Trang chủ / KIẾN THỨC / Tin điện lạnh / Máy rửa bát là gì? Cấu tạo, nguyên lý, chức năng các thiết bị
09/04/2023 - 437 Lượt xem

Máy rửa bát là gì? Cấu tạo, nguyên lý, chức năng các thiết bị

Máy rửa bát là gì? Cấu tạo, nguyên lý, chức năng các thiết bị

Appongtho.vn Máy rửa bát là gì? Giải mã cấu tạo máy rửa bát, các nguyên lý máy rửa bát, quy trình làm việc các chức năng, thiết bị tạo thành máy rửa bát.

Tại sao bạn cần biết về cấu tạo máy rửa bát? Nếu bạn muốn sử dụng máy rửa bát thành thạo, thì bạn cần có các kiến thức về nguyên lý hoạt động của máy rửa bát, bạn cần biết rõ các chức năng, nhiệm vụ của từng thiết bị, sẽ giúp bạn hiểu hơn về máy rửa bát.

Ngoài ra việc hiểu được cấu tạo máy rửa bát cũng giúp bạn sử lý được mọt số sự cố, lỗi thường gặp ở máy rửa bát, nếu chuyên sâu hơn bạn hoàn toàn có thể tự sửa máy rửa bát mà không cần thợ, nếu hiểu được cấu tạo của máy, cũng như nguyên lý hoạt động, cũng như các thành phần thiết bị máy rửa bát.

Máy rửa bát là gì?

Máy rửa bát là một thiết bị điện tử được thiết kế để rửa sạch các bát đĩa, chén đũa và các đồ dùng ăn uống khác.

Máy rửa bát hoạt động bằng cách sử dụng áp lực nước và chất tẩy rửa để loại bỏ các vết bẩn, mảng bám và các tạp chất trên bát đĩa và chén đũa.

Sau khi quá trình rửa xong, máy rửa bát sẽ sấy khô các bát đĩa và chén đũa bằng quạt sấy hoặc bằng nhiệt độ cao để đảm bảo chúng khô ráo và sạch sẽ.

Máy rửa bát được phát triển để giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc rửa bát đĩa, đồng thời cung cấp hiệu quả và độ chính xác cao hơn trong quá trình rửa.

Nó là một thiết bị tiện lợi và phổ biến trong các gia đình, nhà hàng, khách sạn và các cơ sở ẩm thực khác.

Máy rửa bát hoạt động bằng cách sử dụng nước và các chất tẩy rửa để loại bỏ các vết bẩn và mảng bám trên bát đĩa.

Quá trình rửa còn bao gồm việc sục bọt và xả nước, và cuối cùng là sấy khô bằng các bộ phận sấy nóng.

Các thành phần chính của máy rửa bát bao gồm bể chứa nước, bơm nước, bộ lọc, đầu phun nước, bộ điều khiển, cảm biến và các bộ phận sấy khô.

Người dùng có thể điều khiển máy rửa bát thông qua các phím chức năng trên bộ điều khiển, bao gồm chọn chế độ rửa, nhiệt độ, thời gian rửa, chế độ sấy, khử trùng và nhiều tính năng khác.

Tóm lại, máy rửa bát giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người dùng trong việc rửa bát, đồng thời đảm bảo sự sạch sẽ và vệ sinh cho các vật dụng gia đình.

Xem thêm >>> 10 sai làm sử dụng máy rửa bát cần tránh ngay

 

Máy rửa bát là gì? Cấu tạo, nguyên lý, chức năng các thiết bị

Cấu tạo máy rửa bát

Cấu tạo máy rửa bát thông thường bao gồm các thành phần sau: 

Bình chứa nước, Bơm nước, Vòi phun, Bộ lọc, Bộ điều khiển, Bộ sấy khô, Thanh chắn bụi, Thanh chắn tiếng ồn, Các cảm biến, Đèn hiển thị, Hệ thống điện, Khay đựng bát, Nắp máy, Chân máy, Ống dẫn nước, Nút bấm Và các thành phần khác.

Các thành phần này được bố trí và kết nối với nhau một cách hợp lý để tạo thành một máy rửa bát hoàn chỉnh, giúp người dùng rửa bát đĩa một cách nhanh chóng, tiện lợi và hiệu quả.

Để bạn đọc có thể hiểu dõ hơn về các thành phần cấu tạo máy rửa bát, hôm nay app ong thợ chia sẻ đầy đủ tới mọi người 16 thành phần chính để tạo thành máy rửa bát hoàn chỉnh.

1 Bình chứa nước rửa bát

Bình chứa nước của máy rửa bát là nơi lưu trữ nước sạch trước khi được sử dụng để rửa chén và đĩa.

Nó có thể có kích thước và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào kiểu máy rửa bát. Bình chứa nước thường được đặt ở phía sau hoặc dưới đáy máy rửa bát và có thể chứa từ khoảng 5 đến 15 lít nước tùy thuộc vào kiểu máy.

Khi máy rửa bát được kích hoạt, nước sẽ được bơm từ bình chứa vào máy và được phân phối thông qua các vòi phun và các bộ phận khác để rửa sạch chén và đĩa.

Sau khi hoàn tất quá trình rửa, nước dơ sẽ được lọc ra khỏi bình chứa và được xả ra bên ngoài.

Việc đảm bảo bình chứa nước luôn sạch và đảm bảo cung cấp nước sạch là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu của máy rửa bát.

2 Bơm máy rửa bát

Bơm máy rửa bát là bộ phận quan trọng trong máy rửa bát, nó giúp đẩy nước từ bình chứa nước vào các vòi phun để rửa sạch chén đĩa.

Bơm thường được đặt trong ngăn dưới cùng của máy rửa bát.

Có hai loại bơm thông dụng trong máy rửa bát, đó là bơm thủy lực và bơm ly tâm.

