Năng lực đặc thù là gì? Tìm hiểu chi tiết về 3 năng lực chung và 7 năng lực đặc thù, tự chủ, tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết, sáng tạo.
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện tại Việt Nam, khái niệm “giáo dục định hướng phát triển năng lực” đang trở thành trụ cột trong chương trình giáo dục phổ thông mới (GDPT 2018).

Năng Lực Đặc Thù Là Gì? 3 Năng Lực Chung Và 7 Năng Lực Đặc Thù
Không còn dừng lại ở việc truyền thụ kiến thức một chiều, giáo dục hiện đại hướng đến việc hình thành và phát triển toàn diện các năng lực cần thiết để học sinh có thể thích ứng, tự học, sáng tạo và thành công trong cuộc sống.
Mỗi năng lực đặc thù không chỉ hỗ trợ học sinh tiếp cận tri thức hiệu quả mà còn giúp họ phát triển tư duy độc lập, ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, giải quyết các vấn đề đa dạng trong đời sống.
Song song đó, **3 năng lực chung** gồm: **tự chủ và tự học**, **giao tiếp và hợp tác**, **giải quyết vấn đề và sáng tạo** là nền tảng không thể thiếu để cá nhân học sinh phát triển toàn diện, bền vững, và trở thành công dân có trách nhiệm trong xã hội hiện đại.
**Năng lực đặc thù** là những năng lực chuyên biệt, gắn liền với đặc điểm nghề nghiệp, lĩnh vực chuyên môn hoặc yêu cầu cụ thể của một ngành, một công việc, hay một hoạt động nhất định. Đây là những năng lực không phổ quát như các năng lực chung (ví dụ như tư duy logic, giao tiếp…), mà mang tính chuyên sâu và đặc trưng.

Năng lực đặc thù là gì?
**Năng lực đặc thù** là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng, thái độ một cách chuyên sâu và hiệu quả trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc hoạt động cụ thể nào đó, giúp cá nhân hoàn thành tốt nhiệm vụ chuyên môn đặc trưng của lĩnh vực đó.
Bạn cần áp dụng khái niệm này cho lĩnh vực nào cụ thể không? Mình có thể phân tích sâu hơn để phù hợp.
Dựa trên các tài liệu giáo dục và tâm lý học, có ba nhóm năng lực chung cốt lõi được công nhận rộng rãi. Đây là những khả năng cơ bản mà bất kỳ ai cũng cần có để thành công trong công việc và cuộc sống.
Đây là khả năng làm chủ bản thân, bao gồm việc quản lý cảm xúc, suy nghĩ và hành động.
Nó cũng bao gồm khả năng đặt mục tiêu, lập kế hoạch, và tự học hỏi để phát triển.
Ví dụ:
Năng lực này bao gồm khả năng truyền đạt thông tin, ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả, cũng như khả năng lắng nghe và thấu hiểu người khác.
Nó còn liên quan đến việc làm việc nhóm, chia sẻ trách nhiệm và cùng nhau đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ:
Đây là khả năng nhìn nhận, phân tích các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp hiệu quả.
Nó cũng bao gồm việc tư duy sáng tạo, đưa ra những ý tưởng mới mẻ, đột phá để cải thiện tình hình hoặc tạo ra giá trị mới.
Ví dụ:

7 Năng Lực Đặc Thù
Trong hệ thống giáo dục Việt Nam, 7 năng lực đặc thù đã được xác định và đưa vào chương trình học để phát triển toàn diện cho học sinh.
Các năng lực này tập trung vào những khả năng chuyên biệt, gắn liền với các môn học cụ thể.
Năng lực Ngôn ngữ là khả năng sử dụng tiếng mẹ đẻ và các ngoại ngữ một cách hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp, từ việc đọc, viết, nói, đến nghe để tiếp nhận và truyền đạt thông tin, diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách rõ ràng và thuyết phục.
