Ful cài đặt các chức năng ở tủ lạnh Sharp, Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Sharp side by side, sharp inverter, Sharp nội địa nhật 110V chi tiết.
Bạn vừa mua một tủ lạnh mới và đang tìm kiếm hướng dẫn chi tiết để cài đặt và sử dụng tủ lạnh Sharp một cách hiệu quả?
Bài viết này App Ong Thợ sẽ giúp bạn khám phá các tính năng độc đáo của tủ lạnh Sharp và hướng dẫn bạn từng bước cách cài đặt và sử dụng chúng.
Từ việc điều chỉnh nhiệt độ đến tận dụng các chức năng tiện ích, bạn sẽ trở thành chuyên gia về tủ lạnh Sharp chỉ trong vài phút đọc bài viết này.
Xu hướng công nghệ hiện đại đã thúc đẩy sự phát triển của các tủ lạnh thông minh và tiện ích, và tủ lạnh Sharp không phải là ngoại lệ.
Với thiết kế tinh tế, chất lượng vượt trội và các tính năng độc đáo, tủ lạnh Sharp mang đến một trải nghiệm tuyệt vời cho gia đình bạn.
Tuy nhiên, để tận hưởng đầy đủ tiềm năng của tủ lạnh Sharp này, bạn cần biết cách cài đặt và sử dụng chúng một cách chính xác.

Hướng dẫn Sử Dụng Tủ Lạnh Sharp Side By Side, Inverter, Nội Địa Nhật 110V
Tủ lạnh Sharp side by side là một loại tủ lạnh có thiết kế với hai cánh mở ngang, với ngăn lạnh ở một cánh và ngăn đông lạnh ở cánh kia.
Đặc điểm nổi bật của tủ lạnh side by side là mặt cửa rộng, giúp tạo ra không gian lớn và tiện ích để lưu trữ thực phẩm và đồ uống.
Tủ lạnh Sharp nội địa Nhật là một tủ lạnh được thiết kế và phát triển đặc biệt cho thị trường trong nước của Nhật Bản.
Các mô hình tủ lạnh nội địa Nhật thường có:
Tủ lạnh nội địa Nhật thường hoạt động trên điện áp 100V, khác với điện áp 110V hoặc 220V phổ biến ở nhiều quốc gia khác.
Biết cách sử dụng tủ lạnh Sharp side by side và tủ lạnh Sharp nội địa 110V mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
1 Bảo quản thực phẩm tốt hơn:
2 Tiết kiệm năng lượng:
3 Bảo vệ môi trường:
4 Sử dụng không gian lưu trữ hiệu quả:
5 Tiện ích và linh hoạt:
Các tính năng và chức năng đặc biệt của tủ lạnh Sharp, như:
Mang lại sự tiện ích và linh hoạt trong việc sử dụng.
6 Bảo vệ thực phẩm:
Các tính năng bảo vệ thực phẩm của tủ lạnh Sharp, chẳng hạn như:
7 Giữ đúng nhiệt độ:
8 Sự an toàn:
Hiểu về các tính năng an toàn của tủ lạnh, chẳng hạn như:
9 Dễ dàng bảo dưỡng và vệ sinh:
10 Hỗ trợ kỹ thuật:

Tủ lạnh Sharp là gì?
Tủ lạnh Sharp side by side và tủ lạnh Sharp nội địa Nhật hoạt động như sau:
A: Điện áp:
B: Ngăn lạnh và ngăn đông lạnh:
C: Hệ thống làm lạnh:
A: Điện áp:
B: Chức năng và tính năng:
Bài viết này sẽ đưa bạn đi vào cuộc hành trình khám phá các tính năng độc đáo của tủ lạnh Sharp và cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách cài đặt và tận dụng tối đa các chức năng tiện ích.
Hãy chuẩn bị sẵn sàng để trở thành một chuyên gia về tủ lạnh Sharp và tận hưởng những tiện ích mà nó mang lại.
Tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu với quá trình cài đặt tủ lạnh Sharp, đảm bảo rằng nó được lắp đặt một cách chính xác và phù hợp với nhu cầu của bạn.
