Hướng dẫn cách cài đặt tay khiển điều hòa Samsung Electronics các chức năng 100% Full từ A-Z, thao tác đơn giản, bằng các ngôn ngữ khác nhau.
Nhà sản xuất thiết kế tay khiển điều hòa Samsung để kết nối với điều hòa Samsung với mục đích cung cấp cho người dùng một phương tiện thuận tiện và dễ dàng để điều khiển thiết bị điều hòa từ xa.
Việc kết nối giữa tay khiển và điều hòa Samsung cho phép người dùng điều chỉnh các chức năng và cài đặt của điều hòa một cách dễ dàng, thay vì phải đến gần thiết bị và sử dụng các nút trên đơn vị điều khiển trên tường.

Cách Cài Đặt Tay Khiển Điều Hòa Samsung Full Chức Năng Từ A-Z
Tay điều khiển điều hòa của Samsung Electronics là một thiết bị điều khiển từ xa được sử dụng để điều khiển các chức năng của máy điều hòa không khí sản xuất bởi Samsung Electronics.
Nó cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ, chế độ hoạt động, tốc độ quạt và các cài đặt khác trên điều hòa không khí Samsung.
Tay điều khiển điều hòa của Samsung Electronics thường đi kèm với các dòng sản phẩm máy điều hòa của họ, và có thể có các nút và tính năng khác nhau tùy thuộc vào mô hình cụ thể.
Dưới đây là một mô tả chung về cấu trúc và thành phần thông thường của tay điều khiển điều hòa Samsung:
Tay điều khiển điều hòa của Samsung có thể có cấu trúc và các nút điều khiển khác nhau tùy thuộc vào mô hình cụ thể.
Nguyên lý hoạt động của tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics đóng vai trò là giao diện giữa người dùng và thiết bị điều khiển điều hòa.
Tay điều khiển này gửi các tín hiệu và lệnh từ người dùng đến khiển điều hòa Samsung, cho phép người dùng điều chỉnh các chức năng và cài đặt trên điều hòa.
Cụ thể, tay điều khiển điều hòa Samsung hoạt động bằng cách sử dụng sóng hồng ngoại (IR) để truyền tín hiệu điều khiển từ tay điều khiển đến máy điều hòa.
Khi người dùng nhấn các nút phím hoặc thực hiện các thao tác trên tay điều khiển, tín hiệu hồng ngoại được phát ra từ tay điều khiển và hướng về máy điều hòa.
Máy điều hòa Samsung nhận tín hiệu hồng ngoại này và xử lý nó thông qua mạch điện điều khiển bên trong.
Mạch điện điều khiển tìm hiểu và giải mã tín hiệu hồng ngoại nhận được, sau đó chuyển đổi nó thành các lệnh và tín hiệu điều khiển phù hợp để điều chỉnh hoạt động của máy điều hòa.
Tùy thuộc vào các chức năng và tính năng của máy điều hòa, tay điều khiển Samsung có thể có nút điều chỉnh nhiệt độ, nút chọn chế độ hoạt động, nút điều chỉnh tốc độ quạt, nút nguồn và nút chức năng khác.
Khi người dùng nhấn vào các nút này, tín hiệu hồng ngoại tương ứng được gửi đến máy khiển điều hòa để thực hiện các lệnh tương ứng.
Có nhiều loại tay điều khiển điều hòa của Samsung, tùy thuộc vào dòng sản phẩm và phiên bản cụ thể.
Dưới đây là một số tay điều khiển điều hòa Samsung phổ biến được phân loại.
Một số tay điều khiển điều hòa Samsung có nắp pin phía sau. Bạn có thể thực hiện các bước sau để tháo lắp nắp pin:
Trên một số tay điều khiển, có thể có màn hình hoặc miếng che trên bề mặt. Để tháo lắp màn hình hoặc miếng che, bạn có thể:
Một số tay điều khiển có bàn phím và nút chức năng riêng. Để tháo lắp bàn phím và nút chức năng, bạn có thể:
Lưu ý: Việc tháo lắp tay điều khiển điều hòa có thể phức tạp và đòi hỏi sự cẩn thận.
Để khởi động tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics, làm theo các bước sau:
Nếu tay điều khiển mới hoặc không được ghép nối với thiết bị điều hòa, bạn cần thực hiện quá trình đồng bộ hóa.
