Mã lỗi bếp từ Nagakawa là gì? Danh sách bảng mã lỗi bếp từ Nagakawa loại 2, 3, 4 mâm điện từ, hướng dẫn cách tự khắc phục và phòng tránh lỗi.
Bếp từ Nagakawa, với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các gia đình Việt Nam.

Danh Sách Bảng Mã Lỗi Bếp Từ Nagakawa Và Cách Tự Khắc Phục
Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không tránh khỏi việc bếp từ phát sinh các mã lỗi kỹ thuật gây gián đoạn công việc nấu nướng và ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.
Mỗi mã lỗi trên bếp từ Nagakawa đều mang một ý nghĩa riêng, giúp người dùng và kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân sự cố để xử lý kịp thời.
Đặc biệt đối với các dòng bếp từ có 2, 3 hoặc 4 mâm điện từ, việc hiểu rõ danh sách mã lỗi cũng như cách tự khắc phục và phòng tránh là rất quan trọng để đảm bảo bếp hoạt động ổn định và bền bỉ.
Bài viết này, các chuyên gia kỹ thuật của App Ong Thợ sẽ chia sẻ đầy đủ bảng mã lỗi phổ biến nhất trên bếp từ Nagakawa cùng hướng dẫn chi tiết cách xử lý và biện pháp phòng tránh giúp bạn dễ dàng tự kiểm soát và bảo dưỡng thiết bị ngay tại nhà.
Mã lỗi (hay “Error Code”) trên bếp từ Nagakawa là những ký hiệu chữ–số được lập trình sẵn trong vi xử lý của bếp để phản hồi nhanh các trạng thái bất thường hoặc sự cố trong quá trình vận hành. Khi xảy ra sự cố (ví dụ quá nhiệt, không nhận nồi, nguồn điện không ổn định…), mạch điều khiển sẽ tự động hiển thị mã lỗi tương ứng trên màn hình và ngắt chức năng nấu để bảo vệ linh kiện và an toàn cho người dùng.

Mã lỗi bếp từ Nagakawa là gì?
Nhà sản xuất cài đặt sẵn còi báo kết hợp với nhấp nháy lỗi trên bếp từ Nagakawa với mục đích:
Mã lỗi và hệ thống cảnh báo (còi báo + nháy đèn) là “ngôn ngữ giao tiếp” giữa bếp từ Nagakawa với người dùng và thợ kỹ thuật.
Chúng giúp phát hiện, ngăn chặn nguy cơ và hướng dẫn khắc phục nhanh chóng, đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị.

Bảng Mã Lỗi Bếp Từ Nagakawa
Dưới đây là bảng 30 mã lỗi bếp từ Nagakawa đầy đủ nhất được các chuyên gia App ong Thợ chia sẻ tới bạn:
| STT | Mã lỗi | Nguyên nhân gây lỗi |
|---|---|---|
| 1 | E0 | Không nhận nồi |
| 2 | E1 | Bếp quá nhiệt |
| 3 | E2 | Nồi không phù hợp |
| 4 | E3 | Điện áp thấp |
| 5 | E4 | Vùng nấu quá nóng |
| 6 | E5 | Cảm biến lỗi |
| 7 | E6 | Quạt lỗi |
| 8 | E7 | Quạt không chạy |
| 9 | E8 | Điện áp cao |
| 10 | E9 | Lỗi bo mạch |
| 11 | EA | Cảm biến lỗi |
| 12 | EB | Lỗi gia nhiệt |
| 13 | EC | Lỗi kết nối |
| 14 | ED | Lỗi bộ nhớ |
| 15 | EE | Lỗi phần mềm |
| 16 | EF | Mặt bếp ướt |
| 17 | F0 | Lỗi hệ thống |
| 18 | F1 | Vùng trái lỗi |
| 19 | F2 | Vùng phải lỗi |
| 20 | F3 | Sensor trái lỗi |
| 21 | F4 | Sensor phải lỗi |
| 22 | F5 | Quạt trái lỗi |
| 23 | F6 | Quạt phải lỗi |
| 24 | F7 | Mạch trái lỗi |
| 25 | F8 | Mạch phải lỗi |
| 26 | F9 | Nguồn trái lỗi |
| 27 | FA | Nguồn phải lỗi |
| 28 | FB | Lỗi liên vùng |
| 29 | FC | Lỗi giao tiếp |
| 30 | FD | Lỗi bảo vệ nhiệt |
Việc tự khắc phục các lỗi trên bếp từ Nagakawa thường khá đơn giản đối với những lỗi phổ biến. Tuy nhiên, luôn đảm bảo an toàn điện là ưu tiên hàng đầu
Dưới đây là cách bạn có thể tự xử lý các mã lỗi thường gặp:

Cách tự khắc phục các lỗi trên bếp từ Nagakawa
Lỗi E0 báo hiệu bếp không phát hiện nồi hoặc nồi không phù hợp, khiến bếp không hoạt động.