Dưới đây là danh sách 30 biểu tượng trên tủ lạnh Sharp side by side và tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 100V, bao gồm cả giải thích hình:
| STT | Biểu Tượng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Ngăn lạnh | Ngăn để đựng thực phẩm không đông lạnh |
| 2 | Ngăn đông lạnh | Ngăn để đựng thực phẩm đông lạnh |
| 3 | Nhiệt độ | Hiển thị nhiệt độ hiện tại trong tủ |
| 4 | Chế độ | Chọn chế độ hoạt động của tủ |
| 5 | Cảnh báo | Thông báo về vấn đề hoặc lỗi trong tủ |
| 6 | Đèn | Trạng thái hoạt động của đèn nội thất trong tủ |
| 7 | Báo động | Bật chế độ báo động khi nhiệt độ tăng lên quá mức |
| 8 | Khóa | Tính năng khóa an toàn của tủ |
| 9 | Vệ sinh | Chế độ làm sạch và thông báo vệ sinh tủ |
| 10 | Làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh thực phẩm trong tủ |
| 11 | Tiết kiệm năng lượng | Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng của tủ |
| 12 | Làm đá | Chế độ làm đá trong tủ |
| 13 | Hâm nóng | Chế độ hâm nóng thức uống hoặc thực phẩm trong tủ |
| 14 | Chống đông | Chế độ chống đông thực phẩm trong tủ |
| 15 | Đèn ngoài | Trạng thái hoạt động của đèn bên ngoài tủ |
| 16 | Bảo vệ thực phẩm | Chế độ bảo vệ thực phẩm trong tủ |
| 17 | Điều khiển độ ẩm | Tính năng điều chỉnh độ ẩm trong tủ |
| 18 | Bộ điều khiển thông minh | Tính năng điều khiển thông minh của tủ |
| 19 | Kiểm tra nhiệt độ | Tính năng kiểm tra nhiệt độ trong tủ |
| 20 | Đồng hồ đếm ngược | Thiết lập thời gian hoạt động của chế độ đặc biệt |
| 21 | Khoang đá tự động | Tính năng tự động làm đá trong tủ |
| 22 | Đèn tiết kiệm | Chế độ đèn tiết kiệm trong tủ |
| 23 | Khả năng điều chỉnh cửa | Có thể điều chỉnh cửa tủ |
| 24 | Thông báo lỗi | Thông báo về lỗi hoặc vấn đề trong tủ |
| 25 | Tăng/Giảm nhiệt độ | Tăng hoặc giảm nhiệt độ trong tủ |
| 26 | Chế độ bảo quản thực phẩm | Chế độ bảo quản thực phẩm trong tủ |
| 27 | Sưởi ấm | Tính năng sưởi ấm trong tủ |
| 28 | Hệ thống làm lạnh | Hệ thống làm lạnh trong tủ |
| 29 | Bộ lọc không khí | Bộ lọc không khí trong tủ |
| 30 | Tự động khởi động lại | Tính năng tự động khởi động lại của tủ |
Dưới đây là một bảng liệt kê 20 nút và phím bấm trên tủ lạnh Sharp Side by side, bao gồm cả tủ lạnh Sharp nội địa nhật 110V:
| STT | Nút | Tiếng Anh | Tủ nội địa nhật | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Power | Power | 電源 | Nguồn |
| 2 | Temperature | Temperature | 温度 | Nhiệt độ |
| 3 | Mode | Mode | モード | Chế độ |
| 4 | Lighting | Lighting | 照明 | Đèn |
| 5 | Alarm | Alarm | アラーム | Báo động |
| 6 | Ice Maker | Ice Maker | アイスメーカー | Máy làm đá |
| 7 | Water Dispenser | Water Dispenser | ウォーターディスペンサー | Máy phát nước |
| 8 | Express Freeze | Express Freeze | 急速冷凍 | Làm đông nhanh |
| 9 | Door Alarm | Door Alarm | ドアアラーム | Báo động cửa |
| 10 | Lock | Lock | ロック | Khóa |
| 11 | Set | Set | 設定 | Cài đặt |
| 12 | Start | Start | 開始 | Bắt đầu |
| 13 | Stop | Stop | 停止 | Dừng |
| 14 | Timer | Timer | タイマー | Bộ đếm thời gian |
| 15 | Filter | Filter | フィルター | Bộ lọc |
| 16 | Defrost | Defrost | 除霜 | Chế độ rã đông |
| 17 | Quick Cool | Quick Cool | 急速冷却 | |
| 18 | Quick Freeze | Quick Freeze | 急速冷凍 | Làm đông nhanh |
| 19 | Eco Mode | Eco Mode | エコモード | Chế độ tiết kiệm |
| 20 | Super Cool | Super Cool | スーパークール | Làm lạnh siêu tốc |

Hướng dẫn Sử Dụng Tủ Lạnh Sharp Side By Side, Inverter, Nội Địa Nhật 110V
Cài đặt và sử dụng tủ lạnh Sharp Side by Side và tủ lạnh Sharp nội địa Nhật có thể đơn giản và dễ dàng nếu bạn tuân theo hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng mô hình.
Dưới đây là một số lưu ý để giúp bạn:
Đọc hướng dẫn sử dụng:
Cài đặt đúng điện áp:
Vị trí đặt tủ lạnh:
Điều chỉnh nhiệt độ:
Sắp xếp thức ăn:
Vệ sinh định kỳ:
Ngoài ra, nếu gặp vấn đề trong việc cài đặt hoặc sử dụng, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng và cài đặt các tính năng ở tủ lạnh Sharp dưới đây để được hỗ trợ cụ thể.
Dưới đây là cách cài đặt 50 chức năng ngắn gọn trên tủ lạnh Sharp Side by Side, bao gồm cả cách cài đặt tủ lạnh Sharp nội địa nhật 100V.
Sử dụng và Cài đặt nguồn (Power) trên tủ lạnh Sharp side by side:
Bước 1: Đảm bảo tủ lạnh đã được kết nối với nguồn điện 110V.
Bước 2: Tìm nút nguồn (Power) trên bảng điều khiển của tủ lạnh.
Trên bảng điều khiển, nút nguồn có thể được biểu thị bằng ký tự tiếng Anh và Nhật.
