Hướng Dẫn Sử Dụng Phím Tắt Word Cách Căn Chỉnh Nhanh
Word là gì? Hướng dẫn sử dụng phím tắt Word, cách căn chỉnh Word bị lệch trái, lệch phải, căn lề, toàn bộ danh sách phím tắt cần khám phá.
Word là một trong những công cụ soạn thảo văn bản phổ biến và quan trọng nhất trên thế giới hiện nay.
Được phát triển bởi Microsoft, Word không chỉ hỗ trợ người dùng nhập liệu, chỉnh sửa, và định dạng văn bản mà còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích như căn chỉnh lề, tạo bảng, thiết kế đồ họa, chèn hình ảnh, và nhiều hơn nữa.

Hướng Dẫn Sử Dụng Phím Tắt Word Cách Căn Chỉnh Nhanh
Với giao diện thân thiện cùng các công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, Word đã trở thành phần mềm không thể thiếu đối với học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng, và cả những người làm việc chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, khi làm việc với Word, không ít người gặp phải tình trạng văn bản bị lệch trái, lệch phải, hoặc không căn lề đúng chuẩn, gây mất thời gian chỉnh sửa và ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của tài liệu.
Bên cạnh đó, việc sử dụng chuột để thao tác trên Word có thể làm chậm tiến độ công việc, đặc biệt khi phải làm việc với khối lượng văn bản lớn.
Chính vì vậy, nắm vững các phím tắt trên Word sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian đáng kể, thao tác nhanh hơn và chuyên nghiệp hơn.
Bài Tập Lập Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phím tắt Word, cách căn chỉnh Word bị lệch trái, lệch phải, căn lề đúng chuẩn, và cung cấp toàn bộ danh sách phím tắt hữu ích nhất mà bạn cần biết.
Nếu bạn đang tìm kiếm một hướng dẫn đầy đủ và chi tiết để tối ưu hóa việc sử dụng Microsoft Word, bài viết này chính là dành cho bạn!

Word là gì?
Word là gì?
Microsoft Word (thường gọi là Word) là một phần mềm xử lý văn bản chuyên nghiệp được phát triển bởi Microsoft. Đây là một trong những công cụ soạn thảo văn bản phổ biến nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi trong học tập, công việc và nhiều lĩnh vực khác.
Microsoft Word cho phép người dùng nhập, chỉnh sửa, định dạng, lưu trữ và in tài liệu văn bản một cách dễ dàng. Ngoài ra, phần mềm này còn hỗ trợ chèn hình ảnh, bảng biểu, đồ họa, liên kết và các công cụ khác giúp tài liệu trở nên chuyên nghiệp hơn.
Tầm quan trọng của Microsoft Word
Microsoft Word không chỉ là một phần mềm soạn thảo văn bản mà còn là công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Máy Tính Ngày Nay
Dưới đây là những lý do khiến Microsoft Word trở thành phần mềm không thể thiếu trong công việc, học tập và đời sống hàng ngày.
1. Ứng dụng trong học tập và giáo dục
- Soạn thảo tài liệu học tập: Học sinh, sinh viên và giáo viên có thể sử dụng Word để viết bài luận, bài nghiên cứu, giáo án hoặc bài giảng.
- Công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp: Giúp cải thiện kỹ năng viết, giảm lỗi sai khi soạn thảo văn bản.
- Dễ dàng trình bày đồ họa: Hỗ trợ chèn biểu đồ, hình ảnh, sơ đồ giúp tài liệu trở nên trực quan và dễ hiểu hơn.
2. Ứng dụng trong công việc và doanh nghiệp
- Soạn thảo văn bản chuyên nghiệp: Dùng để tạo hợp đồng, báo cáo, đề xuất kinh doanh, thư từ, CV xin việc.
- Tăng hiệu suất làm việc nhóm: Hỗ trợ chia sẻ tài liệu trực tuyến và chỉnh sửa theo thời gian thực thông qua OneDrive hoặc SharePoint.
- Định dạng văn bản linh hoạt: Cung cấp nhiều kiểu chữ, định dạng đoạn văn, bảng biểu giúp tài liệu trông chuyên nghiệp hơn.
3. Ứng dụng trong hành chính và pháp lý
- Soạn thảo văn bản hành chính: Tạo công văn, thông báo, quyết định với bố cục chuẩn.
- Lưu trữ tài liệu quan trọng: Hỗ trợ lưu dưới nhiều định dạng như .docx, .pdf giúp dễ dàng quản lý và chia sẻ.
- Tính năng bảo mật cao: Cho phép đặt mật khẩu, chỉnh sửa quyền truy cập để bảo vệ thông tin quan trọng.
4. Hỗ trợ xuất bản và thiết kế tài liệu
- Tạo tài liệu quảng cáo, brochure, tờ rơi: Hỗ trợ thiết kế tài liệu chuyên nghiệp với nhiều mẫu có sẵn.
- Tích hợp hình ảnh, đồ họa và liên kết: Giúp tài liệu trở nên sinh động và dễ đọc hơn.
- Dễ dàng in ấn: Cho phép tùy chỉnh bố cục trang trước khi in, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
Microsoft Word là công cụ quan trọng trong đời sống hiện đại, giúp người dùng tạo và chỉnh sửa văn bản một cách chuyên nghiệp, hiệu quả.
Chuyên Viên Kinh Doanh Tiếng Anh
Với nhiều tính năng hỗ trợ mạnh mẽ, Word đã trở thành phần mềm không thể thiếu trong học tập, công việc và nhiều lĩnh vực khác.

Bảng phím tắt trên Word
Bảng phím tắt trên Word
Dưới đây là danh sách các phím tắt quan trọng trong Microsoft Word, giúp bạn thao tác nhanh chóng và hiệu quả hơn.