Kiểm tra đáy nồi có phù hợp với bếp từ không.
Đảm bảo nồi đặt chính giữa vùng nấu.
Làm sạch đáy nồi và mặt bếp.
Kiểm tra nồi có bị cong vênh hay hư hỏng không.
Thử nồi khác phù hợp hơn.
Dùng nồi có đáy từ chuyên dụng.
Đặt nồi đúng vị trí vùng nấu.
Vệ sinh sạch sẽ đáy nồi và mặt bếp.
Thay nồi nếu nồi bị hỏng.
Khởi động lại bếp sau khi kiểm tra.
Để tránh lỗi E0, người dùng nên sử dụng nồi phù hợp và đặt đúng vị trí, đồng thời giữ bếp và nồi sạch sẽ để bếp nhận diện chính xác.
Lỗi E1 xuất hiện khi bếp quá nóng do vận hành lâu hoặc quạt tản nhiệt gặp vấn đề.
Kiểm tra quạt tản nhiệt có hoạt động không.
Đảm bảo bếp không bị che chắn thoát nhiệt.
Kiểm tra vị trí đặt bếp có thoáng không.
Quan sát bề mặt bếp có nóng bất thường.
Kiểm tra điện áp cấp cho bếp ổn định.
Tắt bếp, để nguội khoảng 10-15 phút.
Vệ sinh quạt tản nhiệt nếu có bụi bẩn.
Đặt bếp ở nơi thoáng khí.
Kiểm tra và ổn định nguồn điện.
Nếu quạt hỏng, thay quạt mới.
Bảo trì quạt và đảm bảo thoáng mát là cách hiệu quả để phòng tránh lỗi E1 và giữ bếp vận hành ổn định.
Lỗi E2 báo hiệu dụng cụ nấu không đạt tiêu chuẩn hoặc đáy nồi không tương thích với bếp từ.
Kiểm tra loại nồi có thể dùng cho bếp từ.
Đo độ dày đáy nồi, đáy quá mỏng dễ gây lỗi.
Kiểm tra mặt đáy nồi có bị cong không.
Thử thay nồi khác tương thích hơn.
Vệ sinh đáy nồi và bếp.
Chọn nồi chuyên dụng cho bếp từ.
Dùng nồi đáy dày, phẳng.
Tránh nồi nhôm hoặc thủy tinh.
Đặt nồi đúng vị trí trung tâm.
Khởi động lại bếp sau khi đổi nồi.
Việc sử dụng nồi phù hợp chuẩn bếp từ sẽ giúp tránh lỗi E2, đảm bảo hiệu quả nấu và tuổi thọ bếp lâu dài.
Lỗi E3 cảnh báo điện áp cấp cho bếp thấp hơn ngưỡng cho phép, ảnh hưởng hoạt động.
Dùng đồng hồ đo điện áp nguồn cấp.
Kiểm tra hệ thống điện gia đình.
Đảm bảo không dùng chung ổ điện quá tải.
Quan sát điện áp lúc bếp hoạt động.
Kiểm tra cầu chì hoặc aptomat nguồn.
Điều chỉnh hoặc nâng cấp nguồn điện ổn định.
Tránh dùng chung nhiều thiết bị công suất lớn.
Thay dây điện hoặc ổ cắm nếu bị hư.
Sử dụng ổn áp nếu điện áp thường xuyên thấp.
Liên hệ thợ điện kiểm tra hệ thống điện.
Bảo đảm nguồn điện ổn định là điều kiện cần thiết để bếp từ Nagakawa hoạt động bền và tránh lỗi E3.
Lỗi E4 báo vùng nấu đạt nhiệt độ cao vượt mức an toàn do cảm biến nhiệt phát hiện.
Kiểm tra bề mặt vùng nấu có bị dơ hay vật cản.
Đảm bảo quạt tản nhiệt hoạt động bình thường.
Kiểm tra nguồn điện có ổn định.
Quan sát bếp có vận hành liên tục không.
Kiểm tra cảm biến nhiệt vùng nấu.
Tắt bếp để vùng nấu nguội.
Vệ sinh sạch vùng nấu và mặt bếp.
Kiểm tra và thay cảm biến nếu hỏng.
Đảm bảo quạt tản nhiệt chạy tốt.
Tránh để bếp hoạt động liên tục quá lâu.
Giữ bếp sạch, quạt chạy tốt và không để hoạt động quá tải giúp tránh lỗi E4, bảo vệ bếp và người dùng an toàn.