Power (Nguồn): Được biểu thị bằng từ:
Bước 3:
Bước 4:
Tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V:
Bước 1: Kiểm tra định thế điện:
Bước 2: Kết nối nguồn điện:
Bước 3: Bật tủ lạnh:
Bước 4: Đặt nhiệt độ:
Bước 5: Chờ tủ lạnh làm lạnh:
Hướng dẫn bạn sử dụng và cài đặt nhiệt độ (Temperature) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V với bảng điều khiển.
Sử dụng và Cài đặt nhiệt độ (Temperature) trên tủ lạnh Sharp side by side:
Bước 1: Bật tủ lạnh bằng cách nhấn nút nguồn (Power).
Bước 2: Mở cửa tủ lạnh và tìm bảng điều khiển.
Bước 3: Trên bảng điều khiển, bạn sẽ thấy các cài đặt nhiệt độ cho ngăn tủ lạnh và ngăn đông.
Các cài đặt này có thể được biểu thị bằng ký tự tiếng Anh và Nhật.
Refrigerator Temperature (Nhiệt độ tủ lạnh):
Freezer Temperature (Nhiệt độ ngăn đông):
Bước 4:
Bước 5:
Bước 6: Sau khi cài đặt nhiệt độ mong muốn, tủ lạnh sẽ điều chỉnh và duy trì nhiệt độ theo cài đặt của bạn.
Để hướng dẫn bạn sử dụng và cài đặt chế độ (Mode) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V với bảng điều khiển.
Sử dụng và Cài đặt chế độ (Mode) trên tủ lạnh Sharp side by side:
Bước 1: Bật tủ lạnh bằng cách nhấn nút nguồn (Power).
Bước 2: Mở cửa tủ lạnh và tìm bảng điều khiển.
Bước 3: Trên bảng điều khiển, bạn sẽ thấy các chế độ (Mode) hiển thị bằng ký tự tiếng Anh và Nhật.
Mỗi chế độ sẽ có một biểu tượng hoặc từ ngữ tương ứng trong cả hai ngôn ngữ.
Refrigerator Mode (Chế độ tủ lạnh):
Freezer Mode (Chế độ đông):
Ice Maker Mode (Chế độ làm đá):
Eco Mode (Chế độ tiết kiệm năng lượng):
Bước 4:
Bước 5: Sau khi chọn chế độ, tủ lạnh sẽ thực hiện điều chỉnh và hoạt động theo chế độ đã chọn.
Sử dụng và Cài đặt đèn (Lighting) trên tủ lạnh Sharp side by side:
Bước 1: Mở cửa tủ lạnh và tìm đèn chiếu sáng bên trong.
Bước 2: Để bật đèn, hãy tìm nút hoặc cảm biến đèn trên bảng điều khiển.
Bước 3: Để bật đèn, hãy nhấn nút hoặc tiếp xúc với cảm biến đèn.
Bước 4: Để tắt đèn, hãy nhấn nút hoặc tiếp xúc với cảm biến đèn một lần nữa.
Hướng dẫn bạn sử dụng và cài đặt báo động (Alarm) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V với bảng điều khiển.
Sử dụng và Cài đặt báo động (Alarm) trên tủ lạnh Sharp side by side:
Bước 1 : Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2 : Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến báo động trên bảng điều khiển.
Bước 3 : Để bật hoặc tắt báo động, hãy nhấn nút tương ứng.
Bước 4 : Để cài đặt cảnh báo nhiệt độ cao
Bước 5 : Để cài đặt cảnh báo cửa mở quá lâu
Hướng dẫn bạn sử dụng và cài đặt máy làm đá (Ice Maker) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V với bảng điều khiển.
Dưới đây là một hướng dẫn sử dụng và cài đặt máy làm đá trên tủ lạnh này, với thông tin về các nút điều khiển dưới dạng tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển Ice Maker trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút Ice Maker để mở hoặc kích hoạt chế độ làm đá.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút:
Bước 6: Để lấy đá, tủ lạnh thường được trang bị một khay đựng đá.
Bước 7: Nếu tủ lạnh có tích hợp máy phát đá tự động
Để sử dụng và cài đặt lấy nước (Water Dispenser) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển Water Dispenser trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút Water Dispenser để kích hoạt chế độ lấy nước.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5:
Để sử dụng và cài đặt chế độ đông nhanh (Express Freeze) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển Express Freeze trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút Express Freeze để kích hoạt chế độ đông nhanh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
“急速冷凍オン/オフ” (Kyūsoku Reitō On/Ofu – bật/tắt chế độ đông nhanh)
“急速冷凍時間” (Kyūsoku Reitō Jikan – thời gian đông nhanh), vv.
Bước 5: Để cài đặt thời gian đông nhanh, nếu có tùy chọn này
Bước 6: Sau khi kích hoạt chế độ đông nhanh, tủ lạnh sẽ hoạt động ở nhiệt độ rất thấp để đông đồ đạc nhanh chóng.