  • Bơm thủy lực: Bơm này sử dụng nguyên lý áp lực chất lỏng để đẩy nước vào các vòi phun. Khi bơm hoạt động, nó tạo ra áp suất cao để đẩy nước ra khỏi máy rửa bát và vào các vòi phun.

  • Bơm ly tâm: Bơm ly tâm sử dụng nguyên lý quay tròn để đẩy nước. Khi bơm hoạt động, nó quay và tạo ra lực ly tâm để đẩy nước ra khỏi máy rửa bát và vào các vòi phun.

Cả hai loại bơm đều có ưu điểm và nhược điểm riêng của chúng.

Bơm thủy lực có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài và độ bền cao hơn, trong khi bơm ly tâm có thể đẩy nước nhanh hơn và tạo ra áp suất cao hơn trong quá trình rửa.

Tuy nhiên, đối với một số loại máy rửa bát, nhà sản xuất có thể sử dụng cả hai loại bơm để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm năng lượng.

3 Vòi phun máy rửa bát

Vòi phun trong máy rửa bát là bộ phận quan trọng giúp phân phối nước ra để rửa sạch chén đĩa.

Vòi phun được đặt ở các vị trí khác nhau trong máy rửa bát, phụ thuộc vào kiểu máy và số lượng chén đĩa cần rửa.

Vòi phun có thể có một hay nhiều lỗ phun tùy thuộc vào kiểu máy.

Các lỗ phun được thiết kế để phun nước ra theo hướng và góc độ khác nhau để đảm bảo việc rửa sạch tối ưu.

Một số loại vòi phun còn được thiết kế để có thể xoay hoặc thay đổi góc độ để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người dùng.

Ngoài ra, có một số vòi phun còn được trang bị các tính năng đặc biệt như chế độ tăng áp suất nước để rửa sạch các vật dụng bị bám dính nặng.

Vòi phun trong máy rửa bát cần được bảo trì và vệ sinh định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tránh tình trạng tắc nghẽn.

Nếu có vấn đề với vòi phun, người dùng nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế.

Chia sẻ >>> Cấu tạo máy giặt, nguyên lý hoạt động

4 Thanh giữ bát đĩa

Thanh giữ bát đĩa là một bộ phận của máy rửa bát, được sử dụng để giữ chặt các chi tiết bát đĩa trong quá trình rửa.

Thanh giữ bát đĩa thường được đặt ở giữa khay rửa và được thiết kế để chứa nhiều bát đĩa cùng một lúc.

Thanh giữ bát đĩa thường được chia thành nhiều ngăn, mỗi ngăn có thể chứa một hoặc nhiều bát đĩa.

Các ngăn này giúp tách rời các bát đĩa và giữ chúng ở vị trí cố định trong quá trình rửa để đảm bảo chúng được rửa sạch.

Ngoài ra, một số máy rửa bát có thể có thanh giữ bát đĩa có thể điều chỉnh được độ cao để phù hợp với kích thước và độ dày của các chi tiết bát đĩa khác nhau.

Với thanh giữ bát đĩa, người dùng cần chú ý đến việc sắp xếp bát đĩa sao cho chúng không va chạm với nhau hoặc gây tắc nghẽn trong quá trình rửa.

Nếu cảm thấy thanh giữ bát đĩa không hoạt động đúng cách, người dùng nên kiểm tra và vệ sinh nó để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tránh tình trạng hỏng hóc.

5 Bộ lọc máy rửa bát

Bộ lọc trong máy rửa bát là một phần quan trọng giúp loại bỏ bụi bẩn, mảnh vụn thức ăn và các tạp chất khác trong nước rửa để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và rửa sạch chén đĩa.

Bộ lọc thường được đặt ở nơi nước vào máy rửa bát.

Các bộ lọc thường có hai loại chính: bộ lọc rác và bộ lọc chất lượng nước.

Bộ lọc rác được thiết kế để giữ lại các hạt lớn, vụn thức ăn và các tạp chất khác trong nước rửa, ngăn chặn chúng vào hệ thống cấp nước của máy rửa bát.

Bộ lọc rác thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa và có thể dễ dàng tháo rời để vệ sinh.

Bộ lọc chất lượng nước giúp loại bỏ các chất gây cặn trong nước rửa, đảm bảo nước sạch và không gây hại cho máy rửa bát.

Các loại bộ lọc chất lượng nước bao gồm các bộ lọc ion hoá, bộ lọc tinh khiết, bộ lọc carbon và bộ lọc sợi thủy tinh.

Người dùng cần thường xuyên kiểm tra và vệ sinh bộ lọc trong máy rửa bát để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tránh tình trạng tắc nghẽn hoặc hỏng hóc.

Việc thay thế bộ lọc định kỳ cũng là một phương pháp để đảm bảo chất lượng nước rửa tốt nhất và kéo dài tuổi thọ của máy rửa bát.

6 Thanh sấy máy rửa bát

Thanh sấy là một bộ phận quan trọng của máy rửa bát, được thiết kế để loại bỏ nước trên bát đĩa và các chi tiết khác sau khi quá trình rửa xong.

Thanh sấy có nhiệm vụ thổi khí nóng vào trong máy rửa bát để hơi nước bay hơi và để khô các chi tiết bát đĩa.

Thành phần chính của thanh sấy là một bộ phận quạt gió và một bộ phận đốt, được điều khiển bởi bộ điều khiển của máy rửa bát.

Khi quá trình rửa kết thúc, thanh sấy sẽ được kích hoạt để bắt đầu thổi khí nóng vào trong máy rửa bát.

Khí nóng sẽ làm bay hơi nước trên bát đĩa và các chi tiết khác, giúp chúng khô nhanh chóng.

Thời gian sấy thường kéo dài từ vài phút đến một giờ, tùy thuộc vào thiết kế của máy rửa bát.

Tuy nhiên, nếu thanh sấy không hoạt động đúng cách hoặc bị hỏng, nước sẽ không được loại bỏ hết và sẽ để lại các vết bẩn và vết nước trên bát đĩa và các chi tiết khác.

