Trang chủ / KIẾN THỨC / Bảng Mã lỗi máy rửa bát Toshiba
14/10/2024 - 347 Lượt xem

Bảng Mã lỗi máy rửa bát Toshiba

Mục Lục

Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Toshiba & Cách Khắc Phục An Toàn

Định nghĩa mã lỗi máy rửa bát Toshiba, Danh sách bảng mã lỗi máy rửa bát Toshiba Inverter, nội địa Nhật 110V và cách tự khắc phục an toàn.

Máy rửa bát Toshiba không chỉ là một thiết bị tiện ích trong việc giữ cho bát đĩa và đồ ăn sạch sẽ mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại.

Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Toshiba & Cách Khắc Phục An Toàn

Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Toshiba & Cách Khắc Phục An Toàn

Tuy nhiên, như bất kỳ thiết bị điện tử nào khác, máy rửa bát cũng có thể gặp phải các sự cố kỹ thuật, thường được biểu hiện qua các mã lỗi.

Để giúp người dùng hiểu rõ hơn về những vấn đề này, chúng tôi trình bày bảng danh sách mã lỗi máy rửa bát Toshiba tại App Ong Thợ, tập trung đặc biệt vào việc chỉ ra nguyên nhân gây ra vấn đề và cung cấp các giải pháp khắc phục hiệu quả.

Mã lỗi máy rửa bát Toshiba là gì?

Mã lỗi máy rửa bát Toshiba là một hệ thống mã hoá được hiển thị thông báo về các vấn đề hoặc sự cố xảy ra trong quá trình hoạt động của máy.

Khi máy gặp sự cố, nó sẽ tạo ra một mã lỗi cụ thể để thông báo về tình trạng hoạt động không bình thường. Mã lỗi mã lỗi máy rửa bát Toshiba giúp người sử dụng và và thợ sửa chữa dễ dàng xác định và giải quyết vấn đề.

Lắp Đặt Máy Rửa Bát

Mỗi mã lỗi máy rửa bát Toshiba thường đi kèm với một cảnh báo cụ thể mà nhà sản xuất đưa ra, giúp người bạn hiểu rõ hơn về tình trạng cụ thể mà máy đang gặp phải.

Thông thường, trong hướng dẫn sử dụng của máy rửa bát Toshiba cung cấp danh sách các mã lỗi máy rửa bát Toshiba và giải pháp tương ứng để bạn có thể tự kiểm tra và khắc phục sự cố nhỏ mà không cần đến sự can thiệp của kỹ thuật viên.

Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về các mã lỗi máy rửa bát Toshiba của bạn dưới đây là toàn bộ danh sách đầy đủ mã lỗi máy rửa bát Toshiba được các chuyên gia App Ong Thợ chia sẻ.

Bảng mã lỗi máy rửa bát Toshiba

Dưới đây là bảng mã lỗi máy rửa bát Toshiba thông dụng với các nguyên nhân gây lỗi, được hiển thị trên màn hình LED khi gặp sự cố.

STT Mã Lỗi Nguyên Nhân
1 E1 Lỗi van nước.
2 E2 Đường ống thoát nước bị tắc.
3 E3 Áp suất nước thấp.
4 E4 Cảm biến nước hỏng.
5 E5 Cảm biến nhiệt độ hỏng.
6 E6 Bơm không hoạt động.
7 E7 Motor máy rửa bát lỗi.
8 E8 Cảm biến độ bẩn không hoạt động.
9 E9 Cổng phun nước bị tắc.
10 E10 Cảm biến cửa không hoạt động.
11 E11 Cảm biến áp suất rửa.
12 E12 Cảm biến muối rửa không hoạt động.
13 E13 Cảm biến độ ẩm không hoạt động.
14 E14 Cảm biến mức nước.
15 E15 Cảm biến áp suất nước không hoạt động.
16 E16 Nước nóng không hoạt động.
17 E17 Cảm biến lưu lượng nước.
18 E18 Nước lạnh nóng không hoạt động.
19 E19 Cảm biến nước rửa.
20 E20 Áp suất hơi nước nóng.
21 EA1 Lỗi hẹn giờ.
22 EA2 Điện Eb tắt một cách bất thường
23 EA3 Mạch Ec cấp nước hơi bất thường.
24 EA4 Ed lỗi hệ thống thoát nước tự động.
25 EH Lỗi nhiệt điện hoặc lỗi thermistor.
26 EH+ Lỗi thanh nhiệt
Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Toshiba & Cách Khắc Phục An Toàn

Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Toshiba & Cách Khắc Phục An Toàn

Cách khắc phục mã lỗi máy rửa bát Toshiba

Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể cho mỗi mã lỗi, bao gồm việc tìm vị trí, đo kiểm tra, và thay thế (nếu cần). Lưu ý rằng việc thực hiện các bước này đòi hỏi sự cẩn thận và an toàn.