Để sử dụng và cài đặt chức năng báo động cửa (Door Alarm) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển Door Alarm trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút Door Alarm để kích hoạt hoặc tắt chức năng báo động cửa.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút “Door Alarm Volume” (âm lượng báo động cửa)
Bước 6: Khi chức năng Door Alarm được kích hoạt, tủ lạnh sẽ phát ra âm thanh báo động nếu cửa tủ lạnh được mở quá lâu hoặc không được đóng kín.
Để sử dụng và cài đặt chức năng khóa (Lock) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển Lock trên bảng điều khiển. Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút Lock để kích hoạt hoặc tắt chức năng khóa.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Nếu tủ lạnh của bạn có chức năng khóa trẻ em (Child Lock)
Để sử dụng và cài đặt chức năng “Set” (設定) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1 : Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2 : Tìm nút điều khiển “Set” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3 : Nhấn vào nút “Set” để truy cập chế độ cài đặt.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để điều chỉnh các cài đặt khác nhau, chẳng hạn như:
Tuỳ thuộc vào tủ lạnh cụ thể, các tùy chọn và giao diện cài đặt có thể khác nhau.
Bước 6: Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc sử dụng các nút điều khiển khác để hoàn tất cài đặt.
Để sử dụng và cài đặt chức năng “Start” (開始) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Start” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Start” để bắt đầu chức năng hoặc quá trình tương ứng trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
“開始/停止” (Kaishi/Teishi – bắt đầu/dừng)
“調理開始” (Chōri Kaishi – bắt đầu nấu ăn)
“タイマー開始” (Taimā Kaishi – bắt đầu đếm thời gian), vv.
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để điều khiển
Bước 6: Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc sử dụng các nút điều khiển khác để hoàn tất quá trình bắt đầu.
Để sử dụng và cài đặt chức năng “Stop” (停止) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Stop” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Stop” để dừng chức năng hoặc quá trình tương ứng trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng:
Trên bảng điều khiển để điều khiển và dừng chức năng theo nhu cầu sử dụng của bạn.
Tuỳ thuộc vào tủ lạnh cụ thể, các tùy chọn và giao diện điều khiển có thể khác nhau.
Bước 6: Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc sử dụng các nút điều khiển khác để hoàn tất quá trình dừng.
Để sử dụng và cài đặt chức năng “Timer” (タイマー) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Timer” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Timer” để truy cập chức năng đếm thời gian trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để cài đặt thời gian mong muốn cho chức năng Timer.
Bước 6: Khi đã cài đặt thời gian, nhấn nút “Start/Stop” hoặc nút tương tự để bắt đầu hoặc dừng đếm thời gian.
Bước 7: Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc sử dụng các nút điều khiển khác để hoàn tất quá trình đếm thời gian.
Để sử dụng và cài đặt bộ lọc (Filter) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Filter” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Filter” để truy cập chức năng bộ lọc trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để thực hiện các thao tác sau:
Thay thế bộ lọc:
Đặt lại bộ lọc:
Để sử dụng và cài đặt chức năng giã đông (Defrost) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Defrost” hoặc “除霜” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Defrost” hoặc “除霜” để truy cập chức năng giã đông trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để cài đặt và bắt đầu quá trình giã đông.
Để sử dụng và cài đặt chức năng làm lạnh nhanh (Quick Cool) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Quick Cool” hoặc “急速冷却” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Quick Cool” hoặc “急速冷却” để truy cập chức năng làm lạnh nhanh trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để cài đặt và bắt đầu quá trình làm lạnh nhanh.
Để sử dụng và cài đặt chức năng đông nhanh (Quick Freeze) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Quick Freeze” hoặc “急速冷凍” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Quick Freeze” hoặc “急速冷凍” để truy cập chức năng đông nhanh trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để cài đặt và bắt đầu quá trình đông nhanh.
Để sử dụng và cài đặt chế độ tiết kiệm điện (Eco Mode) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Eco Mode” hoặc “エコモード” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Eco Mode” hoặc “エコモード” để truy cập chế độ tiết kiệm điện trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh:
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để cài đặt và kích hoạt chế độ tiết kiệm điện.

Cách Sử Dụng Tủ Lạnh Sharp Side By Side, Inverter, Nội Địa Nhật
Để sử dụng và cài đặt chế độ làm lạnh siêu tốc (Super Cool) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh.
Bước 2: Tìm nút điều khiển “Super Cool” hoặc “スーパークール” trên bảng điều khiển.
Dưới đây là tương ứng của nút đó trong tiếng Anh và tiếng Nhật:
Bước 3: Nhấn vào nút “Super Cool” hoặc “スーパークール” để truy cập chế độ làm lạnh siêu tốc trên tủ lạnh.
Bước 4: Tùy thuộc vào mô hình và thiết kế của tủ lạnh, bạn có thể gặp các tùy chọn sau đây trên bảng điều khiển:
Tiếng Anh: ”
Tiếng Nhật:
Bước 5: Sử dụng các nút tương ứng trên bảng điều khiển để cài đặt và kích hoạt chế độ làm lạnh siêu tốc.
Để sử dụng chế độ ngày nghỉ (Holiday Mode) trên tủ lạnh Sharp Side by Side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm nút “Setting” hoặc “Cài đặt” trên bảng điều khiển của tủ lạnh.