Thường, hướng dẫn chi tiết về cách ghép nối tay điều khiển với thiết bị điều hòa sẽ được cung cấp trong sách hướng dẫn hoặc trên trang web hỗ trợ của Samsung.
Cài Đặt Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Electrolux Full Hướng Dẫn
Lưu ý rằng quá trình khởi động tay điều khiển điều hòa có thể khác nhau tùy theo mô hình và phiên bản cụ thể của sản phẩm.

Các phím trên điều khiển điều hòa Samsung Electronics
Dưới đây là danh sách các phím trên điều khiển điều hòa Samsung Electronics, được liệt kê theo các ngôn ngữ khác nhau:
Lưu ý: Các tên phím có thể thay đổi tùy theo phiên bản và mô hình cụ thể của tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics trong từng ngôn ngữ.
Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Toshiba inverter Chuẩn 100% Từ A-Z

Các cài đặt chế độ, chức năng khiển điều hòa Samsung Electronics
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Power On/Off (Bật/Tắt nguồn) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái.
Tiếng Anh:
Tiếng Hàn:
Tiếng Nhật:
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Thái:
Lưu ý: Cách cài đặt chức năng Power On/Off có thể thay đổi tùy theo dòng sản phẩm và phiên bản tay khiển điều hòa Samsung cụ thể.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Mode Selection (Lựa chọn chế độ) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:
Cách Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Carrier Cài Đặt 30 Tính Năng
Tiếng Anh:
Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “OK” hoặc “Select” để chọn chế độ mong muốn.
Tiếng Hàn:
Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “확인” hoặc “선택” để chọn chế độ mong muốn.
Tiếng Nhật:
Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “決定” hoặc “選択” để chọn chế độ mong muốn.
Tiếng Trung Quốc:
Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “确定” hoặc “选择” để chọn chế độ mong muốn.
Tiếng Thái:
Sử dụng các nút điều hướng (như nút mũi tên lên/xuống) để di chuyển giữa các chế độ và nhấn nút “ตกลง” hoặc “เลือก” để chọn chế độ mong muốn.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Temperature Control (Điều chỉnh nhiệt độ) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái:
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay khiển, tìm và sử dụng các nút “▲” và “▼” để tăng giảm nhiệt độ mong muốn. Các nút này thường được đánh dấu bằng các biểu tượng hình mũi tên hướng lên và xuống.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Fan Speed Control (Điều chỉnh tốc độ quạt) trên tay khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:
Tiếng Anh:
Tiếng Hàn:
Tiếng Nhật:
Tiếng Trung Quốc:
Để điều chỉnh tốc độ quạt, bạn cần tìm và sử dụng các nút có các ký hiệu tương ứng. Thường, các nút này sẽ được đánh dấu bằng các ký hiệu tiếng Trung Quốc hoặc các biểu tượng hình mũi tên trên tay khiển.
Tiếng Thái:
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Timer Settings (Cài đặt hẹn giờ) trên tay điều khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái:
Tiếng Anh:
Tiếng Hàn:
Tiếng Nhật:
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Thái:
Lưu ý rằng các tên chức năng và các nút điều khiển có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mẫu tay khiển và ngôn ngữ cụ thể.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Swing Mode (Chế độ quạt tự động) trên tay điều khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:
Tiếng Anh:
Tiếng Hàn:
Tiếng Nhật:
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Thái:
Lưu ý rằng các tên chức năng và các nút điều khiển có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mẫu tay điều khiển và ngôn ngữ cụ thể.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Sleep Mode (Chế độ ngủ) trên tay điều khiển điều hòa Samsung theo ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái cho người dùng tại Việt Nam:
Tiếng Anh:
Tiếng Hàn:
Tiếng Nhật:
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Thái:
Chức năng: โหมดหลับ (H̄ỵmx̀ h̄lạp)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụngปุ่ม “โหมดหลับ” (H̄ỵmx̀ h̄lạp) hoặc “โหมด” (H̄ỵmx̀) để truy cập chức năng chế độ ngủ. Bạn có thểเลือกตัวเลือก เช่น “เปิด” (Pėrd – bật) หรือ “ปิด” (Pịd – tắt) เพื่อเปิดหรือปิดใช้งานโหมดนี้.