Vệ Sinh Bảo Dưỡng Máy Rửa Bát

Hãy luôn đảm bảo rằng khi kiểm tra mã lỗi máy rửa bát Toshiba nguồn điện luôn được tắt.

1: E1: Lỗi van nước

  1. Bước 1: Tìm vị trí: Đường ống cấp nước hoặc van nước trên máy.
  2. Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo áp suất để kiểm tra áp suất nước.
  3. Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu van nước bị hỏng, thay thế bằng van mới.

2: E2: Đường ống thoát nước bị tắc

  1. Bước 1: Tìm vị trí: Ống thoát nước từ máy đến cống thoát.
  2. Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra ống thoát nước để đảm bảo không có chất tắc.
  3. Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu có chất tắc, làm sạch ống thoát hoặc thay thế nếu cần.

3: E3: Áp suất nước thấp

  • Bước 1: Tìm vị trí: Kết nối nước đến máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng bảng đo áp suất để đo áp suất nước.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu áp suất nước thấp, xem xét cách tăng áp suất hoặc sửa chữa kết nối.

4: E4: Cảm biến nước hỏng

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến nước trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến bị hỏng, thay thế bằng cảm biến mới.

5: E5: Cảm biến nhiệt độ hỏng

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến nhiệt độ trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo nhiệt độ để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

6: E6: Bơm không hoạt động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Bơm máy rửa bát.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra bơm bằng cách lắng nghe âm thanh hoặc kiểm tra dòng điện đến bơm.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu bơm không hoạt động, thay thế bằng bơm mới.

7: E7: Motor máy rửa bát lỗi

  • Bước 1: Tìm vị trí: Motor máy rửa bát.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra motor bằng cách kiểm tra dòng điện đến motor.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu motor không hoạt động, thay thế bằng motor mới.

8: E8: Cảm biến độ bẩn không hoạt động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến độ bẩn trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

9: E9: Cổng phun nước bị tắc

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cổng phun nước trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra cổng phun để đảm bảo không có chất tắc.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu có chất tắc, làm sạch cổng phun hoặc thay thế nếu cần.

10: E10: Cảm biến cửa không hoạt động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến cửa máy rửa bát.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm

11: E11: Cảm biến áp suất rửa

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến áp suất rửa trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo áp suất để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

12: E12: Cảm biến muối rửa không hoạt động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến muối rửa trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

13: E13: Cảm biến độ ẩm không hoạt động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến độ ẩm trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

14: E14: Cảm biến mức nước

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến mức nước trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

15: E15: Cảm biến áp suất nước không hoạt động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến áp suất nước trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo áp suất để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

16: E16: Nước nóng không hoạt động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Bộ điều khiển nhiệt độ hoặc bơi chuyển động.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra dòng điện đến bộ điều khiển hoặc bơi chuyển động.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu bộ điều khiển hoặc bơi chuyển động không hoạt động, thay thế bằng bộ mới.

17: E17: Cảm biến lưu lượng nước

  • Bước 1: Tìm vị trí: Cảm biến lưu lượng nước trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo lưu lượng để kiểm tra cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu cảm biến không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.

18: EA1: Lỗi hẹn giờ

  • Bước 1: Tìm vị trí: Hệ thống hẹn giờ trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra các cài đặt và chương trình hẹn giờ.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu hệ thống hẹn giờ không hoạt động, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

19: EA2: Điện Eb tắt một cách bất thường

  • Bước 1: Tìm vị trí: Hệ thống điện tử trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra nguồn điện và các linh kiện điện tử.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu có lỗi trong hệ thống điện tử, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

20: EA3: Mạch Ec cấp nước hơi bất thường

  • Bước 1: Tìm vị trí: Mạch Ec cấp nước hơi trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra mạch để xác định vấn đề.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu mạch Ec không hoạt động đúng cách, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

21: EA4: Ed lỗi hệ thống thoát nước tự động

  • Bước 1: Tìm vị trí: Hệ thống thoát nước tự động trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Kiểm tra hệ thống thoát nước để xác định sự cố.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu hệ thống thoát nước không hoạt động đúng cách, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