Bước 2: Nhấn vào nút “Setting” để truy cập vào menu cài đặt.
Bước 3: Tìm và nhấn vào nút “Holiday Mode” hoặc “休日モード”.
Bước 4: Nếu tủ lạnh có phiên bản nút ký tự tiếng Anh, bạn có thể điều chỉnh các thiết lập trong chế độ ngày nghỉ bằng cách sử dụng các nút điều hướng như:
Cùng với các nút chức năng như “OK” hoặc “Enter” để xác nhận.
Bước 5: Nếu tủ lạnh có phiên bản nút ký tự tiếng Nhật, bạn sẽ cần hiểu một số ký hiệu Nhật để thao tác trong chế độ ngày nghỉ.
Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến:
Bước 6: Sử dụng các ký hiệu Nhật tương ứng để điều chỉnh:
Bước 7: Sau khi đã hoàn thành việc cài đặt chế độ ngày nghỉ, nhấn nút “OK” hoặc tương tự để xác nhận và kích hoạt chế độ.
Để sử dụng và cài đặt chế độ giờ nghỉ (Vacation Mode) trên tủ lạnh Sharp Side by Side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm nút “Setting” hoặc “Cài đặt” trên bảng điều khiển của tủ lạnh.
Bước 2: Nút này thường được đánh dấu bằng biểu tượng của một bánh răng hoặc một biểu tượng đặc biệt khác.
Bước 3: Nhấn vào nút “Setting” để truy cập vào menu cài đặt.
Bước 4: Tìm và nhấn vào nút “Vacation Mode” hoặc “休暇モード”. Nút này có thể được đánh dấu bằng chữ “Vacation” hoặc ký tự Nhật tương ứng.
Nếu tủ lạnh có phiên bản nút ký tự tiếng Anh, bạn có thể điều chỉnh các thiết lập trong chế độ giờ nghỉ bằng cách sử dụng các nút điều hướng:
cùng với các nút chức năng như:
để xác nhận.
Bước 5: Nếu tủ lạnh có phiên bản nút ký tự tiếng Nhật, bạn sẽ cần hiểu một số ký hiệu Nhật để thao tác trong chế độ giờ nghỉ.
Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến:
Bước 6: Sử dụng các ký hiệu Nhật tương ứng để điều chỉnh các thiết lập trong chế độ giờ nghỉ, chẳng hạn như:
Và các tính năng khác.
Để cài đặt và sử dụng khóa trẻ em trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Tìm hiểu vị trí các nút điều khiển:
Trên tủ lạnh của bạn, hãy tìm các nút điều khiển tương ứng với chức năng khóa trẻ em. Chúng có thể được đánh dấu bằng ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.
Dưới đây là các chức năng và ký tự tương ứng:
Cài đặt khóa trẻ em:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Mở khóa khóa trẻ em:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Để sử dụng và cài đặt khu vực tươi mát (Fresh Zone) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Tìm hiểu vị trí các nút điều khiển:
Trên tủ lạnh của bạn, hãy tìm các nút điều khiển tương ứng với chức năng khu vực tươi mát (Fresh Zone). Chúng có thể được đánh dấu bằng ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.
Dưới đây là các chức năng và ký tự tương ứng:
Cài đặt khu vực tươi mát:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
Hãy chắc chắn kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc màn hình hiển thị để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho khu vực tươi mát.
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Hãy chắc chắn kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc màn hình hiển thị để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho khu vực tươi mát.
Tắt khu vực tươi mát:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Để sử dụng và cài đặt khu vực đa chức năng (Multi-Zone) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Tìm hiểu vị trí các nút điều khiển:
Trên tủ lạnh của bạn, hãy tìm các nút điều khiển tương ứng với chức năng khu vực đa chức năng (Multi-Zone). Chúng có thể được đánh dấu bằng ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.
Dưới đây là các chức năng và ký tự tương ứng:
Cài đặt khu vực đa chức năng:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
Hãy chắc chắn kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc màn hình hiển thị để điều chỉnh các cài đặt phù hợp cho khu vực đa chức năng.
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Hãy chắc chắn kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc màn hình hiển thị để điều chỉnh các cài đặt phù hợp cho khu vực đa chức năng.
Tắt khu vực đa chức năng:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Để sử dụng và cài đặt khu vực để rượu (Wine Storage) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Tìm hiểu vị trí các nút điều khiển:
Trên tủ lạnh của bạn, hãy tìm các nút điều khiển tương ứng với chức năng khu vực để rượu (Wine Storage). Chúng có thể được đánh dấu bằng ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.
Dưới đây là các chức năng và ký tự tương ứng:
Cài đặt khu vực để rượu:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Tắt khu vực để rượu:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Để sử dụng và cài đặt chức năng điều khiển thông minh (Smart Control) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Tìm hiểu vị trí các nút điều khiển:
Trên tủ lạnh của bạn, hãy tìm các nút điều khiển tương ứng với chức năng điều khiển thông minh (Smart Control). Chúng có thể được đánh dấu bằng ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.