Lỗi E5 báo cảm biến nhiệt hoặc cảm biến khác trên bếp hoạt động không chính xác hoặc mất tín hiệu.
Kiểm tra kết nối cảm biến trên bo mạch.
Quan sát dây cảm biến có bị đứt, lỏng không.
Kiểm tra cảm biến có bị bẩn hay hư hỏng.
Đo điện trở cảm biến bằng đồng hồ.
Khởi động lại bếp để xác định lỗi có tái diễn.
Vệ sinh hoặc thay cảm biến mới.
Đảm bảo kết nối chắc chắn, không lỏng.
Thay dây cảm biến nếu bị hỏng.
Kiểm tra và sửa chữa bo mạch nếu có dấu hiệu lỗi liên quan.
Liên hệ kỹ thuật viên nếu không tự xử lý được.
Bảo trì cảm biến và kiểm tra kỹ kết nối giúp tránh lỗi E5, đảm bảo bếp vận hành ổn định và an toàn.
Lỗi E6 báo quạt tản nhiệt của bếp bị lỗi, không hoạt động hoặc chạy không đúng công suất.
Quan sát quạt có chạy không khi bếp bật.
Kiểm tra dây nguồn quạt có chắc chắn.
Nghe tiếng kêu hoặc rung bất thường của quạt.
Kiểm tra điện áp cấp cho quạt.
Kiểm tra mạch điều khiển quạt trên bo mạch.
Vệ sinh quạt sạch sẽ.
Thay quạt mới nếu quạt hỏng.
Kiểm tra và sửa chữa dây điện hoặc bo mạch.
Đảm bảo không bị vật cản cản quạt quay.
Liên hệ thợ sửa chữa nếu cần thiết.
Quạt tản nhiệt hoạt động tốt giúp bếp không bị quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ linh kiện, tránh lỗi E6.

8. Cách khắc phục Quạt không chạy (E7)
Lỗi E7 báo quạt tản nhiệt không khởi động, khiến bếp dễ bị quá nhiệt.
Kiểm tra nguồn điện vào quạt.
Kiểm tra cầu chì hoặc aptomat có bị ngắt không.
Thử khởi động quạt bằng tay hoặc nguồn khác.
Kiểm tra bo mạch điều khiển quạt.
Quan sát có vật cản kẹt quạt không.
Thay quạt mới nếu quạt chết.
Sửa hoặc thay dây nguồn, cầu chì bị hỏng.
Sửa chữa hoặc thay bo mạch điều khiển.
Vệ sinh quạt và loại bỏ vật cản.
Gọi thợ chuyên nghiệp xử lý sự cố.
Quạt không chạy gây nguy cơ hỏng bếp nhanh, nên khắc phục ngay lỗi E7 để bảo vệ thiết bị.
Lỗi E8 báo điện áp cấp cho bếp cao hơn mức cho phép, dễ làm hư linh kiện.
Đo điện áp nguồn bằng đồng hồ.
Kiểm tra hệ thống điện gia đình.
Quan sát các thiết bị điện khác có dấu hiệu lỗi.
Kiểm tra ổ cắm, dây điện có bị hư.
Kiểm tra xem có dùng ổn áp không.
Sử dụng ổn áp ổn định điện áp.
Sửa chữa hoặc thay dây điện bị hỏng.
Kiểm tra hệ thống điện, chỉnh điện áp hợp lý.
Tránh dùng cùng lúc nhiều thiết bị công suất lớn.
Gọi thợ điện xử lý khi cần.
Điện áp ổn định giúp bảo vệ bếp và các thiết bị điện khác, tránh lỗi E8 gây hư hỏng nặng.
Lỗi E9 cảnh báo bo mạch điều khiển bếp từ có vấn đề kỹ thuật hoặc hỏng hóc.
Quan sát bo mạch có dấu hiệu cháy, đứt mạch.
Kiểm tra điện áp cấp vào bo mạch.
Đo các linh kiện chính trên bo mạch.
Kiểm tra các giắc cắm kết nối.
Khởi động lại bếp để thử lỗi có còn không.
Thay bo mạch mới nếu hư hỏng nặng.
Sửa chữa các linh kiện bị hỏng trên bo mạch.
Đảm bảo kết nối dây chắc chắn.
Vệ sinh bo mạch khỏi bụi bẩn.
Nhờ thợ chuyên môn xử lý.
Bo mạch là trung tâm điều khiển bếp, việc khắc phục lỗi E9 đúng cách quyết định hiệu quả và tuổi thọ bếp từ.
Lỗi EA báo cảm biến nhiệt hoặc cảm biến khác gặp sự cố, gây sai lệch tín hiệu truyền về bo mạch.