22: EH: Lỗi nhiệt điện hoặc lỗi thermistor (rửa)

  • Bước 1: Tìm vị trí: Nguồn nhiệt điện hoặc thermistor trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo nhiệt độ hoặc đồ đo độ dẫn để kiểm tra linh kiện.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu nguồn nhiệt điện hoặc thermistor không hoạt động, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

23: EH: Lỗi nhiệt điện hoặc lỗi thermistor (khô)

  • Bước 1: Tìm vị trí: Nguồn nhiệt điện hoặc thermistor trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo nhiệt độ hoặc đồ đo độ dẫn để kiểm tra linh kiện.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu nguồn nhiệt điện hoặc thermistor không hoạt động, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

24: E1 – E13: Cảm biến đa dạng lỗi

  • Bước 1: Tìm vị trí: Các cảm biến trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn hoặc các đồ đo khác để kiểm tra từng cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu một trong những cảm biến không hoạt động, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

25: E14 – E20: Cảm biến đa dạng lỗi

  • Bước 1: Tìm vị trí: Các cảm biến trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn hoặc các đồ đo khác để kiểm tra từng cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu một trong những cảm biến không hoạt động, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

26: EA1 – EH: Cảm biến đa dạng lỗi

  • Bước 1: Tìm vị trí: Các cảm biến trên máy.
  • Bước 2: Đo kiểm tra: Sử dụng đồ đo độ dẫn hoặc các đồ đo khác để kiểm tra từng cảm biến.
  • Bước 3: Thay thế (nếu cần): Nếu một trong những cảm biến không hoạt động, xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa.

Trên là cách khắc phục 26 mã lỗi máy rửa bát Toshiba được cung cấp bởi các chuyên gia sửa máy rửa bát App Ong Thợ chia sẻ phương án cho từng mã lỗi.

Danh Sách Mã lỗi máy rửa bát Sharp Nhật Bãi 110V

Chúng tôi tin rằng thông tin chi tiết này sẽ là nguồn kiến thức hữu ích cho người dùng, giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý các sự cố kỹ thuật và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí khi gặp vấn đề với máy rửa bát Toshiba của mình.

Mã lỗi máy rửa bát Toshiba là gì?

Mã lỗi máy rửa bát Toshiba là gì?

16 Lỗi biểu tượng trên máy rửa bát Toshiba

Ngoài các mã lỗi máy rửa bát Toshiba được hiển thị trên màn hình LED.

Tuy nhiên một số Mode máy rửa bát Toshiba không sử dụng chức năng hiển thị, nhưng lại hiển thị mã lỗi trực tiếp trên các nút, phím bấm, chức năng trên bảng điều khiển nhấp nháy đèn đỏ.

Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Panasonic

Dưới đây mà 16 lỗi biểu tượng trên máy rửa bát Toshiba với nguyên nhân cụ thể.

STT Biểu tượng lỗi Nguyên nhân gây lỗi
1 開始 (Bắt Đầu) Start Lỗi cảm biến hoặc động cơ có vấn đề.
2 停止 (Dừng) Stop Lỗi động cơ hoặc cảm biến dừng gặp sự cố.
3 カート (Rửa Đĩa) Dish (Cart) Lỗi  van cung cấp nước gặp vấn đề.
4 グラス (Cốc) Glass Lỗi van cung cấp rửa cốc.
5 強 (Mạnh) Strong Lỗi với mức độ rửa mạnh.
6 弱 (Nhẹ) Weak Vấn đề với mức độ rửa nhẹ.
7 温度 (Nhiệt Độ) Temperature Lỗi điều chỉnh nhiệt độ rửa.
8 乾燥 (Sấy Khô) Dry Lỗi chức năng sấy khô.
9 タイマー (Hẹn Giờ) Timer Lỗi chức năng hẹn giờ bắt đầu.
10 消音 (Tắt Âm Thanh) Mute Lỗi chức năng còi.
11 全自動 (Toàn Tự Động) Auto Có vấn đề với chế độ tự động.
12 節水 (Tiết Nước) Water Saving Sự cố với chế độ tiết nước.
13 追加 (Thêm) Add Lỗi  chức năng chương trình rửa.
14 ストップ (Dừng) Stop Điều chỉnh chương trình rửa có vấn đề.
15 再開 (Tiếp Tục) Resume Lỗi chức năng tiếp tục đã dừng.
16 スタート/ポーズ ( Start/Pause ) Lỗi bắt đầu/tạm dừng chương trình.