Tiếng Anh
Chức năng: Energy Saving Mode
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Energy Saving” hoặc “Energy Saving Mode” để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn các tùy chọn “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 절전 모드 (Jeoljeon mohdeu)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “절전” (Jeoljeon) hoặc “모드” (Mohdeu) để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.
Tiếng Nhật:
Chức năng: 省エネモード (Shōene mōdo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “省エネ” (Shōene) hoặc “モード” (Mōdo) để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 省电模式 (Shěngdiàn móshì)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “省电” (Shěngdiàn) hoặc “模式” (Móshì) để truy cập chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể chọn “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.
Tiếng Thái:
Chức năng: โหมดประหยัดพลังงาน (H̄ǭmd prạh̄ạyngān)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “โหมดประหยัดพลังงาน” (Hômôt pràyàtnplạngngān) hoặc “โหมดอีคอนออน” (Hômôt īkhānāwn) để truy cập chức năng chế độ tiết kiệm năng lượng.
Bạn có thể chọn tùy chọn “เปิด” (Bprèrt – bật) hoặc “ปิด” (Bplìt – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chế độ này.
Ngôn ngữ: Tiếng Anh
Chức năng: Light Control
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Light Control” để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.
Ngôn ngữ: Tiếng Hàn
Chức năng: 조명 제어 (Jomyeong jeo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “조명 제어” (Jomyeong jeo) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.
Ngôn ngữ: Tiếng Nhật
Chức năng: ライト制御 (Raito seigyo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ライト制御” (Raito seigyo) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.
Ngôn ngữ: Tiếng Trung Quốc
Chức năng: 灯光控制 (Dēngguāng kòngzhì)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “灯光控制” (Dēngguāng kòngzhì) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.
Ngôn ngữ: Tiếng Thái
Chức năng: การควบคุมแสง (Kār khwbp khum s̄æng)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การควบคุมแสง” (Kār khwbp khum s̄æng) để truy cập chức năng điều khiển đèn. Bạn có thể chọn các tùy chọn “เปิด” (Bprèrt – bật) hoặc “ปิด” (Pid – tắt) để điều khiển đèn của điều hòa.
Tiếng Anh:
Chức năng: Turbo Mode (Chế độ turbo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Turbo” hoặc “Turbo Mode” để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “On” (bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 터보 모드 (Teobo modeu)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “터보” (Teobo) hoặc “모드” (Modeu) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “켜기” (kyeogi – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.
Tiếng Nhật:
Chức năng: ターボモード (Tābo mōdo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ターボ” (Tābo) hoặc “モード” (Mōdo) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “オン” (On – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 速冷模式 (Sùlěng móshì)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “速冷” (Sùlěng) hoặc “模式” (Móshì) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “开启” (Kāiqǐ – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.
Tiếng Thái:
Chức năng: โหมดทั๊บโบ (Hǒm dto thábobo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ทั๊บโบ” (Thábobo) hoặc “โหมด” (Hǒm dto) để truy cập chức năng chế độ turbo. Bạn có thể chọn tùy chọn “เปิด” (Pèrd – bật) để kích hoạt chế độ turbo, tăng cường hiệu suất làm lạnh hoặc làm nóng nhanh chóng.