1. Bảng phím tắt thao tác văn bản cơ bản
STT |
Phím tắt |
Chức năng |
1 |
Ctrl + N |
Tạo văn bản mới |
2 |
Ctrl + O |
Mở văn bản đã có |
3 |
Ctrl + S |
Lưu văn bản |
4 |
Ctrl + Z |
Hoàn tác thao tác vừa thực hiện |
5 |
Ctrl + Y |
Làm lại thao tác vừa hoàn tác |
6 |
Ctrl + C |
Sao chép văn bản |
7 |
Ctrl + X |
Cắt văn bản |
8 |
Ctrl + V |
Dán văn bản |
9 |
Ctrl + A |
Chọn toàn bộ văn bản |
10 |
Ctrl + P |
In tài liệu |
11 |
Ctrl + F |
Tìm kiếm trong tài liệu |
12 |
Ctrl + H |
Thay thế từ hoặc cụm từ |
13 |
Ctrl + D |
Mở hộp thoại định dạng phông chữ |
14 |
Ctrl + K |
Thêm siêu liên kết |
15 |
Ctrl + W |
Đóng tài liệu hiện tại |
16 |
Ctrl + F4 |
Đóng cửa sổ hiện tại |
17 |
Ctrl + Shift + G |
Kiểm tra số từ trong tài liệu |
18 |
Ctrl + Shift + C |
Sao chép định dạng văn bản |
19 |
Ctrl + Shift + V |
Dán định dạng văn bản |
20 |
Ctrl + L |
Căn lề trái |
21 |
Ctrl + R |
Căn lề phải |
22 |
Ctrl + E |
Căn giữa |
23 |
Ctrl + J |
Căn đều hai bên |
24 |
Ctrl + 1 |
Giãn dòng đơn |
25 |
Ctrl + 2 |
Giãn dòng đôi |
26 |
Ctrl + 5 |
Giãn dòng 1.5 |
27 |
Ctrl + Enter |
Chèn trang mới |
28 |
Ctrl + Backspace |
Xóa một từ phía trước con trỏ |
29 |
Ctrl + Delete |
Xóa một từ phía sau con trỏ |
30 |
Ctrl + Shift + 8 |
Hiển thị/ẩn ký tự không in được |
31 |
Ctrl + Shift + L |
Áp dụng danh sách có dấu đầu dòng |
32 |
Ctrl + M |
Thụt lề đoạn văn bản |
33 |
Ctrl + Shift + M |
Giảm thụt lề đoạn văn bản |
34 |
Ctrl + Q |
Loại bỏ định dạng đoạn văn bản |
35 |
Ctrl + T |
Thụt lề dòng thứ hai trở đi của đoạn văn |
36 |
Ctrl + Shift + T |
Giảm thụt lề dòng thứ hai |
37 |
Ctrl + Shift + W |
Gạch chân từng từ trong đoạn văn bản |
38 |
Ctrl + Shift + H |
Định dạng chữ ẩn |
39 |
Ctrl + Shift + N |
Đặt lại định dạng đoạn văn bản về mặc định |
40 |
Ctrl + Shift + K |
Chuyển văn bản về chữ in hoa nhỏ |
41 |
Ctrl + Shift + = |
Bật/tắt chỉ số trên |
42 |
Ctrl + = |
Bật/tắt chỉ số dưới |
43 |
Ctrl + Shift + A |
Viết hoa toàn bộ văn bản đã chọn |
44 |
Ctrl + [ |
Giảm kích thước phông chữ 1 pt |
45 |
Ctrl + ] |
Tăng kích thước phông chữ 1 pt |
46 |
Ctrl + Shift + > |
Tăng kích thước phông chữ |
47 |
Ctrl + Shift + < |
Giảm kích thước phông chữ |
48 |
Shift + F3 |
Thay đổi chữ hoa/thường của văn bản đã chọn |
49 |
Alt + Shift + D |
Chèn ngày hiện tại |
50 |
Alt + Shift + T |
Chèn thời gian hiện tại |

2. Bảng phím tắt di chuyển và chọn văn bản
2. Bảng phím tắt di chuyển và chọn văn bản
STT |
Phím tắt |
Chức năng |
1 |
Ctrl + Home |
Di chuyển con trỏ về đầu tài liệu |
2 |
Ctrl + End |
Di chuyển con trỏ về cuối tài liệu |
3 |
Home |
Di chuyển con trỏ về đầu dòng |
4 |
End |
Di chuyển con trỏ về cuối dòng |
5 |
Ctrl + → |
Di chuyển con trỏ sang phải từng từ |
6 |
Ctrl + ← |
Di chuyển con trỏ sang trái từng từ |
7 |
Ctrl + ↑ |
Di chuyển con trỏ lên trên từng đoạn |
8 |
Ctrl + ↓ |
Di chuyển con trỏ xuống dưới từng đoạn |
9 |
Shift + → |
Chọn văn bản từng ký tự sang phải |
10 |
Shift + ← |
Chọn văn bản từng ký tự sang trái |
11 |
Ctrl + Shift + → |
Chọn văn bản từng từ sang phải |
12 |
Ctrl + Shift + ← |
Chọn văn bản từng từ sang trái |
13 |
Shift + ↑ |
Chọn văn bản từng dòng lên trên |
14 |
Shift + ↓ |
Chọn văn bản từng dòng xuống dưới |
15 |
Ctrl + Shift + ↑ |
Chọn văn bản từng đoạn lên trên |
16 |
Ctrl + Shift + ↓ |
Chọn văn bản từng đoạn xuống dưới |
17 |
Shift + Home |
Chọn văn bản từ vị trí con trỏ đến đầu dòng |
18 |
Shift + End |
Chọn văn bản từ vị trí con trỏ đến cuối dòng |
19 |
Ctrl + Shift + Home |
Chọn văn bản từ vị trí con trỏ đến đầu tài liệu |
20 |
Ctrl + Shift + End |
Chọn văn bản từ vị trí con trỏ đến cuối tài liệu |
21 |
Ctrl + A |
Chọn toàn bộ văn bản |
22 |
Ctrl + Shift + Space |
Chèn khoảng trắng không ngắt |
23 |
Ctrl + Enter |
Chèn ngắt trang |
24 |
Ctrl + Shift + Enter |
Chèn ngắt cột |
25 |
Ctrl + Backspace |
Xóa một từ phía trước con trỏ |
26 |
Ctrl + Delete |
Xóa một từ phía sau con trỏ |
27 |
Ctrl + Shift + 8 |
Hiển thị/ẩn ký tự không in được |
28 |
Ctrl + L |
Căn lề trái đoạn văn bản |
29 |
Ctrl + R |
Căn lề phải đoạn văn bản |
30 |
Ctrl + E |
Căn giữa đoạn văn bản |
31 |
Ctrl + J |
