Trang chủ / Hitachi / Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi
27/12/2024 - 258 Lượt xem

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi

Mục Lục

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục

Mã lỗi máy nén khí Hitachi là gì? Bảng mã lỗi máy nén khí Hitachi gồm: 68 lỗi, nguyên nhân, cách khắc phục từng lỗi trên máy nén khí Hitachi.

Máy nén khí Hitachi là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp nguồn khí nén ổn định và hiệu quả.

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục

Tuy nhiên, việc vận hành máy nén khí không tránh khỏi những lỗi kỹ thuật phổ biến, gây ảnh hưởng đến năng suất và chi phí vận hành.

Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục các mã lỗi không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng.

Với bài viết “Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi Và Hướng Dẫn Cách Khắc Phục Chuẩn An Toàn Từ App Ong Thợ”, bạn sẽ được cung cấp thông tin chi tiết nhất về các mã lỗi thường gặp, nguyên nhân và hướng dẫn sửa chữa từng bước do các chuyên gia hàng đầu từ App Ong Thợ biên soạn.

Tài Liệu Biến Mitsubishi

Hãy cùng khám phá ngay để đảm bảo máy nén khí của bạn luôn hoạt động bền bỉ và hiệu quả!

Mã lỗi máy nén khí Hitachi là gì?

Mã lỗi trên máy nén khí Hitachi là những dãy ký tự hoặc số được hiển thị trên bảng điều khiển khi máy gặp sự cố hoặc hoạt động không bình thường. Mỗi mã lỗi tương ứng với một vấn đề cụ thể, giúp người vận hành nhanh chóng xác định được nguyên nhân và thực hiện các biện pháp khắc phục phù hợp.

Mã lỗi là một tín hiệu cảnh báo được máy nén khí gửi đi khi phát hiện ra một sự cố hoặc điều kiện hoạt động bất thường.

Bảng trị số Sensor Cảm Biến

Mục đích giúp người vận hành nhanh chóng nhận biết và xử lý sự cố, tránh gây ra những hư hỏng nghiêm trọng hơn cho máy.

Mã lỗi máy nén khí Hitachi là gì?

Mã lỗi máy nén khí Hitachi là gì?

Tầm quan trọng khi hiểu mã lỗi máy nén khí Hitachi

Hiểu được ý nghĩa của mã lỗi giúp người vận hành xác định chính xác nguyên nhân gây ra sự cố, từ đó đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả.

Thay vì phải mất nhiều thời gian để tìm kiếm và khắc phục sự cố một cách mò mẫm, việc hiểu mã lỗi giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.

Sơ đồ mạch điện 3 pha 4 dây

Việc theo dõi các mã lỗi xuất hiện giúp người vận hành có thể lập kế hoạch bảo dưỡng máy móc một cách hiệu quả, kéo dài tuổi thọ của máy.

Tầm quan trọng khi hiểu mã lỗi máy nén khí Hitachi

Tầm quan trọng khi hiểu mã lỗi máy nén khí Hitachi

Nhờ việc xử lý kịp thời các lỗi, máy nén khí có thể hoạt động ổn định và liên tục, đảm bảo năng suất sản xuất.

4 Ảnh hưởng mã lỗi trên máy nén khí Hitachi

1. Gián đoạn sản xuất:
  • Khi máy nén khí gặp lỗi, quá trình sản xuất có thể bị gián đoạn.
  • Gây ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả công việc.
2. Hư hỏng thiết bị:
  • Nếu không được xử lý kịp thời, các lỗi nhỏ có thể dẫn đến những hư hỏng lớn hơn cho máy nén khí.
  • Gây tốn kém chi phí sửa chữa và thay thế.
3. An toàn:
  • Một số lỗi có thể gây ra các nguy hiểm như rò rỉ dầu, quá nhiệt.
  • Gây ảnh hưởng đến an toàn của người vận hành.

Việc hiểu rõ mã lỗi giúp người vận hành xử lý sự cố nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chết của máy.

Cách vẽ CAD điều hòa âm trần

Nhờ việc phát hiện và khắc phục sự cố sớm, người vận hành có thể giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện.

Hiểu mã lỗi giúp phát hiện và xử lý các vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị. Việc bảo dưỡng máy móc dựa trên thông tin từ mã lỗi giúp kéo dài tuổi thọ của máy nén khí.

