Trang chủ / KIẾN THỨC / Tin dịch vụ khác / Cách Cài Đặt Tay Khiển Điều Hòa Samsung Full Chức Năng Từ A-Z
09/04/2023 - 1323 Lượt xem

Cách Cài Đặt Tay Khiển Điều Hòa Samsung Full Chức Năng Từ A-Z

Mục Lục

Cách Cài Đặt Tay Khiển Điều Hòa Samsung Full Chức Năng Từ A-Z

Appongtho.vn Hướng dẫn cách cài đặt tay khiển điều hòa Samsung Electronics các chức năng 100% Full từ A-Z, bằng các ngôn ngữ khác nhau.

Nhà sản xuất thiết kế tay khiển điều hòa Samsung để kết nối với điều hòa Samsung với mục đích cung cấp cho người dùng một phương tiện thuận tiện và dễ dàng để điều khiển thiết bị điều hòa từ xa.

Việc kết nối giữa tay khiển và điều hòa Samsung cho phép người dùng điều chỉnh các chức năng và cài đặt của điều hòa một cách dễ dàng, thay vì phải đến gần thiết bị và sử dụng các nút trên đơn vị điều khiển trên tường.

Cách Cài Đặt Tay Khiển Điều Hòa Samsung Full Chức Năng Từ A-Z

Cách Cài Đặt Tay Khiển Điều Hòa Samsung Full Chức Năng Từ A-Z

Tay khiển điều hòa Samsung Electronics là gì?

Tay điều khiển điều hòa của Samsung Electronics là một thiết bị điều khiển từ xa được sử dụng để điều khiển các chức năng của máy điều hòa không khí sản xuất bởi Samsung Electronics.

Nó cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ, chế độ hoạt động, tốc độ quạt và các cài đặt khác trên điều hòa không khí Samsung.

Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Điều Hòa LG Electronics Full Cài Đặt

Tay điều khiển điều hòa của Samsung Electronics thường đi kèm với các dòng sản phẩm máy điều hòa của họ, và có thể có các nút và tính năng khác nhau tùy thuộc vào mô hình cụ thể.

Cấu tạo điều khiển điều hòa Samsung

Dưới đây là một mô tả chung về cấu trúc và thành phần thông thường của tay điều khiển điều hòa Samsung:

  1. Thân vỏ: Thân vỏ của tay điều khiển điều hòa Samsung thường được làm từ nhựa hoặc hợp kim nhôm để cung cấp độ bền và cảm giác cầm nắm tốt.
  2. Kiểu dáng: Tay điều khiển điều hòa Samsung có thể có kiểu dáng nhỏ gọn, hình chữ nhật hoặc hình thoi, tùy thuộc vào mô hình cụ thể.
  3. Nút phím bấm: Tay điều khiển điều hòa Samsung thường đi kèm với các nút phím bấm để điều khiển các chức năng và cài đặt. Điều này có thể bao gồm các nút điều chỉnh nhiệt độ, nút chọn chế độ hoạt động, nút điều chỉnh tốc độ quạt, nút nguồn và các nút chức năng khác.
  4. Khay cài pin: Một số mô hình tay điều khiển điều hòa Samsung sử dụng pin để cung cấp nguồn cho thiết bị. Khay cài pin thường nằm ở mặt sau hoặc dưới thân vỏ, và người dùng có thể mở khay để thay thế hoặc sạc pin.
  5. Màn hình: Một số tay điều khiển điều hòa Samsung có màn hình hiển thị để hiển thị thông tin như nhiệt độ, chế độ hoạt động, tốc độ quạt và các cài đặt khác. Màn hình này thường là một màn hình LCD hoặc màn hình LED nhỏ.
  6. Mạch điện điều khiển: Bên trong thân vỏ của tay điều khiển, có một mạch điện điều khiển chịu trách nhiệm xử lý tín hiệu và tương tác với máy điều hòa. Mạch điện điều khiển này chứa các linh kiện và vi mạch để thực hiện các chức năng điều khiển.

Tay điều khiển điều hòa của Samsung có thể có cấu trúc và các nút điều khiển khác nhau tùy thuộc vào mô hình cụ thể.

Nguyên lý hoạt động điều khiển điều hòa Samsung Electronics

Nguyên lý hoạt động của tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics đóng vai trò là giao diện giữa người dùng và thiết bị điều khiển điều hòa.

Tay điều khiển này gửi các tín hiệu và lệnh từ người dùng đến khiển điều hòa Samsung, cho phép người dùng điều chỉnh các chức năng và cài đặt trên điều hòa.

Cụ thể, tay điều khiển điều hòa Samsung hoạt động bằng cách sử dụng sóng hồng ngoại (IR) để truyền tín hiệu điều khiển từ tay điều khiển đến máy điều hòa.

Khi người dùng nhấn các nút phím hoặc thực hiện các thao tác trên tay điều khiển, tín hiệu hồng ngoại được phát ra từ tay điều khiển và hướng về máy điều hòa.

Hướng Dẫn Sử Dụng Điều Hòa Haier Full Cài Đặt 30 Tính Năng

Máy điều hòa Samsung nhận tín hiệu hồng ngoại này và xử lý nó thông qua mạch điện điều khiển bên trong.

Mạch điện điều khiển tìm hiểu và giải mã tín hiệu hồng ngoại nhận được, sau đó chuyển đổi nó thành các lệnh và tín hiệu điều khiển phù hợp để điều chỉnh hoạt động của máy điều hòa.

Tùy thuộc vào các chức năng và tính năng của máy điều hòa, tay điều khiển Samsung có thể có nút điều chỉnh nhiệt độ, nút chọn chế độ hoạt động, nút điều chỉnh tốc độ quạt, nút nguồn và nút chức năng khác.

Khi người dùng nhấn vào các nút này, tín hiệu hồng ngoại tương ứng được gửi đến máy khiển điều hòa để thực hiện các lệnh tương ứng.

Phân loại tay khiển điều hòa Samsung

Có nhiều loại tay điều khiển điều hòa của Samsung, tùy thuộc vào dòng sản phẩm và phiên bản cụ thể.

Dưới đây là một số tay điều khiển điều hòa Samsung phổ biến được phân loại.

Phân loại theo ngôn ngữ:

    • Tay điều khiển đa ngôn ngữ: Có khả năng hiển thị và điều khiển bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Thông thường, ngôn ngữ mặc định sẽ phụ thuộc vào quốc gia hoặc khu vực mà tay điều khiển được bán ra.

Phân loại theo kiểu dáng:

    • Tay điều khiển thông thường: Kiểu dáng cơ bản với các nút chức năng trên bề mặt.
    • Tay điều khiển thông minh: Có tính năng kết nối không dây và có thể điều khiển từ xa thông qua ứng dụng di động hoặc trợ lý ảo.

Phân loại theo chức năng:

    • Tay điều khiển cơ bản: Chỉ bao gồm các nút chức năng cơ bản như nút nguồn, nút chế độ, nút nhiệt độ và các nút điều chỉnh khác.
    • Tay điều khiển thông minh: Có tính năng điều khiển từ xa thông qua kết nối Wi-Fi hoặc Bluetooth, cho phép bạn điều chỉnh chế độ, nhiệt độ và các thiết lập khác trên điều hòa thông qua ứng dụng di động hoặc trợ lý ảo.

Các tháo lắp tay khiển điều hòa Samsung Electronics

Nắp pin: Một số tay điều khiển điều hòa Samsung có nắp pin phía sau. Bạn có thể thực hiện các bước sau để tháo lắp nắp pin:

    • Tìm nút mở nắp hoặc miếng lót nằm ở phía sau tay điều khiển.
    • Sử dụng đồng xu hoặc dụng cụ tương tự để mở nắp hoặc lật miếng lót ra.
    • Thay pin cũ bằng pin mới và đảm bảo gắn nắp pin trở lại chính xác.