Căn đều hai bên đoạn văn bản |
32 |
Ctrl + 1 |
Giãn dòng đơn |
33 |
Ctrl + 2 |
Giãn dòng đôi |
34 |
Ctrl + 5 |
Giãn dòng 1.5 |
35 |
Ctrl + Shift + L |
Tạo danh sách dấu đầu dòng |
36 |
Ctrl + Shift + M |
Giảm thụt lề đoạn văn bản |
37 |
Ctrl + Shift + N |
Đặt lại định dạng đoạn văn bản về mặc định |
38 |
Ctrl + Shift + T |
Giảm thụt lề dòng thứ hai của đoạn văn |
39 |
Ctrl + T |
Thụt lề dòng thứ hai của đoạn văn |
40 |
Shift + F3 |
Chuyển đổi chữ hoa/thường |
41 |
Ctrl + Shift + C |
Sao chép định dạng văn bản |
42 |
Ctrl + Shift + V |
Dán định dạng văn bản |
43 |
Ctrl + M |
Thụt lề đoạn văn bản |
44 |
Ctrl + Shift + K |
Chuyển đổi văn bản sang chữ in hoa nhỏ |
45 |
Alt + Shift + D |
Chèn ngày hiện tại |
46 |
Alt + Shift + T |
Chèn thời gian hiện tại |
47 |
Ctrl + Shift + W |
Gạch chân từng từ trong đoạn văn bản |
48 |
Ctrl + Shift + H |
Định dạng chữ ẩn |
49 |
Ctrl + Shift + A |
Viết hoa toàn bộ văn bản đã chọn |
50 |
Ctrl + Shift + = |
Bật/tắt chỉ số trên |
3. Bảng phím tắt định dạng văn bản
STT |
Phím tắt |
Chức năng |
1 |
Ctrl + B |
Bật/tắt chữ đậm |
2 |
Ctrl + I |
Bật/tắt chữ nghiêng |
3 |
Ctrl + U |
Bật/tắt chữ gạch chân |
4 |
Ctrl + Shift + W |
Gạch chân từng từ trong đoạn văn bản |
5 |
Ctrl + Shift + D |
Gạch chân đôi |
6 |
Ctrl + Shift + H |
Định dạng chữ ẩn |
7 |
Ctrl + Shift + A |
Viết hoa toàn bộ văn bản đã chọn |
8 |
Ctrl + Shift + K |
Chuyển văn bản về chữ in hoa nhỏ |
9 |
Ctrl + Shift + = |
Bật/tắt chỉ số trên |
10 |
Ctrl + = |
Bật/tắt chỉ số dưới |
11 |
Ctrl + [ |
Giảm kích thước phông chữ 1 pt |
12 |
Ctrl + ] |
Tăng kích thước phông chữ 1 pt |
13 |
Ctrl + Shift + > |
Tăng kích thước phông chữ |
14 |
Ctrl + Shift + < |
Giảm kích thước phông chữ |
15 |
Shift + F3 |
Chuyển đổi chữ hoa/thường |
16 |
Ctrl + D |
Mở hộp thoại định dạng phông chữ |
17 |
Ctrl + Shift + C |
Sao chép định dạng văn bản |
18 |
Ctrl + Shift + V |
Dán định dạng văn bản |
19 |
Ctrl + M |
Thụt lề đoạn văn bản |
20 |
Ctrl + Shift + M |
Giảm thụt lề đoạn văn bản |
21 |
Ctrl + Q |
Loại bỏ định dạng đoạn văn bản |
22 |
Ctrl + T |
Thụt lề dòng thứ hai của đoạn văn |
23 |
Ctrl + Shift + T |
Giảm thụt lề dòng thứ hai |
24 |
Ctrl + L |
Căn lề trái |
25 |
Ctrl + R |
Căn lề phải |
26 |
Ctrl + E |
Căn giữa |
27 |
Ctrl + J |
Căn đều hai bên |
28 |
Ctrl + 1 |
Giãn dòng đơn |
29 |
Ctrl + 2 |
Giãn dòng đôi |
30 |
Ctrl + 5 |
Giãn dòng 1.5 |
31 |
Ctrl + Shift + L |
Áp dụng danh sách dấu đầu dòng |
32 |
Ctrl + Shift + N |
Đặt lại định dạng đoạn văn bản về mặc định |
33 |
Alt + Shift + D |
Chèn ngày hiện tại |
34 |
Alt + Shift + T |
Chèn thời gian hiện tại |
35 |
Ctrl + Shift + F |
Thay đổi phông chữ |
36 |
Ctrl + Shift + P |
Thay đổi kích thước phông chữ |
37 |
Ctrl + Space |
Xóa định dạng văn bản |
38 |
Ctrl + Shift + X |
Định dạng gạch chéo văn bản |
39 |
Ctrl + Shift + Y |
Đánh dấu văn bản |
40 |
Ctrl + Alt + H |
Ẩn văn bản |
41 |
Ctrl + Shift + N |
Chuyển văn bản về định dạng bình thường |
42 |
Ctrl + Alt + 1 |
Định dạng tiêu đề 1 |
43 |
Ctrl + Alt + 2 |
Định dạng tiêu đề 2 |
44 |
Ctrl + Alt + 3 |
Định dạng tiêu đề 3 |
45 |
Ctrl + Shift + S |
Áp dụng kiểu định dạng |
46 |
Ctrl + Shift + F5 |
Chuyển đổi giữa các định dạng tiêu đề |
47 |
Ctrl + Shift + G |
Kiểm tra số từ trong tài liệu |
48 |
Ctrl + Shift + R |
Định dạng lại đoạn văn |
49 |
Ctrl + Shift + U |
Gạch chân đậm văn bản |
50 |
Ctrl + Shift + Y |
Đánh dấu nội dung quan trọng |

4. Bảng phím tắt thao tác bảng biểu
4. Bảng phím tắt thao tác bảng biểu
STT |
Phím tắt |
Chức năng |
1 |
Tab |
Di chuyển đến ô tiếp theo |
2 |
Shift + Tab |
Di chuyển đến ô trước đó |
3 |
Ctrl + Tab |
Chèn dấu tab vào ô bảng |
4 |
Ctrl + Shift + Enter |
Chèn ngắt cột |
5 |
Alt + Shift + Up |
Di chuyển hàng lên trên |
6 |
Alt + Shift + Down |
Di chuyển hàng xuống dưới |
7 |
Ctrl + A |
Chọn toàn bộ bảng |
8 |
Shift + Arrow Keys |
Chọn nội dung trong bảng |
9 |
Ctrl + Shift + F9 |
Xóa đường viền bảng |
10 |
Ctrl + Shift + Space |
Chèn khoảng trắng không ngắt |
11 |
Ctrl + Shift + Enter |
Thêm hàng mới trong bảng |
12 |
Ctrl + Shift + – |
Xóa hàng hoặc cột |
13 |
Ctrl + Shift + T |
Chỉnh lại lề bảng |