Bảng mã lỗi máy nén khí Hitachi

Bảng mã lỗi máy nén khí Hitachi

Bảng mã lỗi máy nén khí Hitachi

Dưới đây là bảng mã lỗi máy nén khí Hitachi và nguyên nhân gây ra chúng:

STT Mã Lỗi Nguyên nhân
1 E-01 Lỗi điện áp thấp
2 E-02 Áp suất quá thấp
3 E-03 Áp suất quá cao
4 E-04 Lỗi cảm biến nhiệt độ
5 E-05 Lỗi cảm biến áp suất
6 E-06 Nhiệt độ quá cao
7 E-07 Áp suất xả quá cao
8 E-08 Quá tải máy nén khí
9 E-09 Mất kết nối bộ điều khiển
10 E-10 Cảm biến nhiệt độ bị hỏng
11 E-11 Quá nhiệt bộ điều khiển
12 E-12 Lỗi bộ khởi động
13 E-13 Lỗi mạch điện
14 E-14 Lỗi trên bảng mạch
15 E-15 Tắc nghẽn van xả
16 E-16 Lỗi công tắc áp suất
17 E-17 Quá tải
18 E-18 Nhiệt độ dầu quá cao
19 E-19 Lỗi hệ thống làm mát
20 E-20 Động cơ không quay
21 E-21 Lỗi cảm biến khí
22 E-22 Quá tải máy nén khí
23 E-23 Áp suất quá thấp trong bình chứa
24 E-24 Lỗi lưu lượng khí
25 E-25 Lỗi mạch nạp gas
26 E-26 Lỗi cảm biến lưu lượng khí
27 E-27 Hỏng bộ lọc khí
28 E-28 Lỗi cảm biến dầu
29 E-29 Nhiệt độ bình chứa khí quá cao
30 E-30 Lỗi tách dầu
31 E-31 Lỗi cảm biến nhiệt độ TH1
32 E-32 Lỗi cảm biến nhiệt độ TH2
33 E-33 Lỗi cảm biến nhiệt độ TH3
34 E-34 Quá tải điện
35 E-35 Cảm biến nhiệt độ không ổn định
36 E-36 Tắc nghẽn đường ống khí
37 E-37 Lỗi van điện từ
38 E-38 Áp suất quá cao trong đường ống
39 E-39 Lỗi bộ khởi động tự động
40 E-40 Động cơ không đạt chuẩn công suất
41 E-41 Lỗi bộ điều khiển
42 E-42 Hỏng bộ tụ điện
43 E-43 Lỗi tụ điện
44 E-44 Lỗi quạt làm mát
45 E-45 Quá tải động cơ
46 E-46 Động cơ không chạy đúng tốc độ
47 E-47 Lỗi cầu chì
48 E-48 Lỗi hệ thống phun dầu
49 E-49 Lỗi van điều tiết dầu
50 E-50 Cảm biến nhiệt độ của dầu bị lỗi
51 E-51 Lỗi bộ khởi động điện tử
52 E-52 Lỗi lưu lượng khí quá thấp
53 E-53 Lỗi nguồn điện
54 E-54 Lỗi hệ thống làm mát khí nén
55 E-55 Lỗi bộ nhớ hệ thống điều khiển
56 E-56 Cảm biến áp suất bị lỗi
57 E-57 Lỗi bộ nạp gas
58 E-58 Lỗi bộ phận cảm biến môi trường
59 E-59 Hỏng bộ điều khiển van
60 E-60 Lỗi bộ điều chỉnh áp suất
61 E-61 Quá tải bộ điều khiển điện tử
62 E-62 Cảm biến động cơ bị lỗi
63 E-63 Lỗi nguồn cấp điện động cơ
64 E-64 Lỗi hệ thống làm việc không ổn định
65 E-65 Tắc nghẽn bộ phận tách dầu
66 E-66 Lỗi cảm biến quạt
67 E-67 Lỗi máy nén khí bị rò rỉ khí
68 E-68 Lỗi cảm biến nhiệt độ gas

Điện áp 380V mạch điện 3 pha 4 dây

Các mã lỗi này có thể giúp bạn nhận diện sự cố với máy nén khí Hitachi, từ đó có những biện pháp xử lý phù hợp.

Cách khắc phục mã lỗi máy nén khí Hitachi

Cách khắc phục mã lỗi máy nén khí Hitachi

Cách khắc phục mã lỗi máy nén khí Hitachi

Khi máy nén khí Hitachi của bạn hiển thị mã lỗi, điều đầu tiên cần làm là không hoảng loạn. Mỗi mã lỗi đều tương ứng với một vấn đề cụ thể và có thể được khắc phục.