Màn hình hoặc miếng che: Trên một số tay điều khiển, có thể có màn hình hoặc miếng che trên bề mặt. Để tháo lắp màn hình hoặc miếng che, bạn có thể:

    • Tìm các miếng dán hoặc các khóa nhỏ ở phía dưới miếng che hoặc màn hình.
    • Sử dụng đồng xu hoặc dụng cụ tương tự để mở các khóa hoặc gỡ bỏ miếng che.
    • Lưu ý rằng không nên áp lực quá mạnh để tránh làm hỏng bộ phận.

Bàn phím và nút chức năng: Một số tay điều khiển có bàn phím và nút chức năng riêng. Để tháo lắp bàn phím và nút chức năng, bạn có thể:

    • Kiểm tra xem có các vít nhỏ ở phía sau hoặc dưới bàn phím.
    • Sử dụng một cây cọ mềm hoặc dụng cụ tương tự để nâng cẩn thận các nút chức năng ra khỏi khe.

Lưu ý: Việc tháo lắp tay điều khiển điều hòa có thể phức tạp và đòi hỏi sự cẩn thận.

Cách khởi động tay khiển điều hòa Samsung Electronics

Để khởi động tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics, làm theo các bước sau:

  1. Kiểm tra pin: Đảm bảo rằng tay điều khiển có đủ pin và pin được đặt đúng cách. Kiểm tra xem pin có đủ năng lượng hoặc thay pin mới nếu cần.
  2. Kích hoạt nguồn: Một số tay điều khiển có nút nguồn riêng. Nhấn nút nguồn trên tay điều khiển để bật nó. Nếu không có nút nguồn riêng, hãy nhấn bất kỳ nút chức năng nào trên tay điều khiển để kích hoạt nó.
  3. Điều chỉnh cài đặt: Một số tay điều khiển yêu cầu cài đặt ban đầu trước khi sử dụng. Theo hướng dẫn trên tay điều khiển hoặc trong sách hướng dẫn đi kèm, thực hiện các bước để cài đặt ngôn ngữ, quốc gia và các tùy chọn khác (nếu có).
  4. Đồng bộ với thiết bị điều hòa: Nếu tay điều khiển mới hoặc không được ghép nối với thiết bị điều hòa, bạn cần thực hiện quá trình đồng bộ hóa.

Thường, hướng dẫn chi tiết về cách ghép nối tay điều khiển với thiết bị điều hòa sẽ được cung cấp trong sách hướng dẫn hoặc trên trang web hỗ trợ của Samsung.

Cài Đặt Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Electrolux Full Hướng Dẫn

Lưu ý rằng quá trình khởi động tay điều khiển điều hòa có thể khác nhau tùy theo mô hình và phiên bản cụ thể của sản phẩm.

Các phím trên điều khiển điều hòa Samsung Electronics

Các phím trên điều khiển điều hòa Samsung Electronics

Các phím trên điều khiển điều hòa Samsung Electronics

Dưới đây là danh sách các phím trên điều khiển điều hòa Samsung Electronics, được liệt kê theo các ngôn ngữ khác nhau:

Tiếng Anh:

  1. Power: Nút nguồn
  2. Mode: Chế độ
  3. Temperature: Nhiệt độ
  4. Fan Speed: Tốc độ quạt
  5. Timer: Hẹn giờ
  6. Swing: Chế độ quạt tự động
  7. Sleep: Chế độ ngủ
  8. Energy Saving: Tiết kiệm năng lượng
  9. Light: Đèn
  10. Up/Down/Left/Right arrows: Mũi tên Lên/Xuống/Trái/Phải
  11. Enter: Xác nhận
  12. Menu: Menu
  13. Exit: Thoát
  14. Turbo: Chế độ turbo
  15. Eco: Chế độ tiết kiệm

Tiếng Hàn:

  1. 전원 (Jeon-won): Nút nguồn
  2. 모드 (Mo-deu): Chế độ
  3. 온도 (On-do): Nhiệt độ
  4. 팬 속도 (Paen sok-do): Tốc độ quạt
  5. 타이머 (Taimeo): Hẹn giờ
  6. 스윙 (Seu-wing): Chế độ quạt tự động
  7. 슬립 (Seul-lip): Chế độ ngủ
  8. 에너지 절약 (Eneoji jeol-ag): Tiết kiệm năng lượng
  9. 조명 (Jomyeong): Đèn
  10. 위/아래/왼쪽/오른쪽 화살표 (Wi/arae/oenjjog/oreunjjog hwasalpyo): Mũi tên Lên/Xuống/Trái/Phải
  11. 확인 (Hwak-in): Xác nhận
  12. 메뉴 (Menyu): Menu
  13. 나가기 (Nagagi): Thoát
  14. 터보 (Teobo): Chế độ turbo
  15. 에코 (Eko): Chế độ tiết kiệm

Tiếng Nhật:

  1. 電源 (Dengen): Nút nguồn
  2. モード (Mōdo): Chế độ
  3. 温度 (Ondo): Nhiệt độ
  4. ファンスピード (Fan supīdo): Tốc độ quạt
  5. タイマー (Taimā): Hẹn giờ
  6. スイング (Suingu): Chế độ quạt tự động
  7. スリープ (Surīpu): Chế độ ngủ
  8. 省エネ (Shō ene): Tiết kiệm năng lượng
  9. ライト (Raito): Đèn
  10. 上/下/左/右の矢印 (Ue/Shita/Hidari/Migi no yajirushi): Mũi tên Lên/Xuống/Trái/Phải
  11. 決定 (Kettei): Xác nhận
  12. メニュー (Menyū): Menu
  13. 戻る (Modoru): Quay lại
  14. ツールボタン (Tūru botan): Nút Turbo
  15. エコ (Eko): Chế độ tiết kiệm

Tiếng Trung Quốc:

  1. 电源 (Diànyuán): Nút nguồn
  2. 模式 (Móshì): Chế độ
  3. 温度 (Wēndù): Nhiệt độ
  4. 风速 (Fēngsù): Tốc độ quạt
  5. 定时 (Dìngshí): Hẹn giờ
  6. 摆动 (Bǎidòng): Chế độ quạt tự động
  7. 睡眠 (Shuìmián): Chế độ ngủ
  8. 节能 (Jiénéng): Tiết kiệm năng lượng
  9. 灯光 (Dēngguāng): Đèn
  10. 上/下/左/右箭头 (Shàng/Xià/Zuǒ/Yòu jiàntóu): Mũi tên Lên/Xuống/Trái/Phải
  11. 确定 (Quèdìng): Xác nhận
  12. 菜单 (Càidān): Menu
  13. 退出 (Tuìchū): Thoát
  14. 强劲 (Qiángjìng): Chế độ turbo
  15. 省电 (Shěngdiàn): Chế độ tiết kiệm

Tiếng Thái:

  1. ปุ่มเปิด/ปิด (Pum bpert/pit): Nút nguồn
  2. โหมด (Hōmd): Chế độ
  3. อุณหภูมิ (Unhapum): Nhiệt độ
  4. ความเร็วพัดลม (Khwaamrew phad lom): Tốc độ quạt
  5. ตั้งเวลา (Tang wela): Hẹn giờ
  6. สวิง (Swing): Chế độ quạt tự động
  7. นอนหลับ (Nawn lap): Chế độ ngủ
  8. ประหยัดพลังงาน (Prayhad phalangngaan): Tiết kiệm năng lượng
  9. ไฟ (Fai): Đèn
  10. ลูกศรขึ้น/ลง/ซ้าย/ขวา (Look-sorn khuen/long/sai/kwa): Mũi tên Lên/Xuống/Trái/Phải
  11. ยืนยัน (Yeunyawn): Xác nhận
  12. เมนู (Menoo): Menu
  13. ออก (Ok): Thoát
  14. โหมดทอร์โบ (Hōmd torbo): Chế độ turbo
  15. ประหยัด (Prayhad): Chế độ tiết kiệm

Lưu ý: Các tên phím có thể thay đổi tùy theo phiên bản và mô hình cụ thể của tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics trong từng ngôn ngữ.

Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Toshiba inverter Chuẩn 100% Từ A-Z

Các cài đặt chế độ, chức năng khiển điều hòa Samsung Electronics

Các cài đặt chế độ, chức năng khiển điều hòa Samsung Electronics

Các cài đặt chế độ, chức năng khiển điều hòa Samsung Electronics

1 Cài đặt Power On/Off – Bật/Tắt nguồn

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Power On/Off (Bật/Tắt nguồn) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái.