14 |
Alt + Home |
Di chuyển con trỏ về ô đầu tiên của hàng |
15 |
Alt + End |
Di chuyển con trỏ về ô cuối cùng của hàng |
16 |
Alt + Page Up |
Di chuyển lên hàng trên cùng của cột |
17 |
Alt + Page Down |
Di chuyển xuống hàng dưới cùng của cột |
18 |
Ctrl + Alt + T |
Chèn bảng mới |
19 |
Ctrl + Shift + A |
Chuyển văn bản trong bảng thành chữ hoa |
20 |
Ctrl + Shift + L |
Thêm danh sách đánh số trong bảng |
21 |
Ctrl + Shift + B |
Thêm đường viền đậm vào bảng |
22 |
Ctrl + Shift + K |
Định dạng chữ nhỏ trong bảng |
23 |
Ctrl + Shift + C |
Sao chép định dạng bảng |
24 |
Ctrl + Shift + V |
Dán định dạng bảng |
25 |
Ctrl + Shift + H |
Ẩn nội dung bảng |
26 |
Ctrl + Shift + D |
Chỉnh độ rộng cột |
27 |
Ctrl + Shift + E |
Chỉnh độ cao hàng |
28 |
Ctrl + Shift + G |
Gộp ô bảng |
29 |
Ctrl + Shift + M |
Chia ô bảng |
30 |
Ctrl + Shift + Y |
Tô màu ô bảng |
31 |
Ctrl + Shift + U |
Định dạng văn bản trong bảng |
32 |
Ctrl + Shift + O |
Căn giữa nội dung bảng |
33 |
Ctrl + Shift + I |
Căn phải nội dung bảng |
34 |
Ctrl + Shift + J |
Căn trái nội dung bảng |
35 |
Ctrl + Shift + R |
Định dạng bảng lại về mặc định |
36 |
Ctrl + Shift + Q |
Tạo kiểu bảng nhanh |
37 |
Ctrl + Shift + W |
Chỉnh màu đường viền bảng |
38 |
Ctrl + Shift + X |
Xóa bảng nhanh |
39 |
Ctrl + Shift + N |
Chuyển bảng về chế độ đơn giản |
40 |
Ctrl + Shift + P |
Thay đổi kích thước chữ trong bảng |
41 |
Ctrl + Shift + F |
Chỉnh phông chữ bảng |
42 |
Ctrl + Shift + Z |
Quay lại thao tác trước trong bảng |
43 |
Ctrl + Shift + Y |
Lặp lại thao tác bảng |
44 |
Ctrl + Shift + O |
Chỉnh độ rộng bảng |
45 |
Ctrl + Shift + V |
Dán bảng mới |
46 |
Ctrl + Shift + B |
Định dạng đường viền bảng |
47 |
Ctrl + Shift + D |
Định dạng bảng có lưới |
48 |
Ctrl + Shift + H |
Hiển thị/ẩn lưới bảng |
49 |
Ctrl + Shift + A |
Chuyển đổi kiểu bảng |
50 |
Ctrl + Shift + T |
Tạo bảng động |
5. Bảng phím tắt thao tác với hình ảnh và đồ họa
STT |
Phím tắt |
Chức năng |
1 |
Ctrl + Shift + G |
Nhóm các đối tượng đã chọn |
2 |
Ctrl + Shift + H |
Bỏ nhóm các đối tượng |
3 |
Ctrl + Shift + L |
Căn trái đối tượng |
4 |
Ctrl + Shift + R |
Căn phải đối tượng |
5 |
Ctrl + Shift + C |
Căn giữa đối tượng |
6 |
Ctrl + Shift + T |
Căn trên đối tượng |
7 |
Ctrl + Shift + B |
Căn dưới đối tượng |
8 |
Ctrl + Shift + V |
Dán đối tượng với định dạng giữ nguyên |
9 |
Ctrl + Shift + U |
Định dạng hình ảnh thành hình vuông |
10 |
Ctrl + Shift + P |
Định dạng hình ảnh thành hình tròn |
11 |
Ctrl + Shift + S |
Chèn hình ảnh từ thư viện |
12 |
Ctrl + Shift + O |
Chèn hình ảnh từ máy tính |
13 |
Ctrl + Shift + F |
Thay đổi kích thước hình ảnh |
14 |
Ctrl + Shift + N |
Chuyển hình ảnh về mặc định |
15 |
Ctrl + Shift + Z |
Đưa hình ảnh lên phía trước |
16 |
Ctrl + Shift + X |
Đưa hình ảnh ra sau |
17 |
Ctrl + Shift + K |
Xóa hình ảnh |
18 |
Ctrl + Shift + Y |
Lặp lại định dạng hình ảnh |
19 |
Ctrl + Shift + Q |
Tạo viền hình ảnh |
20 |
Ctrl + Shift + W |
Xóa viền hình ảnh |
21 |
Ctrl + Shift + D |
Tạo đổ bóng cho hình ảnh |
22 |
Ctrl + Shift + E |
Hiệu ứng 3D cho hình ảnh |
23 |
Ctrl + Shift + M |
Xoay hình ảnh trái 90 độ |
24 |
Ctrl + Shift + I |
Xoay hình ảnh phải 90 độ |
25 |
Ctrl + Shift + A |
Lật ngang hình ảnh |
26 |
Ctrl + Shift + S |
Lật dọc hình ảnh |
27 |
Ctrl + Shift + G |
Chuyển đổi hình ảnh sang xám |
28 |
Ctrl + Shift + B |
Điều chỉnh độ sáng hình ảnh |
29 |
Ctrl + Shift + V |
Điều chỉnh độ tương phản hình ảnh |
30 |
Ctrl + Shift + R |
Cắt hình ảnh theo khung |
31 |
Ctrl + Shift + T |
Cắt hình ảnh theo tỉ lệ tự do |
32 |
Ctrl + Shift + C |
Chỉnh màu hình ảnh |
33 |
Ctrl + Shift + H |
Thêm hiệu ứng hình ảnh |
34 |
Ctrl + Shift + F |
Làm mờ hình ảnh |
35 |
Ctrl + Shift + X |
Xóa nền hình ảnh |
36 |
Ctrl + Shift + O |
Đặt lại kích thước hình ảnh |
37 |
Ctrl + Shift + J |
Hiệu ứng phản chiếu hình ảnh |
38 |
Ctrl + Shift + L |
Chuyển đổi hình ảnh thành dạng nghệ thuật |
39 |
Ctrl + Shift + N |
Làm nét hình ảnh |
40 |
Ctrl + Shift + P |
Giữ nguyên tỉ lệ hình ảnh khi kéo giãn |
41 |
Ctrl + Shift + U |
Đổi vị trí giữa hình ảnh và văn bản |
42 |
Ctrl + Shift + Q |