Tiếng Anh:
Chức năng: Airflow Direction Control
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng các nút “Airflow Direction” hoặc “Direction Control” để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “Up” (lên), “Down” (xuống), “Left” (trái), “Right” (phải) hoặc “Auto” (tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
Tiếng Hàn
Chức năng: 풍향 제어 (Punghyang jeo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “풍향” (Punghyang) hoặc “제어” (Jeo) để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “위로” (Wiro – lên), “아래로” (Arairo – xuống), “왼쪽” (Wenjjok – trái), “오른쪽” (Oreunjjok – phải) hoặc “자동” (Jadong – tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
Tiếng Nhật:
Chức năng: 風向き制御 (Kazamuki seigyo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “風向き” (Kazamuki) hoặc “制御” (Seigyo) để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “上” (Ue – lên), “下” (Shita – xuống), “左” (Hidari – trái), “右” (Migi – phải) hoặc “自動” (Jidō – tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
Tiếng Trung Quốc
Chức năng: 风向控制 (Fēngxiàng kòngzhì)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “风向” (Fēngxiàng) hoặc “控制” (Kòngzhì) để điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “向上” (Xiàng shàng – lên), “向下” (Xiàng xià – xuống), “向左” (Xiàng zuǒ – trái), “向右” (Xiàng yòu – phải) hoặc “自动” (Zìdòng – tự động) để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
Tiếng Thái:
Chức năng: การควบคุมทิศทางลม (Kān khwāpbkul thịthāng lom)
Hướng dẫn cài đặt: บนรีโมทคอนโทรล คุณสามารถค้นหาและใช้ปุ่ม “ทิศทางลม” (Thịthāng lom) เพื่อปรับแต่งทิศทางลมตามต้องการของคุณ. คุณสามารถเลือกตั้งค่าเช่น “ขึ้น” (Khụ̄n) เพื่อ hướng gió lên, “ลง” (Long) để hướng gió xuống, “ซ้าย” (S̄āy) để hướng gió sang trái, “ขวา” (Khwā) để hướng gió sang phải, hoặc “อัตโนมัติ” (At̄hnạmạt̒i) để thiết lập chế độ tự động điều chỉnh hướng gió.
Tiếng Anh:
Chức năng: Odor Elimination Function
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “Odor Elimination” hoặc “Odor Control” để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 냄새 제거 기능 (Naemsae jegeo gineung)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “냄새 제거” (Naemsae jegeo) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Nhật:
Chức năng: 臭い除去機能 (Kusai jokyo kinō)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “臭い除去” (Kusai jokyo) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 消除异味功能 (Xiāochú yìwèi gōngnéng)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụng nút “消除异味” (Xiāochú yìwèi) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng khử mùi. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Thái:
Chức năng: ฟังก์ชั่นกำจัดกลิ่น (Fungchán gamjat glin)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển, tìm và sử dụngปุ่ม “ฟังก์ชั่นกำจัดกลิ่น” (Fungchán gamjat glin) เพื่อเข้าถึงฟังก์ชั่นกำจัดกลิ่น. คุณสามารถเลือกตัวเลือกเช่น “เปิด” (Pert – bật) หรือ “ปิด” (Pit – tắt) เพื่อเปิดหรือปิดใช้งานฟังก์ชั่นนี้
Lưu ý: Thông tin cụ thể về việc cài đặt chức năng khử mùi có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị của bạn.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng khóa (Lock Function) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái:
Tiếng Anh:
Chức năng: Lock Function
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “Lock” hoặc “Lock Function” để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (bật) hoặc “Off” (tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 잠금 기능 (Jamgeum gineung)
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “잠금” (Jamgeum) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (kyeogi – bật) hoặc “끄기” (kkeugi – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Nhật:
Chức năng: ロック機能 (Rokku kinō)
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “ロック” (Rokku) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – bật) hoặc “オフ” (Off – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 锁定功能 (Suǒdìng gōngnéng)
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “锁定” (Suǒdìng) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng khóa. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – bật) hoặc “关闭” (Guānbì – tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Tiếng Thái:
Chức năng: ฟังก์ชั่นล็อค (Fungchán lók)
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụngปุ่ม “ฟังก์ชั่นล็อค” (Fungchán lók) เพื่อเข้าถึงฟังก์ชั่นล็อค. คุณสามารถเลือกตัวเลือกเช่น “เปิด” (Pert – bật) หรือ “ปิด” (Pit – tắt) เพื่อเปิดหรือปิดใช้งานฟังก์ชั่นนี้.
Lưu ý: Thông tin cụ thể về cách cài đặt chức năng khóa có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị của bạn.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng định thời tắt (Off Timer Function) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái:
Tiếng Anh:
Chức năng: Off Timer Function
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “Off Timer” hoặc “Timer” để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian tắt cụ thể bằng cách chỉnh đúng giờ và phút trên thiết bị hoặc sử dụng các tùy chọn như “30 minutes” (30 phút), “1 hour” (1 giờ) và tùy chọn thời gian khác. Sau khi thiết lập, thiết bị sẽ tự động tắt sau thời gian được chọn.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 자동 종료 기능 (Jadong jongnyo gineung)
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “자동 종료” (Jadong jongnyo) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian tắt cụ thể bằng cách chỉnh đúng giờ và phút trên thiết bị hoặc sử dụng các tùy chọn như “30분” (30 phút), “1시간” (1 giờ) và tùy chọn thời gian khác. Sau khi thiết lập, thiết bị sẽ tự động tắt sau thời gian được chọn.