Tiếng Anh:

  • Chức năng: Power On/Off
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “Power” hoặc “On/Off” để bật hoặc tắt nguồn điều hòa.

Tiếng Hàn:

  • Chức năng: 전원 켜기/끄기 (Jeon-won kyeogi/kkeugi)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “전원” hoặc “켜기/끄기” để bật hoặc tắt nguồn điều hòa.

Tiếng Nhật:

  • Chức năng: 電源オン/オフ (Dengen on/ofu)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “電源” hoặc “オン/オフ” để bật hoặc tắt nguồn điều hòa.

Tiếng Trung Quốc:

  • Chức năng: 开/关机 (Kāi/guān jī)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “开机” hoặc “关机” để bật hoặc tắt nguồn điều hòa.

Tiếng Thái:

  • Chức năng: เปิด/ปิดเครื่อง (Pèrt/pìt khrửang)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “เปิด” hoặc “ปิดเครื่อง” để bật hoặc tắt nguồn điều hòa.

Lưu ý: Cách cài đặt chức năng Power On/Off có thể thay đổi tùy theo dòng sản phẩm và phiên bản tay khiển điều hòa Samsung cụ thể.

2 Cài đặt Mode Selection – Lựa chọn chế độ

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Mode Selection (Lựa chọn chế độ) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:

Cách Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Carrier Cài Đặt 30 Tính Năng

Tiếng Anh:

  • Chức năng: Mode Selection
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “Mode” hoặc “Mode Selection” để mở danh sách các chế độ hoạt động.

Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “OK” hoặc “Select” để chọn chế độ mong muốn.

  • Auto (Tự động)
  • Cool (Làm lạnh)
  • Heat (Làm nóng)
  • Dry (Làm khô)
  • Fan (Quạt)

Tiếng Hàn:

  • Chức năng: 모드 선택 (Modeu seontaek)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “모드” hoặc “모드 선택” để mở danh sách các chế độ hoạt động.

Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “확인” hoặc “선택” để chọn chế độ mong muốn.

  • 자동 (Jadong) – Tự động
  • 냉방 (Naengbang) – Làm lạnh
  • 난방 (Nanbang) – Làm nóng
  • 제습 (Jeseup) – Làm khô
  • 팬 (Paen) – Quạt

Tiếng Nhật:

  • Chức năng: モード選択 (Mōdo sentaku)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “モード” hoặc “モード選択” để mở danh sách các chế độ hoạt động.

Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “決定” hoặc “選択” để chọn chế độ mong muốn.

  • 自動 (Jidō) – Tự động
  • 冷房 (Reibō) – Làm lạnh
  • 暖房 (Danbō) – Làm nóng
  • 除湿 (Joshitsu) – Làm khô
  • 扇風 (Senpū) – Quạt

Tiếng Trung Quốc:

  • Chức năng: 模式选择 (Móshì xuǎnzé)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “模式” hoặc “模式选择” để mở danh sách các chế độ hoạt động.

Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “确定” hoặc “选择” để chọn chế độ mong muốn.

  • 自动 (Zìdòng) – Tự động
  • 冷气 (Lěngqì) – Làm lạnh
  • 暖气 (Nuǎnqì) – Làm nóng
  • 除湿 (Chúshī) – Làm khô
  • 风扇 (Fēngshàn) – Quạt

Tiếng Thái:

  • Chức năng: เลือกโหมด (Lueak h̄ŏmd)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và nhấn nút “เลือก” hoặc “โหมด” để mở danh sách các chế độ hoạt động.

Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “ตกลง” hoặc “เลือก” để chọn chế độ mong muốn.

  • อัตโนมัติ (At-nô-mát) – Tự động
  • เย็น (Yen) – Làm lạnh
  • ร้อน (Rôn) – Làm nóng
  • แห้ง (Hǎeng) – Làm khô
  • พัดลม (Phat-lom) – Quạt

3 Cài đặt Temperature Control – Điều chỉnh nhiệt độ

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Temperature Control (Điều chỉnh nhiệt độ) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái:

Sửa Điều Hòa

  1. Tiếng Anh: Chức năng: Temperature Control
  2. Tiếng Hàn: Chức năng: 온도 조절 (Ondo jojeol)
  3. Tiếng Nhật:Chức năng: 温度調節 (Ondo chōsetsu)
  4. Tiếng Trung Quốc: Chức năng: 温度调节 (Wēndù tiáojié)
  5. Tiếng Thái:Chức năng: การควบคุมอุณหภูมิ (Kār khuapkhum un phum)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “▲” và “▼” để tăng giảm nhiệt độ mong muốn. Các nút này thường được đánh dấu bằng các biểu tượng hình mũi tên hướng lên và xuống.

4 Cài đặt Fan Speed Control – Điều chỉnh tốc độ quạt

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Fan Speed Control (Điều chỉnh tốc độ quạt) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:

Lắp Điều Hòa

Tiếng Anh:

  • Chức năng: Fan Speed Control
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “Fan Speed” hoặc “Speed” để điều chỉnh tốc độ quạt. Thông thường, các tùy chọn tốc độ quạt bao gồm: Low (Chậm), Medium (Trung bình) và High (Nhanh). Sử dụng nút tương ứng để chọn tốc độ quạt mong muốn.

Tiếng Hàn:

  • Chức năng: 선풍기 속도 조절 (Seonpunggi sokdo jojeol)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “선풍기” (Seonpunggi) hoặc “속도” (Sokdo) để điều chỉnh tốc độ quạt. Thông thường, các tùy chọn tốc độ quạt bao gồm: 낮은 속도 (Najeun sokdo) – Chậm, 중간 속도 (Junggan sokdo) – Trung bình và 높은 속도 (Nopheun sokdo) – Nhanh. Sử dụng nút tương ứng để chọn tốc độ quạt mong muốn.

Tiếng Nhật:

  • Chức năng: 扇風機の速度調整 (Senpūki no sokudo chōsei)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “扇風機” (Senpūki) hoặc “速度” (Sokudo) để điều chỉnh tốc độ quạt. Thông thường, các tùy chọn tốc độ quạt bao gồm: 低速 (Teisoku) – Chậm, 中速 (Chūsoku) – Trung bình và 高速 (Kōsoku) – Nhanh. Sử dụng nút tương ứng để chọn tốc độ quạt mong muốn.

Tiếng Trung Quốc:

  • Chức năng: 风速调节 (Fēngsù tiáojié)
  • 低速 (Dīsù): Tốc độ thấp
  • 中速 (Zhōngsù): Tốc độ trung bình
  • 高速 (Gāosù): Tốc độ cao

Để điều chỉnh tốc độ quạt, bạn cần tìm và sử dụng các nút có các ký hiệu tương ứng. Thường, các nút này sẽ được đánh dấu bằng các ký hiệu tiếng Trung Quốc hoặc các biểu tượng hình mũi tên trên tay khiển.

Tiếng Thái:

  • Chức năng: การควบคุมความเร็วพัดลม (Kār khuapkhum kwaamreow phátlom)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “ความเร็วพัดลม” (Kwaamreow phátlom) để điều chỉnh tốc độ quạt. Thông thường, các tùy chọn tốc độ quạt bao gồm: ความเร็วต่ำ (Kwaamreow dtàm) – Chậm, ความเร็วปานกลาง (Kwaamreow paan glaang) – Trung bình, และความเร็วสูง (Kwaamreow suung) – Nhanh. Sử dụng nút tương ứng để chọn tốc độ quạt mong muốn.

5 Cài đặt Timer Settings – Cài đặt hẹn giờ

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Timer Settings (Cài đặt hẹn giờ) trên tay điều khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái:

Nạp Gas Điều Hòa

Tiếng Anh:

  • Chức năng: Timer Settings
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “Timer” hoặc “Timer Settings” để truy cập chức năng hẹn giờ. Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong hướng dẫn sử dụng, nhập thời gian và các thiết lập liên quan như thời gian bật/tắt, chế độ hoạt động, và nhiệt độ mong muốn.