Khắc phục lỗi biểu tượng máy rửa bát Toshiba

16 Lỗi biểu tượng trên máy rửa bát Toshiba

16 Lỗi biểu tượng trên máy rửa bát Toshiba

1 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 開始 (Bắt Đầu):

  • Nguyên Nhân: Cảm biến hoặc động cơ khởi động chương trình rửa có vấn đề.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và làm sạch cảm biến, đảm bảo không có vật cản gì làm cản trở quay của động cơ.

2 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 停止 (Dừng):

  • Nguyên Nhân: Động cơ dừng lại hoặc cảm biến dừng chương trình gặp sự cố.
  • Khắc Phục: Kiểm tra xem có vật cản gì làm trở ngại cho động cơ hay không, làm sạch cảm biến dừng chương trình.

3 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng カート (Rỏi Đĩa):

  • Nguyên Nhân: Vấn đề liên quan đến van cung cấp nước cho chức năng rửa chén đĩa.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và làm sạch van cung cấp nước, đảm bảo nước đang được cung cấp đúng cách.

4 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng グラス (Cốc):

  • Nguyên Nhân: Vấn đề với van cung cấp nước cho chức năng rửa cốc.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và làm sạch van cung cấp nước, đảm bảo nước đang được cung cấp đúng cách.

5 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 強 (Mạnh):

  • Nguyên Nhân: Có vấn đề với mức độ rửa mạnh.
  • Khắc Phục: Kiểm tra hệ thống cung nước và đảm bảo không có vật cản nào.

6 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 弱 (Nhẹ):

  • Nguyên Nhân: Vấn đề với mức độ rửa nhẹ.
  • Khắc Phục: Kiểm tra hệ thống cung nước và đảm bảo không có vật cản nào.

7 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 温度 (Nhiệt Độ):

  • Nguyên Nhân: Vấn đề liên quan đến điều chỉnh nhiệt độ rửa.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ rửa.

8 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 乾燥 (Sấy Khô):

  • Nguyên Nhân: Sự cố với chức năng sấy khô.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và làm sạch các bộ phận liên quan đến chức năng sấy.

9 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng タイマー (Hẹn Giờ):

  • Nguyên Nhân: Có vấn đề với chức năng hẹn giờ bắt đầu.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và đặt lại chức năng hẹn giờ.

10 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 消音 (Tắt Âm Thanh):

  • Nguyên Nhân: Có thể có sự cố với chức năng tắt âm thanh.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và điều chỉnh chức năng tắt âm thanh.

11 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 全自動 (Toàn Tự Động):

  • Nguyên Nhân: Có vấn đề với chế độ tự động.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và điều chỉnh chế độ tự động.

12 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 節水 (Tiết Nước):

  • Nguyên Nhân: Sự cố với chế độ tiết nước.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và điều chỉnh chế độ tiết nước.

13 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 追加 (Thêm):

  • Nguyên Nhân: Có vấn đề với chức năng thêm đồ ăn vào chương trình rửa.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và đảm bảo chức năng thêm hoạt động đúng cách.

14 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng ストップ (Dừng):

  • Nguyên Nhân: Điều chỉnh chương trình rửa có vấn đề.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và điều chỉnh chương trình rửa.

15 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng 再開 (Tiếp Tục):

  • Nguyên Nhân: Có vấn đề với chức năng tiếp tục chương trình đã dừng.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và đảm bảo chức năng tiếp tục hoạt động đúng cách.

16 Lỗi Đèn Đỏ Nhấp Nháy ở Biểu Tượng スタート/ポーズ (Bắt Đầu/Tạm Dừng):

  • Nguyên Nhân: Sự cố với chức năng bắt đầu hoặc tạm dừng chương trình.
  • Khắc Phục: Kiểm tra và điều chỉnh chức năng bắt đầu/tạm dừng.

Trên là nguyên nhân và cách sử lý 16 lỗi biểu tượng trên máy rửa bát Toshiba được cung cấp bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp tại App Ong Thợ.

14 Cách phòng tránh mã lỗi máy rửa bát Toshiba

14 Cách phòng tránh mã lỗi máy rửa bát Toshiba

14 Cách phòng tránh mã lỗi máy rửa bát Toshiba

Dưới đây là 14 lưu ý phòng tránh lỗi trên máy rửa bát Toshiba dành cho người dùng nên tuân thủ:

Mã Lỗi Máy Rửa Bát Texgio

1 Đảm bảo sạch sẽ:

  • Rửa sạch đồ ăn trước khi đặt vào máy để tránh tắc nghẽn ống và cảm biến.
  • Thức ăn dính trên đồ ăn có thể làm giảm hiệu suất của máy và gây lỗi E4 hoặc E5.