Năng lực ngôn ngữ đóng vai trò nền tảng, giúp con người kết nối với nhau, tiếp thu tri thức của nhân loại và phát triển tư duy phản biện.
Năng lực Tính toán là khả năng vận dụng linh hoạt kiến thức, kĩ năng toán học để nhận biết, mô tả, giải quyết các vấn đề trong học tập và cuộc sống thực tế, bao gồm cả việc tư duy logic, lập luận, và sử dụng các công cụ toán học để đưa ra quyết định sáng suốt.
Năng lực tính toán giúp chúng ta tổ chức và xử lý thông tin một cách có hệ thống, từ đó đưa ra các quyết định có căn cứ và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Năng lực Tin học là khả năng sử dụng và làm chủ các công cụ công nghệ thông tin và truyền thông, từ việc tìm kiếm, xử lý, lưu trữ thông tin cho đến việc sáng tạo sản phẩm số và đảm bảo an toàn, đạo đức khi tương tác trong môi trường mạng.
Năng lực tin học là một kỹ năng thiết yếu trong xã hội hiện đại, giúp con người thích ứng và làm việc hiệu quả trong thời đại công nghệ số.
Năng lực Thẩm mĩ là khả năng cảm nhận, phân tích, đánh giá vẻ đẹp trong tự nhiên, cuộc sống và nghệ thuật, đồng thời có thể sáng tạo ra các sản phẩm nghệ thuật theo cảm xúc và ý tưởng cá nhân, từ đó làm phong phú thêm đời sống tinh thần.
Năng lực thẩm mĩ giúp con người phát triển tâm hồn, nâng cao chất lượng cuộc sống và có cái nhìn sâu sắc, tinh tế hơn về thế giới xung quanh.
Năng lực Thể chất là khả năng thực hiện các hoạt động vận động, rèn luyện thân thể để nâng cao sức khỏe, sức bền, sự dẻo dai, đồng thời có hiểu biết về dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân và các biện pháp phòng tránh chấn thương, bệnh tật.
Năng lực thể chất là yếu tố nền tảng để duy trì một cơ thể khỏe mạnh, giúp con người có đủ năng lượng và tinh thần để học tập, làm việc hiệu quả.
Năng lực Công nghệ là khả năng ứng dụng các kiến thức về kỹ thuật và công nghệ để thiết kế, chế tạo, sử dụng và bảo trì các sản phẩm công nghệ một cách an toàn và hiệu quả, từ các thiết bị đơn giản đến các hệ thống phức tạp trong sản xuất và đời sống.
Năng lực công nghệ trang bị cho con người khả năng làm chủ các công cụ, máy móc, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Năng lực Khoa học tự nhiên là khả năng quan sát, tìm tòi, khám phá, giải thích các hiện tượng trong thế giới tự nhiên bằng các phương pháp khoa học, đồng thời áp dụng kiến thức này để giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường và cuộc sống hàng ngày một cách sáng tạo.
Năng lực khoa học tự nhiên giúp con người có tư duy phản biện, logic và hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh, từ đó có thể đóng góp vào việc bảo vệ và phát triển bền vững môi trường.

Năng lực chung và năng lực đặc thù môn Tiếng Việt
Môn Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển cả năng lực chung lẫn năng lực đặc thù cho học sinh.
Cụ thể:
Đây là những năng lực cơ bản mà học sinh cần có để học tốt tất cả các môn học và thành công trong cuộc sống, bao gồm:
Môn học này trực tiếp hình thành và phát triển Năng lực Ngôn ngữ, bao gồm các kỹ năng sau:
Như vậy, môn Tiếng Việt không chỉ cung cấp kiến thức mà còn là công cụ hữu hiệu để phát triển các năng lực cốt lõi, giúp học sinh trở thành những cá nhân toàn diện, có khả năng thích ứng và thành công trong xã hội.