Tiếng Hàn:

  • Chức năng: 타이머 설정 (Taimŏ sŏttŏ)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “타이머” (Taimŏ) hoặc “설정” (Sŏttŏ) để truy cập chức năng hẹn giờ. Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong hướng dẫn sử dụng, nhập thời gian và các thiết lập liên quan như thời gian bật/tắt, chế độ hoạt động, và nhiệt độ mong muốn.

Tiếng Nhật:

  • Chức năng: タイマー設定 (Taimā settei)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “タイマー” (Taimā) hoặc “設定” (Settei) để truy cập chức năng hẹn giờ. Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong hướng dẫn sử dụng, nhập thời gian và các thiết lập liên quan như thời gian bật/tắt, chế độ hoạt động, và nhiệt độ mong muốn.

Tiếng Trung Quốc:

  • Chức năng: 定时器设置 (Dìngshíqì shèzhì)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “定时器” (Dìngshíqì) hoặc “设置” (Shèzhì) để truy cập chức năng hẹn giờ.

Tiếng Thái:

  • Chức năng: การตั้งค่าตัวจับเวลา (Kān dtângkâa dtûajapwen)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụngปุ่ม “ตั้งค่าตัวจับเวลา” (Dtângkâa dtûajapwen) เพื่อเข้าสู่การตั้งค่าตัวจับเวลา. ตามคำแนะนำบนหน้าจอหรือในคู่มือการใช้งาน, ป้อนเวลาและการตั้งค่าเกี่ยวกับเวลาเปิด/ปิด, โหมดการทำงาน, และอุณหภูมิที่ต้องการ.

Lưu ý rằng các tên chức năng và các nút điều khiển có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mẫu tay khiển và ngôn ngữ cụ thể.

6 Cài đặt Swing Mode – Chế độ quạt tự động

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Swing Mode (Chế độ quạt tự động) trên tay điều khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:

Bảo Dưỡng Điều Hòa

Tiếng Anh:

  • Chức năng: Swing Mode
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “Swing” hoặc “Swing Mode” để truy cập chức năng chế độ quạt tự động. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Hàn:

  • Chức năng: 스윙 모드 (Seuwing modeu)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “스윙” (Seuwing) hoặc “모드” (Modeu) để truy cập chức năng chế độ quạt tự động. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Nhật:

  • Chức năng: スイングモード (Suingu mōdo)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “スイング” (Suingu) hoặc “モード” (Mōdo) để truy cập chức năng chế độ quạt tự động. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Trung Quốc:

  • Chức năng: 摇摆模式 (Yáobǎi móshì)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “摇摆” (Yáobǎi) hoặc “模式” (Móshì) để truy cập chức năng chế độ quạt tự động. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Thái:

  • Chức năng: โหมดสวิง (Hǒmwd s̄wyng)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụngปุ่ม “สวิง” (S̄wyng) หรือ “โหมด” (Hǒmwd) เพื่อเข้าสู่โหมดสวิง (Swing Mode). ตามคำแนะนำบนหน้าจอหรือในคู่มือการใช้งาน, ปรับตั้งค่าเพื่อเปิดหรือปิดโหมดสวิงตามที่ต้องการ.

Lưu ý rằng các tên chức năng và các nút điều khiển có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mẫu tay điều khiển và ngôn ngữ cụ thể.

7 Cài đặt Sleep Mode – Chế độ ngủ

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Sleep Mode (Chế độ ngủ) trên tay điều khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:

Cách Dùng Điều Hòa Ít Tốn Điện Nhất

Tiếng Anh:

  • Chức năng: Sleep Mode
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Sleep” hoặc “Sleep Mode” để truy cập chức năng chế độ ngủ. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Hàn:

  • Chức năng: 슬립 모드 (Seullip modeu)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “슬립” (Seullip) hoặc “모드” (Modeu) để truy cập chức năng chế độ ngủ. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Nhật:

  • Chức năng: スリープモード (Surīpu mōdo)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “スリープ” (Surīpu) hoặc “モード” (Mōdo) để truy cập chức năng chế độ ngủ. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Trung Quốc:

  • Chức năng: 睡眠模式 (Shuìmián móshì)
  • Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “睡眠” (Shuìmián) hoặc “模式” (Móshì) để truy cập chức năng chế độ ngủ. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Thái:

Chức năng: โหมดหลับ (H̄ỵmx̀ h̄lạp)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụngปุ่ม “โหมดหลับ” (H̄ỵmx̀ h̄lạp) hoặc “โหมด” (H̄ỵmx̀) để truy cập chức năng chế độ ngủ. Bạn có thểเลือกตัวเลือก เช่น “เปิด” (Pėrd – bật) หรือ “ปิด” (Pịd – tắt) เพื่อเปิดหรือปิดใช้งานโหมดนี้.

8 Cài đặt Energy Saving Mode – Chế độ tiết kiệm năng lượng

Cách Bật Điều Hòa Chiều Nóng

Tiếng Anh

Chức năng: Energy Saving Mode

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Energy Saving” hoặc “Energy Saving Mode” để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn các tùy chọn “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 절전 모드 (Jeoljeon mohdeu)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “절전” (Jeoljeon) hoặc “모드” (Mohdeu) để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Nhật:

Chức năng: 省エネモード (Shōene mōdo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “省エネ” (Shōene) hoặc “モード” (Mōdo) để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 省电模式 (Shěngdiàn móshì)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “省电” (Shěngdiàn) hoặc “模式” (Móshì) để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

Tiếng Thái:

Chức năng: โหมดประหยัดพลังงาน (H̄ǭmd prạh̄ạyngān)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “โหมดประหยัดพลังงาน” (Hômôt pràyàtnplạngngān) hoặc “โหมดอีคอนออน” (Hômôt īkhānāwn) để truy cập chức năng chế độ tiết kiệm năng lượng.

Bạn có thể chọn tùy chọn “เปิด” (Bprèrt – bật) hoặc “ปิด” (Bplìt – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.

9 Cài đặt Light Control – Điều khiển đèn

Điều Hòa Không Nóng Sửa Đơn Giản Nhất

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Chức năng: Light Control

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Light Control” để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.

Ngôn ngữ: Tiếng Hàn

Chức năng: 조명 제어 (Jomyeong jeo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “조명 제어” (Jomyeong jeo) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.

Ngôn ngữ: Tiếng Nhật

Chức năng: ライト制御 (Raito seigyo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ライト制御” (Raito seigyo) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.

Ngôn ngữ: Tiếng Trung Quốc

Chức năng: 灯光控制 (Dēngguāng kòngzhì)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “灯光控制” (Dēngguāng kòngzhì) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.

Ngôn ngữ: Tiếng Thái

Chức năng: การควบคุมแสง (Kār khwbp khum s̄æng)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การควบคุมแสง” (Kār khwbp khum s̄æng) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn “เปิด” (Bprèrt – bật) hoặc “ปิด” (Pid – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.

10 Cài đặt Turbo Mode – Chế độ turbo

Điều Hòa Đaikin Báo Lỗi A0 Cách Sử Lý Triệt Để

Tiếng Anh:

Chức năng: Turbo Mode (Chế độ turbo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Turbo” hoặc “Turbo Mode” để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “On” (bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 터보 모드 (Teobo modeu)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “터보” (Teobo) hoặc “모드” (Modeu) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “켜기” (kyeogi – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.

Tiếng Nhật:

Chức năng: ターボモード (Tābo mōdo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ターボ” (Tābo) hoặc “モード” (Mōdo) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “オン” (On – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 速冷模式 (Sùlěng móshì)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “速冷” (Sùlěng) hoặc “模式” (Móshì) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “开启” (Kāiqǐ – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.

Tiếng Thái:

Chức năng: โหมดทั๊บโบ (Hǒm dto thábobo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ทั๊บโบ” (Thábobo) hoặc “โหมด” (Hǒm dto) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “เปิด” (Pèrd – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.