Mạch điện tử là gì? Mô phỏng Cấu Tạo Nguyên Lý

Dưới đây là một số hướng dẫn khắc phục cho từng mã lỗi cụ thể nhất:

1. Điện áp không ổn định (E-01, E-10, E-13, E-40)

Điện áp không ổn định có thể gây hư hỏng nghiêm trọng đến các linh kiện như mạch điều khiển và động cơ máy nén, đồng thời làm giảm hiệu suất hoạt động.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị đồng hồ đo điện áp, tua vít, và cầu chì dự phòng.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy nén khí để đảm bảo an toàn.
  • Bước 3: Kiểm tra nguồn cấp điện chính bằng đồng hồ đo điện áp.
  • Bước 4: Đảm bảo điện áp trong khoảng 220V-240V hoặc theo thông số của máy.
  • Bước 5: Nếu điện áp quá thấp/cao, kiểm tra cầu chì hoặc thay thế nếu cần.
  • Bước 6: Sử dụng ổn áp để điều chỉnh điện áp về mức ổn định.
  • Bước 7: Kiểm tra dây điện kết nối xem có đứt hoặc lỏng không và khắc phục.
  • Bước 8: Bật nguồn và thử lại hoạt động của máy nén.

Động Cơ Không Đồng Bộ 3 Pha Sơ Đồ Trải

Đảm bảo nguồn điện ổn định giúp máy nén khí hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa lỗi tái diễn.


2. Áp suất thấp/xả cao (E-02, E-12, E-23)

Áp suất bất thường có thể do tắc nghẽn đường ống, van xả không hoạt động tốt hoặc lỗi cảm biến áp suất, gây giảm hiệu quả nén khí.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị bộ dụng cụ kiểm tra áp suất và bơm tay.
  • Bước 2: Tắt nguồn và để máy nguội hoàn toàn.
  • Bước 3: Kiểm tra van xả khí xem có bị kẹt hay hỏng không.
  • Bước 4: Làm sạch đường ống khí để loại bỏ bụi bẩn, tắc nghẽn.
  • Bước 5: Kiểm tra cảm biến áp suất, thay mới nếu phát hiện lỗi.
  • Bước 6: Điều chỉnh van an toàn để phù hợp với mức áp suất yêu cầu.
  • Bước 7: Khởi động lại máy và kiểm tra áp suất bằng đồng hồ đo.
  • Bước 8: Quan sát hoạt động của máy trong vài phút để đảm bảo áp suất ổn định.

29 Địa chỉ Sửa Máy Nén Khí Uy tín

Áp suất phù hợp không chỉ duy trì hiệu suất mà còn bảo vệ các bộ phận máy nén khỏi hư hỏng.


3. Nhiệt độ quá cao (E-03, E-11, E-22, E-31, E-32, E-51, E-52)

Nhiệt độ quá cao thường do quạt làm mát không hoạt động, dầu bôi trơn cạn, hoặc bộ lọc khí bị bẩn.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị nhiệt kế, dầu bôi trơn, và bộ dụng cụ vệ sinh.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy và để nguội khoảng 30 phút.
  • Bước 3: Kiểm tra quạt làm mát xem có hỏng hay bám bụi không, vệ sinh hoặc thay thế.
  • Bước 4: Kiểm tra mức dầu bôi trơn và châm thêm nếu cần.
  • Bước 5: Làm sạch bộ lọc khí để đảm bảo lưu thông khí tốt.
  • Bước 6: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và thay mới nếu bị lỗi.
  • Bước 7: Bật nguồn máy và theo dõi nhiệt độ hoạt động bằng nhiệt kế.
  • Bước 8: Đảm bảo nhiệt độ không vượt quá giới hạn quy định của nhà sản xuất.

Mạch 2 cấp tốc độ tam giác sao kép

Duy trì nhiệt độ ổn định giúp máy nén hoạt động bền bỉ hơn và giảm nguy cơ cháy nổ.

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách


4. Lưu lượng khí thấp (E-04, E-42)

Lưu lượng khí thấp có thể do tắc nghẽn đường dẫn, bộ lọc bẩn, hoặc quạt làm mát hoạt động kém hiệu quả.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị bộ vệ sinh bộ lọc và tua vít.
  • Bước 2: Tắt máy và xả hết khí còn lại trong bình chứa.
  • Bước 3: Kiểm tra và làm sạch bộ lọc khí.
  • Bước 4: Kiểm tra đường dẫn khí xem có bị bám bụi hoặc tắc nghẽn không.
  • Bước 5: Kiểm tra van nạp khí, đảm bảo hoạt động tốt.
  • Bước 6: Kiểm tra và thay thế quạt nếu không hoạt động ổn định.
  • Bước 7: Khởi động lại máy và kiểm tra lưu lượng khí.
  • Bước 8: Theo dõi hoạt động trong vài phút để đảm bảo không tái phát lỗi.

Lưu lượng khí ổn định giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng và tăng hiệu suất máy nén.