Năng lực chung và năng lực đặc thù của học sinh tiểu học
Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018, học sinh tiểu học được chú trọng phát triển cả năng lực chung và năng lực đặc thù. Đây là nền tảng quan trọng giúp các em phát triển toàn diện.
Đây là những khả năng cơ bản được hình thành qua tất cả các môn học và hoạt động giáo dục, giúp học sinh học tập và hòa nhập xã hội tốt hơn.
Là khả năng tự làm những việc cá nhân, tự giác học tập, chuẩn bị bài vở, và biết cách tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần.
Ví dụ:
Là khả năng trình bày ý tưởng, lắng nghe người khác, biết cách kết bạn, và làm việc nhóm hiệu quả.
Ví dụ:
Là khả năng nhận biết vấn đề đơn giản, tìm ra các cách giải quyết khác nhau và đưa ra ý tưởng mới.
Ví dụ:
Đây là những năng lực chuyên biệt, được hình thành và phát triển thông qua các môn học cụ thể.
Được phát triển qua môn Tiếng Việt, giúp các em đọc, viết, nói và nghe thành thạo.
Ví dụ:
Ví dụ:
Được phát triển qua môn Tin học và Công nghệ, giúp các em sử dụng máy tính, tìm kiếm thông tin trên mạng và sử dụng phần mềm hỗ trợ học tập.
Ví dụ:
Được phát triển qua môn Giáo dục thể chất, giúp các em rèn luyện sức khỏe, biết chơi các môn thể thao và phòng tránh chấn thương.
Ví dụ:
Ví dụ: Học sinh có thể vẽ một bức tranh về chủ đề yêu thích, hoặc hát một bài hát có nhạc điệu, lời ca rõ ràng.
Được phát triển qua môn Tự nhiên và Xã hội (lớp 1, 2, 3), Khoa học (lớp 4, 5), giúp các em quan sát, tìm hiểu về thế giới tự nhiên và các hiện tượng đơn giản.
Ví dụ:
Ví dụ: Học sinh biết cách sử dụng một số công cụ đơn giản để lắp ráp các mô hình đồ chơi.

5 phẩm chất chủ yếu năng lực đặc thù
Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 không xác định “5 phẩm chất chủ yếu” dành riêng cho năng lực đặc thù.
Thay vào đó, chương trình đặt ra 5 phẩm chất chủ yếu chung cho mọi học sinh, được hình thành và phát triển qua tất cả các môn học và hoạt động giáo dục.
5 phẩm chất đó là:
Các phẩm chất này không tách rời mà luôn lồng ghép với các năng lực.
Ví dụ, một học sinh có năng lực đặc thù về Tin học sẽ phát triển thêm phẩm chất trách nhiệm khi tuân thủ đạo đức trên không gian mạng và phẩm chất chăm chỉ khi kiên trì học hỏi các ngôn ngữ lập trình phức tạp.
Dưới đây là các câu hỏi và trả lời chi tiết về năng lực đặc thù có thể bạn đang cần.
Năng lực đặc thù đóng vai trò then chốt trong việc giúp một cá nhân làm chủ một lĩnh vực chuyên môn cụ thể, tạo ra sự khác biệt và hiệu suất vượt trội, đồng thời là yếu tố quyết định sự thành công và khả năng đóng góp vào xã hội.
Vai trò chính của năng lực đặc thù là giúp con người trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực, từ đó làm tăng giá trị bản thân và thúc đẩy sự tiến bộ của cộng đồng.
Năng lực đặc thù của môn Tiếng Việt là khả năng làm chủ và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ một cách thành thạo, từ việc tiếp nhận thông tin qua đọc và nghe, đến việc truyền đạt ý tưởng qua nói và viết, nhằm mục đích giao tiếp, học tập và thể hiện cảm xúc một cách hiệu quả.
Năng lực ngôn ngữ giúp học sinh không chỉ giao tiếp mà còn phát triển tư duy phản biện và khả năng cảm thụ cái đẹp của văn chương.