11 Cài đặt Airflow Direction Control – Điều khiển hướng gió

Mã Lỗi Điều Hòa Đaikin

Tiếng Anh:

Chức năng: Airflow Direction Control

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng các nút “Airflow Direction” hoặc “Direction Control” để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “Up” (lên), “Down” (xuống), “Left” (trái), “Right” (phải) hoặc “Auto” (tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.

Tiếng Hàn

Chức năng: 풍향 제어 (Punghyang jeo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “풍향” (Punghyang) hoặc “제어” (Jeo) để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “위로” (Wiro – lên), “아래로” (Arairo – xuống), “왼쪽” (Wenjjok – trái), “오른쪽” (Oreunjjok – phải) hoặc “자동” (Jadong – tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.

Tiếng Nhật:

Chức năng: 風向き制御 (Kazamuki seigyo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “風向き” (Kazamuki) hoặc “制御” (Seigyo) để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “上” (Ue – lên), “下” (Shita – xuống), “左” (Hidari – trái), “右” (Migi – phải) hoặc “自動” (Jidō – tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.

Tiếng Trung Quốc

Chức năng: 风向控制 (Fēngxiàng kòngzhì)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “风向” (Fēngxiàng) hoặc “控制” (Kòngzhì) để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “向上” (Xiàng shàng – lên), “向下” (Xiàng xià – xuống), “向左” (Xiàng zuǒ – trái), “向右” (Xiàng yòu – phải) hoặc “自动” (Zìdòng – tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.

Tiếng Thái:

Chức năng: การควบคุมทิศทางลม (Kān khwāpbkul thịthāng lom)

Hướng dẫn cài đặt: บนรีโมทคอนโทรล คุณสามารถค้นหาและใช้ปุ่ม “ทิศทางลม” (Thịthāng lom) เพื่อปรับแต่งทิศทางลมตามต้องการของคุณ. คุณสามารถเลือกตั้งค่าเช่น “ขึ้น” (Khụ̄n) เพื่อ hướng gió lên, “ลง” (Long) để hướng gió xuống, “ซ้าย” (S̄āy) để hướng gió sang trái, “ขวา” (Khwā) để hướng gió sang phải, hoặc “อัตโนมัติ” (At̄hnạmạt̒i) để thiết lập chế độ tự động điều chỉnh hướng gió.

12 Cài đặt Odor Elimination Function – Chức năng khử mùi

Mã Lỗi Điều Hòa Panasonic

Tiếng Anh:

Chức năng: Odor Elimination Function

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “Odor Elimination” hoặc “Odor Control” để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 냄새 제거 기능 (Naemsae jegeo gineung)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “냄새 제거” (Naemsae jegeo) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Nhật:

Chức năng: 臭い除去機能 (Kusai jokyo kinō)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “臭い除去” (Kusai jokyo) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 消除异味功能 (Xiāochú yìwèi gōngnéng)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “消除异味” (Xiāochú yìwèi) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Thái:

Chức năng: ฟังก์ชั่นกำจัดกลิ่น (Fungchán gamjat glin)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụngปุ่ม “ฟังก์ชั่นกำจัดกลิ่น” (Fungchán gamjat glin) เพื่อเข้าถึงฟังก์ชั่นกำจัดกลิ่น. คุณสามารถเลือกตัวเลือกเช่น “เปิด” (Pert – bật) หรือ “ปิด” (Pit – tắt) เพื่อเปิดหรือปิดใช้งานฟังก์ชั่นนี้

Lưu ý: Thông tin cụ thể về việc cài đặt chức năng khử mùi có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị của bạn.

13 Cài đặt Lock Function – Chức năng khóa

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng khóa (Lock Function) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái:

Mã Lỗi Điều Hòa LG inverter

Tiếng Anh:

Chức năng: Lock Function

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “Lock” hoặc “Lock Function” để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 잠금 기능 (Jamgeum gineung)

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “잠금” (Jamgeum) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Nhật:

Chức năng: ロック機能 (Rokku kinō)

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “ロック” (Rokku) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 锁定功能 (Suǒdìng gōngnéng)

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “锁定” (Suǒdìng) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.

Tiếng Thái:

Chức năng: ฟังก์ชั่นล็อค (Fungchán lók)

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụngปุ่ม “ฟังก์ชั่นล็อค” (Fungchán lók) เพื่อเข้าถึงฟังก์ชั่นล็อค. คุณสามารถเลือกตัวเลือกเช่น “เปิด” (Pert – bật) หรือ “ปิด” (Pit – tắt) เพื่อเปิดหรือปิดใช้งานฟังก์ชั่นนี้.

Lưu ý: Thông tin cụ thể về cách cài đặt chức năng khóa có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị của bạn.

14 Cài đặt Off Timer Function – Chức năng định thời tắt

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng định thời tắt (Off Timer Function) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái:

Mã Lỗi Điều Hòa Samsung Inverter

Tiếng Anh:

Chức năng: Off Timer Function

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “Off Timer” hoặc “Timer” để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian tắt cụ thể bằng cách chỉnh đúng giờ và phút trên thiết bị hoặc sử dụng các tùy chọn như “30 minutes” (30 phút), “1 hour” (1 giờ) và tùy chọn thời gian khác. Sau khi thiết lập, thiết bị sẽ tự động tắt sau thời gian được chọn.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 자동 종료 기능 (Jadong jongnyo gineung)

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “자동 종료” (Jadong jongnyo) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian tắt cụ thể bằng cách chỉnh đúng giờ và phút trên thiết bị hoặc sử dụng các tùy chọn như “30분” (30 phút), “1시간” (1 giờ) và tùy chọn thời gian khác. Sau khi thiết lập, thiết bị sẽ tự động tắt sau thời gian được chọn.

Tiếng Nhật:

Chức năng: オフタイマー機能 (Ofutaimā kinō)

Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “オフタイマー” (Ofutaimā) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian tắt cụ thể bằng cách chỉnh đúng giờ và phút trên thiết bị hoặc sử dụng các tùy chọn như “30分” (30 phút), “1時間” (1 giờ) và tùy chọn thời gian khác. Sau khi thiết lập, thiết bị sẽ tự động tắt sau thời gian được chọn.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 定时关机功能 (Dìngshí guānjī gōngnéng)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “定时关机” (Dìngshí guānjī) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian cụ thể bằng cách sử dụng các nút “时间设定” (Shíjiān shèdìng – thiết lập thời gian) và “确定” (Quèdìng – xác nhận) để kích hoạt chức năng này.

Tiếng Thái:

Chức năng: ฟังก์ชั่นตั้งเวลาปิด (Fangkhan thang welah pit)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ตั้งเวลาปิด” (Thang welah pit) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian cụ thể bằng cách sử dụng các nút “ตั้งเวลา” (Thang welah – thiết lập thời gian) và “ยืนยัน” (Yuenyan – xác nhận) để kích hoạt chức năng này.

15 Cài đặt Fan Direction Control – Chức năng đảo chiều quạt

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng đảo chiều quạt (Fan Direction Control) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái:

Mã Lỗi Điều Hòa Electrolux

Tiếng Anh:

Chức năng: Fan Direction Control

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “Fan Direction” hoặc “Direction Control” để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “Clockwise” (theo chiều kim đồng hồ) hoặc “Counterclockwise” (ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 선풍기 방향 제어 (Seonpunggi banghyang jegeo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “선풍기 방향” (Seonpunggi banghyang) hoặc “제어” (Jegeo) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “시계 방향” (Sigye banghyang – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “반시계 방향” (Bansigye banghyang – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.

Tiếng Nhật:

Chức năng: 扇風機の風向き制御 (Senpūki no kazamuki seigyo)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “扇風機の風向き” (Senpūki no kazamuki) hoặc “制御” (Seigyo) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “時計回り” (Tokei mawari – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “反時計回り” (Han tokei mawari – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 风向控制 (Fēng xiàng kòngzhì)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “风向” (Fēng xiàng) hoặc “控制” (Kòngzhì) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “顺时针” (Shùnshízhēn – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “逆时针” (Nìshízhēn – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.