5. Quá tải máy nén/động cơ (E-05, E-17, E-46, E-47)

Quá tải xảy ra khi máy hoạt động liên tục quá công suất, gây nóng động cơ hoặc làm hỏng bộ phận bảo vệ.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị ampe kế, tua vít và bộ vệ sinh quạt.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy và kiểm tra bộ phận bảo vệ quá tải.
  • Bước 3: Đo dòng điện hoạt động của máy bằng ampe kế.
  • Bước 4: Kiểm tra và làm sạch quạt làm mát để tránh nhiệt độ cao.
  • Bước 5: Giảm thời gian hoạt động liên tục của máy, đảm bảo có thời gian nghỉ.
  • Bước 6: Kiểm tra các kết nối điện, đảm bảo không bị lỏng hoặc chập chờn.
  • Bước 7: Kiểm tra vòng bi và các chi tiết cơ khí xem có bị kẹt không.
  • Bước 8: Thay thế linh kiện bị hỏng nếu cần và thử lại hoạt động.

Motor là gì? Cách Kiểm Tra Motor

Kiểm soát tải trọng giúp bảo vệ động cơ và kéo dài tuổi thọ máy nén khí.

6. Lỗi quạt/làm mát (E-08, E-20, E-30, E-60)

Quạt hoặc hệ thống làm mát hỏng khiến máy nén khí không được tản nhiệt đúng cách, dẫn đến nhiệt độ quá cao và giảm hiệu suất.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị nhiệt kế hồng ngoại, tua vít, và bộ vệ sinh quạt.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy nén khí và để máy nguội hoàn toàn.
  • Bước 3: Kiểm tra quạt làm mát xem có quay đều và không bị kẹt không.
  • Bước 4: Làm sạch cánh quạt và lưới tản nhiệt để loại bỏ bụi bẩn.
  • Bước 5: Kiểm tra động cơ quạt, dây kết nối, và thay thế nếu bị cháy hoặc đứt.
  • Bước 6: Đảm bảo lưu lượng gió qua quạt đạt mức tối ưu.
  • Bước 7: Kiểm tra bộ cảm biến nhiệt độ làm mát và thay thế nếu bị lỗi.
  • Bước 8: Khởi động lại máy và theo dõi nhiệt độ để đảm bảo làm mát hiệu quả.

Hệ thống làm mát ổn định là yếu tố thiết yếu để ngăn ngừa nhiệt độ cao, bảo vệ máy nén khí khỏi hư hỏng nghiêm trọng.

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách


7. Lỗi bộ điều khiển/mạch điện tử (E-06, E-49, E-41, E-63)

Lỗi mạch điện tử hoặc bộ điều khiển thường do điện áp không ổn định, linh kiện bị cháy hoặc mạch bị chập, làm máy nén không hoạt động chính xác.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị đồng hồ vạn năng, tua vít và bảng sơ đồ mạch điện của máy.
  • Bước 2: Tắt nguồn và xả hết điện tích trong máy.
  • Bước 3: Mở bảng điều khiển và kiểm tra trực quan xem có cháy, nứt linh kiện hay không.
  • Bước 4: Dùng đồng hồ vạn năng đo các linh kiện để kiểm tra tín hiệu điện.
  • Bước 5: Kiểm tra kết nối dây điện, đảm bảo không bị lỏng hoặc chập chờn.
  • Bước 6: Thay thế các linh kiện bị hỏng (như tụ, IC, hoặc cầu chì).
  • Bước 7: Lắp lại bảng điều khiển, đảm bảo mọi kết nối chắc chắn.
  • Bước 8: Khởi động máy và kiểm tra chức năng của bộ điều khiển.

Tụ Điện Là Gì? Cấu tạo & Công Thức Tính Điện Áp Hiệu Dụng

Việc sửa chữa và thay thế linh kiện hỏng giúp bộ điều khiển hoạt động ổn định, tránh tái diễn lỗi.


8. Động cơ không quay (E-07, E-46)

Động cơ không quay có thể do vòng bi kẹt, dây curoa đứt, hoặc động cơ bị cháy, làm máy nén khí không thể hoạt động.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị ampe kế, tua vít, và bộ dụng cụ sửa chữa động cơ.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy và đảm bảo động cơ đã nguội.
  • Bước 3: Kiểm tra dây curoa xem có bị đứt, lỏng hoặc mòn không, và thay mới nếu cần.
  • Bước 4: Tháo vỏ bảo vệ động cơ và kiểm tra vòng bi xem có bị kẹt không.
  • Bước 5: Kiểm tra và bôi trơn vòng bi nếu cần.
  • Bước 6: Đo dòng điện của động cơ bằng ampe kế để kiểm tra hoạt động.
  • Bước 7: Nếu động cơ cháy, thay thế động cơ mới tương thích.
  • Bước 8: Lắp lại toàn bộ và thử hoạt động.

Động cơ vận hành tốt đảm bảo máy nén khí hoạt động liên tục và hiệu quả.