Do đó, việc bảo trì và kiểm tra thanh sấy định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo rửa sạch và khô hết các chi tiết bát đĩa.

7 Bộ điều khiển máy rửa bát

Bộ điều khiển là bộ phận quan trọng nhất của máy rửa bát, nó có nhiệm vụ điều khiển và quản lý quá trình rửa và sấy của máy.

Bộ điều khiển thông thường được tích hợp trên mặt trước của máy, gồm các nút bấm, màn hình hiển thị và các cảm biến.

Các nút bấm được sử dụng để chọn chế độ rửa và sấy, thiết lập thời gian, nhiệt độ, lượng nước và các tùy chọn khác.

Màn hình hiển thị cung cấp thông tin về quá trình rửa và sấy, như thời gian, chế độ, nhiệt độ và các lỗi nếu có.

Các cảm biến được sử dụng để đo lượng nước, áp suất nước, nhiệt độ và các thông số khác, giúp bộ điều khiển điều chỉnh quá trình rửa và sấy sao cho hiệu quả và tiết kiệm năng lượng nhất.

Một số máy rửa bát còn được trang bị bộ điều khiển thông minh, có khả năng tự động chọn chế độ và thời gian rửa phù hợp với loại chén đĩa và độ bẩn của chúng.

Việc bảo trì và vệ sinh bộ điều khiển cũng rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định của máy rửa bát.

Nên thường xuyên lau chùi bộ điều khiển để tránh bụi bẩn và mồ hôi tay làm hỏng các nút bấm và màn hình hiển thị.

Xem thêm >>> Cấu tạo máy điều hòa, quy trình hoạt động các chức năng

8 Đèn hiển thị máy rửa bát

Đèn hiển thị là một phần của bộ điều khiển của máy rửa bát, giúp người dùng có thể dễ dàng theo dõi quá trình rửa và sấy của máy.

Các đèn hiển thị thường được đặt trên mặt trước của máy rửa bát, gồm các đèn báo hiệu và đèn hiển thị chế độ.

Các đèn báo hiệu thường được sử dụng để thông báo cho người dùng biết khi máy đang hoạt động hoặc khi xảy ra sự cố.

Ví dụ, đèn báo hiệu ánh sáng đỏ thường báo hiệu máy đang gặp sự cố, cần phải kiểm tra và sửa chữa.

Các đèn hiển thị chế độ được sử dụng để hiển thị chế độ rửa và sấy đang được chọn, giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu của mình.

Ví dụ, một đèn hiển thị chế độ “rửa” sẽ bật lên khi người dùng chọn chế độ rửa, và tắt đi khi chuyển sang chế độ sấy.

Việc bảo trì và vệ sinh đèn hiển thị cũng rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định của máy rửa bát.

Nên thường xuyên lau chùi đèn hiển thị để tránh bụi bẩn và mồ hôi tay làm hỏng các đèn và bộ điều khiển.

10 Động cơ máy rửa bát

Động cơ là một phần quan trọng trong máy rửa bát, giúp đẩy nước và tạo ra chuyển động để các bộ phận khác trong máy hoạt động.

Đa số máy rửa bát sử dụng động cơ điện, được cấp điện thông qua dây nguồn để hoạt động.

Động cơ máy rửa bát thường có tính năng cao, tốc độ quay cao và có khả năng đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian dài.

Các loại động cơ thường được sử dụng trong máy rửa bát bao gồm:

  1. Động cơ bàn đĩa: là loại động cơ được sử dụng để đưa bàn đĩa quay trong quá trình rửa và sấy. Động cơ này thường có tốc độ quay chậm và thường được điều chỉnh bằng một hệ thống hộp số.

  2. Động cơ bơm: là loại động cơ được sử dụng để đẩy nước vào máy và tạo áp lực để phun nước lên chén đĩa và ly tách. Động cơ này thường có tốc độ quay nhanh hơn động cơ bàn đĩa và được thiết kế để hoạt động liên tục trong thời gian dài.

Các động cơ máy rửa bát thường được sản xuất với công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại để đảm bảo độ bền cao và hoạt động ổn định trong nhiều năm sử dụng.

Tuy nhiên, cũng cần phải bảo trì và vệ sinh định kỳ để đảm bảo độ tin cậy của động cơ và các bộ phận khác trong máy rửa bát.

11 Các cảm biến máy rửa bát

Các cảm biến là một phần quan trọng của máy rửa bát hiện đại, giúp kiểm soát và tự động hóa quá trình rửa và sấy.

Các cảm biến được tích hợp vào máy rửa bát để đo lường các thông số khác nhau và điều khiển quá trình rửa và sấy.

Các loại cảm biến thường được sử dụng trong máy rửa bát bao gồm:

  1. Cảm biến nước: đo lượng nước được sử dụng trong quá trình rửa và sấy. Cảm biến này giúp đảm bảo máy rửa bát sử dụng lượng nước đúng và giúp tiết kiệm nước.

  2. Cảm biến áp suất: đo áp suất nước để điều chỉnh lượng nước và áp suất phun nước. Cảm biến này giúp đảm bảo áp suất phù hợp để đảm bảo hiệu quả rửa và sấy.

  3. Cảm biến độ ẩm: đo độ ẩm trong máy rửa bát để điều chỉnh thời gian và nhiệt độ sấy. Cảm biến này giúp đảm bảo chất lượng và độ khô của bát đĩa sau khi sấy.

  4. Cảm biến mức nước: đo mức nước trong bình chứa nước của máy rửa bát. Cảm biến này giúp đảm bảo lượng nước đủ để rửa và sấy bát đĩa.

  5. Cảm biến ánh sáng: đo độ sáng trong máy rửa bát để điều chỉnh thời gian sấy. Cảm biến này giúp đảm bảo bát đĩa được sấy khô hoàn toàn và tiết kiệm điện năng.

Các cảm biến trong máy rửa bát giúp đảm bảo hiệu suất rửa và sấy tốt nhất, tiết kiệm năng lượng và nước, và giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.