Tiếng Thái:

Chức năng: ควบคุมทิศทางพัดลม (Khwop khum tith-thang phad lom)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “ควบคุมทิศทาง” (Khwop khum tith-thang) hoặc “พัดลม” (Phad lom) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “ทางเข็มนาฬิกา” (Thang khem nalika – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “ทางตรงกันข้ามเข็มนาฬิกา” (Thang trong kan kham nalika – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.

Hãy nhớ rằng các hướng dẫn trên chỉ cung cấp một mô tả chung về cách truy cập và cấu hình chức năng đảo chiều quạt. Quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thiết bị và hãng sản xuất.

16 Cài đặt Auto Function – Chức năng tự động

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng tự động (Auto Function) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:

Mã Lỗi Điều Hòa Casper

Tiếng Anh:

Chức năng: Auto Function

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “Auto” hoặc “Auto Function” để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 자동 기능 (Jadong gineung)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “자동” (Jadong) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.

Tiếng Nhật:

Chức năng: オート機能 (Ōto kinō)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “オート” (Ōto) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 自动功能 (Zìdòng gōngnéng)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “自动” (Zìdòng) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.

Tiếng Thái:

Chức năng: ฟังก์ชั่นอัตโนมัติ (Fangkhan atnomat)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “ฟังก์ชั่นอัตโนมัติ” (Fangkhan atnomat) hoặc “อัตโนมัติ” (Atnomat) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.

17 Cài đặt Quick Cool – Chức năng làm mát nhanh

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng làm mát nhanh (Quick Cool) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:

Mã Lỗi Điều Hòa Toshiba

Tiếng Anh:

Chức năng: Quick Cool

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “Quick Cool” để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 빠른 냉방 (Ppareun naengbang)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “빠른 냉방” (Ppareun naengbang) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.

Tiếng Nhật:

Chức năng: クイッククール (Kuikkukūru)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “クイッククール” (Kuikkukūru) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 快速冷却 (Kuàisù lěngquè)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “快速冷却” (Kuàisù lěngquè) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.

Tiếng Thái:

Chức năng: ระบบรวดเร็ว (Rábsĕb ruat rĕw)

Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “ระบบรวดเร็ว” (Rábsĕb ruat rĕw) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.

18 Cài đặt Quick Heat – Chức năng sưởi ấm nhanh

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng sưởi ấm nhanh (Quick Heat) trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:

Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Hitachi

Tiếng Anh:

Chức năng: Quick Heat

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Quick Heat” để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 빠른 난방 (Ppareun nanbang)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “빠른 난방” (Ppareun nanbang) để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.

Tiếng Nhật:

Chức năng: クイックヒート (Kuikkuhīto)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “クイックヒート” (Kuikkuhīto) để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 快速加热 (Kuàisù jiārè)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “快速加热” (Kuàisù jiārè) để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.

Tiếng Thái:

Chức năng: การทำความร้อนด่วน (Kār tham khwām róxn dùan)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การทำความร้อนด่วน” (Kār tham khwām róxn dùan) để truy cập chức năng sưởi ấm. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.

19 Cài đặt Fixed Airflow Direction – Chức năng hướng gió cố định

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng hướng gió cố định (QFixed Airflow Direction) trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:

Mã Lỗi Điều Hòa Funiki

Tiếng Anh:

Chức năng: QFixed Airflow Direction

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Airflow Direction” hoặc “Direction Control” để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “Fixed” (cố định) hoặc “Auto” (tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “Fixed”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 고정 공기 흐름 방향 (Gojeong gonggi heuryeom banghyang)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “공기 흐름 방향” (Gonggi heuryeom banghyang) hoặc “방향 제어” (Banghyang jeo) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “고정” (Gojeong – cố định) hoặc “자동” (Jadong – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “고정”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.

Tiếng Nhật:

Chức năng: 固定風向き (Kotei kaze muki)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “風向き” (Kaze muki) hoặc “方向制御” (Hōkō seigyo) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “固定” (Kotei – cố định) hoặc “自動” (Jidō – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “固定”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 固定風向 (Gùdìng fēngxiàng)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “風向” (Gùdìng fēngxiàng) hoặc “方向控制” (Fāngxiàng kòngzhì) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “固定” (Gùdìng – cố định) hoặc “自動” (Zìdòng – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “固定”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.

Tiếng Thái:

Chức năng: การควบคุมทิศทางลม (Kār khwābpheuk thịthāng lom)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การควบคุมทิศทางลม” (Kār khwābpheuk thịthāng lom) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “คงที่” (Khong thī – cố định) hoặc “อัตโนมัติ” (At-nō-mát – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “คงที่”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.

21 Cài đặt Auto Restart Function – Chức năng tự động khởi động lại

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng tự động khởi động lại (Auto Restart Function) trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:

Mã Lỗi Điều Hòa Sharp

Tiếng Anh:

Chức năng: Auto Restart Function

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Settings” (Cài đặt) hoặc “Menu” để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “Auto Restart” hoặc “Restart Function” trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (Bật) hoặc “Off” (Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 자동 재시작 기능 (Jadong jaesijak gineung)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “설정” (Seoljeong) hoặc “메뉴” (Menyu) để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “자동 재시작” (Jadong jaesijak) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (Kyeogi – Bật) hoặc “끄기” (Kkeugi – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.

Tiếng Nhật:

Chức năng: 自動再起動機能 (Jidō saikidō kinō)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “設定” (Settei) hoặc “メニュー” (Menyū) để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “自動再起動” (Jidō saikidō) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – Bật) hoặc “オフ” (Off – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.

Tiếng Trung Quốc:

Chức năng: 自动重启功能 (Zìdòng chóngqǐ gōngnéng)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “设置” (Shèzhì) hoặc “菜单” (Càidān) để truy cập vào menu cài đặt. Tìm và chọn mục “自动重启” (Zìdòng chóngqǐ) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – Bật) hoặc “关闭” (Guānbì – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.

Tiếng Thái:

Chức năng: ฟังก์ชั่นการเริ่มต้นอัตโนมัติ (Făngk̄hạchn kār reụ̄xnt̒ atnomạtị)

Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การตั้งค่า” (Kār tạngk̄hā) hoặc “เมนู” (Mēnū) để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “ฟังก์ชั่นการเริ่มต้นอัตโนมัติ” (Făngk̄hạchn kār reụ̄xnt̒ atnomạtị) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “เปิด” (Bpĕrd – Bật) hoặc “ปิด” (Pịd – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.

Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn cài đặt chức năng tự động khởi động lại trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ bạn chọn.

22 Cài đặt Smart Home Integration – Tích hợp thông minh với hệ thống nhà thông minh

Mã Lỗi Điều Hòa Mitsubishi Electric

Tiếng Anh:

Chức năng: Smart Home Integration

Hướng dẫn cài đặt: Để tích hợp điều hòa Samsung Electronics với hệ thống nhà thông minh, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Đảm bảo rằng điều hòa của bạn được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như hệ thống nhà thông minh của bạn.
  2. Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Settings” (Cài đặt) hoặc “Menu” (Thực đơn) để truy cập vào menu cài đặt.
  3. Tìm và chọn mục “Smart Home Integration” (Tích hợp thông minh) trong menu.
  4. Bạn sẽ nhận thấy các tùy chọn khác nhau để tích hợp với các hệ thống nhà thông minh phổ biến như Amazon Alexa, Google Assistant, Apple HomeKit và nhiều hơn nữa. Chọn tùy chọn tương ứng với hệ thống nhà thông minh bạn đang sử dụng.
  5. Theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình kết nối và cài đặt tích hợp thông minh.

Tiếng Hàn:

Chức năng: 스마트홈 통합 (Seumateuhom tonghab)

Hướng dẫn cài đặt: Để tích hợp điều hòa Samsung Electronics với hệ thống nhà thông minh, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Đảm bảo rằng điều hòa của bạn được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như hệ thống nhà thông minh của bạn.
  2. Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “설정” (Seoljeong) hoặc “메뉴” (Menyu) để truy cập vào menu cài đặt.
  3. Tìm và chọn mục “스마트홈 통합” (Seumateuhom tonghab) trong menu.
  4. Bạn sẽ thấy các tùy chọn khác nhau để tích hợp với các hệ thống nhà thông minh phổ biến như Amazon Alexa, Google Assistant, Apple HomeKit và nhiều hơn nữa. Chọn tùy chọn tương ứng với hệ thống nhà thông minh bạn đang sử dụng.
  5. Theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình kết nối và cài đặt tích hợp thông minh.

