Main Gigabyte B75 Là Gì? Những loại Cpu Được Main B75 Hỗ Trợ
Main Gigabyte B75 là gì? Nguyên lý hoạt động, tầm quan trọng, 30 CPU được Main B75 hỗ trợ, nâng cấp, 10 thương hiệu & thông số kỹ thuật.
Main Gigabyte B75 là một trong những dòng bo mạch chủ phổ biến và được nhiều người tin dùng trong những năm gần đây.
Main Gigabyte B75 Là Gì? Những loại Cpu Được Main B75 Hỗ Trợ
Được sản xuất bởi thương hiệu Gigabyte uy tín, dòng mainboard này đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng nhờ vào độ ổn định, khả năng tương thích cao và giá thành hợp lý.
B75 là một chipset của Intel, được thiết kế đặc biệt để làm việc với các dòng vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 2 (Sandy Bridge) và thứ 3 (Ivy Bridge).
Nhờ vào chipset này, mainboard B75 mang đến hiệu năng ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày như làm việc văn phòng, giải trí đa phương tiện, và thậm chí là chơi game ở mức độ cơ bản.
Một trong những ưu điểm nổi bật của mainboard B75 là khả năng tương thích rộng rãi với nhiều loại CPU khác nhau, từ các dòng Core i3, i5, i7 cho đến các dòng Pentium và Celeron.
Điều này giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn khi xây dựng cấu hình máy tính phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng mainboard B75 không hỗ trợ các dòng CPU thế hệ mới hơn như Haswell, Kaby Lake hay Coffee Lake.
Vì vậy, nếu bạn đang có ý định xây dựng một hệ thống máy tính với cấu hình cao cấp và các tính năng hiện đại, bạn nên cân nhắc các dòng mainboard mới hơn.
Main Gigabyte B75 Là Gì?
Main Gigabyte B75 là một loại bo mạch chủ được sản xuất bởi hãng Gigabyte, sử dụng chipset B75 của Intel. Bo mạch này được thiết kế để tương thích với các dòng vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 2 (Sandy Bridge) và thứ 3 (Ivy Bridge), sử dụng socket LGA1155.
Về bản chất, mainboard là “trái tim” của một chiếc máy tính, đóng vai trò kết nối và điều khiển tất cả các linh kiện khác như CPU, RAM, card đồ họa, ổ cứng,…
Main B75, đặc biệt là các sản phẩm của Gigabyte, được đánh giá cao về độ ổn định, khả năng tương thích và hiệu năng.
Main Gigabyte B75 Là Gì?
5. Ưu điểm của Main Gigabyte B75
1. Ổn định và bền bỉ:
- Các sản phẩm Gigabyte B75 thường được trang bị các công nghệ giúp tăng cường độ bền.
- Ổn định cho hệ thống, như các tụ điện chất lượng cao, thiết kế mạch điện tối ưu.
2. Tương thích rộng rãi:
- Main B75 hỗ trợ nhiều dòng CPU và RAM khác nhau.
- Cho phép người dùng dễ dàng nâng cấp hệ thống.
3. Giá cả phải chăng:
- So với các dòng mainboard cao cấp hơn, B75 thường có mức giá dễ tiếp cận hơn.
- Phù hợp với nhu cầu của nhiều người dùng.
4. Tính năng đầy đủ:
- Mặc dù là dòng sản phẩm tầm trung, B75 vẫn được trang bị đầy đủ.
- Các cổng kết nối cần thiết như USB, SATA, PCI Express để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
5. Dễ dàng tìm mua và nâng cấp:
- B75 là một dòng sản phẩm khá phổ biến, vì vậy rất dễ tìm mua và thay thế các linh kiện khi cần.
3. Nhược điểm của Main Gigabyte B75
1. Không hỗ trợ các dòng CPU mới hơn:
- B75 chỉ tương thích với các CPU Intel thế hệ thứ 2 và 3.
- Do đó không thể sử dụng với các CPU thế hệ mới hơn.
2. Khả năng ép xung hạn chế:
- So với các dòng mainboard cao cấp, khả năng ép xung của B75 thường bị giới hạn.
3. Tính năng không quá nổi bật:
- B75 tập trung vào sự ổn định và giá cả.
- Một số tính năng cao cấp như hỗ trợ SLI, CrossFire .
- Các công nghệ âm thanh, mạng hàng đầu có thể không được trang bị đầy đủ.
Main B75 là lựa chọn phù hợp cho những người dùng cần một chiếc máy tính ổn định, hoạt động mượt mà để phục vụ các tác vụ văn phòng, xem phim, nghe nhạc, chơi game nhẹ.
Nếu bạn đang sở hữu một chiếc máy tính cũ và muốn nâng cấp lên cấu hình mới, mainboard B75 có thể là một lựa chọn tốt để.
Cấu tạo Main B75 Phân loại & Ứng dụng
Cấu tạo Main B75 Phân loại & Ứng dụng
Cấu Tạo Main Gigabyte B75 Main Gigabyte B75 là bo mạch chủ với cấu tạo bao gồm nhiều thành phần quan trọng giúp kết nối và điều khiển các linh kiện trong máy tính.