Dưới đây là các chức năng và ký tự tương ứng:
Cài đặt và sử dụng điều khiển thông minh:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Để sử dụng và cài đặt chức năng hẹn giờ (Timer) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Tìm hiểu vị trí các nút điều khiển:
Trên tủ lạnh của bạn, hãy tìm các nút điều khiển tương ứng với chức năng hẹn giờ (Timer).
Chúng có thể được đánh dấu bằng ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.
Dưới đây là các chức năng và ký tự tương ứng:
Cài đặt và sử dụng chức năng hẹn giờ:
a. Sử dụng ký tự tiếng Anh:
b. Sử dụng ký tự tiếng Nhật:
Bắt đầu và dừng hẹn giờ:
Để sử dụng và cài đặt điều chỉnh đèn trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Xác định nút điều chỉnh đèn:
Bật/Tắt đèn:
Điều chỉnh độ sáng:
Lưu ý về phiên bản nút:
Để sử dụng và cài đặt khay đá trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Xác định vị trí và khay đá:
Đổ nước vào khay đá:
Đông đá:
Lấy đá từ khay đá:
Sử dụng đá:
Để sử dụng và cài đặt tính năng tự động trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Xác định nút tự động:
Kích hoạt chế độ tự động:
Tùy chỉnh cài đặt tự động (tuỳ chọn):
Tắt chế độ tự động:
Để sử dụng và cài đặt tính năng tự động làm đá (Auto Ice Maker) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Xác định nút tự động làm đá:
Kích hoạt chế độ tự động làm đá:
Kiểm tra nguồn nước:
Chờ đá được tạo:
Sử dụng đá:
Để sử dụng và cài đặt tính năng tự động rã đông (Auto Defrost) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Xác định nút tự động rã đông:
Kích hoạt chế độ tự động rã đông:
Chờ quá trình rã đông:
Vệ sinh sau quá trình rã đông:
Để sử dụng và truy cập tính năng hỗ trợ khách hàng (Customer Support) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Xác định nút hỗ trợ khách hàng:
Truy cập trang hỗ trợ khách hàng:
Ghi lại thông tin hỗ trợ:
Liên hệ hỗ trợ khách hàng:
Để sử dụng và cài đặt tính năng tự động điều chỉnh nhiệt độ (Auto Temperature Control) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, hãy làm theo các bước sau:
Xác định nút tự động điều chỉnh nhiệt độ:
Kích hoạt chế độ tự động điều chỉnh nhiệt độ:
Đặt nhiệt độ mong muốn:
Theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ:
Để sử dụng và cài đặt chức năng tự động làm lạnh nhanh trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
Phiên bản ký tự tiếng Anh:
Phiên bản ký tự tiếng Nhật:
Trên bảng điều khiển, tìm nút hoặc biểu tượng phù hợp.
Phiên bản ký tự tiếng Anh:
Phiên bản ký tự tiếng Nhật:
Đợi quá trình làm lạnh nhanh:
Để sử dụng và cài đặt chức năng tự động làm đông nhanh trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
Tìm hiểu về bảng điều khiển:
Phiên bản ký tự tiếng Anh:
Tìm các nút hoặc biểu tượng có ký tự tiếng Anh, thường được đánh dấu bằng các từ như
Phiên bản ký tự tiếng Nhật:
Tìm các nút hoặc biểu tượng có ký tự tiếng Nhật, thường được đánh dấu bằng các chữ kanji như
Bật chế độ tự động làm đông nhanh:
Phiên bản ký tự tiếng Anh:
Phiên bản ký tự tiếng Nhật:
Đợi quá trình làm đông nhanh:
Để tìm hiểu cách sử dụng và đọc hướng dẫn sử dụng (user manual) cho tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tìm hướng dẫn sử dụng (User Manual):
Phiên bản tiếng Anh: Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến.
Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn sử dụng chính xác cho mô hình của bạn.
Phiên bản tiếng Nhật:
Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến.
Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn sử dụng chính xác cho mô hình của bạn.
Đọc và tìm hiểu hướng dẫn sử dụng:
Hướng dẫn sử dụng cung cấp thông tin chi tiết về các nút, chế độ và các tính năng đặc biệt khác trên tủ lạnh Sharp của bạn.
Để tìm hiểu cách sử dụng và đọc hướng dẫn vệ sinh (cleaning guide) cho tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau:
Phiên bản tiếng Anh:
Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến. Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn vệ sinh chính xác cho mô hình của bạn.
Phiên bản tiếng Nhật:
Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến. Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn vệ sinh chính xác cho mô hình của bạn.
Đọc và tìm hiểu hướng dẫn vệ sinh:
Hướng dẫn vệ sinh cung cấp thông tin chi tiết về các bước, lời khuyên và sản phẩm nên sử dụng để vệ sinh tủ lạnh Sharp của bạn.
Để tìm hiểu cách sử dụng và lắp đặt (installation guide) cho tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tìm hướng dẫn sử dụng và lắp đặt (User Manual and Installation Guide):
Phiên bản tiếng Anh:
Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến.
Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn sử dụng và lắp đặt chính xác cho mô hình của bạn.
Phiên bản tiếng Nhật:
Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến.
Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn sử dụng và lắp đặt chính xác cho mô hình của bạn.