Tiếng Nhật:

Chức năng: スマートホーム統合 (Smart Home Integration)

Hướng dẫn cài đặt: Để tích hợp điều hòa Samsung Electronics với hệ thống nhà thông minh, bạn vui lòng thực hiện các bước sau:

  1. Đảm bảo rằng điều hòa của bạn đã được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như hệ thống nhà thông minh của bạn.
  2. Trên tay điều khiển, hãy tìm và sử dụng nút “設定” (Cài đặt) hoặc “メニュー” (Thực đơn) để truy cập vào menu cài đặt.
  3. Tìm và chọn mục “スマートホーム統合” (Tích hợp thông minh) trong menu.
  4. Bạn sẽ thấy các tùy chọn khác nhau để tích hợp với các hệ thống nhà thông minh phổ biến như Amazon Alexa, Google Assistant, Apple HomeKit và nhiều hơn nữa. Hãy chọn tùy chọn tương ứng với hệ thống nhà thông minh mà bạn đang sử dụng.
  5. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình kết nối và cài đặt tích hợp thông minh.

Tiếng Trung Quốc:

  1. Hãy chắc chắn rằng điều khiển điều hòa của bạn đã được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như hệ thống nhà thông minh.
  2. Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “设置” (Cài đặt) hoặc “菜单” (Thực đơn) để truy cập vào menu cài đặt.
  3. Tìm và chọn mục “智能家居集成” (Tích hợp thông minh) trong menu.
  4. Bạn sẽ thấy các tùy chọn khác nhau để tích hợp với các hệ thống nhà thông minh phổ biến như Amazon Alexa, Google Assistant, Apple HomeKit và nhiều hơn nữa. Hãy chọn tùy chọn tương ứng với hệ thống nhà thông minh mà bạn đang sử dụng.
  5. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình kết nối và cài đặt tích hợp thông minh.

Tiếng Thái

  1. Đảm bảo rằng điều khiển điều hòa của bạn đã được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như hệ thống nhà thông minh.
  2. Trên tay khiển, tìm và sử dụng nút “ตั้งค่า” (Settings) hoặc “เมนู” (Menu) để truy cập vào menu cài đặt.
  3. Tìm và chọn mục “การรวมบ้านอัจฉริยะ” (Smart Home Integration) trong menu.
  4. Bạn sẽ thấy các tùy chọn khác nhau để tích hợp với các hệ thống nhà thông minh phổ biến như Amazon Alexa, Google Assistant, Apple HomeKit và nhiều hơn nữa. Hãy chọn tùy chọn tương ứng với hệ thống nhà thông minh bạn đang sử dụng.
  5. Theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình kết nối và cài đặt tích hợp thông minh.

23 Cài đặt Filter Reset – Đặt lại bộ lọc

Mã Lỗi Điều Hòa Fujitsu

Tiếng Anh:

  • Tìm và nhấn vào nút “Settings” hoặc “Menu” trên tay điều khiển để truy cập vào menu cài đặt.
  • Dùng các phím điều hướng để tìm mục “Filter Reset” hoặc “Reset Filters”.
  • Chọn mục “Filter Reset” và làm theo hướng dẫn trên màn hình để đặt lại bộ lọc.
  • Sau khi bộ lọc đã được đặt lại, bạn có thể cần phải thay thế hoặc làm sạch bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tiếng Hàn:

  • Tìm và nhấn vào nút “설정” hoặc “메뉴” trên tay điều khiển để truy cập vào menu cài đặt.
  • Dùng các phím điều hướng để tìm mục “필터 재설정” hoặc “필터 초기화”.
  • Chọn mục “필터 재설정” và làm theo hướng dẫn trên màn hình để đặt lại bộ lọc.
  • Sau khi bộ lọc đã được đặt lại, bạn có thể cần phải thay thế hoặc làm sạch bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tiếng Nhật:

  • Tìm và nhấn vào nút “設定” hoặc “メニュー” trên tay điều khiển để truy cập vào menu cài đặt.
  • Dùng các phím điều hướng để tìm mục “フィルターリセット” hoặc “フィルターをリセット”。
  • Chọn mục “フィルターリセット” và làm theo hướng dẫn trên màn hình để đặt lại bộ lọc.
  • Sau khi bộ lọc đã được đặt lại, bạn có thể cần phải thay thế hoặc làm sạch bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm và nhấn vào nút “设置” hoặc “菜单” trên tay điều khiển để truy cập vào menu cài đặt.
  • Dùng các phím điều hướng để tìm mục “过滤器重置” hoặc “重置过滤器”。
  • Chọn mục “过滤器重置” và làm theo hướng dẫn trên màn hình để đặt lại bộ lọc.
  •  Sau khi bộ lọc đã được đặt lại, bạn có thể cần phải thay thế hoặc làm sạch bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tiếng Thái

  1. Đảm bảo rằng tay điều khiển của bạn được kết nối với cùng một mạng Wi-Fi như hệ thống nhà thông minh của bạn.
  2. Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ตั้งค่า” (Settings) hoặc “เมนู” (Menu) để truy cập vào menu cài đặt.
  3. Tìm và chọn mục “ตั้งค่าฟิลเตอร์” (Filter Settings) trong menu.
  4. Bạn sẽ thấy tùy chọn “รีเซ็ตฟิลเตอร์” (Reset Filter) trong menu. Chọn tùy chọn này.
  5. Theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình đặt lại bộ lọc.

Lưu ý: Sau khi đặt lại bộ lọc, bạn có thể cần phải thay thế hoặc làm sạch bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

24 Cài đặt Display – Hiển thị

Để cài đặt hiển thị trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn dưới đây:

Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Gree

Tiếng Anh:

  1. Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Settings” (Cài đặt) hoặc “Menu” (Thực đơn) để truy cập vào menu cài đặt.
  2. Tìm và chọn mục “Display” (Hiển thị) trong menu.
  3. Bạn sẽ thấy các tùy chọn để điều chỉnh các cài đặt hiển thị như độ sáng, độ tương phản, chế độ màu sắc, và các tùy chọn khác. Sử dụng các nút điều khiển để điều chỉnh và tuỳ chỉnh hiển thị theo sở thích của bạn.
  4. Theo hướng dẫn trên màn hình để lưu các thay đổi và hoàn tất cài đặt hiển thị.

Tiếng Hàn:

  1. Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “설정” (Seoljeong) hoặc “메뉴” (Menyu) để truy cập vào menu cài đặt.
  2. Tìm và chọn mục “디스플레이” (Diseupeullei) trong menu.
  3. Bạn sẽ thấy các tùy chọn để điều chỉnh các cài đặt hiển thị như 밝기, 명암도, 색상 모드 등. 사용자 선호에 따라 표시를 조정하고 사용자 정의할 수 있습니다.
  4. 화면 안내에 따라 변경 사항을 저장하고 디스플레이 설정을 완료하십시오.