Dưới đây là những thành phần chính tạo nên cấu trúc của Main B75:
Cấu Tạo Main Gigabyte B75
1. Socket LGA1155:
- Dùng để lắp CPU Intel thế hệ 2 và 3 (Sandy Bridge, Ivy Bridge).
- Hỗ trợ vi xử lý từ 2 đến 4 nhân.
- Có khả năng tương thích với các loại CPU khác nhau trong cùng thế hệ.
- Kết nối với các linh kiện khác như RAM và card đồ họa.
2. Chipset Intel B75:
- Cung cấp khả năng kết nối và điều khiển các linh kiện trong hệ thống.
- Hỗ trợ tối đa các dòng CPU Intel thế hệ 2 và 3.
- Không hỗ trợ ép xung, nhưng đủ hiệu năng cho nhu cầu văn phòng và giải trí nhẹ.
- Tích hợp nhiều cổng kết nối như SATA III, USB 3.0.
3. Các khe RAM (DIMM Slots):
- Hỗ trợ RAM DDR3, tối đa 16GB.
- Tốc độ RAM hỗ trợ 1333/1600 MHz.
- Dễ dàng nâng cấp bộ nhớ khi cần thiết.
- Thường có 2 khe RAM trên các dòng ATX hoặc Micro ATX.
5. Cổng Kết Nối (I/O Ports):
- Các cổng USB 2.0 và 3.0 cho kết nối thiết bị ngoại vi.
- Cổng SATA III giúp kết nối ổ cứng SSD, HDD.
- Các khe PCIe cho card đồ họa và các thiết bị mở rộng khác.
- Các cổng VGA, DVI hoặc HDMI cho kết nối màn hình.
5. Mạch Nguồn và Tụ Điện:
- Sử dụng tụ điện chất lượng cao giúp duy trì độ bền và ổn định.
- Cung cấp điện năng ổn định cho các linh kiện.
- Hệ thống nguồn được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất.
- Tăng cường bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố điện áp.
Phân Loại Main Gigabyte B75
Phân Loại Main Gigabyte B75
1. Phân loại theo kích thước:
- ATX: Kích thước tiêu chuẩn với nhiều khe mở rộng.
- Micro ATX: Kích thước nhỏ gọn hơn, ít khe mở rộng nhưng vẫn đủ tính năng.
- Mini ITX: Phù hợp cho các hệ thống siêu nhỏ gọn.
Các phiên bản này phù hợp với những nhu cầu sử dụng khác nhau, từ văn phòng đến giải trí.
2. Phân loại theo tính năng:
- B75 cơ bản: Cung cấp các tính năng cơ bản như USB, SATA, PCIe.
- B75 nâng cao: Hỗ trợ thêm các tính năng như card âm thanh cao cấp hoặc mạng LAN mạnh mẽ.
Tính năng hỗ trợ USB 3.0 và SATA III giúp tốc độ truyền tải nhanh hơn.
Phiên bản nâng cao có thể tích hợp thêm các công nghệ mới hơn.
3. Phân loại theo khả năng ép xung:
- B75 không hỗ trợ ép xung: Chỉ sử dụng các vi xử lý không ép xung.
- So với các chipset khác: Các dòng chipset khác như Z77 có khả năng ép xung mạnh mẽ hơn.
Không có tùy chọn tăng cường hiệu suất bằng cách ép xung CPU.
Dòng B75 tập trung vào sự ổn định và hiệu suất tiêu chuẩn.
4. Phân loại theo thị trường sử dụng:
- Mainboard B75 cho văn phòng: Phù hợp cho công việc văn phòng cơ bản.
- Mainboard B75 cho giải trí: Thích hợp cho các hệ thống xem phim hoặc chơi game nhẹ.
- Mainboard B75 cho máy tính nhỏ gọn: Được sử dụng trong các hệ thống nhỏ như HTPC.
Dễ dàng tìm kiếm và thay thế các linh kiện khi cần.
Ứng Dụng của Main Gigabyte B75
1. Máy tính văn phòng:
- Dễ dàng xử lý các tác vụ văn phòng như Word, Excel.
- Đủ hiệu năng để chạy các ứng dụng văn phòng cơ bản.
- Chi phí hợp lý cho người dùng phổ thông.
- Tính ổn định cao cho công việc dài hạn.
2. Hệ thống giải trí tại nhà (HTPC):
- Kích thước nhỏ gọn phù hợp với không gian hạn chế.
- Tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống sử dụng liên tục.
- Cung cấp kết nối HDMI cho việc xem phim, nghe nhạc.
- Đáp ứng các nhu cầu giải trí đa phương tiện.
3. Máy tính chơi game nhẹ:
- Hỗ trợ card đồ họa tầm trung, đáp ứng game nhẹ và vừa.
- Tính ổn định và hiệu năng phù hợp với các game không yêu cầu cao.
- Hỗ trợ card đồ họa rời giúp cải thiện hiệu suất chơi game.
- Hệ thống máy tính chơi game với mức chi phí hợp lý.