Tiếng Nhật:
Chức năng: オフタイマー機能 (Ofutaimā kinō)
Hướng dẫn cài đặt: Trên thiết bị của bạn, tìm và sử dụng nút “オフタイマー” (Ofutaimā) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian tắt cụ thể bằng cách chỉnh đúng giờ và phút trên thiết bị hoặc sử dụng các tùy chọn như “30分” (30 phút), “1時間” (1 giờ) và tùy chọn thời gian khác. Sau khi thiết lập, thiết bị sẽ tự động tắt sau thời gian được chọn.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 定时关机功能 (Dìngshí guānjī gōngnéng)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “定时关机” (Dìngshí guānjī) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian cụ thể bằng cách sử dụng các nút “时间设定” (Shíjiān shèdìng – thiết lập thời gian) và “确定” (Quèdìng – xác nhận) để kích hoạt chức năng này.
Tiếng Thái:
Chức năng: ฟังก์ชั่นตั้งเวลาปิด (Fangkhan thang welah pit)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “ตั้งเวลาปิด” (Thang welah pit) để truy cập chức năng định thời tắt. Bạn có thể chọn thời gian cụ thể bằng cách sử dụng các nút “ตั้งเวลา” (Thang welah – thiết lập thời gian) và “ยืนยัน” (Yuenyan – xác nhận) để kích hoạt chức năng này.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng đảo chiều quạt (Fan Direction Control) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái:
Tiếng Anh:
Chức năng: Fan Direction Control
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “Fan Direction” hoặc “Direction Control” để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “Clockwise” (theo chiều kim đồng hồ) hoặc “Counterclockwise” (ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 선풍기 방향 제어 (Seonpunggi banghyang jegeo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “선풍기 방향” (Seonpunggi banghyang) hoặc “제어” (Jegeo) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “시계 방향” (Sigye banghyang – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “반시계 방향” (Bansigye banghyang – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.
Tiếng Nhật:
Chức năng: 扇風機の風向き制御 (Senpūki no kazamuki seigyo)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “扇風機の風向き” (Senpūki no kazamuki) hoặc “制御” (Seigyo) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “時計回り” (Tokei mawari – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “反時計回り” (Han tokei mawari – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 风向控制 (Fēng xiàng kòngzhì)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “风向” (Fēng xiàng) hoặc “控制” (Kòngzhì) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “顺时针” (Shùnshízhēn – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “逆时针” (Nìshízhēn – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.
Tiếng Thái:
Chức năng: ควบคุมทิศทางพัดลม (Khwop khum tith-thang phad lom)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “ควบคุมทิศทาง” (Khwop khum tith-thang) hoặc “พัดลม” (Phad lom) để truy cập chức năng đảo chiều quạt. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “ทางเข็มนาฬิกา” (Thang khem nalika – theo chiều kim đồng hồ) hoặc “ทางตรงกันข้ามเข็มนาฬิกา” (Thang trong kan kham nalika – ngược chiều kim đồng hồ) để điều chỉnh hướng quạt theo ý muốn.
Hãy nhớ rằng các hướng dẫn trên chỉ cung cấp một mô tả chung về cách truy cập và cấu hình chức năng đảo chiều quạt. Quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thiết bị và hãng sản xuất.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng tự động (Auto Function) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:
Tiếng Anh:
Chức năng: Auto Function
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “Auto” hoặc “Auto Function” để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 자동 기능 (Jadong gineung)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “자동” (Jadong) hoặc “기능” (Gineung) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.
Tiếng Nhật:
Chức năng: オート機能 (Ōto kinō)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “オート” (Ōto) hoặc “機能” (Kinō) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 自动功能 (Zìdòng gōngnéng)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “自动” (Zìdòng) hoặc “功能” (Gōngnéng) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.