Tuy nhiên, cũng cần phải bảo trì và vệ sinh định kỳ để đảm bảo độ chính xác của cảm biến và các bộ phận khác trong máy rửa bát.

12 Bộ vi xử lý máy rửa bát

Bộ vi xử lý (CPU) là một bộ phận quan trọng trong máy rửa bát hiện đại, được sử dụng để điều khiển và tự động hóa các hoạt động của máy.

CPU trong máy rửa bát được tích hợp để xử lý các tín hiệu điều khiển và thông tin từ các cảm biến và các bộ phận khác trong máy.

Công nghệ CPU được tích hợp trong máy rửa bát giúp đảm bảo hiệu quả và tiện lợi cho người dùng.

Nhờ CPU, máy rửa bát có thể tự động nhận biết và điều chỉnh các cài đặt phù hợp để rửa và sấy bát đĩa một cách tối ưu nhất.

Ví dụ, CPU có thể điều chỉnh thời gian rửa, lượng nước, áp suất phun nước và nhiệt độ sấy dựa trên các tín hiệu đầu vào từ các cảm biến.

Ngoài ra, CPU còn giúp cải thiện tính an toàn và tiết kiệm điện năng cho máy rửa bát.

CPU có thể ngắt kết nối điện khi phát hiện sự cố hoặc khi hoàn thành chu trình rửa và sấy.

CPU cũng có thể tự động điều chỉnh thời gian sấy để tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành.

Với sự phát triển của công nghệ, các CPU trong máy rửa bát cũng ngày càng thông minh và tiên tiến hơn.

Các CPU hiện đại có khả năng học tập và tự động cập nhật để nâng cao tính năng và hiệu quả của máy rửa bát.

13 Nhiệt kế máy rửa bát

Nhiệt kế là một cảm biến được sử dụng trong máy rửa bát để đo và điều khiển nhiệt độ nước trong quá trình rửa và sấy bát đĩa.

Nhiệt kế thường được tích hợp vào bộ điều khiển hoặc mạch điện tử của máy rửa bát.

Trong quá trình rửa bát đĩa, nước được đưa vào bình chứa và được bơm lên thông qua các vòi phun.

Nhiệt kế đo nhiệt độ của nước và gửi tín hiệu về cho bộ điều khiển.

Bộ điều khiển sau đó điều chỉnh nhiệt độ của nước trong bình chứa bằng cách điều khiển bộ sưởi để đảm bảo nước luôn ở nhiệt độ phù hợp để rửa bát đĩa.

Trong quá trình sấy, nhiệt kế sẽ tiếp tục đo nhiệt độ của không khí trong máy rửa bát.

Bộ điều khiển sẽ điều chỉnh nhiệt độ sấy bằng cách sử dụng bộ sưởi để nhiệt độ không khí luôn ở mức độ phù hợp để sấy khô bát đĩa.

Nhiệt kế trong máy rửa bát giúp đảm bảo rằng nước và không khí đều ở nhiệt độ phù hợp để rửa và sấy bát đĩa một cách tối ưu nhất.

Nếu nhiệt độ quá thấp, bát đĩa không sạch được và nếu nhiệt độ quá cao, bát đĩa có thể bị hư hỏng hoặc biến dạng.

14 Dây điện và ổ cắm máy rửa bát

Dây điện và ổ cắm là hai phần quan trọng trong hệ thống điện của máy rửa bát.

Dây điện là một sợi dây được sử dụng để chuyển đổi nguồn điện từ ổ cắm đến bộ điều khiển và các bộ phận khác của máy rửa bát.

Để đảm bảo an toàn, dây điện của máy rửa bát cần phải được làm từ vật liệu chịu nhiệt và có khả năng chống cháy.

Ổ cắm là một bộ phận để kết nối dây điện từ nguồn điện đến máy rửa bát.

Ổ cắm cũng cần được chọn và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn cho người dùng và cho máy rửa bát.

Trong một số trường hợp, ổ cắm của máy rửa bát cần được đấu dây hoặc cài đặt bởi một kỹ thuật viên có kinh nghiệm.

Ngoài ra, các đầu cắm dây điện và ổ cắm của máy rửa bát cần được đảm bảo chặt chẽ và không bị lỏng hoặc gẫy gọn.

Điều này giúp đảm bảo rằng điện luôn được chuyển đến máy rửa bát một cách ổn định và an toàn.

Tóm lại, dây điện và ổ cắm là hai phần quan trọng trong hệ thống điện của máy rửa bát và cần được sử dụng và bảo trì đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu suất của máy rửa bát.

15 Thân máy rửa bát

Thân máy rửa bát là phần chính của máy, bao gồm các bộ phận chính như bồn rửa, cửa máy, bộ điều khiển, bộ phận cơ khí và bộ phận điện.

Thân máy rửa bát có chức năng chứa nước, bảo vệ các bộ phận bên trong, tạo không gian để bát đĩa được sắp xếp và rửa sạch, và điều khiển các bộ phận khác hoạt động một cách chính xác và hiệu quả.

Thân máy rửa bát được làm bằng các vật liệu chịu lực và chịu nhiệt như thép không gỉ, nhựa ABS hoặc kính cường lực, tùy thuộc vào mẫu mã và giá thành của máy.

Bên cạnh đó, thân máy rửa bát còn được thiết kế với kiểu dáng và màu sắc đa dạng để phù hợp với nhu cầu và sở thích của người dùng.

Ngoài các bộ phận chính, thân máy rửa bát còn có thể có thêm các tính năng và tiện ích khác như chức năng tiết kiệm năng lượng, chức năng khử mùi, chức năng tẩy rửa, và chức năng làm khô.

Tất cả các tính năng này đều được tích hợp vào thân máy rửa bát để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh và tiện ích cho người dùng.

Tóm lại, thân máy rửa bát là phần chính của máy, bao gồm các bộ phận chính và các tính năng khác để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh và tiện ích cho người dùng.