9. Lỗi cảm biến áp suất (E-09, E-15)

Cảm biến áp suất bị lỗi sẽ không cung cấp tín hiệu chính xác, dẫn đến áp suất khí nén không đạt yêu cầu hoặc máy dừng hoạt động bất thường.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị đồng hồ đo áp suất và dụng cụ tháo lắp cảm biến.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy và xả hết khí còn lại.
  • Bước 3: Kiểm tra cảm biến áp suất xem có bị bẩn, lỏng hoặc hỏng không.
  • Bước 4: Làm sạch cảm biến nếu bị bám bụi hoặc dầu.
  • Bước 5: Thay cảm biến mới nếu phát hiện lỗi nghiêm trọng.
  • Bước 6: Kiểm tra dây kết nối của cảm biến và sửa chữa nếu bị đứt.
  • Bước 7: Cài đặt lại áp suất tiêu chuẩn của máy theo hướng dẫn.
  • Bước 8: Khởi động máy và kiểm tra hoạt động của cảm biến.

Điện nước nhà phố là gì? Bản Vẽ Điện Nước Nhà Dân

Cảm biến áp suất chính xác đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng khí nén.

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách


10. Nhiệt độ dầu cao (E-18, E-22)

Nhiệt độ dầu cao do dầu bôi trơn xuống cấp, lượng dầu thấp hoặc hệ thống làm mát không hiệu quả, dẫn đến giảm hiệu suất và gây hỏng hóc.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị nhiệt kế, dầu bôi trơn và dụng cụ tháo lắp bộ lọc dầu.
  • Bước 2: Tắt nguồn và để máy nguội hoàn toàn.
  • Bước 3: Kiểm tra mức dầu bôi trơn trong hệ thống và châm thêm nếu cần.
  • Bước 4: Thay dầu bôi trơn nếu dầu cũ bị cặn hoặc đổi màu.
  • Bước 5: Làm sạch hoặc thay bộ lọc dầu.
  • Bước 6: Kiểm tra quạt làm mát và hệ thống tản nhiệt.
  • Bước 7: Lắp lại toàn bộ và khởi động máy.
  • Bước 8: Theo dõi nhiệt độ dầu để đảm bảo không vượt ngưỡng quy định.

Dầu bôi trơn chất lượng tốt và nhiệt độ dầu ổn định giúp bảo vệ các bộ phận khỏi mài mòn.


11. Tắc nghẽn ống khí (E-26, E-37)

Ống khí bị tắc nghẽn sẽ làm giảm lưu lượng khí, gây áp suất thấp hoặc tăng nhiệt độ, ảnh hưởng đến hiệu suất của máy.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị bộ vệ sinh đường ống và dụng cụ tháo lắp.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy và xả khí còn lại trong ống.
  • Bước 3: Tháo đường ống khí và kiểm tra bên trong.
  • Bước 4: Làm sạch đường ống bằng khí nén hoặc chất tẩy rửa phù hợp.
  • Bước 5: Kiểm tra van khí xem có bị tắc hay không và vệ sinh.
  • Bước 6: Lắp lại đường ống và kiểm tra độ kín.
  • Bước 7: Khởi động lại máy và kiểm tra lưu lượng khí.
  • Bước 8: Theo dõi hoạt động để đảm bảo không tái phát lỗi.

Mạch Nguồn 12V

Đường ống sạch sẽ và thông suốt đảm bảo lưu lượng khí đạt yêu cầu.


12. Lỗi cuộn dây/dây điện (E-28, E-56, E-59)

Lỗi cuộn dây hoặc dây điện có thể do mài mòn, đứt gãy hoặc cháy, làm gián đoạn nguồn cung cấp điện cho máy nén khí.

Các bước xử lý:
  • Bước 1: Chuẩn bị đồng hồ vạn năng và dụng cụ cách điện.
  • Bước 2: Tắt nguồn và kiểm tra trực quan dây điện.
  • Bước 3: Kiểm tra điện trở của cuộn dây bằng đồng hồ vạn năng.
  • Bước 4: Thay thế dây điện hoặc cuộn dây bị cháy.
  • Bước 5: Kiểm tra kết nối đầu dây, đảm bảo chắc chắn.
  • Bước 6: Kiểm tra các điểm cách điện trên dây và sửa chữa nếu cần.
  • Bước 7: Kiểm tra các điểm cách điện trên dây và sửa chữa nếu cần.
  • Bước 8: Lắp lại và khởi động máy, sau đó theo dõi dòng điện hoạt động.

Việc sửa chữa dây điện và cuộn dây đảm bảo nguồn điện ổn định, giúp máy nén khí vận hành trơn tru.

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

13. Lỗi cảm biến độ ẩm/dầu (E-33, E-55)

Lỗi cảm biến độ ẩm hoặc dầu thường làm sai lệch thông số giám sát, gây ảnh hưởng đến hiệu suất máy nén khí.