Tiếng Nhật:

  1. Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “設定” (Settei) hoặc “メニュー” (Menyuu) để truy cập vào menu cài đặt.
  2. Tìm và chọn mục “ディスプレイ” (Disupurei) trong menu.
  3. Bạn sẽ thấy các tùy chọn để điều chỉnh các cài đặt hiển thị như明るさ、コントラスト、カラーモードなど。お好みに合わせて表示を調整してカスタマイズできます。
  4. 画面の指示に従って変更内容を保存し、ディスプレイの設定を完了してください。

Tiếng Trung Quốc:

  1. Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “设置” (Shèzhì) hoặc “菜单” (Càidān) để truy cập vào menu cài đặt.
  2. Tìm và chọn mục “显示” (Xiǎnshì) trong menu.
  3. Bạn sẽ thấy các tùy chọn để điều chỉnh các cài đặt hiển thị như亮度、对比度、色彩模式等。根据个人喜好调整和自定义显示。
  4. 按照屏幕上的指示保存更改,并完成显示设置。
15 Sự cố thường gặp ở tay khiển điều hòa Samsung

15 Sự cố thường gặp ở tay khiển điều hòa Samsung

15 Sự cố thường gặp ở tay khiển điều hòa Samsung

Dưới đây là một số sự cố thường gặp có thể xảy ra với tay khiển điều hòa Samsung:

  1. Pin yếu hoặc hết pin: Điều khiển không hoạt động khi pin yếu hoặc hết pin. Thường cần thay pin mới.
  2. Không kết nối được với đơn vị điều khiển: Có thể do mất kết nối hoặc tín hiệu yếu. Kiểm tra xem tay khiển và đơn vị điều khiển đã kết nối đúng chưa.
  3. Phím không hoạt động: Có thể do phím bị kẹt, bẩn, hoặc hỏng. Cần kiểm tra và làm sạch hoặc thay thế phím bị hỏng.
  4. Không hoạt động trên một số chế độ: Có thể do cài đặt không đúng hoặc lỗi trong việc gửi tín hiệu. Kiểm tra cài đặt và thử lại.
  5. Không điều khiển được quạt hoặc chế độ làm mát: Có thể do lỗi trong việc gửi tín hiệu hoặc đơn vị điều khiển. Kiểm tra cài đặt và thử lại, nếu cần, liên hệ bảo trì.
  6. Mất kết nối ngẫu nhiên: Tay khiển có thể mất kết nối ngẫu nhiên với đơn vị điều khiển. Kiểm tra kết nối và đặt lại tay khiển nếu cần.
  7. Màn hình không hoạt động: Màn hình hiển thị trên tay khiển không hoạt động hoặc không hiển thị đúng thông tin. Kiểm tra kết nối và thử lại, nếu cần, thay thế màn hình.
  8. Khoảng cách điều khiển hạn chế: Tay khiển không hoạt động khi ở xa đơn vị điều khiển hoặc trong môi trường có nhiều nhiễu. Đảm bảo khoảng cách và không gian xung quanh tốt để có tín hiệu tốt hơn.
  9. Sự cố kết nối Wi-Fi: Nếu tay khiển điều khiển qua Wi-Fi, có thể gặp sự cố với kết nối mạng. Kiểm tra kết nối Wi-Fi và cài đặt lại nếu cần.
  10. Hỏng linh kiện nội bộ: Có thể có lỗi hoạt động hoặc hỏng linh kiện nội bộ trong tay khiển. Cần liên hệ bảo trì hoặc thay thế tay khiển nếu cần.
  11. Nút bấm bị hỏng: Có thể xảy ra khi nút bấm trên tay khiển bị hỏng hoặc kẹt. Cần kiểm tra và thay thế nút bấm bị hỏng.
  12. Mất đồng bộ: Đôi khi tay khiển và đơn vị điều khiển có thể mất đồng bộ với nhau, dẫn đến việc không thể điều khiển điều hòa. Cần đặt lại đồng bộ bằng cách làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  13. Sự cố kỹ thuật: Có thể xảy ra sự cố kỹ thuật khác nhau trong tay khiển điều hòa Samsung, bao gồm sự cố mạch điện, linh kiện bị hỏng, hoặc lỗi phần mềm. Cần liên hệ bảo trì hoặc nhà sản xuất để được hỗ trợ.
  14. Hướng dẫn sử dụng không rõ ràng: Sự cố có thể do việc không hiểu rõ cách sử dụng tay khiển.

Cần tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết cách sử dụng đúng cách và giải quyết các vấn đề thường gặp.

Mã lỗi máy sấy quần áo Samsung

Lưu ý rằng các sự cố này có thể khác nhau tùy theo mô hình và phiên bản cụ thể của tay khiển điều hòa Samsung.

Lưu ý sử dụng và bảo quản tay khiển điều hòa samsung

Dưới đây là 20 lưu ý sử dụng và bảo quản tay điều khiển điều hòa Samsung để đảm bảo an toàn:

  1. Đặt pin đúng cách: Đảm bảo pin được đặt chính xác theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng pin không đúng loại hoặc không chất lượng.
  2. Tránh nhiệt độ cao: Không để tay khiển điều hòa Samsung tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh nắng mặt trời trực tiếp hoặc nguồn nhiệt khác có thể gây hỏng hóc.
  3. Tránh va chạm và rơi rớt: Hãy cẩn thận khi sử dụng và tránh va chạm hoặc rơi rớt tay khiển điều hòa Samsung để tránh hỏng hóc hoặc mất hoạt động.
  4. Không tiếp xúc với chất lỏng: Tránh tiếp xúc tay khiển với bất kỳ chất lỏng nào để tránh hỏng hoặc nguy hiểm điện.
  5. Không tháo rời: Không tự tháo rời tay khiển điều hòa Samsung hoặc thay đổi bất kỳ linh kiện nào trừ khi được hướng dẫn bởi nhà sản xuất.
  6. Sử dụng đúng chức năng: Sử dụng các chức năng trên tay khiển theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng ngoài phạm vi hoặc mục đích khác.
  7. Tránh gần nhiệt: Không đặt tay khiển điều hòa Samsung gần các nguồn nhiệt hoặc thiết bị tạo nhiệt để tránh hỏa hoạn hoặc hỏng hóc.
  8. Vệ sinh định kỳ: Dọn dẹp và làm sạch tay khiển đều đặn để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn, đảm bảo hoạt động tốt.
  9. Tránh tác động vật lý mạnh: Không sử dụng tay khiển điều hòa Samsung để đánh, va đập hoặc tác động mạnh, có thể gây hỏng hóc hoặc làm hỏng linh kiện bên trong.
  10. Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao: Không để tay khiển điều hòa Samsung tiếp xúc với độ ẩm cao
  11. Không đặt tay khiển gần nguồn điện: Tránh đặt tay khiển điều hòa Samsung gần nguồn điện, ổ cắm hoặc các dây điện để tránh nguy cơ sự cố điện.
  12. Tránh sử dụng lực quá mức: Không áp lực quá mức lên các nút bấm hoặc phím điều khiển trên tay khiển, để tránh gãy hoặc hỏng hóc.
  13. Tránh tiếp xúc với hóa chất: Không để tay khiển điều hòa Samsung tiếp xúc với các chất hóa học agressive hoặc chất tẩy rửa mạnh.
  14. Bảo quản trong môi trường khô ráo: Để tay khiển điều hòa Samsung trong môi trường khô ráo, tránh độ ẩm cao và nhiệt độ cực đoan.
  15. Đặt tay khiển ở nơi an toàn: Đặt tay khiển điều hòa Samsung ở nơi an toàn, nơi tránh xa trẻ em hoặc vật nuôi để tránh nguy hiểm không đáng có.
  16. Không sử dụng vật cứng để nhấn phím: Tránh sử dụng vật cứng như bút bi hoặc đồ sắt để nhấn phím, để tránh làm hỏng phím hoặc màn hình.
  17. Không tiếp xúc với ánh sáng mạnh: Tránh tiếp xúc tay khiển điều hòa Samsung với ánh sáng mạnh, chẳng hạn như ánh nắng mặt trời trực tiếp, để tránh làm hỏng màn hình.
  18. Tránh sử dụng khi tay ướt: Không sử dụng tay khiển điều hòa Samsung khi tay ướt hoặc ở trạng thái ẩm ướt để tránh nguy cơ xảy ra sự cố điện.
  19. Bảo quản pin: Nếu không sử dụng tay khiển điều hòa Samsung trong thời gian dài, hãy tháo pin ra để tránh rò rỉ hoặc hỏng pin.
  20. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất để sử dụng và bảo quản tay khiển điều hòa Samsung một cách an toàn và hiệu quả.

Trên là toàn bộ hướng dẫn sử dụng tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics với cách cài đặt các chức năng tay khiển điều hòa Samsung Electronics từ các kỹ thuật viên chuyên nghiệp tại website https://appongtho.vn/

Mọi chi tiết, thắc mắc, hỏi đáp các vấn đề, hoặc cần sử lý sự cố, sửa chữa vui lòng liên hệ: 0948 559 995