4. Hệ thống máy tính nhỏ gọn:
- Thích hợp cho các hệ thống nhỏ, chẳng hạn như máy tính văn phòng hoặc máy tính để bàn nhỏ gọn.
- Dễ dàng tích hợp trong các không gian làm việc hạn chế.
- Tiết kiệm không gian mà không làm giảm hiệu suất.
- Được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu ít khe cắm mở rộng.
5. Nâng cấp máy tính cũ:
- Là lựa chọn tiết kiệm cho người dùng muốn nâng cấp máy tính cũ.
- Tương thích với các CPU Intel thế hệ thứ 2 và 3.
- Tăng cường hiệu suất hệ thống mà không phải thay toàn bộ linh kiện.
- Dễ dàng tìm kiếm và thay thế các linh kiện khi cần.
Main Gigabyte B75 là lựa chọn phổ biến cho các máy tính văn phòng, giải trí và các hệ thống nhỏ gọn.
Mặc dù không có các tính năng cao cấp như ép xung hay hỗ trợ các công nghệ chơi game tiên tiến, B75 vẫn là bo mạch chủ ổn định với hiệu suất đáng tin cậy và mức giá hợp lý.
Với các tính năng cơ bản nhưng đầy đủ, Main Gigabyte B75 là một giải pháp tốt cho người dùng có nhu cầu sử dụng các ứng dụng cơ bản đến trung bình.
Nguyên lý hoạt động của Main B75
Nguyên lý hoạt động của Main B75
Mainboard B75, mặc dù đã ra mắt từ khá lâu, vẫn là một trong những lựa chọn phổ biến trong việc xây dựng hệ thống máy tính tầm trung.
Với sự kết hợp của chipset Intel B75, mainboard này cung cấp một nền tảng ổn định và hiệu quả cho các ứng dụng văn phòng và giải trí nhẹ.
Để hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động của Mainboard B75, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cấu tạo, vai trò của nó, và cách nó điều khiển các linh kiện trong hệ thống máy tính.
1. Vai Trò Của Mainboard
- Mainboard là một bảng mạch chủ yếu, chịu trách nhiệm kết nối và điều khiển các linh kiện trong hệ thống máy tính.
- Nó giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết giữa tất cả các bộ phận của máy tính.
2. CPU (Bộ xử lý trung tâm):
- Thực hiện tất cả các phép tính và điều khiển chương trình.
- Được gắn trực tiếp vào socket của mainboard và kết nối với các thành phần khác qua chipset.
3. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên):
- Lưu trữ dữ liệu tạm thời mà CPU cần xử lý.
- Được kết nối với mainboard qua các khe DIMM.
4. Card đồ họa (GPU):
- Chịu trách nhiệm xử lý hình ảnh và hiển thị lên màn hình.
- Mainboard B75 hỗ trợ các khe PCIe, giúp kết nối với card đồ họa rời.
5. Ổ cứng và các thiết bị lưu trữ:
- Mainboard cung cấp các cổng SATA cho kết nối ổ cứng HDD hoặc SSD, nơi lưu trữ hệ điều hành và dữ liệu.
6. Các thiết bị ngoại vi:
- Mainboard B75 có nhiều cổng USB, PS/2, và Audio để kết nối bàn phím, chuột, loa, và các thiết bị khác.
Cách Mainboard B75 Hoạt Động
1. Khởi Động Máy Tính:
- Khi bật máy tính, nguồn điện cung cấp cho mainboard.
- BIOS (Basic Input/Output System) được lưu trữ trên chip BIOS của mainboard sẽ được kích hoạt.
- BIOS kiểm tra các thiết bị phần cứng và bắt đầu tải hệ điều hành từ ổ cứng vào RAM để máy tính sẵn sàng hoạt động.
2. Truyền Dữ Liệu:
- Chipset B75 đóng vai trò là trung gian, điều phối việc truyền tải dữ liệu giữa CPU và các linh kiện khác.
- Khi người dùng thực hiện thao tác (như nhấn phím).
- Thông tin sẽ được gửi từ thiết bị (bàn phím) tới chipset. Chipset sẽ chuyển tiếp dữ liệu tới CPU để xử lý.
3. Điều Khiển Các Thiết Bị Ngoại Vi:
- Mainboard B75 cung cấp các cổng kết nối như USB, VGA, HDMI, và Ethernet để giao tiếp với các thiết bị ngoại vi.
- Chipset sẽ quản lý cấp nguồn và dữ liệu giữa các thiết bị và CPU.
4. Kết Nối CPU Với Các Thành Phần Khác:
- Chipset B75 kết nối CPU với RAM, ổ cứng, card đồ họa, và các thiết bị khác.
- Cho phép tất cả các linh kiện hoạt động đồng bộ.
5. Quản Lý Bus:
- Bus là các đường truyền dữ liệu giữa các linh kiện.
- Chipset B75 điều khiển việc truyền tải dữ liệu qua các bus này.
- Đảm bảo thông tin được chuyển tiếp một cách nhanh chóng và chính xác.