Chỉnh vị trí hình ảnh trên trang |
43 |
Ctrl + Shift + D |
Tạo khung chữ nghệ thuật |
44 |
Ctrl + Shift + Y |
Sao chép hiệu ứng hình ảnh |
45 |
Ctrl + Shift + E |
Dán hiệu ứng hình ảnh |
46 |
Ctrl + Shift + B |
Làm nổi bật hình ảnh |
47 |
Ctrl + Shift + K |
Tạo bóng mờ xung quanh hình ảnh |
48 |
Ctrl + Shift + V |
Lưu hình ảnh dưới định dạng khác |
49 |
Ctrl + Shift + G |
Đưa hình ảnh về kích thước ban đầu |
50 |
Ctrl + Shift + T |
Chuyển hình ảnh thành nền trong suốt |
6. Bảng phím tắt làm việc với tài liệu lớn
STT |
Phím tắt |
Chức năng |
1 |
Ctrl + G |
Nhảy đến trang, dòng hoặc mục cụ thể |
2 |
Ctrl + H |
Mở hộp thoại “Tìm và thay thế” |
3 |
Ctrl + F |
Tìm kiếm từ hoặc cụm từ trong tài liệu |
4 |
Ctrl + Shift + F |
Tìm kiếm nâng cao |
5 |
Ctrl + Shift + H |
Tìm và thay thế định dạng văn bản |
6 |
Ctrl + Shift + S |
Lưu tài liệu mới |
7 |
Ctrl + S |
Lưu tài liệu hiện tại |
8 |
Ctrl + P |
In tài liệu |
9 |
Ctrl + Shift + P |
Mở hộp thoại in nâng cao |
10 |
Ctrl + Shift + D |
Chuyển đổi chế độ hiển thị tài liệu |
11 |
Ctrl + Shift + C |
Sao chép văn bản có định dạng |
12 |
Ctrl + Shift + V |
Dán văn bản giữ nguyên định dạng |
13 |
Ctrl + Z |
Hoàn tác thao tác trước đó |
14 |
Ctrl + Y |
Lặp lại thao tác vừa làm |
15 |
Ctrl + A |
Chọn toàn bộ tài liệu |
16 |
Ctrl + Shift + T |
Định dạng tiêu đề tài liệu |
17 |
Ctrl + Shift + N |
Chuyển tài liệu về định dạng chuẩn |
18 |
Ctrl + Shift + R |
Định dạng lại đoạn văn bản dài |
19 |
Ctrl + Shift + B |
Đánh dấu văn bản quan trọng |
20 |
Ctrl + Shift + Q |
Định dạng đoạn văn bản trích dẫn |
21 |
Ctrl + Shift + E |
Theo dõi thay đổi trong tài liệu |
22 |
Ctrl + Shift + G |
Kiểm tra số từ trong tài liệu |
23 |
Ctrl + Shift + O |
Xem tài liệu ở chế độ Outline |
24 |
Ctrl + Shift + M |
Chuyển sang chế độ đọc toàn màn hình |
25 |
Ctrl + Shift + L |
Ẩn/hiện các nhận xét trong tài liệu |
26 |
Ctrl + Shift + X |
Xóa nhận xét trong tài liệu |
27 |
Ctrl + Shift + W |
Tạo mục lục tự động |
28 |
Ctrl + Shift + U |
Cập nhật mục lục |
29 |
Ctrl + Shift + K |
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp |
30 |
Ctrl + Shift + Y |
Hiển thị gợi ý sửa lỗi chính tả |
31 |
Ctrl + Shift + F7 |
Dịch văn bản sang ngôn ngữ khác |
32 |
Ctrl + Shift + H |
Ẩn/hiện đánh dấu chỉnh sửa |
33 |
Ctrl + Shift + T |
Tạo ghi chú chân trang |
34 |
Ctrl + Shift + B |
Tạo chú thích bên lề |
35 |
Ctrl + Shift + D |
Đánh số trang |
36 |
Ctrl + Shift + P |
Chỉnh lại số trang |
37 |
Ctrl + Shift + Q |
Tạo danh sách nội dung tự động |
38 |
Ctrl + Shift + F12 |
Xuất tài liệu sang PDF |
39 |
Ctrl + Shift + 1 |
Mở cửa sổ quản lý tài liệu |
40 |
Ctrl + Shift + 2 |
Hiển thị tất cả tiêu đề tài liệu |
41 |
Ctrl + Shift + 3 |
Chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở |
42 |
Ctrl + Shift + 4 |
Lưu tài liệu dưới định dạng khác |
43 |
Ctrl + Shift + 5 |
Chia đôi cửa sổ làm việc |
44 |
Ctrl + Shift + 6 |
Mở chế độ xem song song hai tài liệu |
45 |
Ctrl + Shift + 7 |
Đóng tài liệu hiện tại |
46 |
Ctrl + Shift + 8 |
Đóng tất cả tài liệu |
47 |
Ctrl + Shift + 9 |
Mở tài liệu gần đây |
48 |
Ctrl + Shift + 0 |
Mở trang bìa |
49 |
Ctrl + Shift + J |
Căn đều tài liệu |
50 |
Ctrl + Shift + V |
Xóa tất cả định dạng văn bản |
Bài Tập Về Âm Tiết Tiếng Việt
Bộ phím tắt này giúp bạn tối ưu hóa thao tác trên Microsoft Word, tiết kiệm thời gian và làm việc hiệu quả hơn! 🚀

Hướng dẫn sử dụng phím tắt trên Word
Hướng dẫn sử dụng phím tắt trên Word
Phím tắt trong Microsoft Word giúp bạn thao tác nhanh chóng mà không cần sử dụng chuột, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.
Phẩm chất 4 kỹ thuật khác nhau để học sinh hiểu
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng phím tắt phổ biến trong Word.
1. Phím tắt cơ bản trong Word
Phím tắt |
Chức năng |
Ctrl + N |
Tạo tài liệu mới |
Ctrl + O |
Mở tài liệu có sẵn |
Ctrl + S |
Lưu tài liệu |
Ctrl + P |
In tài liệu |
Ctrl + Z |
Hoàn tác thao tác trước |
Ctrl + Y |
Lặp lại thao tác vừa làm |
➡ Cách sử dụng:
- Nhấn giữ Ctrl, sau đó bấm chữ cái tương ứng để thực hiện thao tác.
Ví dụ: Để lưu tài liệu, giữ Ctrl và bấm S (Ctrl + S).