Kiểm tra dây kết nối cảm biến có đứt hoặc lỏng.
Đo điện trở cảm biến bằng đồng hồ vạn năng.
Quan sát cảm biến có bị bẩn hoặc hư hỏng.
Kiểm tra kết nối trên bo mạch.
Khởi động lại bếp kiểm tra lỗi còn xuất hiện.
Vệ sinh hoặc thay mới cảm biến.
Siết chặt hoặc thay dây cảm biến bị hỏng.
Kiểm tra và sửa chữa bo mạch nếu cần.
Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng vị trí.
Gọi kỹ thuật viên khi không tự xử lý được.
Bảng Mã Lỗi Bếp Từ Arber | Mã Lỗi Bếp Điện Arber Chính Xác Từ A-Z
Bảo trì cảm biến và dây kết nối là điều cần thiết để tránh lỗi EA, giúp bếp hoạt động chính xác và bền bỉ.
Lỗi EB xuất hiện khi mạch gia nhiệt hoặc bộ phận làm nóng gặp sự cố, không thể duy trì nhiệt độ chuẩn.
Kiểm tra mạch gia nhiệt có dấu hiệu cháy hoặc đứt.
Đo điện trở thanh nhiệt bằng đồng hồ.
Kiểm tra các giắc cắm và dây nối.
Quan sát bếp có nóng lên đúng mức không.
Kiểm tra bo mạch điều khiển nhiệt.
Thay thanh nhiệt nếu hỏng.
Sửa chữa hoặc thay dây và giắc cắm hỏng.
Kiểm tra và thay bo mạch điều khiển nếu lỗi.
Khởi động lại bếp sau khi sửa chữa.
Liên hệ kỹ thuật khi cần thiết.
Tổng Hợp Mã lỗi bếp từ Kangaroo Loại Bếp 1, 2, 3, 4 mặt chi tiết nhất
Gia nhiệt ổn định là yếu tố then chốt giúp bếp từ Nagakawa hoạt động hiệu quả, tránh lỗi EB cần bảo trì định kỳ.
Lỗi EC báo mất hoặc lỗi tín hiệu kết nối giữa các bộ phận trên bếp, ảnh hưởng vận hành.
Kiểm tra tất cả các giắc cắm và dây nối.
Đảm bảo không có dây nào bị đứt hoặc lỏng.
Quan sát bo mạch và các linh kiện kết nối.
Khởi động lại bếp kiểm tra tình trạng.
Đo tín hiệu nếu có thiết bị chuyên dụng.
Cắm chặt lại các giắc và dây nối.
Thay dây nối bị hỏng hoặc đứt.
Vệ sinh các tiếp điểm trên bo mạch.
Sửa hoặc thay bo mạch nếu cần.
Nhờ thợ chuyên môn xử lý sự cố.
Kết nối chắc chắn giúp bếp từ hoạt động ổn định, tránh lỗi EC đảm bảo tín hiệu truyền thông suôn sẻ giữa các bộ phận.

14. Cách xóa Lỗi bộ nhớ (ED)
Lỗi ED báo bộ nhớ điều khiển trên bo mạch bị lỗi, có thể do phần mềm hoặc linh kiện.
Khởi động lại bếp để xem lỗi có tái diễn.
Kiểm tra bo mạch có dấu hiệu hư hỏng.
Kiểm tra nguồn điện ổn định.
Quan sát các linh kiện bộ nhớ trên bo mạch.
Thử reset theo hướng dẫn nhà sản xuất.
Reset lại bo mạch theo hướng dẫn.
Cập nhật hoặc cài lại phần mềm nếu có thể.
Thay bo mạch mới nếu lỗi phần cứng.
Đảm bảo nguồn điện ổn định cho bếp.
Gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp hỗ trợ.
Bảo trì phần mềm và phần cứng bo mạch giúp bếp tránh lỗi ED, duy trì hoạt động ổn định lâu dài.
Lỗi EE báo phần mềm điều khiển bếp bị lỗi hoặc xung đột, gây hoạt động không chính xác.
Khởi động lại bếp để reset phần mềm.
Kiểm tra phiên bản phần mềm nếu có.
Quan sát tình trạng hoạt động bếp.
Kiểm tra lỗi có xảy ra lặp lại không.
Kiểm tra nguồn điện ổn định.
Reset hoặc cập nhật phần mềm bếp.
Thay bo mạch điều khiển nếu phần mềm không sửa được.
Đảm bảo nguồn điện sạch và ổn định.
Liên hệ nhà sản xuất hoặc trung tâm bảo hành.
Thực hiện bảo trì định kỳ phần mềm.