6. Cung Cấp Các Cổng Kết Nối:
- Chipset B75 tích hợp nhiều cổng kết nối quan trọng như SATA, USB 3.0, và PCIe.
- Các cổng này cho phép kết nối các thiết bị ngoại vi, ổ cứng, và card đồ họa.
- Từ đó mở rộng khả năng hoạt động của hệ thống.
Mainboard B75 đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống máy tính, là thành phần kết nối và điều khiển các linh kiện như CPU, RAM, card đồ họa, ổ cứng, và các thiết bị ngoại vi.
Với chipset B75, mainboard này hỗ trợ việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng giữa các thành phần, cung cấp các cổng kết nối cần thiết cho các thiết bị ngoại vi và giúp hệ thống hoạt động ổn định.
Đây là một nền tảng tuyệt vời cho các hệ thống máy tính tầm trung, phục vụ nhu cầu văn phòng và giải trí nhẹ.
20 CPU được Main B75 Hỗ Trợ
20 CPU được Main B75 Hỗ Trợ
Mainboard Gigabyte B75 hỗ trợ các dòng CPU của Intel sử dụng socket LGA1155, chủ yếu là các bộ vi xử lý thuộc dòng Intel Core thế hệ thứ 2 (Sandy Bridge) và thế hệ thứ 3 (Ivy Bridge).
Dưới đây là danh sách 20 CPU phổ biến mà Main B75 hỗ trợ:
1. Intel Core i7-3770K (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 8 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.5 GHz, Turbo Boost: 3.9 GHz.
- Hỗ trợ ép xung.
- TDP: 77W.
- Bộ nhớ cache: 8MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 4000.
- Kết nối PCIe 3.0.
2. Intel Core i7-3760K (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 8 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.4 GHz, Turbo Boost: 3.8 GHz.
- Hỗ trợ ép xung.
- TDP: 77W.
- Bộ nhớ cache: 8MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 4000.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
3. Intel Core i5-3570K (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.4 GHz, Turbo Boost: 3.8 GHz.
- Hỗ trợ ép xung.
- TDP: 77W.
- Bộ nhớ cache: 6MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 4000.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
4. Intel Core i5-3470 (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.2 GHz, Turbo Boost: 3.6 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 77W.
- Bộ nhớ cache: 6MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2500.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
5. Intel Core i5-2500K (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz, Turbo Boost: 3.7 GHz.
- Hỗ trợ ép xung.
- TDP: 95W.
- Bộ nhớ cache: 6MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 3000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
6. Intel Core i7-2600 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 8 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.4 GHz, Turbo Boost: 3.8 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 95W.
- Bộ nhớ cache: 8MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
7. Intel Core i5-2400 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.1 GHz, Turbo Boost: 3.4 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 95W.
- Bộ nhớ cache: 6MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
8. Intel Core i3-3220 (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 55W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2500.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
9. Intel Core i3-2120 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 65W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
10. Intel Pentium G860 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 2 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.0 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 65W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
11. Intel Core i7-3820 (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 8 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.6 GHz, Turbo Boost: 3.8 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 130W.
- Bộ nhớ cache: 10MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 4000.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
12. Intel Core i5-3350P (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.1 GHz, Turbo Boost: 3.3 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 69W.
- Bộ nhớ cache: 6MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2500.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
13. Intel Core i5-3330 (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.0 GHz, Turbo Boost: 3.2 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 77W.
- Bộ nhớ cache: 6MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2500.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
14. Intel Core i3-3240 (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.4 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 55W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 4000.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
15. Intel Pentium G850 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 2 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 2.9 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 65W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
16. Intel Core i7-3770 (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 8 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.4 GHz, Turbo Boost: 3.9 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 77W.
- Bộ nhớ cache: 8MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 4000.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
17. Intel Core i5-2500 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 4 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 95W.
- Bộ nhớ cache: 6MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 3000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
18. Intel Core i3-2100 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.1 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 65W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
19. Intel Pentium G630 (Sandy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 2 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 2.7 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 65W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 2000.
- Hỗ trợ DDR3 1333 MHz.
20. Intel Core i3-3225 (Ivy Bridge)
- Socket LGA1155.
- 2 nhân, 4 luồng.
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz.
- Không hỗ trợ ép xung.
- TDP: 55W.
- Bộ nhớ cache: 3MB.
- Tích hợp đồ họa Intel HD 4000.
- Hỗ trợ DDR3 1600 MHz.
Mainboard B75 không hỗ trợ các bộ vi xử lý Intel thế hệ mới hơn (thế hệ thứ 4 trở lên) vì chúng sử dụng socket khác và các công nghệ mới không tương thích với chipset B75.
10 Thương hiệu Main B75 tốt nhất
10 Thương hiệu Main B75 tốt nhất
Dưới đây là danh sách 10 thương hiệu mainboard B75 tốt nhất, dựa trên uy tín, chất lượng và sự phổ biến của các sản phẩm:
1. ASUS
- Nơi sản xuất: Đài Loan.
- Ưu điểm: Tính năng cao cấp, thiết kế chắc chắn, khả năng ép xung tốt.