Tốp 16 App Máy Tính Casio Online Trên Điện Thoại Tốt Nhất
2. Phím tắt định dạng văn bản
Phím tắt |
Chức năng |
Ctrl + B |
In đậm chữ |
Ctrl + I |
In nghiêng chữ |
Ctrl + U |
Gạch chân chữ |
Ctrl + Shift + > |
Tăng cỡ chữ |
Ctrl + Shift + < |
Giảm cỡ chữ |
➡ Cách sử dụng:
- Bôi đen đoạn văn bản cần định dạng, sau đó nhấn tổ hợp phím để áp dụng.
Ví dụ: Bôi đen chữ cần in đậm, sau đó nhấn Ctrl + B.
Dùng Respectively Trong Writing Và Speaking
3. Phím tắt thao tác với đoạn văn bản
Phím tắt |
Chức năng |
Ctrl + C |
Sao chép văn bản |
Ctrl + X |
Cắt văn bản |
Ctrl + V |
Dán văn bản |
Ctrl + A |
Chọn toàn bộ tài liệu |
Ctrl + L |
Căn trái đoạn văn bản |
Ctrl + R |
Căn phải đoạn văn bản |
Ctrl + E |
Căn giữa đoạn văn bản |
Ctrl + J |
Căn đều đoạn văn bản |
➡ Cách sử dụng:
- Để sao chép văn bản, chọn đoạn cần sao chép rồi nhấn Ctrl + C, sau đó đến vị trí mới và nhấn Ctrl + V để dán.
Bài Tập Lập Bảng Cân Đối Kế Toán
4. Phím tắt làm việc với bảng biểu
Phím tắt |
Chức năng |
Tab |
Di chuyển đến ô tiếp theo trong bảng |
Shift + Tab |
Di chuyển về ô trước trong bảng |
Ctrl + Shift + Enter |
Thêm một hàng mới trên bảng |
Ctrl + Shift + Delete |
Xóa hàng trong bảng |
Alt + Shift + Mũi tên lên/xuống |
Di chuyển hàng trong bảng |
➡ Cách sử dụng:
- Khi làm việc trong bảng, sử dụng Tab để chuyển ô nhanh mà không cần chuột.
- Nhấn Ctrl + Shift + Enter để thêm dòng mới ngay trên ô đang chọn.
100 Số Mang Ý Nghĩa Mật Mã Tình Yêu Của Giới Trẻ
5. Phím tắt thao tác với hình ảnh và đồ họa
Phím tắt |
Chức năng |
Ctrl + Shift + G |
Nhóm các đối tượng đã chọn |
Ctrl + Shift + U |
Định dạng hình ảnh thành hình vuông |
Ctrl + Shift + M |
Xoay hình ảnh trái 90 độ |
Ctrl + Shift + I |
Xoay hình ảnh phải 90 độ |
Ctrl + Shift + X |
Xóa hình ảnh |
➡ Cách sử dụng:
- Chọn hình ảnh cần thao tác, sau đó nhấn phím tắt để thực hiện chức năng tương ứng.
Đoạn Văn how to stay healthy
6. Phím tắt làm việc với tài liệu lớn
Phím tắt |
Chức năng |
Ctrl + G |
Nhảy đến trang hoặc mục cụ thể |
Ctrl + H |
Mở hộp thoại “Tìm và thay thế” |
Ctrl + Shift + U |
Cập nhật mục lục |
Ctrl + Shift + K |
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp |
Ctrl + Shift + F12 |
Xuất tài liệu sang PDF |
➡ Cách sử dụng:
- Khi cần tìm từ hoặc đoạn văn bản nhanh, nhấn Ctrl + F, nhập nội dung cần tìm, rồi nhấn Enter.
3. Lưu ý khi sử dụng phím tắt trong Word
🔹 Không cần bấm tất cả phím cùng lúc, hãy nhấn giữ từng phím theo thứ tự.
🔹 Một số phím tắt có thể khác nhau tùy theo phiên bản Word hoặc hệ điều hành.
🔹 Khi quên phím tắt, bạn có thể truy cập Menu và xem gợi ý về tổ hợp phím tương ứng.
Sử dụng phím tắt trong Microsoft Word giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và thao tác nhanh hơn so với việc sử dụng chuột.
Hãy bắt đầu áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng làm việc với Word nhé! 🚀
Slogan là gì? 70+ Slogan Về Uy Tín – Chất Lượng – Thương Hiệu
Việc sử dụng Microsoft Word thành thạo không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn giúp tài liệu của bạn chuyên nghiệp và dễ đọc hơn.

FAQ Hỏi đáp về phím tắt Word
FAQ Hỏi đáp về phím tắt Word
Dưới đây là danh sách câu hỏi và trả lời liên quan đến phím tắt Word có thể bạn đang cần:
1. Làm thế nào để sao chép và dán nhanh trong Word?
Sao chép và dán là một trong những thao tác cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong Microsoft Word, giúp bạn tiết kiệm thời gian khi làm việc với văn bản.
- Ctrl + C: Sao chép văn bản hoặc đối tượng được chọn.
- Ctrl + X: Cắt văn bản hoặc đối tượng.
- Ctrl + V: Dán văn bản hoặc đối tượng đã sao chép/cắt.
- Ctrl + Shift + V: Dán văn bản mà không giữ định dạng gốc.
- Chuột phải + Paste: Cách thay thế khi không sử dụng phím tắt.
- Ctrl + D: Mở hộp thoại định dạng phông chữ sau khi dán.
Until Now Thì Là Gì? 15 Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Until
➡ Bằng cách sử dụng phím tắt sao chép và dán trong Word, bạn có thể thao tác nhanh chóng, giảm bớt việc sử dụng chuột và tăng hiệu suất làm việc đáng kể.
2. Phím tắt nào để in đậm, in nghiêng, gạch chân?
Khi soạn thảo văn bản trong Word, bạn thường xuyên cần nhấn mạnh một phần nội dung bằng cách in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân để giúp tài liệu rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
- Ctrl + B: In đậm đoạn văn bản đã chọn.
- Ctrl + I: In nghiêng đoạn văn bản đã chọn.
- Ctrl + U: Gạch chân đoạn văn bản đã chọn.
- Ctrl + Shift + W: Gạch chân từng từ riêng lẻ.
- Ctrl + Shift + D: Gạch chân đôi.
- Ctrl + Space: Xóa tất cả định dạng chữ về mặc định.
➡ Việc sử dụng các phím tắt định dạng văn bản giúp bạn làm nổi bật nội dung quan trọng một cách nhanh chóng mà không cần sử dụng thanh công cụ.
3. Làm sao để căn lề văn bản bằng phím tắt?
Căn chỉnh văn bản là một phần quan trọng trong việc định dạng tài liệu, giúp văn bản của bạn trở nên gọn gàng và dễ đọc hơn.