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ: đồng hồ vạn năng, dụng cụ tháo lắp, và cảm biến thay thế.
  • Bước 2: Tắt nguồn và ngắt kết nối điện máy nén.
  • Bước 3: Xác định vị trí cảm biến độ ẩm hoặc dầu trên hệ thống.
  • Bước 4: Kiểm tra các dây nối cảm biến bằng đồng hồ vạn năng để đảm bảo không có đứt hoặc chập.
  • Bước 5: Làm sạch khu vực lắp cảm biến, loại bỏ bụi bẩn và dầu cặn.
  • Bước 6: Tháo cảm biến lỗi và kiểm tra hoạt động bằng thiết bị đo chuyên dụng.
  • Bước 7: Lắp cảm biến thay thế nếu phát hiện lỗi không thể sửa chữa.
  • Bước 8: Khởi động lại máy và kiểm tra thông số trên bộ điều khiển.

Sơ Đồ Khối Hệ Thống Thông Tin Viễn Thông

Việc thay thế cảm biến lỗi giúp khôi phục khả năng giám sát chính xác, duy trì hoạt động ổn định cho máy nén khí.


14. Bảo vệ quạt/nhiệt độ cao (E-30, E-39, E-67)

Lỗi bảo vệ quạt hoặc nhiệt độ cao kích hoạt khi hệ thống làm mát không hoạt động hiệu quả, dẫn đến tăng nhiệt độ không mong muốn.

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ: đồng hồ đo nhiệt độ, cờ lê, và dầu bôi trơn.
  • Bước 2: Tắt nguồn máy và để nguội trước khi thao tác.
  • Bước 3: Kiểm tra quạt làm mát xem có hoạt động bình thường không.
  • Bước 4: Vệ sinh cánh quạt và loại bỏ bụi bẩn bám trên bề mặt.
  • Bước 5: Kiểm tra dây đai hoặc kết nối quạt, thay thế nếu phát hiện hỏng hóc.
  • Bước 6: Đảm bảo rằng bộ tản nhiệt không bị tắc nghẽn.
  • Bước 7: Bôi trơn trục quạt để giảm ma sát.
  • Bước 8: Khởi động lại và theo dõi nhiệt độ hoạt động.

Đảm bảo quạt và hệ thống làm mát hoạt động ổn định giúp duy trì nhiệt độ máy nén trong giới hạn an toàn.


15. Lỗi bộ lọc/tách nước (E-36, E-61, E-66)

Lỗi liên quan đến bộ lọc hoặc tách nước khiến khí nén chứa tạp chất, ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của hệ thống.

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ: lọc thay thế, cờ lê, và xô đựng nước thải.
  • Bước 2: Tắt nguồn và xả khí nén ra khỏi hệ thống.
  • Bước 3: Tháo bộ lọc hoặc tách nước hiện tại.
  • Bước 4: Vệ sinh khu vực lắp đặt và kiểm tra các điểm kết nối.
  • Bước 5: Lắp bộ lọc mới hoặc tách nước thay thế.
  • Bước 6: Kiểm tra gioăng cao su để đảm bảo không bị rò rỉ khí.
  • Bước 7: Khởi động lại máy và kiểm tra lưu lượng khí qua bộ lọc.
  • Bước 8: Ghi nhận hoạt động và kiểm tra định kỳ sau đó.

Năng Lượng Nghỉ Là Gì? Khối Năng Lượng Nghỉ Và Toàn Phần

Thay thế hoặc bảo trì bộ lọc đúng cách giúp nâng cao chất lượng khí nén và hiệu suất hệ thống.


16. Lỗi rơ le/bộ chuyển tần số (E-50, E-64)

Lỗi này thường gây ra sự gián đoạn trong việc điều chỉnh tốc độ hoặc khởi động máy nén.

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ: đồng hồ vạn năng và rơ le thay thế.
  • Bước 2: Ngắt nguồn điện và xả áp suất hệ thống.
  • Bước 3: Kiểm tra rơ le hoặc bộ chuyển tần số bằng đồng hồ đo điện trở.
  • Bước 4: Xác định điểm lỗi như tiếp điểm bị cháy hoặc cuộn dây bị đứt.
  • Bước 5: Vệ sinh các điểm kết nối và thay rơ le nếu cần thiết.
  • Bước 6: Kiểm tra mạch điều khiển để loại trừ các vấn đề khác.
  • Bước 7: Lắp lại rơ le và kết nối dây dẫn cẩn thận.
  • Bước 8: Khởi động lại máy và theo dõi hoạt động.

Việc sửa chữa hoặc thay thế rơ le đảm bảo khả năng điều khiển tốc độ và hoạt động ổn định của máy.