16 Các bộ phận khác

Ngoài các bộ phận chính đã nêu ở trên, máy rửa bát còn có một số bộ phận khác như:

  1. Cánh tay phun nước: là bộ phận giúp phun nước đến các khu vực khác nhau trên chén đĩa và ly tách, giúp rửa sạch chúng. Cánh tay phun nước thường được kết nối với bơm và vòi phun nước.

  2. Bộ lọc nước: giúp loại bỏ các tạp chất và cặn bẩn trong nước để đảm bảo nước sạch và bảo vệ các bộ phận khác của máy.

  3. Khay đựng chén đĩa: là nơi đặt các chén đĩa, tách và dụng cụ ăn uống trước khi đưa vào máy rửa bát.

  4. Bộ giữ bát đĩa: giúp giữ chắc chén đĩa và ly tách trong quá trình rửa và sấy.

  5. Hộp chứa chất tẩy rửa: là nơi đựng chất tẩy rửa được sử dụng trong quá trình rửa.

  6. Bộ sấy khí nóng: giúp sấy khô chén đĩa và ly tách sau khi rửa.

  7. Công tắc nguồn: dùng để bật và tắt máy.

Các bộ phận này đều rất quan trọng và cần được bảo trì, vệ sinh thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của máy rửa bát

Xem thêm >>> Cấu tạo tủ lạnh, nguyên lý hoạt động ở tủ lạnh

 

Máy rửa bát là gì? Cấu tạo, nguyên lý, chức năng các thiết bị

Nguyên lý làm việc ở máy rửa bát 

Nguyên lý hoạt động của máy rửa bát bao gồm các bước sau đây:

  1. Đổ nước: Máy rửa bát sử dụng bơm để đưa nước từ bình chứa nước đến vòi phun.

  2. Phun nước và chất tẩy rửa: Nước được phun ra từ vòi phun và kết hợp với chất tẩy rửa để làm sạch bát đĩa.

  3. Xả nước và bụi bẩn: Sau khi bát đĩa được rửa sạch, máy sẽ xả nước và bụi bẩn khỏi bể chứa.

  4. Sấy khô: Máy sử dụng bộ sấy để làm khô bát đĩa sau khi được rửa.

  5. Chế độ khử trùng: Một số máy rửa bát còn có chế độ khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn và đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe của người dùng.

Tùy vào từng loại máy rửa bát, nguyên lý hoạt động có thể có sự khác nhau, nhưng đều có chung mục đích là giúp người dùng rửa bát đĩa một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với rửa bằng tay.

Để giúp người dùng hiểu sâu hơn về nguyên lý, dưới đây là cách làm việc cụ thể ở máy rửa bát.

1 Chuẩn bị 

Để chuẩn bị bát đĩa cho vào máy rửa bát, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:

  1. Lột hết các mảnh thức ăn trên bát đĩa. Bạn nên dùng giấy hoặc khăn ướt để lau sạch các mảnh thức ăn còn dính trên bát đĩa, tránh để chúng khô và bám chặt vào bát đĩa trong quá trình rửa.

  2. Thử nghiệm bát đĩa để xem chúng có thể chịu được quá trình rửa trong máy hay không. Trong trường hợp bát đĩa bị vỡ, nứt hoặc có bất kỳ hư hỏng nào, bạn nên bỏ chúng đi hoặc rửa thủ công để tránh hư hỏng máy rửa bát.

  3. Xếp bát đĩa vào khay chứa bát đĩa của máy rửa bát. Bạn nên xếp bát đĩa theo từng loại, chú ý để không để chúng chồng lên nhau quá nhiều để tránh tình trạng chúng bị chạm vào nhau và bị vỡ hoặc bị trầy xước trong quá trình rửa.

  4. Không đặt các vật liệu như kim loại, nhôm, đồ sứ hay thủy tinh lên chung với bát đĩa để tránh tình trạng xước hoặc vỡ bát đĩa.

Người dùng đặt các bát đĩa và chén đũa vào thanh giữ bát đĩa, sau đó đóng cửa máy.

2 Bơm nước

Máy rửa bát có một bơm nước để bơm nước từ bình chứa nước và đưa nó đến vòi phun. Vòi phun sẽ phun nước lên bát đĩa để rửa chúng.

Các bước hoạt động của máy rửa bát có thể được mô tả như sau:

  1. Bình chứa nước được đổ đầy nước.
  2. Máy được bật để bơm nước từ bình chứa lên vòi phun.
  3. Nước được phun từ vòi phun lên bát đĩa để rửa chúng.
  4. Sau khi rửa xong, nước được thoát ra khỏi máy qua ống thoát nước.

Một số máy rửa bát có thêm các chức năng như sấy bát đĩa hoặc tùy chọn chương trình rửa khác nhau để phù hợp với các loại bát đĩa khác nhau.

3 Phun nước và chất tẩy rửa

Nước và chất tẩy rửa được phun từ vòi phun lên bát đĩa và chén đũa để loại bỏ các vết bẩn và mảng bám. 

 Một số máy rửa bát cũng có thể sử dụng chất tẩy rửa để giúp loại bỏ mảng bám trên bát đĩa.

Chất tẩy rửa được thêm vào bình chứa trong máy và được phun ra cùng với nước từ vòi phun.

Quá trình phun nước và chất tẩy rửa sẽ giúp tẩy sạch mảng bám và bụi bẩn trên bát đĩa.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không tất cả các loại chất tẩy rửa đều thích hợp để sử dụng trong máy rửa bát.

Các chất tẩy rửa mạnh có thể gây ảnh hưởng đến máy và gây hại cho bát đĩa

Do đó, cần chọn loại chất tẩy rửa phù hợp để sử dụng trong máy rửa bát.

Ngoài ra, cũng cần thường xuyên kiểm tra và vệ sinh máy rửa bát để đảm bảo nó hoạt động tốt và đạt hiệu suất tối đa.