- Ctrl + L: Căn lề trái.
- Ctrl + R: Căn lề phải.
- Ctrl + E: Căn giữa.
- Ctrl + J: Căn đều hai bên.
- Ctrl + M: Tăng thụt đầu dòng đoạn văn.
- Ctrl + Shift + M: Giảm thụt đầu dòng đoạn văn.
Địa Chỉ Mua Bán Sách Cũ
➡ Nắm vững các phím tắt căn chỉnh văn bản giúp bạn soạn thảo chuyên nghiệp hơn, giảm thiểu việc sử dụng chuột và chỉnh sửa nhanh chóng.
4. Phím tắt nào để tìm kiếm và thay thế trong Word?
Tìm kiếm và thay thế là một tính năng cực kỳ hữu ích khi bạn cần chỉnh sửa nhanh nội dung văn bản dài hoặc thay đổi nhiều cụm từ cùng lúc.
- Ctrl + F: Mở hộp thoại tìm kiếm.
- Ctrl + H: Mở hộp thoại thay thế.
- F3: Tìm kiếm từ khóa tiếp theo.
- Shift + F3: Chuyển đổi giữa chữ hoa và chữ thường.
- Ctrl + Shift + H: Thay thế tất cả nội dung cùng lúc.
- Alt + Ctrl + Y: Tìm kiếm lại lần cuối cùng.
20 Ứng Dụng Học Tiếng Trung Quốc
➡ Sử dụng các phím tắt này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi chỉnh sửa văn bản dài mà không cần phải tìm kiếm thủ công.

5. Làm thế nào để hoàn tác và làm lại thao tác trong Word?
5. Làm thế nào để hoàn tác và làm lại thao tác trong Word?
Hoàn tác và làm lại thao tác là những chức năng quan trọng giúp bạn chỉnh sửa tài liệu mà không sợ mắc lỗi, giúp tiết kiệm thời gian chỉnh sửa và phục hồi nội dung dễ dàng.
- Ctrl + Z: Hoàn tác thao tác vừa thực hiện.
- Ctrl + Y: Làm lại thao tác vừa hoàn tác.
- Alt + Backspace: Hoàn tác nhanh nội dung vừa nhập.
- Ctrl + Shift + Z: Làm lại nội dung đã hoàn tác trước đó.
- F4: Lặp lại thao tác cuối cùng (định dạng, chèn…).
- Ctrl + Alt + Z: Di chuyển giữa các điểm chỉnh sửa gần nhất.
Công Thức Tính Hệ Số Nở Rời Của Đất
➡ Việc sử dụng phím tắt hoàn tác và làm lại thao tác giúp bạn dễ dàng sửa lỗi, thử nghiệm định dạng và đảm bảo tài liệu luôn được chỉnh sửa đúng cách.
6. Phím tắt nào để lưu văn bản Word?
Lưu văn bản thường xuyên giúp bạn tránh mất dữ liệu quan trọng do sự cố ngoài ý muốn, đảm bảo tài liệu của bạn luôn được cập nhật.
- Ctrl + S: Lưu tài liệu hiện tại.
- F12: Mở hộp thoại “Save As” để lưu với tên mới.
- Ctrl + Shift + S: Lưu tài liệu với định dạng khác.
- Alt + F, S: Lưu nhanh qua menu File.
- Ctrl + W: Đóng tài liệu sau khi lưu.
- Ctrl + P: Mở tùy chọn in (có thể lưu dưới dạng PDF).
➡ Sử dụng phím tắt lưu văn bản giúp bạn giảm rủi ro mất dữ liệu và làm việc hiệu quả hơn mà không cần phụ thuộc vào thanh công cụ.
7. Làm sao để chọn tất cả văn bản trong Word?
Chọn toàn bộ nội dung văn bản là thao tác quan trọng khi bạn muốn định dạng nhanh hoặc sao chép toàn bộ tài liệu.
- Ctrl + A: Chọn toàn bộ văn bản trong tài liệu.
- Shift + Ctrl + End: Chọn từ vị trí hiện tại đến cuối văn bản.
- Shift + Ctrl + Home: Chọn từ vị trí hiện tại đến đầu văn bản.
- Shift + Mũi tên: Chọn từng ký tự hoặc dòng cụ thể.
- Ctrl + Shift + →: Chọn từng từ một.
- Ctrl + Click chuột: Chọn nhiều đoạn văn bản không liên tiếp.
Mở Design Ideas Trong Powerpoint
➡ Việc sử dụng các phím tắt này giúp bạn thao tác nhanh hơn khi chỉnh sửa hoặc định dạng nội dung trong tài liệu dài.
8. Phím tắt nào để tạo văn bản mới trong Word?
Tạo văn bản mới là bước quan trọng khi bạn cần bắt đầu một tài liệu khác mà không làm gián đoạn công việc hiện tại.
- Ctrl + N: Tạo một tài liệu Word mới.
- Ctrl + Shift + N: Tạo tài liệu mới với định dạng mặc định.
- Ctrl + F12: Mở tài liệu mới từ menu mở rộng.
- Alt + F, N: Mở cửa sổ tạo tài liệu mới.
- Ctrl + O: Mở tài liệu đã có sẵn.
- Ctrl + Shift + P: Mở cửa sổ cài đặt trang trước khi tạo mới.
➡ Việc sử dụng phím tắt tạo văn bản giúp bạn dễ dàng mở tài liệu mới mà không cần thao tác thủ công qua menu File.
9. Làm thế nào để mở văn bản đã có trong Word?
Mở tài liệu đã lưu trước đó giúp bạn tiếp tục làm việc mà không cần tìm kiếm thủ công trên máy tính.
- Ctrl + O: Mở hộp thoại chọn tài liệu.
- Ctrl + F12: Mở cửa sổ duyệt file.
- Alt + F, O: Truy cập nhanh vào danh sách tài liệu gần đây.
- Ctrl + Shift + O: Mở tài liệu đã chỉnh sửa gần đây.
- Ctrl + Alt + O: Mở một tài liệu khác khi đang làm việc.
- Double-click file Word: Mở nhanh tài liệu từ File Explorer.
Ứng Dụng Tự Học Tiếng Hàn Quốc
➡ Việc sử dụng phím tắt mở tài liệu giúp bạn dễ dàng truy cập và chỉnh sửa nội dung mà không mất thời gian tìm kiếm thủ công.

10. Phím tắt nào để di chuyển nhanh trong văn bản Word?
10. Phím tắt nào để di chuyển nhanh trong văn bản Word?
Khi làm việc với văn bản dài, di chuyển nhanh giữa các phần khác nhau giúp bạn tiết kiệm thời gian và làm việc hiệu quả hơn.