Năng lực đặc thù môn Toán là khả năng tư duy logic, lập luận, sử dụng các kiến thức và công cụ toán học để mô hình hóa và giải quyết các vấn đề phức tạp trong học tập và cuộc sống thực tiễn, từ đó hình thành khả năng suy luận, phân tích và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
Năng lực toán học là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành khoa học và công nghệ, giúp con người có cái nhìn chính xác và logic về thế giới.
Năng lực đặc thù môn Tin học là khả năng làm chủ các thiết bị công nghệ và phần mềm, sử dụng chúng để tìm kiếm, xử lý, lưu trữ và truyền thông tin một cách hiệu quả, đồng thời hiểu rõ các vấn đề liên quan đến an toàn thông tin và đạo đức trong môi trường số.
Năng lực tin học là chìa khóa để tiếp cận và làm việc trong kỷ nguyên số, giúp cá nhân thích ứng nhanh với sự thay đổi của công nghệ.
Năng lực đặc thù môn Công nghệ là khả năng vận dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật để thiết kế, chế tạo, sử dụng và bảo dưỡng các sản phẩm công nghệ một cách an toàn, hiệu quả, từ đó tạo ra giá trị mới và giải quyết các vấn đề thực tiễn trong sản xuất và đời sống.
Năng lực công nghệ giúp học sinh trở thành những công dân có khả năng làm chủ công cụ và thích nghi với môi trường sản xuất hiện đại.

FAQ về năng lực đặc thù
Năng lực đặc thù môn Khoa học tự nhiên là khả năng quan sát, tìm hiểu, giải thích các hiện tượng trong thế giới tự nhiên bằng các phương pháp khoa học, từ đó hình thành tư duy khám phá, thực nghiệm và áp dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường và cuộc sống.
Năng lực khoa học tự nhiên giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, logic và hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh.
Năng lực đặc thù của môn Lịch sử và Địa lý là khả năng nhận thức, tìm hiểu và giải thích các sự kiện lịch sử cũng như các hiện tượng địa lý, từ đó hình thành tư duy hệ thống về không gian, thời gian, và mối liên hệ giữa con người với môi trường sống.
Năng lực này giúp học sinh có cái nhìn sâu sắc về nguồn gốc dân tộc, bản sắc văn hóa và trách nhiệm của công dân đối với đất nước, thế giới.
Năng lực đặc thù của giáo viên là những kỹ năng, kiến thức chuyên sâu trong nghề dạy học, bao gồm khả năng truyền đạt kiến thức, thiết kế bài giảng, quản lý lớp học, đánh giá học sinh và áp dụng các phương pháp sư phạm hiện đại để tối ưu hóa quá trình học tập.
Năng lực này là yếu tố cốt lõi giúp người giáo viên hoàn thành tốt sứ mệnh giáo dục, truyền cảm hứng và định hướng cho thế hệ tương lai.
Năng lực đặc thù và năng lực chung khác nhau ở tính chuyên biệt và phạm vi ứng dụng: năng lực chung là những khả năng cơ bản mà bất kỳ ai cũng cần có để sống và làm việc, trong khi năng lực đặc thù là những khả năng chuyên sâu, chỉ cần thiết cho một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Sự khác biệt này cho thấy cả hai loại năng lực đều cần được phát triển song song để cá nhân vừa có nền tảng vững chắc, vừa có chuyên môn sâu.
Cách rèn luyện năng lực đặc thù cho học sinh tiểu học là thông qua các hoạt động học tập vui chơi, trải nghiệm thực tế và lồng ghép vào từng môn học một cách tự nhiên, giúp các em vừa tiếp thu kiến thức vừa hình thành kỹ năng chuyên biệt mà không cảm thấy gò bó.
