. Mua biến tần Mitsubishi ở đâu uy tín?
- Mua tại các đại lý chính thức của Mitsubishi.
- Các cửa hàng thiết bị tự động hóa uy tín.
- Trang web thương mại điện tử lớn như Tiki, Lazada.
- Đảm bảo mua từ nguồn tin cậy để tránh hàng giả.
27. Giá biến tần Mitsubishi bao nhiêu?
- Giá dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.
- Phụ thuộc vào công suất, tính năng và dòng sản phẩm.
- Các dòng nhỏ như FR-E có giá thấp hơn dòng công nghiệp.
- Có sự khác biệt giữa các thị trường và đại lý.
28. Biến tần Mitsubishi có được bảo hành không?
- Biến tần Mitsubishi thường được bảo hành từ 12 đến 18 tháng.
- Bảo hành tại các trung tâm bảo hành chính hãng.
- Bao gồm sửa chữa hoặc thay thế linh kiện hỏng hóc.
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm khi có sự cố.
29. Lắp đặt biến tần Mitsubishi cần lưu ý gì?
- Chọn vị trí lắp đặt thoáng khí, tránh nơi ẩm ướt.
- Kết nối dây điện đúng chuẩn và kiểm tra lại.
- Đảm bảo các thông số điều khiển phù hợp với động cơ.
- Kiểm tra các tính năng bảo vệ của biến tần.
30. Biến tần Mitsubishi có tiết kiệm năng lượng không?
- Biến tần giúp điều chỉnh tốc độ động cơ, tiết kiệm điện.
- Cung cấp năng lượng phù hợp với tải, giảm hao phí.
- Tự động điều chỉnh điện áp và tần số cho hiệu suất tối ưu.
- Rất hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Bảo Hành Mitsubishi
Trên là 30 câu hỏi được các chuyên gia giàu kinh kiệm giải đáp, mong rằng sẽ đủ thông tin dành cho bạn.
Biến tần Mitsubishi không chỉ là một thiết bị quan trọng trong việc điều khiển động cơ mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ động cơ khỏi các hư hỏng do hoạt động quá tải.
Với bộ tài liệu từ App Ong Thợ, bạn sẽ có đầy đủ thông tin để lựa chọn và sử dụng biến tần Mitsubishi một cách dễ dàng và hiệu quả.
Đặc biệt, các hướng dẫn chi tiết về cách lắp đặt, bảo trì, và khắc phục sự cố sẽ giúp bạn vận hành hệ thống mà không gặp phải khó khăn.