- Ctrl + → / ←: Di chuyển từng từ sang phải/trái.
- Ctrl + ↑ / ↓: Di chuyển từng đoạn lên/xuống.
- Home / End: Di chuyển đến đầu/cuối dòng.
- Ctrl + Home / Ctrl + End: Di chuyển đến đầu/cuối tài liệu.
- Page Up / Page Down: Cuộn nhanh lên hoặc xuống.
- Ctrl + Click chuột: Nhảy đến đoạn văn bản cụ thể.
Vẽ Sơ Đồ Phả Hệ Trong Word
➡ Sử dụng các phím tắt di chuyển giúp bạn tiết kiệm thời gian chỉnh sửa và thao tác dễ dàng hơn trên các tài liệu lớn.
11. Làm sao để thay đổi kích thước phông chữ bằng phím tắt?
Điều chỉnh kích thước chữ giúp bạn định dạng văn bản rõ ràng hơn, đặc biệt khi làm tiêu đề hoặc nhấn mạnh nội dung.
- Ctrl + Shift + >: Tăng kích thước phông chữ.
- Ctrl + Shift + <: Giảm kích thước phông chữ.
- Ctrl + [ ]: Giảm/tăng từng điểm chữ một.
- Ctrl + D: Mở hộp thoại định dạng chữ.
- Ctrl + Shift + P: Thay đổi kích thước phông trực tiếp.
- Ctrl + 0: Đặt lại khoảng cách dòng mặc định.
➡ Việc sử dụng các phím tắt này giúp bạn định dạng văn bản nhanh hơn mà không cần thao tác bằng chuột.
12. Phím tắt nào để tạo bảng trong Word?
Bảng là công cụ quan trọng giúp trình bày dữ liệu rõ ràng và dễ đọc hơn trong Word.
- Ctrl + T: Chèn bảng nhanh.
- Alt + Shift + ↑ / ↓: Di chuyển hàng lên/xuống.
- Tab: Chuyển sang ô tiếp theo.
- Shift + Tab: Quay lại ô trước.
- Ctrl + Shift + Enter: Chèn thêm hàng mới.
- Alt + Home / End: Di chuyển đến ô đầu/cuối hàng.
Sao Chép Sơ Đồ Trong Word
➡ Sử dụng phím tắt giúp bạn tạo và chỉnh sửa bảng dễ dàng hơn, tối ưu thời gian làm việc với dữ liệu.
13. Làm thế nào để kiểm tra chính tả và ngữ pháp bằng phím tắt?
Chức năng kiểm tra chính tả giúp bạn tránh các lỗi sai khi soạn thảo văn bản quan trọng.
- F7: Kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
- Shift + F7: Mở từ điển đồng nghĩa.
- Ctrl + Shift + W: Gạch chân từ sai chính tả.
- Alt + Click chuột: Kiểm tra định nghĩa từ.
- Ctrl + Alt + K: Tự động sửa lỗi sai.
- Ctrl + Backspace: Xóa nhanh một từ sai chính tả.
➡ Việc sử dụng phím tắt giúp bạn kiểm tra lỗi chính tả nhanh chóng và nâng cao chất lượng văn bản.
14. Phím tắt nào để căn chỉnh văn bản trong Word?
Căn chỉnh văn bản giúp tài liệu trông chuyên nghiệp hơn và dễ đọc hơn, đặc biệt khi làm báo cáo, luận văn hoặc tài liệu in ấn.
- Ctrl + L: Căn lề trái.
- Ctrl + R: Căn lề phải.
- Ctrl + E: Căn giữa văn bản.
- Ctrl + J: Căn đều hai bên.
- Ctrl + Shift + L: Chuyển văn bản thành danh sách có dấu đầu dòng.
- Ctrl + M: Tăng thụt lề đoạn văn.
- Ctrl + Shift + M: Giảm thụt lề đoạn văn.
- Ctrl + T: Tạo thụt dòng đầu tiên (hanging indent).
- Ctrl + Shift + T: Giảm thụt dòng đầu tiên.
- Ctrl + Q: Xóa toàn bộ định dạng căn lề của đoạn văn bản.
Sơ Đồ Tư Duy Vật Lý 9 Chương 2 Điện Từ Học
➡ Việc sử dụng phím tắt căn chỉnh văn bản giúp bạn kiểm soát tốt bố cục văn bản, tạo sự đồng nhất và chuyên nghiệp.
15. Làm thế nào để tạo danh sách có dấu đầu dòng hoặc đánh số bằng phím tắt?
Danh sách giúp trình bày nội dung dễ đọc hơn, đặc biệt là khi viết hướng dẫn, liệt kê hoặc sắp xếp thông tin theo thứ tự.
- Ctrl + Shift + L: Tạo danh sách dấu đầu dòng nhanh.
- Ctrl + . (Ctrl + Dấu chấm): Chèn dấu đầu dòng.
- Ctrl + /, 1: Chuyển thành danh sách đánh số (1, 2, 3…).
- Ctrl + /, a: Chuyển thành danh sách chữ cái (a, b, c…).
- Ctrl + Shift + 8: Hiển thị hoặc ẩn ký tự không in (bao gồm dấu xuống dòng, khoảng trắng).
- Tab (khi trong danh sách): Tạo cấp danh sách phụ (sub-list).
- Shift + Tab: Quay lại cấp danh sách trước.
- Alt + Shift + ↑ / ↓: Di chuyển mục danh sách lên hoặc xuống.
➡ Sử dụng các phím tắt danh sách giúp bạn sắp xếp nội dung nhanh chóng, dễ đọc và dễ chỉnh sửa hơn.
Bằng cách nắm vững cách căn chỉnh văn bản, sửa lỗi lệch trái, lệch phải, căn lề chuẩn và sử dụng phím tắt, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
Bật VT Win 7, 10, 11 Qua BlueStacks
Dù bạn là sinh viên cần định dạng bài luận, nhân viên văn phòng thường xuyên soạn thảo hợp đồng hay người làm báo cáo, việc sử dụng Word một cách tối ưu là điều cần thiết.
Danh sách phím tắt Word mà chúng tôi đã cung cấp sẽ giúp bạn thao tác nhanh chóng mà không cần phụ thuộc vào chuột.
Đừng quên áp dụng ngay những kiến thức trong bài viết này để làm việc với Word một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn!
Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm hướng dẫn về Word, hãy để lại bình luận bên dưới.
Chúc bạn thành công trong việc sử dụng Microsoft Word một cách thành thạo và chuyên nghiệp! 🚀