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách


17. Lỗi khởi động/dừng máy nén (E-46, E-35)

Lỗi khởi động hoặc dừng máy nén thường xuất phát từ hệ thống điều khiển hoặc nguồn điện không ổn định.

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ: đồng hồ vạn năng, tua vít, và thiết bị đo nguồn.
  • Bước 2: Ngắt nguồn và kiểm tra cầu chì, mạch điện liên quan.
  • Bước 3: Đảm bảo nút khởi động và công tắc không bị kẹt.
  • Bước 4: Kiểm tra tín hiệu từ bộ điều khiển tới động cơ.
  • Bước 5: Xác định lỗi phần mềm hoặc phần cứng trong bộ điều khiển.
  • Bước 6: Sửa chữa hoặc thay thế linh kiện bị hỏng.
  • Bước 7: Kiểm tra lại tất cả kết nối và dây dẫn.
  • Bước 8: Khởi động máy và thử nghiệm chế độ dừng/khởi động.

Mạch Chỉnh Lưu Cầu

Giải quyết vấn đề này đảm bảo máy nén khí có thể vận hành đúng cách mà không bị gián đoạn.


18. Lỗi cảm biến khí/lưu lượng khí (E-48, E-42)

Cảm biến khí hoặc lưu lượng khí lỗi có thể làm sai lệch thông số, dẫn đến hoạt động không hiệu quả của máy nén.

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ: đồng hồ vạn năng, cảm biến thay thế, và dụng cụ tháo lắp.
  • Bước 2: Ngắt nguồn điện và xác định vị trí cảm biến.
  • Bước 3: Tháo cảm biến hiện tại và kiểm tra độ chính xác bằng thiết bị đo.
  • Bước 4: Làm sạch khu vực lắp đặt và kiểm tra các điểm kết nối.
  • Bước 5: Lắp cảm biến thay thế nếu phát hiện lỗi.
  • Bước 6: Kết nối lại dây dẫn cẩn thận.
  • Bước 7: Khởi động máy và kiểm tra thông số hiển thị trên bảng điều khiển.
  • Bước 8: Theo dõi hiệu suất hoạt động sau khi sửa chữa.

Cảm biến hoạt động đúng cách giúp giám sát và duy trì lưu lượng khí ổn định.


19. Bảo vệ động cơ (E-29, E-47)

Lỗi bảo vệ động cơ kích hoạt khi phát hiện nguy cơ quá tải hoặc nhiệt độ cao, nhằm bảo vệ động cơ khỏi hư hại nghiêm trọng.

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ: đồng hồ đo dòng điện, thiết bị kiểm tra nhiệt độ.
  • Bước 2: Tắt nguồn và để động cơ nguội trước khi kiểm tra.
  • Bước 3: Kiểm tra dòng điện vào động cơ để xác định quá tải.
  • Bước 4: Xem xét quạt làm mát động cơ, vệ sinh nếu cần thiết.
  • Bước 5: Kiểm tra cuộn dây và cách điện bên trong động cơ.
  • Bước 6: Đảm bảo rằng không có vật cản trong cơ cấu vận hành.
  • Bước 7: Sửa chữa hoặc thay thế linh kiện bảo vệ nếu cần.
  • Bước 8: Lắp lại và kiểm tra hoạt động của động cơ.

Mạch Đảo Chiều Động Cơ 3 Pha

Bảo vệ động cơ đúng cách giúp tránh hư hỏng nghiêm trọng và kéo dài tuổi thọ của máy nén khí.

9 Cách phòng tránh máy nén khí Hitachi báo lỗi

9 Cách phòng tránh máy nén khí Hitachi báo lỗi

9 Cách phòng tránh máy nén khí Hitachi báo lỗi

Phòng tránh lỗi máy nén khí Hitachi là việc cần thiết để bảo vệ thiết bị và đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài.

Gas R600a và R134A

Dưới đây là 9 cách phòng tránh lỗi phổ biến:

1. Bảo trì định kỳ

  • Lập kế hoạch bảo trì định kỳ rõ ràng.
  • Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc dầu, lọc khí thường xuyên.
  • Thay thế các linh kiện đã đến hạn sử dụng.
  • Đảm bảo kiểm tra máy toàn diện mỗi tháng.

Bảo trì định kỳ giúp máy nén khí hoạt động ổn định, giảm nguy cơ hỏng hóc bất ngờ và kéo dài tuổi thọ thiết bị.


2. Kiểm tra nguồn điện

  • Đo kiểm điện áp đầu vào thường xuyên.
  • Lắp đặt thiết bị ổn áp nếu cần thiết.
  • Kiểm tra dây dẫn, các mối nối nguồn.
  • Đảm bảo hệ thống chống sét hoạt động tốt.