- Độ uy tín: Rất cao, là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ tuyệt vời qua các diễn đàn và dịch vụ khách hàng toàn cầu.
- Điểm chất lượng: 9/10 – Sản phẩm bền bỉ, hiệu suất cao.
ASUS là một trong những thương hiệu dẫn đầu trong ngành phần cứng, nổi bật với thiết kế tinh tế và tính năng vượt trội, phục vụ nhu cầu từ người dùng phổ thông đến game thủ chuyên nghiệp.
2. Gigabyte
- Nơi sản xuất: Đài Loan.
- Ưu điểm: Độ ổn định cao, linh kiện chất lượng, tính năng bảo vệ phần cứng.
- Độ uy tín: Cao, nổi tiếng với sự ổn định và tính năng bảo vệ.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ khách hàng mạnh mẽ và tài liệu hướng dẫn đầy đủ.
- Điểm chất lượng: 8/10 – Cạnh tranh trong phân khúc tầm trung.
Gigabyte cung cấp các mainboard ổn định và bền bỉ, đặc biệt chú trọng vào độ bền và khả năng ép xung, phù hợp với những người dùng cần sự ổn định lâu dài.
3. MSI
- Nơi sản xuất: Đài Loan.
- Ưu điểm: Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định, khả năng ép xung cao.
- Độ uy tín: Rất cao, nổi tiếng trong cộng đồng game thủ và người dùng PC cao cấp.
- Khả năng hỗ trợ: Dịch vụ hỗ trợ trực tuyến và diễn đàn người dùng mạnh mẽ.
- Điểm chất lượng: 9/10 – Hiệu suất tốt cho game và các tác vụ nặng.
MSI mang đến các mainboard với khả năng ép xung vượt trội, hệ thống tản nhiệt thông minh và hiệu suất ổn định, đặc biệt lý tưởng cho game thủ và những người làm việc với đồ họa nặng.
4. ASRock
- Nơi sản xuất: Đài Loan.
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, tính năng vượt trội cho mức giá.
- Độ uy tín: Cao, thường xuyên nhận được phản hồi tích cực từ người dùng.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ đầy đủ qua website và diễn đàn.
- Điểm chất lượng: 8/10 – Hiệu suất tốt, giá cả phải chăng.
ASRock nổi bật với các mainboard giá cả phải chăng nhưng vẫn mang lại hiệu suất và tính năng rất tốt, phù hợp cho người dùng muốn tiết kiệm chi phí.
5. Intel
- Nơi sản xuất: Mỹ.
- Ưu điểm: Tính tương thích cao với các sản phẩm Intel, hiệu suất ổn định.
- Độ uy tín: Rất cao, là thương hiệu hàng đầu trong ngành vi xử lý.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ tốt từ nhà sản xuất và tài liệu trực tuyến phong phú.
- Điểm chất lượng: 8.5/10 – Tính ổn định tuyệt vời cho hệ thống Intel.
Intel chuyên sản xuất mainboard tương thích với các bộ vi xử lý Intel, nổi bật với độ ổn định cao và khả năng tương thích hoàn hảo với các linh kiện của hãng.
6. Biostar
- Nơi sản xuất: Đài Loan.
- Ưu điểm: Giá thành cực kỳ hợp lý, dễ dàng nâng cấp.
- Độ uy tín: Trung bình, phù hợp cho người dùng cơ bản.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ cơ bản qua website và diễn đàn.
- Điểm chất lượng: 7.5/10 – Tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cơ bản.
Biostar cung cấp các sản phẩm với mức giá cực kỳ hợp lý, dành cho người dùng cần một giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt cho các tác vụ cơ bản.
7. Foxconn
- Nơi sản xuất: Trung Quốc.
- Ưu điểm: Độ bền cao, phù hợp cho các hệ thống máy chủ.
- Độ uy tín: Trung bình, ít nổi bật trong phân khúc game thủ.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ cơ bản qua các kênh trực tuyến.
- Điểm chất lượng: 7/10 – Chất lượng ổn định nhưng thiếu tính năng nổi bật.
Foxconn chủ yếu sản xuất mainboard cho máy chủ và các hệ thống doanh nghiệp, cung cấp các sản phẩm có độ bền cao và tính ổn định cho các ứng dụng nặng.
8. ZOTAC
- Nơi sản xuất: Hong Kong.
- Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với PC mini và HTPC.
- Độ uy tín: Trung bình, nhưng có thị phần nhỏ trong thị trường mainboard.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ qua website và dịch vụ khách hàng online.
- Điểm chất lượng: 7.5/10 – Phù hợp cho các dự án hệ thống nhỏ gọn.
ZOTAC chuyên cung cấp các mainboard mini ITX cho hệ thống máy tính nhỏ gọn và HTPC, với thiết kế sáng tạo và tính năng mạnh mẽ dù kích thước nhỏ.
9. ECS (Elitegroup Computer Systems)
- Nơi sản xuất: Đài Loan.
- Ưu điểm: Giá cả phải chăng, dễ dàng lắp ráp và sử dụng.
- Độ uy tín: Trung bình, được biết đến trong phân khúc người dùng phổ thông.