2 Kiểm tra đường ống thoát nước:

  • Đảm bảo ống thoát nước không bị tắc nghẽn để tránh lỗi E2.
  • Nước không thoát đúng cách có thể gây ra sự cố trong quá trình rửa.

3 Kiểm tra áp suất nước:

  • Đảm bảo áp suất nước đủ cao để máy hoạt động mượt mà, tránh lỗi E3.
  • Áp suất nước thấp có thể ảnh hưởng đến hiệu suất rửa.

4 Sử dụng muối và nước mềm:

  • Sử dụng muối rửa và nước mềm để giảm thiểu cảm biến và hệ thống cấp nước bị hỏng.
  • Nước cứng có thể tạo ra cặn và làm hại đến máy.

5 Kiểm tra cửa máy:

  • Đảm bảo cửa máy đóng chặt để tránh lỗi E10 và E11.
  • Cửa không đóng chặt có thể làm mất áp suất nước.

6 Không sử dụng nước nóng quá mức:

  • Tránh sử dụng nước nóng quá nhiệt độ máy hỗ trợ, ngăn chặn lỗi E16.
  • Nước quá nóng có thể gây hại cho các linh kiện của máy.

7 Kiểm tra lượng muối rửa:

  • Đảm bảo lượng muối rửa đủ để tránh lỗi E12.
  • Muối rửa giúp máy duy trì hiệu suất rửa tốt.

8 Kiểm tra lượng nước rửa:

  • Đảm bảo lượng nước rửa đủ để tránh lỗi E15.
  • Nước rửa là quan trọng để loại bỏ bã nhờn và bám dính trên đồ ăn.

9 Không để nước ngưng đọng trong máy:

  • Để tránh lỗi E14, hạn chế nước đọng lại trong máy sau mỗi lần sử dụng.
  • Đảm bảo máy hoạt động hoàn chỉnh qua chu kỳ rửa.

10 Kiểm tra độ bẩn:

  • Kiểm tra độ bẩn trước khi đặt vào máy để tránh lỗi E8.
  • Đồ ăn quá bẩn có thể làm tắc nghẽn cổng phun nước.

11 Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp:

  • Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp với máy để tránh ảnh hưởng đến cảm biến và bơm.
  • Chất tẩy rửa không phù hợp có thể gây hại cho các linh kiện.

12 Kiểm tra kết nối điện:

  • Kiểm tra kết nối điện để tránh lỗi EA2 và EA3.
  • Kết nối không đúng có thể làm máy không nhận được nguồn điện đầy đủ.

13 Hạn chế sử dụng hẹn giờ:

  • Hạn chế sử dụng chức năng hẹn giờ để tránh lỗi EA1.
  • Hệ thống hẹn giờ có thể gặp sự cố nếu không được cài đặt đúng.

14 Bảo dưỡng định kỳ:

  • Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn để duy trì hiệu suất.
  • Tránh các sự cố không mong muốn.
  • Bảo dưỡng định kỳ giúp máy hoạt động lâu dài và ổn định.

Mã lỗi máy rửa bát Nardi

Trên là toàn bộ 14 lưu ý phòng tránh mã lỗi máy rửa bát Toshiba trong quá trình sử dụng, bạn hãy tuân thủ các phương án trên sẽ giảm nguy cơ xảy ra mã lỗi.

Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Toshiba & Cách Khắc Phục An Toàn

Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Toshiba & Cách Khắc Phục An Toàn

Trong bối cảnh sự cố kỹ thuật không tránh khỏi, việc nắm vững thông tin về các mã lỗi máy rửa bát Toshiba cùng với nguyên nhân và cách khắc phục là chìa khóa quan trọng để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

Tổng Hợp Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Napoliz

App Ong Thợ hy vọng rằng bảng danh sách này sẽ giúp người dùng giải quyết hiệu quả các vấn đề, mang lại trải nghiệm sử dụng máy rửa bát an toàn và hiệu quả nhất.

Nếu bạn cần sự hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đáng tin cậy nhất. Hotline: 0941 559 995

Nguồn: https://appongtho.vn/bang-ma-loi-may-rua-bat-toshiba