Nguồn điện ổn định là yếu tố then chốt đảm bảo máy nén khí hoạt động hiệu quả, tránh các lỗi liên quan đến điện áp như chập mạch hoặc cháy động cơ.


3. Sử dụng dầu bôi trơn đạt chuẩn

  • Dùng dầu phù hợp với khuyến nghị của nhà sản xuất.
  • Thay dầu định kỳ theo giờ hoạt động.
  • Kiểm tra chất lượng dầu trước mỗi lần thay.
  • Loại bỏ dầu bẩn, dầu cặn cũ đúng cách.

Tổng Hợp Về Lịch Sử Hình Thành Hãng Hitachi

Dầu bôi trơn chất lượng giúp giảm ma sát, tăng hiệu quả vận hành và tránh các lỗi liên quan đến quá nhiệt hoặc kẹt động cơ.


4. Vệ sinh bộ lọc thường xuyên

  • Kiểm tra bộ lọc khí sau mỗi 500 giờ vận hành.
  • Thay lọc dầu sau 1.000 giờ sử dụng hoặc sớm hơn nếu cần.
  • Làm sạch bụi bẩn trên bề mặt lọc định kỳ.
  • Kiểm tra bộ tách dầu và thay khi cần.

Bộ lọc sạch đảm bảo khí nén đạt chất lượng cao, ngăn chặn tắc nghẽn và bảo vệ các bộ phận bên trong máy nén khí.


5. Duy trì nhiệt độ làm việc an toàn

  • Theo dõi nhiệt độ trên bảng điều khiển.
  • Vệ sinh hệ thống làm mát định kỳ.
  • Đảm bảo quạt làm mát hoạt động bình thường.
  • Sử dụng máy trong môi trường thoáng khí.

Trung Tâm Bảo Hành Hitachi Tại Hà Nội

Nhiệt độ làm việc an toàn giúp máy hoạt động bền bỉ, tránh các lỗi do quá nhiệt ảnh hưởng đến hệ thống và động cơ.


6. Đảm bảo lắp đặt môi trường phù hợp

  • Đặt máy ở nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh môi trường ẩm ướt hoặc nhiều bụi bẩn.
  • Đảm bảo khoảng cách tối thiểu với tường hoặc vật cản.
  • Sử dụng hệ thống cách âm nếu đặt máy trong nhà.

Môi trường lắp đặt phù hợp bảo vệ máy khỏi các yếu tố ngoại cảnh, đồng thời giúp máy hoạt động ổn định và hiệu quả.


7. Kiểm tra hệ thống điều khiển

  • Đảm bảo bảng điều khiển hiển thị chính xác.
  • Cập nhật phần mềm điều khiển định kỳ.
  • Kiểm tra và thay thế linh kiện lỗi khi cần.
  • Bảo vệ bảng mạch khỏi hơi nước hoặc bụi bẩn.

Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi

Hệ thống điều khiển chính xác giúp vận hành máy nén khí hiệu quả và xử lý nhanh các lỗi khi có sự cố.


8. Giám sát áp suất làm việc

  • Lắp đồng hồ đo áp suất và kiểm tra định kỳ.
  • Không để áp suất vượt quá thông số khuyến nghị.
  • Kiểm tra và thay thế cảm biến áp suất khi cần.
  • Bảo dưỡng hệ thống đường dẫn khí.

Duy trì áp suất làm việc trong mức an toàn tránh được nhiều lỗi vận hành nghiêm trọng như rò rỉ khí hoặc nổ đường ống.


9. Đào tạo nhân viên vận hành

  • Tổ chức khóa đào tạo vận hành cơ bản cho nhân viên.
  • Trang bị kiến thức xử lý sự cố máy nén khí.
  • Hướng dẫn quy trình kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị.
  • Đảm bảo nhân viên nhận biết các mã lỗi phổ biến.

Nhân viên vận hành có kỹ năng giúp giảm thiểu lỗi do thao tác sai và cải thiện hiệu suất sử dụng máy nén khí.

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

Bảng Mã Lỗi Máy Nén Khí Hitachi & Cách Khắc Phục Đúng Cách

Tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất, phối hợp với kỹ thuật viên khi phát hiện lỗi nghiêm trọng và sử dụng phụ tùng chính hãng để bảo trì, sửa chữa.

Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi

Việc nắm bắt rõ các mã lỗi và quy trình khắc phục trên máy nén khí Hitachi sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa.

Hy vọng bài viết này từ App Ong Thợ đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và hướng dẫn thiết thực để xử lý mọi sự cố một cách an toàn, nhanh chóng.

Nếu bạn cần sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, đừng ngần ngại liên hệ ngay với App Ong Thợ để nhận được dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy.

Máy nén khí bền bỉ, hiệu quả – chính là chìa khóa thành công cho mọi hoạt động sản xuất của bạn!