- Khả năng hỗ trợ: Tài liệu hướng dẫn đầy đủ và dịch vụ khách hàng khá tốt.
- Điểm chất lượng: 7/10 – Phù hợp với các nhu cầu cơ bản.
ECS cung cấp các mainboard với giá thành hợp lý, hướng tới người dùng phổ thông, thường được sử dụng trong các hệ thống văn phòng hoặc gia đình.
10. Supermicro
- Nơi sản xuất: Mỹ.
- Ưu điểm: Chất lượng tuyệt vời cho các máy chủ và hệ thống doanh nghiệp.
- Độ uy tín: Cao, đặc biệt trong thị trường máy chủ.
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ chuyên sâu cho các ứng dụng doanh nghiệp và máy chủ.
- Điểm chất lượng: 9/10 – Độ ổn định và hiệu suất cực kỳ cao.
Supermicro chuyên cung cấp các mainboard cho các hệ thống máy chủ và doanh nghiệp, nổi bật với độ ổn định và khả năng hỗ trợ tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Các thương hiệu này đều mang đến những sản phẩm mainboard B75 với hiệu suất ổn định, tính năng tốt và độ bền cao, giúp người dùng xây dựng hệ thống máy tính phù hợp với nhu cầu của mình.
Thông số kỹ thuật của Main B75
Thông số kỹ thuật của Main B75
Mainboard B75 là một trong những dòng mainboard phổ biến sử dụng chipset Intel B75, chủ yếu được thiết kế cho các bộ vi xử lý Intel thế hệ 3 (Ivy Bridge).
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của mainboard B75:
1. Chipset
- Loại chipset: Intel B75
- Đặc điểm: Hỗ trợ các bộ vi xử lý Intel Core i7, i5, i3, Pentium và Celeron thế hệ 3 (Ivy Bridge) và thế hệ 2 (Sandy Bridge).
- Khả năng hỗ trợ: Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost, Intel Hyper-Threading, và Intel Smart Cache.
2. Socket
- Socket hỗ trợ: LGA 1155
- Hỗ trợ bộ vi xử lý: Intel Core i7/i5/i3/Pentium/Celeron thế hệ 2 và 3.
3. Bộ nhớ RAM
- Loại RAM: DDR3
- Dung lượng tối đa hỗ trợ: Lên đến 32GB
- Tốc độ RAM: Hỗ trợ DDR3 với tốc độ 1333/1600 MHz.
- Số khe cắm RAM: 2 khe cắm DIMM.
4. Khe mở rộng
- PCIe x16: 1 khe PCIe 3.0 (hoặc 2.0 tùy phiên bản).
- PCIe x1: 2 khe PCIe 2.0.
- Khe PCI: 1 khe PCI (đối với một số mẫu B75).
5. Ổ cứng
- Hỗ trợ ổ cứng: Sử dụng giao diện SATA III (6Gb/s).
- Số cổng SATA: Tối đa 4 cổng SATA III.
- Hỗ trợ RAID: RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10 (tùy phiên bản).
6. Đồ họa
Tích hợp đồ họa: Intel HD Graphics (tùy theo bộ vi xử lý).
Cổng video hỗ trợ:
- VGA
- HDMI
- DVI (tùy phiên bản).
Độ phân giải hỗ trợ: Lên đến 2560×1600 cho các cổng DVI/HDMI.
7. Cổng kết nối
USB:
- Tối đa 10 cổng USB (USB 2.0, 3.0).
- 4 cổng USB 3.0 (tùy phiên bản).
LAN: 1 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps).
Audio: 6 cổng âm thanh (3.5mm), hỗ trợ 7.1 HD Audio.
8. Khả năng hỗ trợ phần mềm
- Intel Rapid Storage Technology (IRST): Tối ưu hiệu suất ổ cứng, hỗ trợ RAID.
- Intel Smart Response Technology (SRT): Tăng tốc lưu trữ bằng cách sử dụng ổ SSD và ổ cứng cơ học.
- Intel Smart Connect Technology: Hỗ trợ tự động đồng bộ dữ liệu khi máy tính ở chế độ ngủ.
9. Hỗ trợ khác
- Hệ thống BIOS: UEFI BIOS, dễ dàng nâng cấp và quản lý hệ thống.
- Tính năng bảo mật: Intel Trusted Execution Technology (TXT), Intel Anti-Theft Technology.
- Hỗ trợ OS: Windows 7, Windows 8/8.1, và các phiên bản Windows 10.
10. Kích thước
- Chuẩn form factor: ATX (hoặc Micro ATX tùy phiên bản).
11. Nguồn cung cấp
- Công suất nguồn yêu cầu: Từ 300W đến 500W tùy vào các linh kiện lắp đặt.
Mainboard B75 được biết đến với khả năng hỗ trợ các bộ vi xử lý Intel thế hệ 2 và 3, đồng thời cung cấp các tính năng như khả năng nâng cấp bộ nhớ, hỗ trợ ổ cứng SSD và RAID, cùng các kết nối đa dạng như USB 3.0 và HDMI.