Quản lý và cập nhật phần mềm đúng cách giúp bếp tránh lỗi EE, nâng cao độ ổn định và hiệu quả sử dụng.
Lỗi EF xuất hiện khi cảm biến phát hiện nước hoặc hơi ẩm trên mặt bếp gây nguy cơ chập điện hoặc sai tín hiệu.
Quan sát mặt bếp có nước đọng hay không.
Kiểm tra các khe thoát hơi có bị bít không.
Kiểm tra nút điều khiển có bị ướt không.
Đảm bảo không có vật lạ trên mặt bếp.
Kiểm tra sau khi vệ sinh mặt bếp.
Lau khô mặt bếp ngay lập tức.
Để bếp ở nơi thoáng khí cho mặt bếp khô hoàn toàn.
Tránh dùng khăn ướt lau trực tiếp khi bếp đang hoạt động.
Kiểm tra và vệ sinh khe thoát hơi thường xuyên.
Khởi động lại bếp khi mặt bếp đã khô.
Giữ mặt bếp khô ráo và vệ sinh đúng cách giúp tránh lỗi EF, bảo vệ an toàn cho người dùng và thiết bị.
Lỗi F0 báo lỗi tổng quát trong hệ thống điều khiển hoặc linh kiện chính của bếp.
Khởi động lại bếp để thử xóa lỗi.
Kiểm tra nguồn điện cấp có ổn định.
Quan sát các linh kiện bo mạch có dấu hiệu hư hỏng.
Kiểm tra các kết nối dây điện.
Xem bếp có hoạt động bình thường ở vùng khác không.
Reset bếp bằng cách tắt và bật lại.
Kiểm tra và ổn định nguồn điện.
Vệ sinh và kiểm tra kết nối bo mạch.
Thay linh kiện hoặc bo mạch nếu cần.
Gọi kỹ thuật viên chuyên môn xử lý.
Lỗi F0 là dấu hiệu cảnh báo tổng quát, cần kiểm tra kỹ và bảo trì định kỳ để bếp hoạt động an toàn và bền bỉ.
Lỗi F1 báo vùng nấu bên trái gặp sự cố hoặc không hoạt động.
Kiểm tra dây kết nối vùng trái.
Quan sát vùng nấu trái có hư hỏng vật lý.
Đo điện áp cấp vùng trái.
Kiểm tra bo mạch điều khiển vùng trái.
Thử chuyển vùng nấu khác để xác định lỗi.
Sửa hoặc thay dây kết nối vùng trái.
Thay linh kiện vùng nấu nếu hỏng.
Kiểm tra và thay bo mạch điều khiển vùng trái.
Đảm bảo không có vật cản trên vùng nấu.
Liên hệ kỹ thuật nếu không tự xử lý được.
Bảo dưỡng vùng nấu trái định kỳ giúp tránh lỗi F1, đảm bảo bếp hoạt động đồng đều và hiệu quả.
Lỗi F2 báo vùng nấu bên phải gặp sự cố hoặc không hoạt động.
Kiểm tra dây kết nối vùng phải.
Quan sát vùng nấu phải có dấu hiệu hỏng hóc.
Đo điện áp cấp vùng phải.
Kiểm tra bo mạch điều khiển vùng phải.
Thử vùng nấu khác để xác định lỗi.
Sửa hoặc thay dây kết nối vùng phải.
Thay linh kiện vùng nấu nếu bị hỏng.
Kiểm tra và thay bo mạch điều khiển vùng phải.
Đảm bảo vùng nấu sạch, không vật cản.
Gọi thợ sửa chữa khi cần.
Bảo trì vùng nấu phải định kỳ giúp phòng tránh lỗi F2, duy trì hiệu suất nấu và tuổi thọ bếp.

20. Cách khắc phục Sensor trái lỗi (F3)
Lỗi F3 báo cảm biến nhiệt vùng nấu trái bị lỗi hoặc mất tín hiệu.
Kiểm tra dây cảm biến vùng trái.
Đo điện trở cảm biến trái.
Quan sát cảm biến có bị hỏng hay bẩn.
Kiểm tra kết nối cảm biến với bo mạch.
Khởi động lại bếp kiểm tra lỗi có tái phát.
Vệ sinh hoặc thay cảm biến vùng trái.
Sửa hoặc thay dây cảm biến hỏng.
Đảm bảo kết nối chắc chắn.
Thay bo mạch nếu lỗi liên quan.
Liên hệ kỹ thuật viên nếu không tự xử lý được.
Kiểm tra và bảo trì cảm biến vùng trái định kỳ giúp bếp tránh lỗi F3, giữ cho vùng nấu hoạt động chính xác và ổn định.
Lỗi F4 báo cảm biến nhiệt vùng nấu phải bị lỗi hoặc mất tín hiệu.