Việc rèn luyện năng lực đặc thù ở bậc tiểu học cần phải nhẹ nhàng, gần gũi với đời sống để các em cảm thấy hứng thú và tiếp thu tốt nhất.
Cách phát triển năng lực đặc thù cho học sinh THCS cần tập trung vào việc tạo ra các dự án học tập, hoạt động trải nghiệm thực tế và định hướng nghề nghiệp, giúp các em khám phá sở trường, tìm hiểu sâu hơn về các lĩnh vực chuyên môn mà mình yêu thích.
Ở cấp THCS, việc phát triển năng lực đặc thù cần đi kèm với việc khám phá bản thân và định hình những lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.
Trong chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực đặc thù được xác định là một phần quan trọng của mục tiêu giáo dục, được cụ thể hóa thành 7 năng lực cốt lõi (Ngôn ngữ, Tính toán, Tin học, Công nghệ, Khoa học tự nhiên, Thẩm mĩ, Thể chất) và được lồng ghép vào nội dung của từng môn học để phát triển toàn diện.
Việc đưa năng lực đặc thù vào chương trình học giúp giáo dục không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để làm việc và sống trong thế kỷ 21.
Ví dụ về năng lực đặc thù trong một ngành nghề là những kỹ năng chuyên môn, độc đáo mà chỉ những người làm trong ngành đó mới có thể thực hiện hiệu quả, chẳng hạn như khả năng phẫu thuật chính xác của bác sĩ, khả năng viết code của lập trình viên, hoặc khả năng thiết kế của một kiến trúc sư.
Mỗi ngành nghề đều đòi hỏi một bộ năng lực đặc thù riêng biệt, là yếu tố quyết định sự thành công và hiệu quả công việc.
Các tiêu chí đánh giá năng lực đặc thù thường bao gồm mức độ thực hiện công việc, chất lượng sản phẩm đầu ra, sự linh hoạt trong giải quyết vấn đề, khả năng sáng tạo và mức độ tự tin, độc lập trong việc sử dụng kiến thức, kỹ năng chuyên môn.
Việc đánh giá năng lực đặc thù cần phải dựa trên các tiêu chí cụ thể và có tính thực tiễn cao để đảm bảo sự chính xác và công bằng.
Năng lực đặc thù của học sinh lớp 1 tập trung vào những kỹ năng cơ bản nhất, là nền tảng cho sự phát triển ở các cấp học cao hơn, bao gồm khả năng đọc, viết, tính toán đơn giản, nhận biết màu sắc và hình khối, và thực hiện các động tác vận động cơ bản.
Năng lực đặc thù ở lớp 1 là những viên gạch đầu tiên, tạo cơ sở cho sự phát triển toàn diện của học sinh trong tương lai.
Năng lực đặc thù của học sinh lớp 6 là sự phát triển ở mức độ cao hơn so với tiểu học, đòi hỏi các em phải có khả năng đọc hiểu văn bản phức tạp, thực hiện các phép tính đa dạng, sử dụng công nghệ thông tin và bắt đầu tư duy độc lập về các vấn đề lịch sử, địa lý và khoa học tự nhiên.
Năng lực đặc thù ở lớp 6 là cầu nối giữa cấp tiểu học và THCS, giúp các em làm quen với môi trường học tập phức tạp hơn.
Năng lực đặc thù không hoàn toàn bẩm sinh mà là sự kết hợp của tố chất bẩm sinh và quá trình rèn luyện, học tập.
Một người có thể có tố chất về âm nhạc (bẩm sinh), nhưng để trở thành nhạc sĩ giỏi, họ vẫn cần phải luyện tập, học hỏi không ngừng.
Như vậy, năng lực đặc thù là kết quả của một quá trình dài nỗ lực, chứ không đơn thuần là một món quà bẩm sinh.
Mối quan hệ giữa năng lực đặc thù và phẩm chất là mối quan hệ hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau: phẩm chất tốt là nền tảng đạo đức để phát huy năng lực đặc thù một cách có ích, trong khi việc rèn luyện năng lực đặc thù giúp củng cố và làm sâu sắc hơn các phẩm chất đạo đức.