Đọc và tìm hiểu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt:
Mở hướng dẫn sử dụng và lắp đặt (User Manual and Installation Guide)
Để tìm hiểu về hướng dẫn sử dụng và cài đặt bảo hành (warranty) cho tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tìm hướng dẫn bảo hành (Warranty):
A: Phiên bản tiếng Anh:
Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến.
Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn bảo hành chính xác cho mô hình của bạn.
B: Phiên bản tiếng Nhật:
Tìm trong hộp sản phẩm hoặc trên trang web của nhà sản xuất để tải xuống bản PDF hoặc tra cứu trực tuyến.
Bạn có thể tìm các từ khóa như:
Để tìm hướng dẫn bảo hành chính xác cho mô hình của bạn.
Đọc và tìm hiểu hướng dẫn bảo hành:
Tra cứu các điều kiện, quyền lợi và thủ tục bảo hành cho tủ lạnh Sharp của bạn.
Hướng dẫn bảo hành sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thời hạn bảo hành, các điều kiện áp dụng và cách thực hiện yêu cầu bảo hành.
Giúp bạn cài đặt và sử dụng thông báo trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V. Dưới đây là hướng dẫn chung:
Bật nguồn:
Chọn ngôn ngữ:
Thông báo/お知らせ:
Điều hướng thông báo:
Xác nhận thông báo:
Để sử dụng và cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng (Energy Saving Mode) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Tìm hiểu về chế độ tiết kiệm năng lượng:
Xác định nút điều khiển:
Trên bảng điều khiển của tủ lạnh, tìm các nút tương ứng với:
Các nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự hoặc biểu tượng tương ứng.
Kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng:
Sử dụng các nút điều khiển tương ứng, nhấn vào nút liên quan đến chế độ tiết kiệm năng lượng.
Thông thường, nút này sẽ có các tùy chọn như:
Hãy nhấn vào tùy chọn tương ứng để kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.
Điều chỉnh cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng:
Lưu ý về cài đặt:
Để sử dụng và cài đặt cảnh báo cửa mở (Door Open Alert) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Tìm hiểu về cảnh báo cửa mở:
Xác định nút điều khiển:
Trên bảng điều khiển của tủ lạnh, tìm các nút tương ứng với:
Các nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự hoặc biểu tượng tương ứng.
Kích hoạt cảnh báo cửa mở:
Sử dụng các nút điều khiển tương ứng, nhấn vào nút liên quan đến cảnh báo cửa mở.
Thông thường, nút này sẽ có các tùy chọn như:
Hãy nhấn vào tùy chọn tương ứng để kích hoạt chức năng cảnh báo cửa mở.
Điều chỉnh cài đặt cảnh báo cửa mở:
Sử dụng các nút điều khiển tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này (nếu có).
Để sử dụng và cài đặt chế độ bảo trì (Maintenance) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Tìm hiểu về chế độ bảo trì:
Xác định nút điều khiển:
Trên bảng điều khiển của tủ lạnh, tìm các nút tương ứng với:
Các nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự hoặc biểu tượng tương ứng.
Kích hoạt chế độ bảo trì:
Sử dụng các nút điều khiển tương ứng, nhấn vào nút liên quan đến chế độ bảo trì.
Thông thường, nút này sẽ có các tùy chọn như:
Hãy nhấn vào tùy chọn tương ứng để kích hoạt chế độ bảo trì.
Điều chỉnh cài đặt chế độ bảo trì:
Để sử dụng và cài đặt chế độ cân bằng độ ẩm (Humidity Control) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Tìm hiểu về chế độ cân bằng độ ẩm:
Xác định nút điều khiển:
Trên bảng điều khiển của tủ lạnh, tìm các nút tương ứng với:
Các nút này có thể được đánh dấu bằng ký tự hoặc biểu tượng tương ứng.
Kích hoạt chế độ cân bằng độ ẩm:
Sử dụng các nút điều khiển tương ứng, nhấn vào nút liên quan đến chế độ cân bằng độ ẩm.
Thông thường, nút này sẽ có các tùy chọn như:
Hãy nhấn vào tùy chọn tương ứng để kích hoạt chế độ cân bằng độ ẩm.
Điều chỉnh cài đặt chế độ cân bằng độ ẩm:
Một số tủ lạnh Sharp cho phép người dùng điều chỉnh cài đặt chế độ như:
Theo hướng dẫn sử dụng của tủ lạnh, sử dụng các nút điều khiển tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này (nếu có).
Để sử dụng chức năng tạm dừng trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh:
Tìm nút tạm dừng:
Trên bảng điều khiển, tìm các nút có ký tự tương ứng với:
Đây là nút bạn sẽ sử dụng để tạm dừng hoạt động của tủ lạnh.
Nhấn nút tạm dừng:
Để sử dụng và cài đặt đồng hồ (Clock) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Tìm bảng điều khiển trên tủ lạnh:
Tìm nút đồng hồ (Clock):
Truy cập chế độ đồng hồ:
Cài đặt thời gian:
Trên bảng điều khiển, bạn sẽ thấy các nút tương ứng với cài đặt:
(tùy thuộc vào mẫu tủ lạnh).