Kiểm tra dây cảm biến vùng phải.
Đo điện trở cảm biến phải bằng đồng hồ.
Quan sát cảm biến có bị bẩn, hư hỏng.
Kiểm tra kết nối cảm biến với bo mạch.
Khởi động lại bếp và kiểm tra lỗi.
Vệ sinh hoặc thay cảm biến vùng phải.
Thay dây cảm biến nếu đứt hoặc hỏng.
Đảm bảo kết nối chắc chắn, không lỏng.
Sửa hoặc thay bo mạch nếu liên quan.
Gọi kỹ thuật viên khi cần.
Bảo trì cảm biến vùng phải giúp bếp duy trì nhiệt độ chính xác và tránh lỗi F4.
Lỗi F5 báo quạt tản nhiệt bên trái không hoạt động hoặc có vấn đề.
Quan sát quạt trái có chạy không khi bếp bật.
Kiểm tra dây nguồn và giắc cắm quạt trái.
Nghe tiếng kêu hoặc rung bất thường.
Đo điện áp cấp cho quạt trái.
Kiểm tra bo mạch điều khiển quạt trái.
Vệ sinh hoặc thay quạt trái mới.
Thay dây hoặc giắc cắm hỏng.
Sửa bo mạch nếu cần thiết.
Loại bỏ vật cản gây kẹt quạt.
Nhờ thợ chuyên nghiệp xử lý nếu không tự sửa được.
Quạt trái hoạt động tốt giúp bếp tránh quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Lỗi F6 báo quạt tản nhiệt bên phải không hoạt động hoặc gặp sự cố.
Quan sát quạt phải có chạy khi bếp bật.
Kiểm tra dây nguồn, giắc cắm quạt phải.
Nghe tiếng quạt có bình thường không.
Đo điện áp cấp cho quạt phải.
Kiểm tra bo mạch điều khiển quạt phải.
Vệ sinh hoặc thay quạt phải mới.
Thay dây hoặc giắc cắm hỏng.
Sửa bo mạch nếu cần.
Loại bỏ vật cản gây kẹt quạt.
Gọi kỹ thuật viên nếu tự xử lý khó.
Quạt phải đảm bảo tản nhiệt hiệu quả, tránh lỗi F6 giúp bếp hoạt động ổn định.
Lỗi F7 báo mạch điều khiển vùng nấu trái gặp sự cố kỹ thuật hoặc hỏng hóc.
Kiểm tra bo mạch vùng trái có dấu hiệu cháy hoặc đứt.
Quan sát các linh kiện trên mạch.
Kiểm tra kết nối dây vùng trái.
Đo điện áp cấp vào mạch.
Thử reset bếp để kiểm tra lại.
Thay bo mạch vùng trái nếu hỏng.
Sửa chữa linh kiện bị lỗi trên mạch.
Siết chặt hoặc thay dây kết nối.
Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Nhờ thợ chuyên môn xử lý.
Bảo trì và kiểm tra mạch điều khiển vùng trái giúp phòng tránh lỗi F7 và duy trì hiệu suất bếp.
Lỗi F8 báo mạch điều khiển vùng nấu phải gặp sự cố hoặc hỏng hóc.
Quan sát bo mạch vùng phải có dấu hiệu hỏng.
Kiểm tra dây kết nối vùng phải.
Đo điện áp cấp vào mạch.
Kiểm tra linh kiện trên bo mạch.
Khởi động lại bếp kiểm tra lỗi.
Thay bo mạch vùng phải nếu cần.
Sửa chữa linh kiện mạch bị hỏng.
Siết hoặc thay dây kết nối.
Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Gọi thợ chuyên nghiệp xử lý.
Bảo trì mạch điều khiển vùng phải giúp bếp tránh lỗi F8, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động.
Lỗi F9 báo nguồn điện cấp cho vùng nấu trái bị lỗi hoặc không ổn định.
Kiểm tra dây nguồn cấp vùng trái.
Đo điện áp đầu vào vùng trái.
Quan sát giắc cắm và kết nối nguồn.
Kiểm tra cầu chì hoặc bảo vệ nguồn.
Kiểm tra bo mạch điều khiển vùng trái.
Thay hoặc sửa dây nguồn vùng trái.
Thay cầu chì hoặc bộ bảo vệ nguồn nếu hỏng.
Siết chặt giắc cắm, đảm bảo kết nối chắc chắn.
Sửa hoặc thay bo mạch điều khiển.
Gọi kỹ thuật viên khi cần hỗ trợ.
Đảm bảo nguồn cấp ổn định cho vùng trái giúp bếp hoạt động bền bỉ và tránh lỗi F9.