4 Xả nước và bụi bẩn

 Nước và bụi bẩn được đẩy xuống bộ lọc để lọc bỏ các tạp chất và bụi bẩn. 

Khi máy rửa bát hoạt động, nước và bụi bẩn sẽ được rửa sạch khỏi bát đĩa và chảy vào khoang trong của máy.

Sau đó, nước và bụi bẩn sẽ được xả ra ngoài qua ống thoát nước.

Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả hoạt động của máy rửa bát và tránh tắc nghẽn ống thoát nước, cần thường xuyên vệ sinh khoang trong của máy.

Bạn có thể tháo rời các bộ phận của máy rửa bát như rổ đựng bát và lưới lọc để làm sạch chúng.

Ngoài ra, cũng cần vệ sinh và làm sạch ống thoát nước để tránh tắc nghẽn.

Nếu không được vệ sinh thường xuyên, nước và bụi bẩn có thể tích tụ trong máy và gây mùi hôi khó chịu.

Đồng thời, nếu ống thoát bị tắc nghẽn, nước có thể tràn ra ngoài và gây hại cho mặt sàn hoặc các thiết bị khác trong nhà.

5 Sấy khô

 Sau khi quá trình rửa xong, máy rửa bát sẽ sấy khô các bát đĩa và chén đũa bằng quạt sấy hoặc bằng nhiệt độ cao để đảm bảo chúng khô ráo và sạch sẽ.

Một số máy rửa bát cũng có tính năng sấy khô để giúp bát đĩa khô nhanh hơn sau khi được rửa.

Thông thường, quá trình sấy khô sẽ được thực hiện bằng cách sử dụng nhiệt để bay hơi nước còn dư trên bát đĩa.

Các bước sấy khô trên máy rửa bát có thể được mô tả như sau:

  1. Sau khi rửa, máy sẽ dừng hoạt động và chờ cho nước trên bát đĩa được thoát hết.
  2. Máy sẽ bật chế độ sấy khô bằng cách tạo nhiệt và thổi khí nóng lên bát đĩa.
  3. Quá trình sấy khô có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ tùy thuộc vào thiết lập của máy rửa bát.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các loại bát đĩa đều có thể sấy khô bằng máy rửa bát.

Một số loại bát đĩa như nhựa hoặc thủy tinh mỏng có thể bị biến dạng hoặc nứt nẻ do tác động của nhiệt khi sấy khô.

Do đó, cần kiểm tra hướng dẫn sử dụng của máy rửa bát để biết được các loại bát đĩa nào có thể sấy khô bằng máy và các lưu ý khi sử dụng tính năng sấy khô.

Người dùng có thể chọn các chương trình rửa khác nhau trên bộ điều khiển để thay đổi thời gian và phương pháp rửa bát đĩa.

Tùy thuộc vào model và chức năng, máy rửa bát cũng có thể có các tính năng khác như chức năng khử trùng, tự động tắt máy, v.v.

Kinh nghiệm >>> Sử lý 10 lỗi máy rửa bát thường gặp nhất

Máy rửa bát là gì? Cấu tạo, nguyên lý, chức năng các thiết bị

Các chức năng ở máy rửa bát

Các phím chức năng điều khiển máy rửa bát có thể khác nhau tùy thuộc vào từng model và nhà sản xuất, tuy nhiên thường bao gồm các phím chức năng sau:

1 Chế độ rửa bát

Máy rửa bát thường có nhiều chế độ rửa bát khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng. Các chế độ phổ biến nhất bao gồm:

  1. Chế độ rửa thông thường: đây là chế độ rửa bát cơ bản nhất. Máy sẽ sử dụng nước và chất tẩy rửa để rửa bát đĩa và sau đó xả nước.

  2. Chế độ rửa nhanh: chế độ này rút ngắn thời gian rửa bát đĩa, thường chỉ mất khoảng 30 phút để hoàn thành quá trình rửa. Đây là lựa chọn tốt cho những người cần rửa ít bát đĩa hoặc khi cần sử dụng lại ngay sau khi rửa.

  3. Chế độ rửa ngâm: chế độ này sử dụng nước ấm để ngâm bát đĩa trước khi rửa để làm cho việc rửa dễ dàng hơn. Thời gian ngâm có thể được cài đặt từ vài phút đến vài giờ.

  4. Chế độ rửa sạch độc đáo: chế độ này sử dụng nhiều vòng rửa bát đĩa với nước và chất tẩy rửa để đảm bảo rửa sạch hơn và loại bỏ các vết bẩn khó rửa.

  5. Chế độ rửa vệ sinh: chế độ này sử dụng nhiệt độ cao và chất tẩy rửa để vệ sinh và khử trùng bên trong máy rửa bát. Đây là lựa chọn tốt cho những người sử dụng máy rửa bát thường xuyên.

  6. Chế độ tiết kiệm nước: chế độ này sử dụng lượng nước ít hơn để rửa bát đĩa. Đây là lựa chọn tốt để tiết kiệm nước và giảm chi phí.

Mỗi chế độ rửa bát đều có mục đích sử dụng khác nhau và phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng.

Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của máy rửa bát để biết cách chọn và sử dụng chế độ rửa bát phù hợp.

2 Nhiệt độ rửa bát

Nhiệt độ rửa bát là một yếu tố quan trọng trong quá trình rửa bát đĩa bởi vì nó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình rửa.

Nhiệt độ thích hợp cho quá trình rửa bát thường dao động trong khoảng từ 45 độ C đến 65 độ C.

Nhiệt độ rửa bát cần được điều chỉnh phù hợp với mức độ bẩn và loại bát đĩa.

Nếu bát đĩa rất bẩn, nhiệt độ cao hơn sẽ cần thiết để đảm bảo rửa sạch.

Tuy nhiên, nếu bát đĩa nhạy cảm hoặc có chất liệu nhạy cảm với nhiệt độ cao, bạn cần giảm nhiệt độ để tránh hư hỏng bát đĩa.