Phẩm chất và năng lực là hai mặt không thể tách rời, cùng nhau tạo nên một cá nhân hoàn thiện và có ích cho xã hội.
Năng lực đặc thù hoàn toàn có thể thay đổi và phát triển được thông qua quá trình học tập, rèn luyện và trải nghiệm, chứ không phải là một khả năng cố định.
Mặc dù tố chất bẩm sinh có thể tạo lợi thế ban đầu, nhưng sự nỗ lực và môi trường giáo dục mới là yếu tố quyết định sự thay đổi và phát triển của năng lực.
Việc thay đổi và phát triển năng lực đặc thù là một quá trình suốt đời, giúp con người không ngừng hoàn thiện bản thân và thích ứng với môi trường.
Năng lực đặc thù trong giáo dục STEM là khả năng tích hợp và vận dụng kiến thức, kỹ năng của các lĩnh vực Khoa học (Science), Công nghệ (Technology), Kỹ thuật (Engineering) và Toán học (Mathematics) để giải quyết các vấn đề thực tế, tạo ra các sản phẩm sáng tạo và ứng dụng vào cuộc sống.
Giáo dục STEM không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn rèn luyện năng lực đặc thù, giúp học sinh trở thành những nhà sáng chế và giải quyết vấn đề trong tương lai.
Để xác định năng lực đặc thù của bản thân, bạn cần tự khám phá và đánh giá qua các hoạt động trải nghiệm, làm việc thực tế và tìm hiểu về sở thích, đam mê của mình, đồng thời lắng nghe ý kiến từ những người xung quanh để có cái nhìn khách quan nhất.
Việc xác định năng lực đặc thù là một quá trình liên tục, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và đưa ra những lựa chọn đúng đắn cho sự nghiệp.
Năng lực đặc thù trong lĩnh vực nghệ thuật là khả năng cảm thụ cái đẹp, sử dụng các phương tiện nghệ thuật như ngôn ngữ, âm thanh, hình ảnh, màu sắc để sáng tạo và truyền tải cảm xúc, thông điệp đến người khác, từ đó tạo ra những tác phẩm có giá trị thẩm mỹ và tinh thần.
Năng lực nghệ thuật là yếu tố quan trọng giúp con người có đời sống tinh thần phong phú, làm đẹp cho cuộc sống và xã hội.
Năng lực đặc thù không quan trọng hơn năng lực chung, mà cả hai đều có vai trò riêng và cần được phát triển song song.
Năng lực chung là nền tảng giúp cá nhân thích ứng và hòa nhập, trong khi năng lực đặc thù là công cụ giúp họ trở thành chuyên gia, tạo ra giá trị cụ thể trong một lĩnh vực.
Sự cân bằng giữa năng lực chung và năng lực đặc thù là yếu tố quyết định sự thành công bền vững của một cá nhân trong thế kỷ 21.
Mỗi năng lực đều có vai trò riêng nhưng lại tương tác chặt chẽ, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành một nền tảng vững chắc để học sinh phát triển toàn diện về trí tuệ, cảm xúc, thể chất và nhân cách.
Trong hành trình giáo dục đổi mới, việc chú trọng phát triển năng lực không chỉ giúp người học tiếp cận tri thức hiệu quả mà còn rèn luyện kỹ năng sống, tư duy phản biện và khả năng thích nghi – những yếu tố cốt lõi của công dân toàn cầu trong thế kỷ 21.
Bởi lẽ, giáo dục hiện đại không dừng lại ở việc dạy học sinh biết, mà là giúp các em biết cách học, biết cách làm, biết cách sống và biết làm người.
Đây chính là ý nghĩa sâu sắc nhất của việc phát triển năng lực trong giáo dục hôm nay và mai sau.