Lỗi FA báo nguồn điện cấp cho vùng nấu phải bị lỗi hoặc không ổn định.
Kiểm tra dây nguồn cấp vùng phải.
Đo điện áp đầu vào vùng phải.
Quan sát giắc cắm và kết nối nguồn.
Kiểm tra cầu chì hoặc bộ bảo vệ nguồn.
Kiểm tra bo mạch điều khiển vùng phải.
Thay hoặc sửa dây nguồn vùng phải.
Thay cầu chì hoặc bộ bảo vệ nếu hỏng.
Siết chặt giắc cắm, đảm bảo kết nối chắc chắn.
Sửa hoặc thay bo mạch điều khiển.
Gọi kỹ thuật viên khi cần.
Nguồn cấp ổn định cho vùng phải giúp bếp tránh lỗi FA, đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Lỗi FB báo xung đột hoặc lỗi giao tiếp giữa các vùng nấu trên bếp.
Kiểm tra kết nối dây giữa các vùng nấu.
Quan sát bo mạch tổng và bo mạch vùng.
Kiểm tra phần mềm điều khiển.
Khởi động lại bếp để xóa lỗi tạm thời.
Kiểm tra điện áp cấp cho toàn bộ bếp.
Sửa hoặc thay dây nối bị hỏng.
Cập nhật hoặc reset phần mềm điều khiển.
Thay bo mạch điều khiển nếu lỗi phần cứng.
Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Nhờ thợ chuyên môn xử lý khi cần.
Đồng bộ tốt giữa các vùng nấu tránh lỗi FB, giúp bếp hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Lỗi FC báo mất hoặc sai sót tín hiệu giao tiếp giữa các linh kiện hoặc bo mạch.
Kiểm tra các dây tín hiệu và giắc cắm.
Quan sát các mối hàn và kết nối bo mạch.
Đo tín hiệu bằng thiết bị chuyên dụng.
Khởi động lại bếp kiểm tra lỗi.
Kiểm tra bo mạch điều khiển tổng.
Siết chặt hoặc thay dây tín hiệu.
Sửa chữa mối hàn bo mạch.
Thay bo mạch nếu phần cứng lỗi.
Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Gọi kỹ thuật viên khi không tự xử lý được.
Giao tiếp tốt giữa các bộ phận giúp bếp tránh lỗi FC, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
Lỗi FD xuất hiện khi bếp phát hiện nhiệt độ quá cao, kích hoạt chế độ bảo vệ.
Kiểm tra quạt tản nhiệt hoạt động.
Quan sát vùng nấu có bị quá nóng không.
Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây nối.
Đảm bảo khe thoát nhiệt không bị che chắn.
Khởi động lại bếp khi nhiệt độ giảm.
Vệ sinh hoặc thay quạt tản nhiệt.
Thay cảm biến nhiệt nếu hỏng.
Đảm bảo thông thoáng vùng nấu.
Giảm thời gian hoạt động liên tục.
Gọi thợ kỹ thuật khi lỗi tái phát.
Chế độ bảo vệ nhiệt giúp ngăn ngừa hỏng hóc do quá nhiệt, duy trì an toàn và tuổi thọ bếp từ Nagakawa.

Cách phòng tránh bếp từ Nagakawa báo lỗi
Để phòng tránh bếp từ Nagakawa báo lỗi hiệu quả, bạn nên tuân thủ những lưu ý và thói quen sử dụng sau đây:
Nguồn điện ổn định là yếu tố quan trọng giúp bếp từ Nagakawa hoạt động chính xác, tránh các lỗi do dao động điện áp hoặc mất nguồn.
Dùng ổn áp để bảo vệ bếp khỏi điện áp chập chờn.
Kiểm tra nguồn điện định kỳ.
Cắm bếp vào ổ điện riêng, không chung với thiết bị công suất lớn.
Sử dụng dây dẫn và ổ cắm đạt chuẩn.
Không sử dụng nguồn điện không ổn định, dao động mạnh.
Không cắm bếp chung ổ điện với nhiều thiết bị khác.
Không dùng dây điện cũ, hỏng hoặc kém chất lượng.
Tránh rút cắm điện khi bếp đang hoạt động.
Điện áp ổn định giúp bếp hoạt động trơn tru, hạn chế sự cố, bảo vệ linh kiện bên trong và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Lắp đặt bếp ở vị trí phù hợp giúp thông thoáng, tránh ẩm ướt và dễ dàng bảo dưỡng, giảm nguy cơ bếp báo lỗi do môi trường.
Lắp bếp nơi khô ráo, thoáng khí.
Giữ khoảng cách tối thiểu với tường, vật cản.
Tránh đặt bếp gần nguồn nhiệt khác.