Nhiệt độ rửa bát cũng có thể được điều chỉnh thông qua các chế độ rửa trên máy rửa bát.

Một số máy rửa bát có thể có chế độ rửa bát ở nhiệt độ cao hoặc thấp hơn tùy theo nhu cầu sử dụng.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng nhiệt độ cao có thể tiêu thụ nhiều năng lượng hơn và tăng chi phí sử dụng máy rửa bát.

Vì vậy, nếu bạn muốn tiết kiệm năng lượng và tiền bạc, bạn nên lựa chọn chế độ rửa bát ở nhiệt độ thấp hơn.

3 Thời gian rửa bát

Cho phép người dùng thiết lập thời gian rửa bát đĩa, từ đó quyết định thời gian rửa ngắn hoặc dài hơn.

Thời gian rửa bát sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ bẩn của bát đĩa, loại máy rửa bát và chế độ rửa được lựa chọn.

Tuy nhiên, thời gian rửa bát thường dao động từ khoảng 1 đến 3 giờ đồng hồ.

Trong một số trường hợp, máy rửa bát có thể có chế độ rửa nhanh trong khoảng thời gian từ 30 phút đến 1 giờ đồng hồ, tùy thuộc vào loại máy rửa bát và chế độ rửa được lựa chọn.

Để tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian, bạn có thể chọn các chế độ rửa bát nhanh, tăng áp lực nước và sử dụng chất tẩy rửa mạnh để làm sạch bát đĩa nhanh chóng hơn.

Tuy nhiên, nếu bát đĩa quá bẩn hoặc bị dính chặt, bạn có thể cần phải chọn các chế độ rửa bát dài hơn để đảm bảo rửa sạch bát đĩa.

Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, bạn cũng có thể sử dụng chế độ rửa bát trước khi cho vào máy rửa bát để loại bỏ những chất bẩn khó rửa trước khi đưa vào máy rửa bát.

4 Chế độ sấy bát

Cho phép người dùng chọn chế độ sấy khô bát đĩa, chén đũa hoặc bất kỳ loại đồ gia dụng khác trong máy.

Chế độ sấy bát là chế độ hoạt động cuối cùng trên máy rửa bát, nó giúp làm khô bát đĩa sau khi đã rửa và xả nước.

Chế độ sấy bát thường được kích hoạt tự động khi quá trình rửa kết thúc.

Các loại máy rửa bát có thể có các chế độ sấy khác nhau, từ sấy nhiệt độ cao đến sấy khí nóng hoặc sấy bằng quạt gió.

Chế độ sấy nhiệt độ cao sẽ tạo ra nhiệt độ cao để làm khô bát đĩa, trong khi sấy khí nóng sẽ sử dụng khí nóng để làm khô bát đĩa.

Tuy nhiên, chế độ sấy nhiệt độ cao có thể gây hại đến bát đĩa nhạy cảm hoặc có thể làm giảm tuổi thọ của bát đĩa.

Nếu bạn lo lắng về điều này, bạn nên lựa chọn các chế độ sấy khác như sấy bằng quạt gió để tránh làm hỏng bát đĩa.

Một số máy rửa bát cũng có tính năng tắt chế độ sấy để tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng.

Nếu bạn không quan tâm đến bát đĩa khô hoàn toàn, bạn có thể lựa chọn tắt chế độ sấy để tiết kiệm năng lượng và tiền bạc.

5 Chế độ khử trùng bát

Cho phép người dùng chọn chế độ khử trùng bát đĩa, chén đũa và các loại đồ gia dụng khác trong máy để đảm bảo rằng chúng sạch sẽ và không có vi khuẩn.

Hiện nay, hầu hết các máy rửa bát đều có tính năng khử trùng để giúp tiêu diệt các vi khuẩn và vi rút có thể tồn tại trên bát đĩa.

Tuy nhiên, tính năng này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại máy rửa bát.

Một số máy rửa bát có tính năng khử trùng bằng cách sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt các vi khuẩn và vi rút trên bát đĩa.

Các máy rửa bát khác có thể sử dụng các sản phẩm hóa học khử trùng để đạt được kết quả tương tự.

Ngoài ra, một số máy rửa bát cũng có tính năng khử trùng bằng ánh sáng UV.

Các tia UV được sử dụng để tiêu diệt các vi khuẩn và vi rút trên bát đĩa và bên trong máy rửa bát.

Tuy nhiên, nên lưu ý rằng khử trùng không hoàn toàn là cần thiết cho mọi bát đĩa, đặc biệt là những bát đĩa được sử dụng thường xuyên và được rửa sạch bằng nước nóng.

Nếu bạn quan tâm đến khử trùng bát đĩa, bạn có thể lựa chọn các máy rửa bát có tính năng này hoặc sử dụng các sản phẩm hóa học khử trùng sau khi bát đĩa đã được rửa sạch.

6 Bắt đầu / Dừng máy

Cho phép người dùng bật hoặc tắt máy rửa bát và bắt đầu hoặc dừng quá trình rửa.

Để bắt đầu máy rửa bát, bạn cần bật nguồn cho máy. Sau đó, bạn chọn chế độ rửa và cài đặt các thông số như nhiệt độ, thời gian và chất tẩy rửa (nếu cần thiết).

Tiếp theo, bạn cho bát đĩa vào máy và bấm nút bắt đầu hoặc nút khởi động để bắt đầu quá trình rửa.

Để dừng máy rửa bát trong quá trình rửa, bạn có thể dừng quá trình đó bằng cách bấm nút dừng hoặc nút tạm dừng.

Sau đó, bạn có thể mở cửa máy và lấy bát đĩa ra.

Nếu bạn muốn tắt hoàn toàn nguồn điện của máy, bạn cần bấm nút nguồn hoặc rút phích cắm máy khỏi ổ cắm điện.

Nên lưu ý rằng trước khi bắt đầu hoặc dừng máy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của máy để tránh làm hỏng hoặc gây nguy hiểm cho chính bạn hoặc máy.