Nó phù hợp cho người dùng cần hiệu suất ổn định cho các tác vụ văn phòng, game nhẹ và các ứng dụng đa phương tiện.
25 Câu hỏi thường gặp ở Mainboard B75
25 Câu hỏi thường gặp ở Mainboard B75
Dưới đây là 25 câu hỏi liên quan đến Main B75, được giải đáp ngắn gọn từ các chuyên gia máy tình hàng đầu Việt Nam:
1. Main B75 hỗ trợ RAM bao nhiêu?
- Hỗ trợ tối đa 32GB RAM.
- RAM DDR3.
- Tốc độ RAM lên đến 1600 MHz.
- Sử dụng 2 khe DIMM.
- Hỗ trợ các loại RAM 1.5V.
2. Main B75 dùng CPU nào được?
- Hỗ trợ Intel Core i7/i5/i3.
- Socket LGA 1155.
- Tương thích với các CPU thế hệ 2 và 3 (Sandy Bridge và Ivy Bridge).
- Hỗ trợ CPU 32nm và 22nm.
- Hỗ trợ hyper-threading và Turbo Boost.
3. Main B75 có hỗ trợ ổ cứng SSD không?
- Có hỗ trợ SSD.
- Kết nối qua cổng SATA III.
- Tốc độ truyền tải lên đến 6Gbps.
- Tương thích với hầu hết các SSD.
- Cải thiện tốc độ đọc và ghi.
4. Main B75 có bao nhiêu khe RAM?
- Có 2 khe RAM.
- Hỗ trợ RAM DDR3.
- Tối đa 32GB RAM.
- Hỗ trợ kênh đôi (Dual Channel).
- Các khe RAM hỗ trợ tối đa 1600 MHz.
5. Main B75 có khe PCI-E x16 không?
- Có 1 khe PCI-E x16.
- Dùng để lắp card đồ họa.
- Hỗ trợ tốc độ truyền tải lên đến 16Gbps.
- Tương thích với các card đồ họa hiện đại.
- Có thể sử dụng cho chơi game và thiết kế đồ họa.
6. Main B75 có hỗ trợ SLI/CrossFire không?
- Không hỗ trợ SLI/CrossFire.
- Hỗ trợ một card đồ họa duy nhất.
- Không có khả năng chạy đa card đồ họa.
- Được tối ưu cho các hệ thống sử dụng một GPU.
- Thường được dùng cho các tác vụ đơn giản hoặc chơi game nhẹ.
7. Main B75 dùng chip gì?
- Chipset Intel B75.
- Hỗ trợ các dòng CPU Intel.
- Chipset phân khúc tầm trung.
- Được tối ưu cho các hệ thống văn phòng và game nhẹ.
- Hỗ trợ kết nối SATA III và USB 3.0.
8. Main B75 có socket nào?
- Socket LGA 1155.
- Tương thích với CPU Intel thế hệ 2 và 3.
- Có thể sử dụng các bộ vi xử lý Core i7/i5/i3.
- Hỗ trợ bộ vi xử lý với công nghệ Turbo Boost.
- Dễ dàng nâng cấp lên các CPU mạnh mẽ hơn.
9. Main B75 không nhận USB.
- Kiểm tra cài đặt BIOS, bật chế độ USB Legacy.
- Kiểm tra driver USB trong hệ điều hành.
- Xác nhận cổng USB có hoạt động không.
- Đảm bảo kết nối cáp USB đúng.
- Kiểm tra nguồn cung cấp cho USB.
10. Main B75 không vào được BIOS.
- Thử nhấn phím Del hoặc F2 khi khởi động.
- Kiểm tra xem bàn phím có hoạt động không.
- Thử reset lại BIOS bằng jumper.
- Kiểm tra kết nối của màn hình.
- Cập nhật lại BIOS nếu cần thiết.
11. Main B75 bị lỗi màn hình đen.
- Kiểm tra kết nối dây cáp màn hình.
- Đảm bảo card đồ họa được cắm chắc chắn.
- Kiểm tra RAM và CPU.
- Thử reset lại BIOS.
- Kiểm tra bộ nguồn máy tính.
12. Main B75 bị treo máy.
- Kiểm tra nhiệt độ CPU, có thể bị quá nhiệt.
- Cập nhật driver phần cứng.
- Kiểm tra RAM xem có lỗi hay không.
- Kiểm tra ổ cứng SSD/HDD.
- Khởi động lại máy tính và thử lại.
13. Main B75 không nhận ổ cứng.
- Kiểm tra kết nối cáp SATA.
- Kiểm tra BIOS xem ổ cứng có được nhận không.
- Đảm bảo ổ cứng được cấp nguồn đầy đủ.
- Thử sử dụng cáp SATA khác.
- Kiểm tra ổ cứng với máy tính khác.
14. Main B75 bị xung đột phần cứng.
- Kiểm tra các driver đã được cài đặt.
- Tắt các thiết bị không cần thiết trong BIOS.
- Đảm bảo các thiết bị ngoại vi tương thích.
- Kiểm tra sự tương thích của RAM.
- Cập nhật BIOS lên phiên bản mới nhất.