Tiếng Thái:
Chức năng: ฟังก์ชั่นอัตโนมัติ (Fangkhan atnomat)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “ฟังก์ชั่นอัตโนมัติ” (Fangkhan atnomat) hoặc “อัตโนมัติ” (Atnomat) để truy cập chức năng tự động. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh các thiết lập và cài đặt dựa trên điều kiện môi trường và các thông số đã đặt trước.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng làm mát nhanh (Quick Cool) theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:
Tiếng Anh:
Chức năng: Quick Cool
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “Quick Cool” để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 빠른 냉방 (Ppareun naengbang)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “빠른 냉방” (Ppareun naengbang) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.
Tiếng Nhật:
Chức năng: クイッククール (Kuikkukūru)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “クイッククール” (Kuikkukūru) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 快速冷却 (Kuàisù lěngquè)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “快速冷却” (Kuàisù lěngquè) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.
Tiếng Thái:
Chức năng: ระบบรวดเร็ว (Rábsĕb ruat rĕw)
Hướng dẫn cài đặt: Trên điều khiển hoặc trên thiết bị, tìm và sử dụng nút “ระบบรวดเร็ว” (Rábsĕb ruat rĕw) để truy cập chức năng làm mát nhanh. Chức năng này sẽ tăng tốc độ quạt và điều chỉnh cấp độ làm mát để nhanh chóng làm mát không gian.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng sưởi ấm nhanh (Quick Heat) trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:
Tiếng Anh:
Chức năng: Quick Heat
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Quick Heat” để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 빠른 난방 (Ppareun nanbang)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “빠른 난방” (Ppareun nanbang) để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.
Tiếng Nhật:
Chức năng: クイックヒート (Kuikkuhīto)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “クイックヒート” (Kuikkuhīto) để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 快速加热 (Kuàisù jiārè)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “快速加热” (Kuàisù jiārè) để truy cập chức năng sưởi ấm nhanh. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.
Tiếng Thái:
Chức năng: การทำความร้อนด่วน (Kār tham khwām róxn dùan)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การทำความร้อนด่วน” (Kār tham khwām róxn dùan) để truy cập chức năng sưởi ấm. Chức năng này sẽ tăng công suất và điều chỉnh nhiệt độ để nhanh chóng sưởi ấm không gian.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng hướng gió cố định (QFixed Airflow Direction) trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:
Tiếng Anh:
Chức năng: QFixed Airflow Direction
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Airflow Direction” hoặc “Direction Control” để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “Fixed” (cố định) hoặc “Auto” (tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “Fixed”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 고정 공기 흐름 방향 (Gojeong gonggi heuryeom banghyang)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “공기 흐름 방향” (Gonggi heuryeom banghyang) hoặc “방향 제어” (Banghyang jeo) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “고정” (Gojeong – cố định) hoặc “자동” (Jadong – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “고정”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.
Tiếng Nhật:
Chức năng: 固定風向き (Kotei kaze muki)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “風向き” (Kaze muki) hoặc “方向制御” (Hōkō seigyo) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “固定” (Kotei – cố định) hoặc “自動” (Jidō – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “固定”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 固定風向 (Gùdìng fēngxiàng)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “風向” (Gùdìng fēngxiàng) hoặc “方向控制” (Fāngxiàng kòngzhì) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “固定” (Gùdìng – cố định) hoặc “自動” (Zìdòng – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “固定”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.
Tiếng Thái:
Chức năng: การควบคุมทิศทางลม (Kār khwābpheuk thịthāng lom)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การควบคุมทิศทางลม” (Kār khwābpheuk thịthāng lom) để truy cập chức năng hướng gió. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “คงที่” (Khong thī – cố định) hoặc “อัตโนมัติ” (At-nō-mát – tự động) để điều chỉnh hướng gió. Khi chọn “คงที่”, bạn cần chỉ định hướng gió mong muốn bằng cách sử dụng các nút hoặc điều khiển trên màn hình.
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng tự động khởi động lại (Auto Restart Function) trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam:
Tiếng Anh:
Chức năng: Auto Restart Function
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “Settings” (Cài đặt) hoặc “Menu” để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “Auto Restart” hoặc “Restart Function” trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “On” (Bật) hoặc “Off” (Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.