7 Chế độ tiết kiệm nước

Cho phép người dùng chọn chế độ rửa tiết kiệm nước và năng lượng để giảm chi phí sử dụng máy.

Nhiều máy rửa bát hiện nay đã được thiết kế với chế độ tiết kiệm nước để giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên.

Một số cách tiết kiệm nước thông thường được sử dụng trong máy rửa bát bao gồm:

  1. Sử dụng chế độ rửa nhanh: Nhiều máy rửa bát có chế độ rửa nhanh, thường chỉ mất khoảng 30 phút để hoàn thành quá trình rửa. Chế độ này sử dụng ít nước hơn so với chế độ rửa thông thường, do đó tiết kiệm nước hơn.

  2. Tái sử dụng nước: Một số máy rửa bát có tính năng tái sử dụng nước, cho phép nước được sử dụng trong nhiều vòng rửa khác nhau. Điều này giúp giảm lượng nước tiêu thụ trong quá trình rửa.

  3. Sử dụng chế độ tiết kiệm nước: Một số máy rửa bát có chế độ tiết kiệm nước, cho phép sử dụng lượng nước ít hơn trong quá trình rửa. Chế độ này thường sử dụng các vòi phun nước hiệu quả hơn để phân phối nước đều trên các bát đĩa.

  4. Sử dụng nước lạnh: Sử dụng nước lạnh thay vì nước nóng để rửa bát cũng là một cách tiết kiệm nước. Nước lạnh không chỉ giảm lượng nước cần thiết để rửa mà còn giảm chi phí điện năng để nấu nước nóng.

Nên lưu ý rằng khi sử dụng chế độ tiết kiệm nước, cần đảm bảo rằng bát đĩa vẫn được rửa sạch và không còn bất kỳ dấu vết bẩn nào.

Nếu bát đĩa không được rửa sạch, bạn có thể cần phải chạy lại vòng rửa và sử dụng thêm nước để đảm bảo sự sạch sẽ.

8 Chế độ tự động tắt

Cho phép người dùng thiết lập thời gian để máy tự động tắt sau khi hoàn thành quá trình rửa.

Nhiều máy rửa bát hiện nay đã được thiết kế với tính năng tự động tắt để giảm thiểu lãng phí năng lượng.

Tính năng này cho phép máy rửa bát tắt tự động sau một khoảng thời gian nhất định khi không sử dụng để tiết kiệm điện năng.

Thời gian tự động tắt thường được thiết lập mặc định từ nhà sản xuất, nhưng người dùng có thể thay đổi thời gian này để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Thông thường, thời gian tự động tắt có thể được cài đặt từ 30 phút đến 2 giờ.

Ngoài ra, một số máy rửa bát còn có tính năng tự động chuyển sang chế độ chờ sau một thời gian nhất định để tiết kiệm năng lượng.

Trong chế độ chờ, máy rửa bát tiêu thụ ít năng lượng hơn so với khi hoạt động đầy đủ, nhưng vẫn sẵn sàng để sử dụng ngay khi cần thiết.

Việc sử dụng tính năng tự động tắt giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện năng.

Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng các bát đĩa đã được rửa sạch và khô trước khi tắt máy rửa bát để đảm bảo chất lượng rửa tối ưu.

Các phím chức năng này thường được thiết kế với các biểu tượng hoặc ký hiệu để dễ dàng sử dụng và thao tác.

Hướng dẫn sử dụng máy rửa bát

Để sử dụng máy rửa bát hiệu quả, bạn cần chú ý đến các chế độ sau:

  1. Chế độ phun nước và chất tẩy rửa: Máy rửa bát cần phải có chế độ phun nước và chất tẩy rửa để làm sạch bát đĩa.

  2. Chế độ xả nước và bụi bẩn: Sau khi rửa xong, máy cần có chế độ xả nước và bụi bẩn để loại bỏ nước và bụi bẩn trong máy.

  3. Chế độ sấy khô: Chế độ sấy khô giúp đảm bảo các bát đĩa được sạch và khô trước khi sử dụng.

  4. Chế độ rửa bát: Các máy rửa bát thường có nhiều chế độ rửa bát khác nhau, từ chế độ rửa nhẹ cho đến chế độ rửa mạnh hơn, bạn có thể lựa chọn chế độ phù hợp với bát đĩa của bạn.

  5. Nhiệt độ rửa bát: Chọn nhiệt độ rửa bát phù hợp giúp đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình rửa.

  6. Thời gian rửa bát: Chọn thời gian rửa bát phù hợp giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng.

  7. Chế độ sấy bát: Chế độ sấy bát giúp bát đĩa khô ráo trước khi sử dụng.

  8. Chế độ khử trùng bát: Chế độ này giúp tiêu diệt vi khuẩn và vi rút trên bát đĩa để đảm bảo vệ sinh.

  9. Chế độ tiết kiệm nước: Các máy rửa bát hiện đại có tính năng tiết kiệm nước giúp giảm thiểu lãng phí nước.

  10. Chế độ tự động tắt: Tính năng này giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt máy rửa bát sau một khoảng thời gian nhất định khi không sử dụng.

Xem thêm >>> 10 Thương hiệu máy rửa bát nhập khẩu tốt nhất

Các hãng máy rửa bát có thể khác nhau tùy theo vùng địa lý và quy định của từng quốc gia. Điều quan trọng là lựa chọn một hãng uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của máy rửa bát.

Trên là toàn bộ giải đáp thắc mắc về cấu tạo máy rửa bát, các nguyên lý làm việc ở máy rửa bát, quy trình rửa, các chức năng, các thiệt bị, để tạo thành máy rửa bát.

Đây là bài viết bản quyền app ong thợ, tại website chính thức https://appongtho.com/ cung cấp. Mong rằng sẽ mang lại giá trị chất lượng nhất tới quý độc giả. Mọi thắc mắc vui lòng gọi 0948 559 995.