Đặt bếp trên mặt phẳng, chắc chắn.
Không đặt bếp ở nơi ẩm ướt hoặc gần nước.
Tránh khu vực bụi bẩn, nhiều dầu mỡ.
Không đặt bếp gần bếp ga hoặc thiết bị sinh nhiệt khác.
Tránh đặt bếp ở vị trí bị ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
Vị trí lắp đặt chuẩn giúp bếp hoạt động ổn định, hạn chế hỏng hóc do môi trường, đồng thời thuận tiện cho việc bảo trì.
Sử dụng bếp đúng cách là yếu tố then chốt giúp tránh báo lỗi và bảo vệ các linh kiện quan trọng bên trong bếp từ Nagakawa.
Dùng nồi đúng kích cỡ và chất liệu phù hợp.
Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với món ăn.
Tắt bếp sau khi sử dụng.
Để bếp nguội hẳn trước khi lau chùi.
Không dùng nồi không phù hợp, gây lỗi cảm biến.
Tránh để bếp chạy quá công suất hoặc quá lâu.
Không bật bếp khi không có nồi trên vùng nấu.
Tránh va đập mạnh hoặc làm rơi bếp.
Sử dụng bếp đúng cách giúp giảm nguy cơ lỗi kỹ thuật, nâng cao tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn khi nấu nướng.
Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và duy trì hiệu quả tản nhiệt, từ đó giảm thiểu lỗi trên bếp từ Nagakawa.
Lau mặt bếp sau mỗi lần sử dụng.
Vệ sinh khe thoát nhiệt định kỳ.
Kiểm tra và làm sạch quạt tản nhiệt.
Thực hiện bảo dưỡng theo khuyến cáo nhà sản xuất.
Không dùng vật sắc nhọn hoặc chất tẩy rửa mạnh.
Tránh để nước thấm vào bên trong bếp.
Không bỏ qua việc vệ sinh khe thoát nhiệt.
Tránh cọ rửa khi bếp còn nóng.
Vệ sinh bảo dưỡng đúng cách giúp bếp duy trì hiệu suất cao, tránh hư hỏng và giảm tần suất báo lỗi trong quá trình sử dụng.
Phát hiện và xử lý kịp thời khi bếp từ Nagakawa có dấu hiệu hỏng giúp tránh sự cố nghiêm trọng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Gọi thợ kỹ thuật khi bếp có âm thanh lạ hoặc báo lỗi.
Kiểm tra định kỳ linh kiện quan trọng.
Thay thế linh kiện chính hãng khi hư hỏng.
Lưu giữ số điện thoại trung tâm bảo hành uy tín.
Không tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa bếp nếu không có chuyên môn.
Tránh sử dụng bếp khi có dấu hiệu lỗi nghiêm trọng.
Không dùng linh kiện không chính hãng.
Tránh trì hoãn sửa chữa khi bếp gặp sự cố.
Can thiệp kịp thời bởi thợ chuyên nghiệp giúp đảm bảo an toàn, hạn chế hư hỏng nặng và duy trì hiệu suất hoạt động lâu dài cho bếp.

Dịch vụ sửa mã lỗi trên bên từ Nagakawa
Bạn đang gặp rắc rối với các mã lỗi trên bếp từ Nagakawa? Đừng lo, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của App Ong Thợ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn sửa chữa mọi lỗi từ đơn giản đến phức tạp.
Kinh nghiệm nhiều năm trong sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh, đặc biệt là bếp từ Nagakawa.
Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, tận tâm, làm việc tại nhà và cơ quan.
Sửa chữa nhanh chóng, kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo bếp hoạt động ổn định.
Linh kiện chính hãng, bảo hành dài hạn.
Giá cả cạnh tranh, minh bạch, không phát sinh chi phí.
Việc nắm rõ và hiểu đúng các mã lỗi trên bếp từ Nagakawa không chỉ giúp người dùng nhanh chóng phát hiện và xử lý các sự cố thông thường mà còn góp phần tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
Nhờ vào những hướng dẫn chi tiết từ các chuyên gia App Ong Thợ, bạn hoàn toàn có thể tự tin khắc phục các lỗi phổ biến và thực hiện các biện pháp phòng tránh đúng cách, hạn chế tối đa các sự cố xảy ra.
Đừng để những mã lỗi làm gián đoạn cuộc sống và công việc nội trợ của bạn — hãy đồng hành cùng App Ong Thợ để giữ cho bếp từ Nagakawa luôn trong trạng thái hoạt động tốt nhất, giúp bữa ăn gia đình bạn luôn trọn vẹn và tiện nghi.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ:
Nguồn dẫn: https://appongtho.vn/bang-ma-loi-bep-tu-nagakawa
📞 0948 559 995