Tiếng Hàn:
Chức năng: 자동 재시작 기능 (Jadong jaesijak gineung)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “설정” (Seoljeong) hoặc “메뉴” (Menyu) để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “자동 재시작” (Jadong jaesijak) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “켜기” (Kyeogi – Bật) hoặc “끄기” (Kkeugi – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.
Tiếng Nhật:
Chức năng: 自動再起動機能 (Jidō saikidō kinō)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “設定” (Settei) hoặc “メニュー” (Menyū) để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “自動再起動” (Jidō saikidō) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “オン” (On – Bật) hoặc “オフ” (Off – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.
Tiếng Trung Quốc:
Chức năng: 自动重启功能 (Zìdòng chóngqǐ gōngnéng)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “设置” (Shèzhì) hoặc “菜单” (Càidān) để truy cập vào menu cài đặt. Tìm và chọn mục “自动重启” (Zìdòng chóngqǐ) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “开启” (Kāiqǐ – Bật) hoặc “关闭” (Guānbì – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.
Tiếng Thái:
Chức năng: ฟังก์ชั่นการเริ่มต้นอัตโนมัติ (Făngk̄hạchn kār reụ̄xnt̒ atnomạtị)
Hướng dẫn cài đặt: Trên tay điều khiển, tìm và sử dụng nút “การตั้งค่า” (Kār tạngk̄hā) hoặc “เมนู” (Mēnū) để truy cập menu cài đặt. Tìm và chọn mục “ฟังก์ชั่นการเริ่มต้นอัตโนมัติ” (Făngk̄hạchn kār reụ̄xnt̒ atnomạtị) trong menu. Bạn có thể chọn các tùy chọn như “เปิด” (Bpĕrd – Bật) hoặc “ปิด” (Pịd – Tắt) để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng tự động khởi động lại.
Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn cài đặt chức năng tự động khởi động lại trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ bạn chọn.
Tiếng Anh:
Chức năng: Smart Home Integration
Hướng dẫn cài đặt: Để tích hợp điều hòa Samsung Electronics với hệ thống nhà thông minh, bạn cần thực hiện các bước sau:
Tiếng Hàn:
Chức năng: 스마트홈 통합 (Seumateuhom tonghab)
Hướng dẫn cài đặt: Để tích hợp điều hòa Samsung Electronics với hệ thống nhà thông minh, bạn cần thực hiện các bước sau:
Tiếng Nhật:
Chức năng: スマートホーム統合 (Smart Home Integration)
Hướng dẫn cài đặt: Để tích hợp điều hòa Samsung Electronics với hệ thống nhà thông minh, bạn vui lòng thực hiện các bước sau:
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Thái
Tiếng Anh:
Tiếng Hàn:
Tiếng Nhật:
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Thái
Lưu ý: Sau khi đặt lại bộ lọc, bạn có thể cần phải thay thế hoặc làm sạch bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Để cài đặt hiển thị trên tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics theo ngôn ngữ tiếng Anh, Hàn, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng Việt Nam, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn dưới đây:
Tiếng Anh:
Tiếng Hàn:
Tiếng Nhật:
Tiếng Trung Quốc:

15 Sự cố thường gặp ở tay khiển điều hòa Samsung
Dưới đây là một số sự cố thường gặp có thể xảy ra với tay khiển điều hòa Samsung:
Cần tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết cách sử dụng đúng cách và giải quyết các vấn đề thường gặp.
Lưu ý rằng các sự cố này có thể khác nhau tùy theo mô hình và phiên bản cụ thể của tay khiển điều hòa Samsung.
Dưới đây là 20 lưu ý sử dụng và bảo quản tay điều khiển điều hòa Samsung để đảm bảo an toàn:
Trên là toàn bộ hướng dẫn sử dụng tay điều khiển điều hòa Samsung Electronics với cách cài đặt các chức năng tay khiển điều hòa Samsung Electronics từ các kỹ thuật viên chuyên nghiệp tại App Ong Thợ
Mọi chi tiết, thắc mắc, hỏi đáp các vấn đề, hoặc cần sử lý sự cố, sửa chữa vui lòng liên hệ: 0948 559 995
Dẫn nguồn tại: https://appongtho.vn/cach-cai-dat-tay-khien-dieu-hoa-samsung-full-chuc-nang-tu-z