Sử dụng các nút này để điều chỉnh thời gian hiện tại theo định dạng 24 giờ hoặc AM/PM (tùy thuộc vào thiết lập của tủ lạnh).
Lưu trữ cài đặt:
Lưu ý: Các ký tự tiếng Anh và tiếng Nhật có thể được sắp xếp khác nhau trên các mẫu tủ lạnh khác nhau.
Vì vậy, tìm các ký tự tương ứng với:
Trên bảng điều khiển của tủ lạnh của bạn.
Để sử dụng chức năng Kiểm tra nhiệt độ trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tìm hiểu về bảng điều khiển:
Bảng điều khiển trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V có thể được chia thành hai phiên bản:
Bạn cần xác định phiên bản nút mà bạn đang sử dụng để có thể tìm các nút tương ứng.
Tìm nút Kiểm tra nhiệt độ:
Trên bảng điều khiển, tìm các nút có nhãn hoặc biểu tượng liên quan đến nhiệt độ.
Trong phiên bản tiếng Anh, nút này có thể được ghi là:
Trong phiên bản tiếng Nhật, nút này có thể được ghi là:
Nhấn nút Kiểm tra nhiệt độ:
Đọc nhiệt độ:
Để cài đặt các hiển thị (Display) trên tủ lạnh Sharp side by side hoặc tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 110V, bạn có thể làm theo các bước sau:
Xác định phiên bản nút:
Tìm nút Cài đặt hiển thị:
Nhấn nút Cài đặt hiển thị:
Điều chỉnh các thiết lập hiển thị:
Trên màn hình hiển thị, bạn có thể điều chỉnh các thiết lập liên quan đến hiển thị, chẳng hạn như:
Và các tùy chọn khác.
Sử dụng các nút điều hướng trên bảng điều khiển (thường là các nút:
để di chuyển qua các tùy chọn và sử dụng nút OK hoặc Enter để xác nhận các thiết lập.
Lưu các thiết lập:

Lưu ý sử dụng tủ lạnh Sharp
Dưới đây là 20 lưu ý sử dụng tủ lạnh Sharp side by side và tủ Sharp nội địa Nhật 100V:
Dưới đây là 15 sự cố thường gặp ở tủ lạnh Sharp side by side và tủ lạnh Sharp nội địa Nhật 100V, cùng với các cách khắc phục:
1 Sự cố: Điện không vào.
Khắc phục:
2 Sự cố: Đèn sáng nhưng không hoạt động.
Khắc phục:
3 Sự cố: Không lạnh hoặc lạnh kém.
Khắc phục:
4 Sự cố: Báo lỗi xuất hiện trên màn hình.
Khắc phục:
5 Sự cố: Cánh tủ không đóng kín hoặc hở.
Khắc phục:
6 Sự cố: Quạt không chạy.
Khắc phục:
7 Sự cố: Máy nén không hoạt động.
Khắc phục:
8 Sự cố: Đèn không sáng.
Khắc phục:
9 Sự cố: Tiếng ồn lớn.
Khắc phục:
10 Sự cố: Nước rò rỉ.
Khắc phục:
11 Sự cố: Nhiễm bẩn hoặc mùi khó chịu.
Khắc phục:
12 Sự cố: Cửa tủ lạnh không mở hoặc đóng dễ dàng.
Khắc phục:
Kiểm tra và điều chỉnh cơ cấu của cửa tủ để đảm bảo hoạt động mượt mà.
13 Sự cố: Hình ảnh hoặc hiển thị không hoạt động.
Khắc phục:
14 Sự cố: Tủ lạnh rung hoặc rung mạnh.
Khắc phục:
15 Sự cố: Không hoạt động sau cúp điện.
Khắc phục:
Lưu ý: Nếu gặp các sự cố phức tạp hoặc không thể tự khắc phục, hãy liên hệ với dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp hoặc trung tâm bảo hành của Sharp để được hỗ trợ và sửa chữa.

Cách Sử Dụng Tủ Lạnh Sharp Side By Side, Inverter, Nội Địa Nhật
Kết luận:
Trên đây là hướng dẫn cài đặt và sử dụng tủ lạnh Sharp chi tiết các tính năng, kèm với các lưu ý sử dụng, và 1 số sự cố được đăng tải trên website https://appongtho.vn/.
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về cách lắp đặt tủ lạnh, điều chỉnh nhiệt độ, và tận dụng các tính năng độc đáo của tủ lạnh Sharp.
Việc nắm bắt kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tủ lạnh một cách hiệu quả và tận hưởng những tiện ích mà nó mang lại.
Hãy luôn tham khảo hướng dẫn cài đặt và sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo bạn áp dụng đúng và an toàn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tủ lạnh Sharp của mình, hãy liên hệ với dịch vụ hỗ trợ App Ong Thợ theo Hotline: 0948 559 995 để được tư vấn và giải đáp.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích và giúp bạn tận hưởng trọn vẹn tiện ích của tủ lạnh Sharp.
Chúc bạn có trải nghiệm tuyệt vời với tủ lạnh Sharp mới của mình!
Nguồn Link Gốc: https://appongtho.vn/su-dung-tu-lanh-sharp-side-side-inverter-noi-dia-nhat-110v