15. Main B75 có tốt không?
- Phù hợp cho hệ thống văn phòng và game nhẹ.
- Hỗ trợ các CPU Intel thế hệ 2 và 3.
- Hỗ trợ ổ SSD và RAM 32GB.
- Không hỗ trợ đa card đồ họa (SLI/CrossFire).
- Giá thành hợp lý cho người dùng tầm trung.
16. Main B75 nên mua loại nào?
- Nên chọn main B75 của các thương hiệu uy tín.
- ASUS, MSI, Gigabyte là các thương hiệu đáng tin cậy.
- Kiểm tra tình trạng mainboard cũ nếu mua lại.
- Chọn mainboard có bảo hành lâu dài.
- Tìm các mainboard có thêm cổng USB 3.0.
17. Main B75 so với Z77 khác nhau như thế nào?
- Z77 hỗ trợ nhiều card đồ họa (SLI/CrossFire).
- Z77 có nhiều tính năng mở rộng hơn.
- Z77 hỗ trợ ép xung tốt hơn.
- B75 có ít cổng USB 3.0 hơn Z77.
- Z77 có khả năng tương thích với các CPU thế hệ 3 tốt hơn.
18. Main B75 giá bao nhiêu?
- Giá khoảng 1-2 triệu đồng (mới hoặc cũ).
- Tùy thuộc vào tình trạng của mainboard.
- Các main B75 cũ sẽ có giá rẻ hơn.
- Giá có thể thay đổi theo nơi bán.
- Main B75 đã qua sử dụng có thể rẻ hơn 30-40%.
19. Nên mua main B75 cũ hay mới?
- Mua mới nếu cần bảo hành và hiệu suất ổn định.
- Mua cũ nếu tiết kiệm chi phí và kiểm tra kỹ tình trạng.
- Chú ý đến nguồn gốc của main cũ.
- Kiểm tra kỹ các cổng kết nối và tình trạng phần cứng.
- Main B75 cũ có thể giảm giá 30-40%.
20. Có cài đặt driver cho main B75 được không?
- Tải driver từ trang web chính thức của nhà sản xuất.
- Cài đặt driver chipset và USB.
- Cài đặt driver âm thanh và LAN.
- Cài đặt driver card đồ họa (nếu có).
- Khởi động lại máy tính sau khi cài đặt.
21. Cách ép xung CPU trên main B75 thì làm thế nào?
- Main B75 không hỗ trợ ép xung chính thức.
- Có thể ép xung nhẹ qua BIOS.
- Thử điều chỉnh tần số bus (BCLK).
- Cần có CPU không khóa (unlocked).
- Kiểm tra nhiệt độ CPU khi ép xung.
22. Cách nâng cấp BIOS cho main B75 thế nào?
- Tải phiên bản BIOS mới từ trang chủ.
- Lưu trữ BIOS vào USB đã định dạng FAT32.
- Khởi động vào BIOS và chọn “EZ Flash” hoặc “Q-Flash”.
- Cập nhật BIOS và khởi động lại máy.
- Đảm bảo không tắt máy trong quá trình nâng cấp.
23. Cách lắp đặt main B75 vào case như thế nào?
- Cắm các cổng I/O vào mặt sau của case.
- Đảm bảo mainboard không bị va chạm với các chân đỡ trong case.
- Cắm CPU và RAM vào mainboard trước khi lắp vào case.
- Cố định mainboard vào case bằng ốc vít.
- Cắm các dây nguồn và kết nối các linh kiện.
24. Main B75 là gì?
- Main B75 là một loại bo mạch chủ (motherboard).
- Hỗ trợ CPU Intel thế hệ 2 và 3.
- Phù hợp cho máy tính văn phòng và game nhẹ.
- Hỗ trợ kết nối SATA III và USB 3.0.
- Có thể hỗ trợ RAM tối đa 32GB.
25. Main B75 dùng cho máy tính gì?
- Dùng cho máy tính văn phòng.
- Máy tính chơi game nhẹ.
- Máy tính đa phương tiện cơ bản.
- Máy tính có nhu cầu tiết kiệm chi phí.
- Dùng cho các ứng dụng không yêu cầu cấu hình cao.
Main Gigabyte B75 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người dùng đang tìm kiếm một chiếc mainboard ổn định, giá cả phải chăng để xây dựng một hệ thống máy tính phục vụ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Với khả năng tương thích rộng rãi với các dòng CPU Intel Core thế hệ thứ 2 và thứ 3, mainboard B75 mang đến sự linh hoạt cho người dùng trong việc lựa chọn cấu hình.
Tuy nhiên, để có được một hệ thống máy tính hoàn hảo, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như loại CPU, RAM, card đồ họa và các thiết bị ngoại vi khác.
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu kỹ về các tính năng và thông số kỹ thuật của từng dòng mainboard B75 để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Tóm lại, mainboard B75 là một nền tảng vững chắc để xây dựng một hệ thống máy tính đáng tin cậy.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của mainboard này, bạn cần lựa chọn các linh kiện phù hợp và có kiến thức nhất định về cấu hình máy tính.